TR NG THCS PHAN CHU TRINH MA TR N Đ KI M TRA H C K ƯỜ
II
NĂM H C: 2019 – 2020 Môn sinh – Kh i 9
I. M c đích, yêu c u đ ki m tra;
- Ki m tra đánh giá vi c ti p thu ki n th c và các kĩ năng tái hi n ki n th c, các kĩ năng ế ế ế
trình bày m t bài ki m tra.
- V n d ng ki n th c lí thuy t đ gi i thích các hi n t ng trong th c t . V n d ng lý ế ế ượ ế
thuy t vào th c ti n làm bài ki m tra. Có ý th c nghiêm túc trong ki m tra.ế
- Rèn luy n tính c n th n, nghiêm túc, trung th c trong làm bài ki m tra.
- Rèn luy n k năng làm bài ki m tra tr c nghi m và t lu n.
II. Hình th c ki m tra :
- K t h p ki m tra tr c nghi m và t lu n (30% TN và 70% TL)ế
III. MA TR N Đ:
Ch đ Nh n bi t ế Thông hi uV n d ng V n d ng cao
PH N II
Sinh v t
và môi
tr ngườ
Ch ngươ
I
Sinh v t
và môi
tr ng.ườ
(4 ti t)ế
Tr c
nghi mT lu n Tr c
nghi mT lu n Tr c
nghi mT lu n Tr c
nghi m
T
lu n
Câu 1,2.
Nh n
bi t ế
đc ượ
b n môi
tr ng ườ
s ng ch
y u c a ế
sinh v t
và nhóm
sinh v t
h ng
nhi t.
Câu 8
Hi u đc ượ
các m i
quan h
khác loài.
Câu16
Gi i
thích
đc ánhượ
sáng nh
h ng ưở
t i đi
s ng c a
th c v t.
4 câu
22,5%
= 2,25đ
2 câu
22,2%
= 0,5đ
1 câu
11,1%
= 0,25đ
1 câu
66,7%
= 1,5đ
Ch ngươ
II
H sinh
thái
(4 ti tế)
Câu 3,4
Nh n
bi t ế
đc ượ
d u hi u
không
ph i đc
tr ng c aư
qu n th
Câu 9
Hi u đc ượ
s sai khác
gi a qu n
th ng i ườ
và các qu n
th sinh
v t khác.
Câu 13
L p
đc ượ
các
chu i
th c ăn
và l i ướ
th c ăn.
Câu 12
Gi i thích
đc s ượ
khác nhau
gi a l i ướ
th c ăn và
chu i th c
ăn.
và d u
hi u đc
tr ng c aư
qu n xã.
5 câu
30% =
3.0 đ
2 câu
16,7%
= 0,5đ
1 câu
8,3%
= 0,25đ
1 câu
66,7%
= 2.0đ
1 câu
8,3%
= 0,25đ
Ch ng ươ
III
Con
ng i,ườ
dân s và
môi
tr ngườ
(02 ti tế)
Câu 5
Bi t ế
đc chượ
th gây ô
nhi m
môi
tr ng. ườ
Câu 15
Nêu
đc cácượ
tác nhân
gây ô
nhi n
môi
tr ng.ườ
Câu 10
Hi u đc ượ
dân s tăng
quá nhanh
d n đn ế
thi u ế
l ng th c.ươ
. Câu 6
Hi u rõ
các ch t
b o v
th c v t
ch t đc
hóa h c
tích t
trong các
môi
tr ng ườ
n c, ướ
đt,
không
khí.
4 câu
22,5%
= 2,25đ
1 câu
11,1%
= 0,25đ
1 câu
66,7%
= 1,5đ
1 câu
11,1%
= 0,25đ
1 câu
11,1%
= 0,25đ
Ch ng ươ
IV
B o v
môi
tr ngườ
(02 ti tế)
Câu 11
Hi u đc ượ
t i sao
tr ng r ng
l i gi
đc ượ
ngu n tài
nguyên
n c.ướ
Câu 7
Phân bi t
đcượ
Các d ng
tài nguyên
tái sinh v i
tài nguyên
không tái
sinh.
Câu 14
Gi i
thích
đc vì ượ
sao ph i
s d ng
ti t ế
ki m và
h p lí
ngu n
tài
nguyên
thiên
nhiên.
3 câu
25%
= 2,5đ
1 câu
10%
= 0,25đ
1 câu
10%
= 0,25đ
1 câu
80%
= 2 đ
T ng s :
16 câu
100%
5 câu
12, 5%
= 1,25đ
1 câu
15%
= 1,5đ
4 câu
10%
= 1.0đ
1 câu
20%
= 2.0 đ
2 câu
5%
= 0,5đ
1 câu
15%
= 1,5đ
1 câu
2,5%
0,25đ
1 câu
20%
= 2.0đ
=10đi m
………………………H tế………………………
Duy t c a chuyên môn Giáo viên b môn
Tr n Th Hán Ph m Văn Ngàn
TR NG THCS PHAN CHU TRINH Đ KI M TRA H C K IIƯỜ
NĂM H C: 2019 – 2020 Môn sinh – Kh i 9
Th i gian 45 phút không k th i gian phát đ
* Đ:
I.TR C NGHI M (3.0 đi m)
Em hãy khoanh tròn vào các ch cái a, b, c, d mà em cho là đúng nh t trong các
câu sau:
Câu 1: Có m y lo i môi tr ng s ng ch y u? ườ ế
a) 2 môi tr ng. b) 3 môi tr ng ườ ườ
c) 4 môi tr ng . d) 5 môi tr ng.ườ ườ
Câu 2: Nhóm sinh v t nào có kh năng ch u đc s thay đi nhi t đ c a môi ượ
tr ng?ườ
a) Nhóm sinh v t h ng nhi t. b) Nhóm sinh v t bi n nhi t. ế
c) Nhóm sinh v t a m . d) Nhóm sinh v t bi n nhi t, a m. ư ế ư
Câu 3: D u hi u nào sau đây không ph i là d u hi u đc tr ng c b n c a qu n th ? ư ơ
a) T l gi i tính. b) Thành ph n nhóm tu i.
c) M t đ qu n th . d) Đ đa d ng.
Câu 4: D u hi u đc tr ng c a qu n xã là: ư
a) S l ng loài và thành ph n các loài sinh v t. b) Đ nhi u, loài u th . ượ ư ế
c) Đ đa d ng, đ th ng g p. d) Loài đc tr ng, đ ườ ư
nhi u.
Câu 5: Ch th gây ô nhi m môi tr ng là: ườ
a) Đng v t. b) Th c v t.
c) Con ng i. d) Vi sinh v t.ườ
Câu 6: Nh ng môi tr ng nào tích t các ch t b o v th c v t và ch t đc hóa h c? ườ
a) Đt, n c, không khí. b) N c, không khí, đá. ướ ướ
c) Đt, n c, đá. d) Sinh v t, không khí, đá. ướ
Câu 7: Nhóm các d ng tài nguyên tái sinh g m:
a) Đt, n c, d u l a. b) R ng, đt, than đá. ướ
c) Đt, n c, r ng. d) Xăng d u, n c, đt. ướ ướ
Câu 8: Cá ép bám vào rùa bi n nh đó cá đc đa đi xa thu c m i quan h nào? ượ ư
a) C ng sinh. b) Kí sinh.
c) C nh tranh. d) H i sinh.
Câu 9: S khác nhau c b n gi a qu n th ng i v i các qu n th sinh v t khác là: ơ ườ
a) Qu n th ng i có hôn nhân. b) Qu n th ng i có kinh t . ườ ườ ế
c) Qu n th con ng i có t duy và lao đng. d) Qu n th ng i có pháp ườ ư ườ
lu t.
Câu 10: Dân s tăng quá nhanh tr ng h p nào x y ra đu tiên? ườ
a) Thi u l ng th c. b) Thi u n c sinh ho t. ế ươ ế ướ
c) Thi u đt . d) Thi u b nh vi n. ế ế
Câu 11: T i sao nói tr ng r ng l i gi đc tài nguyên n c ? ư ướ
a) R ng làm s ch n c. b) R ng gi đc m ch n c ướ ượ ướ
ng m.
c) R ng h n ch đc lũ l t. d) R ng là ngôi nhà c a đng v t. ế ượ
Câu 12: L i th c ăn khác chu i th c ăn là:ướ
a) Có m t chu i th c ăn. b) Có hai chu i th c ăn.
c) Có ba chu i th c ăn. d) Có nhi u m t xích chung trong chu i th c
ăn.
II.T LU N (7.0 đi m)
Câu 13 (2.0 đi m) Hãy xây d ng b n chu i th c ăn và m t l i th c ăn t các ướ
sinh v t sau: Nai, dê, c , đà đi u, h , chó sói, vi sinh v t?
Câu 14 ( 2.0 đi m) Vì sao ph i s d ng ti t ki m và h p lí ngu n tài nguyên ế
thiên nhiên?
Câu 15 (1,5 đi m) Nêu các tác nhân ch y u gây ô nhi m môi tr ng ? ế ườ
Câu 16 (1,5 đi m) Ánh sáng có nh h ng gì đn đi s ng c a th c v t? ưở ế T i
sao các cành cây phía d i c a các cây s ng trong r ng s m b r ng lá và khô?ướ
………………………H tế………………………
Duy t c a chuyên môn Giáo viên b môn
Tr n Th Hán Ph m Văn Ngàn
TR NG THCS PHAN CHU TRINH ƯỜ
NĂM H C: 2019 – 2020
H NG D N VÀ ĐÁP ÁN CH M BÀI KI M TRA H C K IIƯỚ
Môn sinh – Kh i 9
I. TR C NGHI M (3.0 đi m)
Khoanh đúng 01 ý đc 0,25 đi m.ượ
Câu123456789101112
Đáp án
đúng c a d a c a c d c a b d
Đi m0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25
II. T LU N (7.0 đi m)
Câu N i dung đáp ánĐi m
Câu 13
2.0 đi m* Chu i th c ăn:
+ C Dê H Vi sinh v t.
+ C Đà đi u Chó sói Vi sinh v t.
+ C Nai H Vi sinh v t.
+ C Dê Chó sói H Vi sinh v t.
* L i th c ăn:ướ
0, 25
đi m
0, 25
đi m
0, 25
đi m