
Tr ng THCS Nguy n Hi nườ ễ ề
H và tên:…………………ọ
L p :............................ớ
KI M TRA CU I H C KÌ II Ể Ố Ọ
NĂM H C: 2020-2021Ọ
Môn: Hóa h c 8 ọ- Th i gian: 45 phútờ
( Không k th i gian giao đ) –MÃ Đ Aể ờ ề Ề
I. Tr c nghi mắ ệ : ( 5 đi m) Khoanh tròn vào ch cái tr c câu tr l i ể ữ ướ ả ờ
đúng:
Câu 1: Day các kim loai nào sau đây tác d ng đc v i n c nhi t đ ụ ượ ớ ướ ở ệ ộ
th ng? ườ
A. Na, Ba, Ca. B. Fe, Cu, Mg.
C. Cu, K, Ba. D. Ag, Cu, Zn.
Câu 2: Cho s đ ph n ng sau: CaO + R ơ ồ ả ứ Ca(OH)2
Hãy cho bi t R là ch t nào trong nh ng ch t sau:ế ấ ữ ấ
A. H2B. H2O
C. HCl D. O2
Câu 3: Tên g i nào sau đây c a mu i KHCOọ ủ ố 3:
A. Kali hiđrosunphat. B. Kali đihiđrocacbonat.
C. Kalri hiđrocacbonat. D. Kali hiđrophotphat.
Câu 4: Dung d ch nào sau đây làm đi màu qu tím thành xanh :ị ổ ỳ
A. H2O B. Dung d ch Hị2SO4 C. Dung d ch HCl D. Dung d ch NaOH ị ị
Câu 5: Trong các ph n ng hóa h c sau, ph n ng nào thu c ph n ng th ?ả ứ ọ ả ứ ộ ả ứ ế
A. 2KClO3
o
t
2KCl + 3O2 B. CaCO3
o
t
CaO + CO2
C. Na2O + CO2
Na2CO3 D. Zn + 2HCl
ZnCl2 + H2
Câu 6: Axit sunfuhiđric có công th c hóa h c làứ ọ
A. H2SO4 B. H2SO3
C. H2S D. HNO3
Câu 7: Dãy các h p ch t nào sau đây l n l t la axit, baz , mu i?ợ ấ ầ ượ ơ ố
A. H3PO4, H2SO4, HCl. B. H2SO4,, NaOH, NaCl.
C. Na2SO4, NaOH, Na2O . D. NaCl, CaCO3, Na2SO4.
Câu 8: Cho các ch t sau: CaO, KClOấ3, NaOH, HNO3, Fe2O3 s ch t thu c lo i h p ố ấ ộ ạ ợ
ch t oxit làấ
A. 2 ch tấ B. 3 ch tấ C. 4 ch tấ D. 1 ch tấ
Câu 9: Ch t nào sau đây tác d ng v i oxi t o thành oxit baz ?ấ ụ ớ ạ ơ
A. Fe, Cu, Mg. B. Cu, S, P.
C. Ag, S, K. D. S, C, P.
Câu 10: Ch t nào cho d i đây dùng đ đi u ch khí Hiđrô trong phòng thí ấ ướ ể ề ế
nghi m?ệ

A. H2O, Zn. B. Zn và dung d ch ị
HCl.
C. KClO3 và Fe. D. KMnO4 và KClO3.
Câu 11: Oxit nào sau đây không tác d ng v i n c:ụ ớ ướ
A. Na2O B. CaO
C. MgO D. P2O5
Câu 12: N c là h p ch t t o b i 2 nguyên t chúng đã hóa h p v i nhau theo t lướ ợ ấ ạ ở ố ợ ớ ỉ ệ
v th tích làề ể
A. 1 ph n khí Hầ2, 2 ph n khí Oầ2. B. 8 ph n khí Hầ2, 1 ph n khí Oầ2.
C. 1 ph n khí Hầ2, 8 ph n khí Oầ2. D. 2 ph n khí Hầ2, 1 ph n khíầ O2.
Câu 13: ng d ng nào sau đây c a oxi?Ứ ụ ủ
A.Dùng đ đt nhiên li u. B. Dùng làm ch t kh .ể ố ệ ấ ử
C. Dùng đ b m vào khinh khí c u. D. Dùng đ s n xu t axit sunfuric.ể ơ ầ ể ả ấ
Câu 14: Có 3 l ch t b m t nhãn: Ba(OH)ọ ấ ị ấ 2, HCl, NaCl. Dùng ch t nào sau đây đ ấ ể
nh n bi t 3 l ch t trên?ậ ế ọ ấ
A. N c vôi trong ướ B. Qu tím ỳ
C. N c ướ D. Dung d ch mu iị ố
Câu 15: Oxit axit t ng ng c a Hươ ứ ủ 2SO4 là
A. SO2 B. CO2 C. SO3 D. CaO
II. T Lu nự ậ (5 đi m):ể
Câu 16 (1,0đ): Hãy phân lo i và vi t công th c hóa h c cho các ch t có tên g i sau:ạ ế ứ ọ ấ ọ
Nhôm hiđroxit, Natri sunfit.
Câu 17 (1,0 đ): L p ph ng trình hóa h c c a các s đ ph n ng d i đây:ậ ươ ọ ủ ơ ồ ả ứ ướ
a) Fe3O4 + H2
o
t
Fe + H2O
b) Al + HCl → AlCl3 + H2
Câu 18 (2,0đ): Cho 4,6 gam Na tác d ng v i n c(d ) thu đc dung d ch A và ụ ớ ướ ư ượ ị
khí B.
a. Vi t ph ng trình hóa h c c a ph n ng x y ra.ế ươ ọ ủ ả ứ ả
b.Tính th tích khí B sinh ra đktc. ể ở
c.Tính kh i l ng ch t tan trong dung d ch A.ố ượ ấ ị
Câu 19: Hòa tan m t l ng d b t Al vào dung d ch có ch a 6,57 gam axit HClộ ượ ư ộ ị ứ
đn khi ph n ng k t thúc, thu đc 1,512 lít khí Hế ả ứ ế ượ 2( đktc). Tính hi u su t c a ph n ệ ấ ủ ả
ng trên.ứ
Cho bi t: Al= 27; Cl= 35,5; Na= 23; O= 16; H =1; Mg= 24; P =31ế.

Tr ng THCS Nguy n Hi nườ ễ ề
H và tên:…………………ọ
L p :............................ớ
KI M TRA CU I H C KÌ II Ể Ố Ọ
NĂM H C: 2020-2021Ọ
Môn: Hóa h c 8 ọ- Th i gian: 45 phútờ
( Không k th i gian giao đ) –MÃ Đ Bể ờ ề Ề
I. Tr c nghi mắ ệ : ( 5 đi m) Khoanh tròn vào ch cái tr c câu tr l i đúng:ể ữ ướ ả ờ
Câu 1: Day các kim loai nào sau đây tác d ng đc v i n c nhi t đ ụ ượ ớ ướ ở ệ ộ
th ng? ườ
A. Cu, Fe, Ca. B. Ca, Cu, Mg.
C. Fe, K, Ba. D. Ba, K, Na.
Câu 2: Cho s đ ph n ng sau: Na + Hơ ồ ả ứ 2O NaOH + R
Hãy cho bi t R là ch t nào trong nh ng ch t sau:ế ấ ữ ấ
A. HCl B. O2
C. H2 D. H2O
Câu 3: Tên g i nào sau đây c a mu i NaHSOọ ủ ố 4:
A. Natri đihiđrosunphat. B. Natri hiđrosunphat.
C. Natri hiđrocacbonat. D. Natri hiđrophotphat.
Câu 4: Dung d ch nào sau đây làm đi màu qu tím thành đ :ị ổ ỳ ỏ
A. Dung d ch Hị2SO4 B. H2O
C. Dung d ch Ba(OH)ị2 D. Dung d ch NaOH ị
Câu 5: Ch t nào sau đây tác d ng v i oxi t o thành oxit axit?ấ ụ ớ ạ
A. P, C, S. B. Cu, S, P.
C. Fe, Ag, S. D. Fe, Cu, Al.
Câu 6: Ch t nào cho d i đây dùng đ đi u ch khí Hiđrô trong phòng thí nghi mấ ướ ể ề ế ệ ?
A. H2O, Zn. B.
Fe và dung d ch HClị.
C. KMnO4 và Fe. D.
KMnO4 và KClO3.
Câu 7: Oxit nào sau đây không tác d ng v i n c:ụ ớ ướ
A. K2O B. BaO
C. CuO D. P2O5

Câu 8: ng d ng nào sau đây c a oxi:Ứ ụ ủ
A.Dùng đ s n xu t axit. B. Dùng làm ch t kh .ể ả ấ ấ ử
C. Dùng đ b m vào khinh khí c u. D. Dùng đ đt nhiên li u.ể ơ ầ ể ố ệ
Câu 9: Có 3 l ch t b m t nhãn: Ba(OH)ọ ấ ị ấ 2, HCl, NaCl. Dùng ch t nào sau đây đ ấ ể
nh n bi t 3 l ch t trên? ậ ế ọ ấ
A. N c vôi trong ướ B. N c ướ
C. Dung d ch mu i ị ố D. Qu tím ỳ
Câu 10: N c là h p ch t t o b i 2 nguyên t chúng đã hóa h p v i nhau theo t lướ ợ ấ ạ ở ố ợ ớ ỉ ệ
v th tích làề ể
A. 1 ph n khí Hầ2, 2 ph n khí Oầ2. B. 8 ph n khí Hầ2, 1 ph n khí Oầ2.
C. 2 ph n khí Hầ2, 1 ph n khí Oầ2. D. 1 ph n khí Hầ2, 8 ph n khíầ O2.
Câu 11: Oxit axit t ng ng c a Hươ ứ ủ 2SO3 là
A. CO2 B. SO2 C. N2O5 D. SO3
Câu 12: Trong các ph n ng hóa h c sau, ph n ng nào thu c ph n ng th ?ả ứ ọ ả ứ ộ ả ứ ế
A. Mg+ 2HCl
MgCl2 + H2 B. CaCO3
o
t
CaO + CO2
C. K2O + H2O
KOH D. 2KMnO4
o
t
K2MnO4+ MnO2 + O2
.
Câu 13: Axit sunfuric có công th c hóa h c làứ ọ
A. H2S B. H3PO4
C. H2SO4 D. HNO3
Câu 14: Dãy các h p ch t nào sau đây l n l t la baz , mu i, axit?ợ ấ ầ ượ ơ ố
A. HNO3, H2SO4, HCl. B. NaOH, NaCl, HCl
C. Na2CO3, KOH, Na2O . D. NaCl, CaCO3, Na2SO4.
Câu 15: Cho các ch t sau: CaO, KClOấ3, SO2, HNO3, Fe2O3 s ch t thu c lo i h p ố ấ ộ ạ ợ
ch t oxit làấ
A. 3 ch tấ B. 4 ch tấ C. 5 ch tấ D. 2 ch tấ
II. T Lu nự ậ (5 đi m):ể
Câu 16 (1,0đ): Hãy phân lo i và vi t công th c hóa h c cho các ch t có tên g i sau:ạ ế ứ ọ ấ ọ
S t(III) hiđroxit, Kalisunfit.ắ
Câu 17 (1,0 đ): L p ph ng trình hóa h c c a các s đ ph n ng d i đây:ậ ươ ọ ủ ơ ồ ả ứ ướ
a)Fe2O3 + H2
o
t
Fe + H2O
b) Al + HCl → AlCl3 + H2
Câu 18 (2,0đ): Cho 2,3 gam Na tác d ng v i n c(d ) thu đc dung d ch A và ụ ớ ướ ư ượ ị
khí B.
a. Vi t ph ng trình hóa h c c a ph n ng x y ra.ế ươ ọ ủ ả ứ ả
b. Tính th tích khí B sinh ra đktc. ể ở
c) Tính kh i l ng ch t tan trong dung d ch A.ố ượ ấ ị

Câu 19: Hòa tan m t l ng d b t Al vào dung d ch có ch a 6,57 gam axit HClộ ượ ư ộ ị ứ
đn khi ph n ng k t thúc, thu đc 1,512 lít khí Hế ả ứ ế ượ 2( đktc). Tính hi u su t c a ph n ệ ấ ủ ả
ng trên.ứ
Cho bi t: Al= 27; Cl= 35,5; Na= 23; O= 16; H =1; Mg= 24; P =31ế.
ĐÁP ÁN VÀ BI U ĐI M BÀI KI M TRA H C K IIỂ Ể Ể Ọ Ỳ
MÔN: HÓA H C 8- NĂM H C 2020- 2021.Ọ Ọ
MÃ Đ AỀ
I. TR C NGHI MẮ Ệ (5 đi m): ể3 câu đúng đc 1,0 đi m (n u đúng thêm 01 câu c ng 0,3ượ ể ế ộ
đi m; đúng thêm 02 câu c ng 0,7 đi m)ể ộ ể
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Trả
l iờA B C D D C B A A B
Câu 11 12 13 14 15
Trả
l iờC D A B C
II. T LU NỰ Ậ : (5 đi m)ể
Câu 1. (1,0 đ) Phân lo i và vi t đúng m i công th c hóa h c c a các ch t : (0,5 đ) ạ ế ỗ ứ ọ ủ ấ
Câu 2. (1,0 đi m)ể Vi t đúng m i PTHH đcế ỗ ượ 0,5 đi mể
a.Fe3O4 + 4H2
o
t
3Fe + 4H2O
b.2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2
Câu 3. (2,0 đi m)ể

