Trang 1/5 - Mã đề thi 401
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PH H CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TÂN TÚC
ĐỀ CHÍNH THC
(Đề kim tra có 05 trang)
ĐỀ KIM TRA CUI KÌ II - NĂM HỌC 2020 2021
Môn: Toán; Lp 12
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian phát đề
Họ và tên học sinh:.................................................Lớp: .................Mã số:…………..
Mã đề thi 401
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
(1;2; 3)A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
trên trục
Oy
là điểm nào dưới đây?
A.
(0;2;0).N
B.
C.
1;0; 3 .M
D.
0;2; 3 .Q
Câu 2: Họ nguyên hàm của hàm số
3
4 cosf x x x
A.
2
12 sin .x x C
B.
2
12 sin .x x C
C.
4sin .x x C
D.
4sin .x x C
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2; 1;3A
m t ph ng
:2 3 1 0P x y z
. Phương
trình đường th ng đi qua
A
và vuông góc với
P
A.
2 1 3.
2 3 1
x y z

B.
2 1 3.
2 3 1
x y z

C.
2 3 1.
2 1 3
x y z

D.
2 1 3.
2 1 3
x y z

Câu 4: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
1;1;0A
1; 1; 4B
. M t cầu nhận đoạn th ng
AB
làm đường kính có phương trình là
A.
22
21 2 5.x y z
B.
22
2
1 2 20.x y z
C.
22
2
1 2 20.x y z
D.
22
2
1 2 5.x y z
Câu 5: Trên m t ph ng tọa độ, biết
5;1M
là điểm biểu diễn số phức
z
. Phần ảo của
z
bằng
A.
5
. B.
1
. C.
1
. D.
5
.
Câu 6:
3
0
4 5 dxx
bằng
A.
7
. B.
3
. C.
8
. D.
4
.
Câu 7: Trong không gian
,Oxyz
m t cầu
2 2 2
1 2 3 4x y z
có bán kính bằng
A.
16.
B.
2.
C.
4.
D.
2.
Câu 8: Tính th tích khi tròn xoay to thành khi quay quanh trc
Ox
hình ph ng gii hn bi các
đường
2
2 , 0y x x y
.
A.
16
15
. B.
5
6
. C.
3
4
. D.
16
15
.
Câu 9: Gọi
D
hình ph ng giới hạn bởi các đường
, 0, 0
x
y e y x
1x
. Thể tích khối tròn
xoay tạo thành khi quay
D
quanh
Ox
bằng
A.
. B.
12
0d
x
ex
. C.
. D.
14
0d
x
ex
.
Câu 10: Thể tích khối tròn xoay do hình ph ng giới hạn bởi các đường
sin , 0,y x y
0,xx

quay quanh trục
Ox
bằng
A.
2
. B.
2.
2
C.
2.
D.
2
2.
Trang 2/5 - Mã đề thi 401
Câu 11: Cho
2
0
d2f x x
2
0
d1g x x
, khi đó
2
0
3df x g x x


bằng
A.
1
. B.
5
. C.
3
. D.
1
.
Câu 12: Din tích phn hình ph ng gch chéo trong hình v bên được tính theo công thức nào dưới
đây?
A.
2
1
2 2 d .xx
B.
22
1
2 2 4 d .x x x
C.
2
1
2 2 d .xx

D.
22
1
2 2 4 d .x x x

Câu 13: Tìm hàm số
fx
thoả mãn
2
32f x x x

24f
.
A.
32
16f x x x
. B.
32
3 2 20f x x x
.
C.
32
16f x x x
. D.
32
8f x x x
.
Câu 14: Cho
5
2
d 10f x x
. Khi đó
5
2
2 4 df x x


bằng
A.
144
. B.
144
. C.
34
. D.
34
.
Câu 15: Hàm số
()Fx
là một nguyên hàm của hàm số
()fx
trên khoảng
K
nếu
A.
'( ) ( ), .F x f x x K
B.
'( ) ( ), .f x F x x K
C.
'( ) ( ), .f x F x x K
D.
'( ) ( ), .F x f x x K
Câu 16: Trong không gian
Oxyz
, m t ph ng đi qua ba điểm
1;0;0A
,
0;3;0B
,
0;0;2C
phương trình là
A.
1
1 3 2
x y z
. B.
1
1 3 2
x y z
. C.
1
1 3 2
x y z
. D.
1
1 3 2
x y z
.
Câu 17: Trong không gian
,Oxyz
m t cầu
2 2 2
: 2 4 6 0S x y z x y z
có tọa độ tâm
A.
2;4;6
. B.
1;2;0
. C.
1;2;3
. D.
2;4;0
.
Câu 18: Cho số phức
2zi
, số phức
23iz
bằng
A.
74i
. B.
18i
. C.
74i
. D.
18i
.
Câu 19: Trong không gian
,Oxyz
hình chiếu vuông góc của điểm
2;2; 3M
trên m t ph ng
Oyz
có tọa độ là
A.
1;0;0
. B.
0;2; 3
. C.
2;0; 3
. D.
2;2;0
.
Câu 20: Diện tích hình ph ng giới hạn bởi hai đường
24yx
24yx
bằng
A.
4
3
. B.
20.
3
C.
4
3
. D.
20 .
3
Trang 3/5 - Mã đề thi 401
Câu 21: Diện tích của hình ph ng giới hạn bởi đồ thị hàm số
21yx
, trục hoành các đường
th ng
1x
2x
bằng
A.
8.
B.
10.
3
C.
6.
D.
9.
Câu 22: Diện tích hình ph ng giới hạn bởi parabol
245y x x
và đường th ng
1yx
được tính
theo công thức nào sau đây ?
A.
42
1
5 4 dS x x x
. B.
42
1
5 4 dS x x x
.
C.
42
1
5 4 dS x x x
. D.
42
2
1
5 4 dS x x x
.
Câu 23:
2
3dxx
bằng
A.
3
3xC
. B.
3
xC
. C.
6xC
. D.
3
1
3xC
.
Câu 24: Gọi
12
,zz
các nghiệm phức của phương trình
22 5 0zz
. Giá trị của biểu thức
22
12
zz
bằng
A.
9.
B.
6
. C.
14.
D.
7.
Câu 25: Số phức có phần thực bằng
1
và phần ảo bằng
3
A.
13i
. B.
13i
. C.
13i
. D.
13i
.
Câu 26: Môđun của số phức
23i
bằng
A.
13.
B.
3.
C.
5.
D.
5.
Câu 27: Trong không gian
,Oxyz
cho đường th ng
1
: 2 3 .
32
xt
yt
zt


Một vectơ chỉ phương của
Δ
tọa độ là
A.
1; 3;2 .
B.
1;2;3 .
C.
1; 2;3 .
D.
1; 3;2 .
Câu 28: Số phức liên hợp của số phức
32zi
A.
23zi
. B.
32zi
. C.
32zi
. D.
23zi
.
Câu 29: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
5;3; 1A
1; 1;9B
. Trung điểm của đoạn th ng
AB
có tọa độ
A.
1; 3; 5 .
B.
2;2; 5 .
C.
(1;7;5)
. D.
3;1;4 .
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, cho m t ph ng
: 2 3 3 0P x y z
. Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của m t ph ng
P
?
A.
11;2; 3n
. B.
21;2;3n
. C.
32; 3;3n
. D.
43;2;1n
.
Câu 31: Trên m t ph ng tọa độ, điểm biểu diễn của số phức
43i
có tọa độ là
A.
4;3 .
B.
3;4 .
C.
3;4 .
D.
4; 3 .
Câu 32: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2;1; 2M
m t ph ng
:3 2 1 0P x y z
.
Phương trình của m t ph ng đi qua
M
và song song với
P
A.
2 2 9 0x y x
. B.
2 2 9 0x y z
. C.
3 2 2 0x y z
. D.
3 2 2 0x y z
.
Câu 33: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
( ) sin2f x x
A.
cos2 .xC
B.
1cos2 .
2xC
C.
1cos2 .
2xC
D.
cos2 .xC
Câu 34: Trong không gian
,Oxyz
phương trình tham số của đường th ng đi qua hai điểm
1;2; 3A
3; 1;1B
Trang 4/5 - Mã đề thi 401
A.
12
2 3 .
34
xt
yt
zt


B.
13
2.
3
xt
yt
zt

C.
13
2.
3
xt
yt
zt

D.
12
2 3 .
34
xt
yt
zt

Câu 35: Nếu
3
1
( )d 2f x x
thì
3
1
4 ( )df x x
bằng
A.
6
. B.
2
. C.
4
. D.
8
.
Câu 36: Cho hai số phức
112zi
22zi
. Phần thực của số phức
12
2w z z
A.
3
. B.
4i
. C.
4
. D.
3i
.
Câu 37: Trong không gian
,Oxyz
phương trình m t cầu có tâm
1; 2;3I
và bán kính bằng 3 là
A.
2 2 2
1 2 3 3.x y z
B.
2 2 2
1 2 3 3.x y z
C.
2 2 2
1 2 3 9.x y z
D.
2 2 2
1 2 3 9.x y z
Câu 38: Nếu
2
1
d7f x x
3
2
d2f x x 
thì
3
1
df x x
bằng
A.
14.
B. 5. C.
9.
D. 9.
Câu 39: Cho hàm số
3
4 1.f x x
Trong các kh ng định sau, kh ng định nào đúng?
A.
4
d.f x x x C
B.
4
1
d.
4
f x x x x C
C.
4
d.f x x x x C
D.
4
d 4 .f x x x x C
Câu 40: Biết
2
F x x
một nguyên hàm của hàm số
fx
trên . Giá trị của
3
1
2df x x


bằng
A.
12
. B.
3
. C.
13
3
. D.
7
3
.
Câu 41: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1; 1;1 ; 3;3; 1AB
. M t ph ng trung trc của đoạn
th ng
AB
có phương trình là
A.
2 4 0.x y z
B.
2 3 0.x y z
C.
2 2 0.x y z
D.
2 4 0.x y z
Câu 42: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1; 2;3A
và hai m t ph ng
: 1 0P x y z
,
: 2 0Q x y z
. Đường th ng đi qua
A
, song song vi
P
Q
có phương trình là
A.
12
2.
32
xt
y
zt



B.
1
2.
32
x
y
zt


C.
1
2.
3
xt
y
zt



D.
1
2.
3
xt
y
zt
Câu 43: Cho s phc z tha mãn
3( 2 ) 2 3 17 .z i i z i
Môđun của z bng
A. 5. B.
5.
C. 3. D.
3.
Câu 44: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường th ng
12
13 12
: 2 , : 2 1 2
2
xtx y z
d y t d
z


và m t
ph ng
( ):2 2 3 0P x y z
. M t ph ng đi qua giao điểm ca
1
d
và (P), đồng thi vuông góc vi
2
d
có phương trình là
A.
2 2 13 0x y z
. B.
2 2 22 0x y z
.
C.
2 2 13 0x y z
. D.
2 2 22 0x y z
.
Trang 5/5 - Mã đề thi 401
Câu 45: Cho
1
2
0
dln2 ln3
2
xx a b c
x
vi
a
,
b
,
c
là các s hu t. Giá tr ca
32a b c
bng
A.
2
. B.
1.
C.
1
. D.
3.
Câu 46: Trong không gian
Oxyz
, cho đường th ng
11
:1 1 3
x y z
d

và m t ph ng
: 3 0P x y z
. Đường th ng
đi qua
1;1;2M
, song song vi m t ph ng
P
đồng thi ct
đường th ng
d
có phương trình là
A.
3 1 9
1 1 2
x y z

. B.
2 1 6
1 1 2
x y z

.
C.
1 1 2
1 2 1
x y z

. D.
1 1 2
1 1 2
x y z

.
Câu 47: Cho hàm s
2
2
1 khi 2
3 4 khi 2
xx
fx x x x

. Tích phân
2
0
2cos 1 sin df x x x
bng
A.
55.
12
B.
37
6
. C.
55.
6
D.
23
6
.
Câu 48: Cho hàm s
32 , 0, 0y f x ax bx cx d a d
đồ th đường cong trong hình
bên. Biết rằng đồ th hàm s
y f x
ct trc hoành tại hai điểm có hoành độ
1
ct trc tung
độ tại điểm có tung độ bng
3
. Gi
1
S
2
S
din tích ca hai hình ph ng được trong hình bên.
Biết
1
2
49
15
S
S
, giá tr
a b c d
bng
A.
19.
5
B.
17.
4
C.
4.
5
D.
21.
5
Câu 49: Cho hàm s
2
2
2
x
fx x
. H tt c các nguyên hàm ca hàm s
1.g x x f x

A.
2
2
22 .
22
xx C
x

B.
2
24 .
2
xC
x
C.
2
2
2
2
xx C
x

. D.
2
2.
22
xC
x
-Câu 50: Cho s phc
z
tha mãn
2z
. Trên m t ph ng tọa độ
,Oxy
tp hợp các điểm biu din
ca s phc
w
tha mãn
3
1
iz
wz
là một đường tròn có bán kính bng
A.
13.
B.
74
. C.
10.
D.
2 5.
----------- HẾT ----------