PHIÊU KIEM TRA CUOI NAM Năm học 2021-2022 Môn: Toán- Lớp 2 Thời gian làm bài: 40 phút Họ và tÊn:..........................................222iiirrreo Lớp 2A Trường Tiểu học Đông Thành
PHẢN I. Trắc nghiệm Khoanh vào chữ cái đặt trước ý trả lời đúng. Câu 1. Số liền trước số 997 là: A. 995 B.996 Œ. 997 Câu 2. Nối mỗi số với cách đọc của số đó. 464 Bảy trăm sáu mươi
760 Năm trăm sáu mươi tư
Bôn trăm sảu mươi tư
Câu 3. Số ?
‹Sxrv[] x2 C -4 €5 „[ |
Câu 4. Quan sát biêu đô rôi điên sô thích hợp vào chỗ châm.
SỐ CHIM, BƯỚM. ONG TRONG VƯỜN HOA

Con chim cv, cv Và € cv,
Con bướm | Ê@ 8£ 9ø 3@ $ø $ø 3% Conong | @° @“ @ @° ø@° #f





con ong
Câu 5. Đúng ghi Ð, sai ghi S.
a) Chiếc thước kẻ dài khoảng 2cm L] b) Một tuần có 7 ngày L] Câu 6. Khối hình thích hợp đặt vào dấu ? là:
q4 bøœzNWẰ. ÑẲø
A. Khối cầu B. Khối lập phương C. Khối trụ D. Khối hộp chữ nhật
PHẢN II. Trình bày bài giải các bài toán sau. Câu 7. Đặt tính rồi tính. 257+ 731 328 +46 721 -340
















Câu 8. Tính. 561 - 214+ 348
















Câu 9. Mỗi bạn được thưởng 4 quyền vở. Hỏi 8 bạn được thưởng tất cả bao nhiêu quyền vở?
Bài giải



















Câu 10. Viết phép tính tính hiệu của số lớn nhất và số nhỏ nhất có ba chữ số khác nhau lập được từ các chữ số 4;7;8; 1.


















^
Câu
HƯỚNG DẪN CHÁM BÀI KIÊM TRA CUỎI NĂM HỌC, LỚP 2
NĂM HỌC: 2021 - 2022 MÔN: TOÁN Đáp án

Câu Ï
B

Câu 2
Nối đúng mỗi phần (0,5 điểm)

Câu 3
Điện sô đúng vào môi ô (0,25 điêm)

Câu 4 Câu Š
Điền số đúng mỗi phân (0,5 điểm) a) S (0,5 điểm) b)Ð (0,5 điểm)








Câu 6 A l Câu 7 | Làm đúng mỗi phần (0,25 điểm) l | Câu 8| Đúng mỗi phân (0,5 điểm) 1 | Câu 9_ | Tám bạn được thưởng tât cả bao nhiêu quyền vở là: (0,25 điểm) 1,5 4x8=32 (quyên vở) (1 điêm) Đáp sô: 32 quyên vở. (0,25 điêm) Câu 10 | Việt đúng phép tính 874 — 147 = 727 (0,5 điêm) 0,5 |

MA TRẬN ĐÈ KIÊM TRA CUÓI NĂM, LỚP 2 NĂM HỌC: 2021 - 2022
MÔN: TOÁN















Yêu tô hình học:



Sô câu

Mạch kiên Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng thức,
kĩ năng TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKỌQ | TL | TNKQ | TƯ Số và phép tính 2 2 l l 3 4 giải toán có lời văn Số điểm 2 25 l 1 0,5 3 4 Đại lượng: Số câu 1
Số điểm 1
















Hình khối ——¬ Sô điêm 1 Yếu tổ thống kê, 1 xác suất. 1 „ 6 4 Tông 6 Ạ