
Trường PTDTBT TH Trà Bui
Họ và tên:………....…………...
…………………………………
Lớp: 2/……
[Đề chính thức]
Thứ .......ngày……. tháng 5 năm 2025
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II – KHỐI 2
Năm học: 2024 – 2025
Môn: Toán Thời gian: 35 phút
(không kể thời gian giao đề)
Điểm Nhận xét của giáo viên:
*Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng và thực hiện yêu
cầu mỗi câu hỏi dưới đây:
Câu 1: (1 điểm) Số gồm 6 trăm, 3 chục và 9 đơn vị được viết là:
A. 639 B. 396 C. 963
Câu 2: (1 điểm) Giá trị của chữ số 5 trong số 504 là:
A. 50 B. 500 C. 5
Câu 3: (1 điểm) Kết quả của phép tính 5 × 5 là:
A. 20 B. 25 C. 30
Câu 4: (1 điểm) Kết quả của phép tính 372 - 160 là:
A. 212 B. 122 C. 432
Câu 5: (1 điểm) Hình bên dưới có bao nhiêu hình khối trụ?
A. 2
B. 3
C. 4
Câu 6:H(1 điểm)HĐiền dấu >, <, = vào ô vuông cho phù hợp.
a) 351 - 51 301 b) 732 130 + 601
Câu 7: (1 điểm) Điền số thích hợp vào chỗ chấm.
1 km = ………... m

Câu 8: (1 điểm) Đặt tính rồi tính:
a) 159 + 417 b) 523 - 216
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
Câu 9:H(1 điểm)ZTrong phòng họp có 45 cái ghế, chia đều thành 5 dãy. Hỏi mỗi
dãy có bao nhiêu cái ghế?
Bài giải:
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
Câu 10: (1 điểm) Tìm tích của hai số, biết thừa số thứ nhất là số liền trước của 3
và thừa số thứ hai là số tròn chục bé nhất.
.
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………….

HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA MÔN TOÁN – KHỐI 2
NĂM HỌC 2024 – 2025
Câu 1 2 3 4 5
Đáp án A B B A C
Điểm 1đ 1đ 1đ 1đ 1đ
Mức 1 1 1 1 1
Câu 6: (1 điểm)HĐiền dấu >, <, = vào ô vuông cho phù hợp. (Mức 2)
(Mỗi câu đúng được 0,5 điểm)
a) 351 - 51 301 b) 732 130 + 601
Câu 7: (1 điểm) 1000 m (M2)
Câu 8: (1 điểm) Đặt tính rồi tính. (M2) (Mỗi câu đúng được 0,5đ)
a) 576 b) 307
Câu 9:Z(1 điểm) (M3) Bài giải
ZZZZZZZZZZZZZZZZZZZZZZZZZZZZZZZ Số cái ghế mỗi dãy có là: (0,25 điểm)
45 : 5 = 9 (cái ghế) (0,5 điểm)
Đáp số: 9 cái ghế (0,25 điểm)
Câu 10:Z(1 điểm) (M3)
Thừa số thứ nhất là: 2 (0,25 điểm)
Thừa số thứ hai là: 10 (0,25 điểm)
Tích của hai số là: 2 x 10 = 20 (0,25 điểm)
Đáp số: 20 (0,25 điểm)
<>

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II MÔN TOÁN LỚP 2
Năm học 2024-2025
Mạch KT-KN Số câu và
số điểm
Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1. Số và phép tính:
- Biết viết, so sánh
các số trong phạm vi
1000.
- Cộng, trừ không
nhớ và có nhớ trong
phạm vi 1000.
Số câu 4 1 1 2 5 3
Câu số 1, 2, 3, 4 6 8 9, 10
Số điểm 4 1 1 2 5 3
2. Hình học và đo
lường:
- Nhận biết được
khối cầu, khối trụ.
- Đơn vị đo độ dài.
Số câu 1 1 2
Câu số 5 7
Số điểm 1 1 2
Tổng Số câu 5 2 1 2 7 3
Số điểm 5 2 1 2 7 3
TT Chủ đề Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng số
câu
1 Số và phép tính Số câu 04 02 02 08
Câu số 1,2,3,4 6,8 9,10
Hình học và đo
lường
Số câu 01 01 02
Câu số 5 7
Tổng số câu 05 03 02 10

