Điểm Nhận xét
..................................................
.
..................................................
.
..................................................
.
GV chấm bài
(Kí, ghi rõ họ tên)
Số phách
Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng (câu 1,2,4,5,6) và thực hiện theo
yêu cầu (câu 3,7,8,9,10):
Câu 1 (1 đi m)ể. a) S g mố ồ 7 ch c nghìn,ụ 4 nghìn, 5 đn v ,ơ ị 7 trăm là:
A. 7457 B. 57 407 C . 74 705 D. 70745
b) S 42 890 làm tròn đn hàng nghìn đc s là: ố ế ượ ố
A. 43 000 B. 42 000 C. 42 800 D. 42 900
Câu 2 (1 đi m)ể. a) S li n sau c a s l n nh t có b n ch s khác nhau là:ố ề ủ ố ớ ấ ố ữ ố
A. 10 000 B. 9 888 C. 9 878 D. 9877
b) Giá tr c a ch s 2 trong s 42 678 là:ị ủ ữ ố ố
A. 2 000 B. 20 000 C. 200 D. 20
Câu 3 (1 đi m)ể. Vi t ti p câu tr l i vào ch ch m (...) ế ế ả ờ ỗ ấ
a) S 25 vi t theo s La Mã là: ………………………………………………………ố ế ố
b) S p x p các s VIII; IV; XV; XVIII; XI theo th t gi m d n là:ắ ế ố ứ ự ả ầ
……………………………………………………………………………..…………
Câu 4 (1 đi m)ể. Đúng đi n ềĐ, sai đi n ềS vào ô tr ngố
Hình chữ nhật có chiều dài là 9cm, chiều rộng là 6cm. Diện tích hình chữ nhật là:
a) 15cm² b) 54 cm² c) 30 cm² d) 45 cm²
Câu 5 (1 đi m)ể. a) Thời gian từ 7 giờ đến 8 giờ kém 15 phút là: