Mã đ thi 051 - Trang s : 1
S GD&ĐT KIÊN GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUNH MN ĐT
---------------
THI HKII - KHI 10
BÀI THI: HÓA 10 CHUYÊN
(Thi gian làm bài: 45 phút)
Đ THI: 051
H tên thí sinh:...............................................SBD:....................
Câu 1: Trong công nghiệp, ngưi ta tng hp NH3 theo phương trình hhc:
N2 (k) + 3H2 (k) ↔ 2NH3 (k)
Biết tc độ ca phn ứng được nh theo biu thc: v = k.[N2].[H2]3 . Khi tăng nồng độ H2 lên 2 ln (gi
nguyên nồng độ ca khí nitơ và nhiệt độ ca phn ng) thì tc độ phn ứng ng lên bao nhiêu ln?
A. 8 B. 4 C. 2 D. 16
Câu 2: Khí H2S không tác dng vi chất nào sau đây?
A. dung dch CuCl2. B. khí Cl2. C. dung dch KOH. D. dung dch FeCl2.
Câu 3: Cho 22 gam hn hp Al, Fe phn ng hoàn toàn vi H2SO4 đặc nóng thu đưc 8,064 lít hn
hp hai khí SO2 và H2S (đktc) t khi so vi H2 là 24,5 và dung dch A . nh % khối lưng ca Al
trong hn hp ban đầu?
A. 33,33% B. 49,09% C. 50,91% D. 43,33%
Câu 4: Chn câu sai v H2SO4?
A. Có 2 liên kết H - O phân cc. B. H2SO4 đặc có tính háo nưc.
C. H2SO4 đặc không có tính axit D. S trong H2SO4 có s oxi hóa +6.
Câu 5: Cho 0,70 mol CO tác dng vi 0,30 mol H2 trong nh có dung ch 1 lít nhiệt độ cao, to ra sn
phm CH3OH: CO (k) + 2H2 (k) ↔ CH3OH (k)
Khi phn ng đạt đến trng thái cân bng hhc, trong hn hp khí có 0,06 mol CH3OH. Giá tr ca hng
s cân bng K là:
A. 1,70 B. 5,45 C. 5,50 D. 2,89
Câu 6: Hiện tưng xy ra khi cho Cu tác dng vi H2SO4 đặc nóng là:
A. Cu tan hết, dung dch thu đưc có màu xanh, không khí thoát ra.
B. Cu tan hết, dung dch thu đưc có màu xanh, khí mùi hc thoát ra.
C. Cu không tan hết, dung dch thu đưc có màu xanh, có khí thoát ra.
D. Cu tan hết, dung dch thu đưc có màu xanh, khí không mùi thoát ra.
Câu 7: Cho sơ đồ phn ng sau: ( Mỗi mũi tên là một phương trình phn ng )
KClO3
HCl

X → NaCl
3
AgNO

Y
X, Y lần lưt là:
A. KCl, KNO3 B. Cl2, AgCl C. O2, AgCl D. KCl, AgCl
Câu 8: T m gam S th điu chế đưc 39,2 gam dung dch H2SO4 49%. Biết hiu sut ca c quá trình
là 80%. Giá tr ca m là
A. 3,136 B. 5,0176 C. 7,84 D. 6,272
Câu 9: Cho các cht Fe (1), FeCl2 (2) , KMnO4 (3), FeS (4), Ba(NO3)2 (5). Nhng cht tác dng vi dung
dch HCl là:
A. (1),(4),(5) B. (1),(2),(4),(5) C. (1), (3), (4) D. (1),(2),(3),(4),(5)
Câu 10: Trong h phn ng trng thái cân bng
2SO2 (k) + O2 (k) ↔ 2SO3 (k) (∆H < 0)
Cân bng chuyn dch theo chiu thun nếu
A. Tăng nồng độ SO2 B. Gim nồng độ ca O2
C. Gim nồng độ ca SO2 D. Tăng nhiệt độ
Mã đề thi 051 - Trang s : 2
Câu 11: Ch ra ni dung sai
A. O3 tan nhiều trong nưc hơn O2.
B. điu kiện thưng, O2 không oxi hđưc Ag nhưng O3 oxi hđưc Ag thành Ag2O.
C. O3 là mt dng thù hình ca O2.
D. O3 oxi hđưc tt c các kim loi.
Câu 12: Tính oxi hóa ca các halogen gim dn theo th t sau: (theo chiu t trái sang phi)
A. I2, Br2, Cl2, F2 B. F2, Cl2, I2, Br2 C. F2, Cl2, Br2, I2 D. Cl2, Br2, I2, F2
Câu 13: Cho 5,6lit hn hp gm oxi và ozon phn ng va đủ vi 13,44lit hn hp khí gm CO và H2
t khi so với hiđro là 7,5. % v th ch ca oxi trong hn hợp ban đầu là: (biết th ch các khí đều đo
đktc)
A. 40% B. 50% C. 75% D. 60%
Câu 14: Nung nóng 3,42 gam hn hp gm Mg, Cu, Al vi một lưng O2 đến khi các phn ng xy ra
hoàn toàn, thu đưc m gam cht rn X. Cn ng 400 ml dung dch HCl 0,5M đ phn ng hết vi X. Giá
tr ca m là:
A. 5,02 B. 6,62 C. 9,82 D. 4,22
Câu 15: Có bn cht khí: HCl, HBr, HI và O2 đựng trong bn ng nghim riêng bit . Thuc th ng để
phân bit 4 ng nghim tn là:
A. Phenolphtalein B. dung dch NaCl C. Quì m D. Dung dch AgNO3
Câu 16: Cho 6,72 lit khí H2S (đktc) đi qua dung dch cha 18g NaOH thì thu đưc mui gì? (S=32,H=1,
O=16, Na=23)
A. NaHS. B. NaHS và Na2S. C. NaH. D. Na2S.
Câu 17: Mt phn ng thun nghch đạt đến trng thái cân bng khi nào?
A. Phn ng thuận đã kết thúc
B. Nồng độ ca các cht tham gia phn ng và ca các cht sn phm phn ng bng nhau
C. Tốc độ ca phn ng thun và nghch bng nhau
D. Phn ng nghch đã kết thúc
Câu 18: Cho 2,24 lít ( đktc) hn hp X gm khí HCl và Cl2 đi qua dung dịch KI , thu đưc 2,54 gam
iot. Phn ng hoàn toàn. Thành phn phần tm theo số mol ca các khí trong X lần lưt là :
A. 50% và 50% B. 82,23% và 17,77% C. 90% và 10% D. 20% và 80%
Câu 19: Cho 18 gam kim loi M c dng vi dung dch H2SO4 đặc nóng thu đưc 3,36 lít khí SO2
đktc và 6,4 gam S và dung dch X. Cô cn dung dch X thu đưc s gam mui khan là:
A. 96 gam B. 75 gam C. 90 gam D. 86,4 gam
Câu 20: Cho 3,2 gam đơn cht halogen X2c dng vi Ca đun nóng, thu đưc 4 gam mui. X là
A. Iot. B. Clo. C. Brom. D. Flo.
Câu 21: Phát biểu nào sau đây không đúng khi nói v kh năng phn ng ca oxi?
A. O2 phn ng trc tiếp vi tt c các phi kim.
B. O2 phn ng trc tiếp vi hu hết các kim loi.
C. O2 tham gia vào quá trình cháy, g, hô hp.
D. Nhng phn ng mà O2 tham gia đều là phn ng oxi h- kh.
Câu 22: Chn câu đúng?
A. H2SO4 là cht lng, không màu, sánh như dầu, không bay hơi.
B. H2SO4 đặc không hút m nên không ng làm khô khí m.
C. H2SO4 98% có D= 1,84 g/cm3; nh hơn nưc.
D. H2SO4 đặc tan ít trong nưc và to nhiu nhit.
Câu 23: Thuc th duy nhất để nhn biết ba dung dch đựng trong ba ng nghim riêng bit: NaCl, BaCl2,
HCl loãng là:
A. Dung dch Na2CO3 B. Dung dch KNO3 C. Dung dch AgNO3 D. Quì tím
Mã đề thi 051 - Trang s : 3
Câu 24: Cho sơ đồ chuyn h(mi mũi n là một phương tnh phn ng):
dd X dd Y dd Z
2 2 4 3 4
NaOH Fe(OH) Fe (SO ) BaSO
  
Các dung dch X, Y, Z lần lưtlà:
A. FeCl3, H2SO4c, nóng), Ba(NO3)2.
B. FeCl3, H2SO4c, nóng), BaCl2.
C. FeCl2, H2SO4c, nóng), BaCl2.
D. FeCl2, H2SO4(loãng), Ba(NO3)2
Câu 25: Cho các phn ng sau : (1) S + O2 SO2 ; (2) S + H2 H2S ;
(3) S + 3F2 SF6 ; (4) S + 2K K2S .
S đóng vai trò cht kh trong nhng phn ng nào?
A. (2) và (4) B. ch (1) C. ch (3) D. (1) và (3)
Câu 26: Chn câu đúng?
Nếu tăng din ch b mt ca các cht phn ng trong mt h d th thì
A. Tốc độ phn ng gim B. Nhiệt độ phn ng tăng
C. Tốc độ phn ng ng D. Nhiệt độ phn ng gim
Câu 27: Cho các phương trình phn ng điu chế iot sau:
H2SO + 8HI H2S + 4I2 + 2H2O ( 1 )
2FeCl3 + 2HI 2FeCl2 + I2 + 2HCl ( 2 )
KClO3 + 6HI 3I2 + KCl + 3H2O (3)
Cl2 + 2HI 2HCl + I2 ( 4 )
Vai tca HI trong các phn ng là:
A. Axit mnh B. Cht kh C. Cht tạo môi trường D. Cht b kh
Câu 28: Phương pháp đ điu chế khí F2 trong công nghip là:
A. Dùng I2 đẩy flo ra khi dung dch mui KF.
B. Dùng cht kh mnh kh ion F- trong dung dch CaF2.
C. Đin phân hn hp KF và HF th lng ( nhiệt độ nóng chy 700C).
D. Dùng Cl2 đẩy flo ra khi dung dch mui NaF.
Câu 29: Cho m gam hn hp X gm Zn và S vào nh không không khí, nung nh sau mt thi gian
thu đưc cht rn A . Hòa tan cht rn A bng dung dch HCl dư thu đưc 8,96 lít (đktc) khí B và 9,6 gam
cht rn D không tan. Biết t khi ca B so vi hiđro bằng 9. Hiu sut ca phn ng to thành cht rn A
A. 75%. B. 45% C. 30% D. 50%.
Câu 30: Tính cht hóa hc ca dung dch H2S là:
A. ch nh oxi hóa B. Có nh axit mnh
C. Tính axit yếu,tính kh mnh D. ch nh kh
Cho: H = 1; O = 16; S = 32; Cl = 35,5, Br = 80; I = 127; F = 19;
Na = 23; K = 39; Mg = 24; Zn = 65; Fe = 56; Al = 27; Cu = 64
----------------- Hết -----------------