S GD và ĐT Th a Thiên - Hu MA TR N Đ KI M TRA H C KÌ 2 ế
Tr ng THCS Nguy n Tri Ph ngườ ươ MÔN: SINH 9 - H C KÌ II - NĂM H C 2019 -
2020
Ch ngươ Nh n bi t ế Thông hi uV n d ng V n d ng
cao
Ch ng I. ươ
Sinh vât va
môi tr ngươ
(6 ti t)ế
- Khái ni m môi
tr ng s ng và xácườ
đnh các lo i môi
tr ng.ườ
- Nêu các nhân t
sinh thái.
- Th nào là gi i ế
h n sinh thái.
- Nêu nh h ng ưở
c a ánh sáng, nhi t
đ, đ m.
- Nêu tên các m i
quan h cùng loài,
khác loài. Ví d .
- Trình bày đc
đi m các m i quan
h cùng loài, khác
loài. L y ví d minh
h a cho m i hình
th c quan h .
- So sánh c ng sinh
và h i sinh, kí sinh
và n a kí sinh.
- Phân bi t quan h
h tr và quan h
đi đch khác loài.
- Ve s đô gi i ơ ơ
han sinh thai.
- Xac đinh kha
năng phân bô cua
cac loai thông
qua gi i han sinhơ
thai.
- Xac đinh đc ượ
cac môi quan hê
gi a các loài
trong t nhiên.
- G i thích các
hi n t ng ượ
thích nghi c a
sinh v t v i
ánh sáng, nhi t
đ, đ m.
- V n d ng
trong chăn
nuôi, tr ng tr t
đ tránh s
c nh tranh.
- S d ng thiên
đch trong
tr ng tr t.
4 đ1đ1đ1đ1đ
Ch ng II.ươ
H sinh
thái.
(7 ti t)ế
- Nêu khái ni m
qu n th , qu n xã,
h sinh thái, chu i
th c ăn, l i th c ướ
ăn. Ví d .
- Nêu các thành
ph n c a chu i
th c ăn, c a m t
h sinh thái.
- Trình bày các đc
tr ng c b n c a ư ơ
qu n th , qu n xã.
- Trình bày m i
quan h gi a ngo i
c nh và qu n xã.
- Phân bi t chu i
th c ăn và l i th c ướ
ăn, qu n th và
qu n xã.
- M t đ qu n th
đc đi u ch nh ượ
quanh m c cân
b ng nh th nào? ư ế
- Vi t chu i ế
th c ăn, l i ướ
th c ăn (cho s n
các loài).
- Ve biêu đô hinh
thap tuôi.
- Xac đinh cac
môi quan hê
trong quân thê,
quân xa.
4 đ1đ2đ1đ
Ch ng ươ
III. Con
ng i, dân ườ
s và môi
tr ng. (5 ườ
ti t)ế
Ch ng ươ
IV. B o v
môi tr ngườ
(1 ti t)ế
- Ô nhi m môi
tr ng là gì? ườ
- Nêu các tác nhân
gây ô nhi m môi
tr ng.ườ
- Nêu các bi n
pháp h n ch ô ế
nhi m môi tr ng. ườ
- Trình bày ho c
phân bi t các d ng
tài nguyên thiên
nhiên. L y ví d .
- Trình bày các tác
nhân gây ô nhi m
môi tr ng.ườ
2đ1đ1đ
T ng:100
%
40%= 3đ30%= 4đ20%= 2đ10%= 1đ
Chú thích: Đ t lu n. C u trúc: 3 -5 câu, 4 - 7 ý.
Câu 1:(2đ) Ô nhi m môi tr ng là gì ? Nêu các tác nhân ch y u gây ô nhi m môi tr ng. ườ ế ườ
Câu 2:(3đ) Qu n xã sinh v t là gì ? Th nào là đ đa d ng, đ nhi u c a qu n xã. ế
Câu 3:(3đ)
3.1. Th nào là m i quan h c ng sinh và h i sinh. ế
3.2. Cân lam gi đê tranh s canh tranh gi a cac ca thê sinh vât lam giam năng suât cây trông ? ư ư
Câu 4:(2đ) Nghiên c u m t qu n th cá chép Vi t Nam ng i ta thu đc b ng k t qu : ườ ượ ế
Nhi t đ
gây ch tế
Nhi t đ phát
tri n t t nh t
Nhóm tu i
tr c sinhướ
s n
Nhóm tu i
sinh s n
Nhóm tu i
sau sinh s n
D i 2˚C vàướ
trên 44˚C
28˚C 260 con 320 con 150 con
4.1. Ve bi u đ tháp tu i c a qu n th cá chép và tên g i d ng tháp tu i đó là d ng gì ?
4.2. Ve s đô gi i han nhiêt đô c a qu n th cá chép. ơ ơ
--------H T----------
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 1:(2đ) Ô nhi m môi tr ng là gì ? Nêu các tác nhân ch y u gây ô nhi m môi tr ng. ườ ế ườ
Câu 2:(3đ) Qu n xã sinh v t là gì ? Th nào là đ đa d ng, đ nhi u c a qu n xã. ế
Câu 3:(3đ)
3.1. Th nào là m i quan h c ng sinh và h i sinh. ế
3.2. Cân lam gi đê tranh s canh tranh gi a cac ca thê sinh vât lam giam năng suât cây trông ? ư ư
Câu 4:(2đ) Nghiên c u m t qu n th cá chép Vi t Nam ng i ta thu đc b ng k t qu : ườ ượ ế
S GD&ĐT Th a Thiên Hu ế
Tr ng THCS Nguy n Tri Ph ngườ ươ
Đ KIÊM TRA H C K II , NĂM H C 2019 - 2020
MÔN: SINH H C 9
Th i gian làm bài: 45 phút
S GD&ĐT Th a Thiên Hu ế
Tr ng THCS Nguy n Tri Ph ngườ ươ
Đ KIÊM TRA H C K II , NĂM H C 2019 - 2020
MÔN: SINH H C 9
Th i gian làm bài: 45 phút
Nhi t đ
gây ch tế
Nhi t đ phát
tri n t t nh t
Nhóm tu i
tr c sinhướ
s n
Nhóm tu i
sinh s n
Nhóm tu i
sau sinh s n
D i 2˚C vàướ
trên 44˚C
28˚C 260 con 320 con 150 con
4.1. Ve bi u đ tháp tu i c a qu n th cá chép và tên g i d ng tháp tu i đó là d ng gì ?
4.2. Ve s đô gi i han nhiêt đô c a qu n th cá chép. ơ ơ
--------H T----------
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐI M (Đáp án này g m 1 trang)
CÂUÝN i dungĐi m
1/
2đ
* Ô nhi m môi tr ng: ườ
Là hi n t ng môi tr ng t nhiên b b n,/ ượ ườ
đng th i các tính ch t v t lí, hoá h c, sinh h c c a môi tr ng b thay đi/ ườ
gây tác h i t i đi s ng c a con ng i và các sinh v t khác. ườ
0.25
0.25
0.25
* Các tác nhân ch y u gây ô nhi m ế
- Do các ch t khí th i ra t ho t đng công nghi p và sinh ho t
- Do hoá ch t b o v th c v t và ch t đc hoá h c
- Do các ch t phóng x
- Do các ch t th i r n
- Do sinh v t gây b nh
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
2/
3đ
- Qu n xã sinh v t là t p h p nh ng qu n th sinh v t thu c các loài khác
nhau,/cùng s ng trong m t không gian xác đnh/
và chúng có m i quan h m t thi t, g n bó v i nhau. ế
- Đ đa d ng : M c đ phong phú v s l ng loài trong qu n xã. ượ
- Đ nhi u : M t đ cá th c a t ng loài trong qu n xã.
0.5
0.25
0.25
1,0
1,0
3/
3đ
3.1/
2đ
- C ng sinh: Là s h p tác ch t ch cùng có l i gi a các loài sinh v t.
- H i sinh: Là s h p tác gi a 2 loài sinh v t, trong đó m t bên có l i còn bên
kia không l i cũng không h i.
1,0
1,0
3.2/
1đ
- Tr ng m t đ h p lí/
- K t h p kĩ thu t t a th a khi c n thi t/ế ư ế
- Cung c p ngu n dinh d ng, n c đy đ; làm c ,… ưỡ ướ
0.5
0.25
0.25
4/ 4.1/
1đ
- D ng tháp gi m sút
- V đúng và có ghi chú đy đ
0.25
0.75
2đ4.2/
1đ
* V s đ đúng: ơ
1.0
Đ C NG ÔNG T P KI M TRA H C KÌ II MÔN SINH 9 ƯƠ
Ch ng I. Sinh vât va môi tr ng ươ ươ
1- Khái ni m môi tr ng; Nêu các nhân t sinh thái; ườ
2- Th nào là gi i h n sinh thái. Ve s đô gi i han sinh thai. Xac đinh kha năng phân bô cua ế ơ ơ
cac loai thông qua gi i han sinh thai. ơ
3- Nêu nh h ng c a ánh sáng, nhi t đ, đ m. G i thích các hi n t ng thích nghi c a ưở ượ
sinh v t v i ánh sáng, nhi t đ, đ m.
4- Nêu/Trình bày đc đi m các m i quan h cùng loài, khác loài. L y ví d minh h a.
5- So sánh c ng sinh và h i sinh, kí sinh và n a kí sinh; Phân bi t quan h h tr và quan
h đi đch khác loài; Xac đinh đc tên cac môi quan hê gi a các loài trong t nhiên. ượ
6- V n d ng trong chăn nuôi, tr ng tr t đ tránh s c nh tranh; S d ng thiên đch trong
tr ng tr t.
Ch ng II. H sinh thái.ươ
7- Nêu khái ni m qu n th , qu n xã, h sinh thái, chu i th c ăn, l i th c ăn. Ví d . ướ
8- Nêu các thành ph n c a chu i th c ăn, c a m t h sinh thái.
9- Trình bày các đc tr ng c b n c a qu n th , qu n xã. ư ơ
10- Trình bày m i quan h gi a ngo i c nh và qu n xã.
11- Phân bi t chu i th c ăn và l i th c ăn, qu n th và qu n xã. ướ
12- M t đ qu n th đc đi u ch nh quanh m c cân b ng nh th nào? ượ ư ế
13- Vi t chu i th c ăn, l i th c ăn (cho s n các loài); Ve biêu đô hinh thap tuôi. ế ướ
Ch ng III. Con ng i, dân s và môi tr ng + Ch ng IV. B o v môi tr ngươ ườ ườ ươ ườ
14- Ô nhi m môi tr ng là gì? Nêu / Trình bày các tác nhân gây ô nhi m môi tr ng. ườ ườ
44˚C
2˚C
0
M c
đ
Sinh
tr nưở
g
28˚C
t˚C
15- Nêu các bi n pháp h n ch ô nhi m môi tr ng. ế ườ
16- Trình bày ho c phân bi t các d ng tài nguyên thiên nhiên. L y ví d .