1. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC II TÁN 6
TT
Chủ
đề/Chương
Nội
dng/đơn vị
kiến thư
Mư độ đánh giá
Tổng
Tỉ lệ %
điểm
TNKQ
Tự lận
“Đúng Sai”
Trả lời
ngắn
Biết
Hiể
VD
Biết
Hiể
VD
Biết
Hiể
VD
Biết
Hiể
VD
Biết
Hiể
VD
1
Chương 5:
Phân số
- Nhận biết
được phân
số.
1
câu
1
â
2,5%
- Thực hiện
các phép
tính cộng,
trừ, nhân,
chi phân
số
- Bài tán tìm
giá trị phân
số củ một
số.
1 câu
Bài
1
(0,5đ)
1
â
1/2
bài
7,5%
Tính giá trị
biểu thức
1 câu
1
â
2,5%
2
Chương 6:
Số thập
phân
Nhận biết được
số thập phân.
Tìm được số
đối.
S sánh hi số
thập phân.
1 câu
1 câu
1
câu
1 câu
3
â
1
â
20%
- Thực hiện
các phép
tính cộng,
trừ, nhân,
chi số thập
phân, tính
nhnh, hợp
lí.
1 câu
1 câu
Bài
1b
(0,5đ)
1
â
1
â
1/2
bài
10%
- Biết làm
tròn số, ước
lượng kết
quả.
- Tính tỉ số 2
đại lượng, tỉ
số phần
trăm.
1 câu
1 câu
1
câu
1 câu
Bài
2,b
(1đ)
2
â
2
â
1 bài
30%
- Bài tán
thực tế
3
Chương 7:
Tính đối
xứng ủ
hình
phẳng
trng giới
tự nhiên
-Nhận dạng
được các hình
đối xứng
tâm, đối xứng
trục.
1 câu
1
â
2,5%
4
Chương 8:
Cá hình
họ ơ bản
Vẽ hiệu
được Điểm,
đường thẳng,
đạn thẳng,
trung điểm
đạn thẳng,
góc.
Tính độ dài củ
đạn thẳn.
1 câu
1 câu
Bài
3,b
(1đ)
1
â
1
â
1 bài
17,5%
5
Chương 9:
Một số yế
tố xá sất
Liệt được
các kết quả
thể xảy r củ
một phép thử
nghiệm.
Nhận biết được
các sự kiện
chăc chăn,
không thể
thể xy r.
Biết biểu diễn
khã năng xảy r
củ một sự kiện
bằng xấc suất
thực nghiệm
1 câu
1 câu
1
â
1
â
7,5%
Tổng số â
8
â
4 â
1
â
1
â
2
â
2
â
3
bài
11 â
7
â
3
bài
Tổng số điểm
3,0
2,0
2,0
3,0
4,0
3,0
3,0
Tỉ lệ %
30
20
20
30
40
30
30
2. BẢN ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC II
TT
Chủ
đề/Chương
Nội
dng/đơn vị
kiến thư
Yê ầ ần
đạt
Số â hỏi á mư độ đánh giá
TNKQ
Tự lận
Nhiều lựa chọn
“Đúng Sai
Trả lời ngắn
Biết
Hiể
VD
Biết
Hiể
VD
Biết
Hiể
VD
Biết
Hiể
VD
1
Chương
5: Phân
số
- Nhận biết
được phân
số.
- Biết được
phân số.
Câu 1
- Thực hiện
các phép
tính cộng,
trừ, nhân,
chi phân
số
- Bài tán
tìm giá trị
phân số củ
một số.
- - Hiểu các
phép tính
cộng, trừ,
nhân, chi
phân số
- - Bài tán
tìm giá trị
phân số củ
một số.
Câu 2
Bài
1
(0,5đ)
Tính giá trị
biểu thức
- VD Tính giá
trị biểu thức
Câu 3
2
Chương 6:
Số thập
phân
Nhận biết được
số thập phân.
Tìm được số
đối.
S sánh hi số
thập phân.
Nhận biết được
số thập phân.
Tìm được số
đối.
S sánh hi số
thập phân.
Câu 4
Câu 5
Câu 1
Câu 1
- Thực hiện
các phép
tính cộng,
trừ, nhân,
chi số thập
phân, tính
nhnh, hợp
lí.
- Thực hiện
các phép
tính cộng,
trừ, nhân,
chi số thập
phân, tính
nhnh, hợp
lí.
Câu 6
Câu 8
Câu 3
Bài
1b
(0,5đ)
- Biết làm
tròn số, ước
lượng kết
quả.
- Tính tỉ số 2
đại lượng, tỉ
số phần
trăm.
- Bài tán
thực tế
- Biết làm
tròn số, ước
lượng kết
quả.
- Tính tỉ số 2
đại lượng, tỉ
số phần
trăm.
- Bài tán
thực tế
Câu 9
Câu 10
Câu 2
Bài
2,b
(1đ)
3Chương
7: Tính
đối xứng
-Nhận dạng
được các hình
-Nhận dạng
được các hình
Câu 11
ủ hình
phẳng
trng giới
tự nhiên
đối xứng
tâm, đối xứng
trục.
đối xứng
tâm, đối xứng
trục.
- Xác định, v
được hình
trục đối xứng,
hình tâm đối
xứng
- Xác định, v
được hình
trục đối xứng,
hình tâm đối
xứng
4
Chương 8:
Cá hình
họ ơ bản
Vẽ hiệu
được Điểm,
đường thẳng,
đạn thẳng,
trung điểm
đạn thẳng,
góc.
Tính độ dài củ
đạn thẳng.
Vẽ hiệu
được Điểm,
đường thẳng,
đạn thẳng,
trung điểm
đạn thẳng,
góc.
Tính độ dài củ
đạn thẳng, số
đ góc.
Câu 12
Câu 4
Bài
3,b
(1đ)
5
Chương 9:
Một số yế
tố xá sất
Liệt được
các kết quả
thể xảy r củ
một phép thử
nghiệm.
Nhận biết được
các sự kiện
chăc chăn,
không thể
thể xy r.
Biết biểu diễn
khã năng xảy
r củ một sự
kiện bằng xấc
suất thực
nghiệm
Liệt được
các kết quả
thể xảy r củ
một phép thử
nghiệm.
Nhận biết được
các sự kiện
chăc chăn,
không thể
thể xy r.
Biết biểu diễn
khã năng xảy
r củ một sự
kiện bằng xấc
suất thực
nghiệm
Câu 7
Câu 2
7,5%
Tổng số â
8 â
4 â
1 â
1 â
2 â
2 â
3 bài
Tổng số điểm
3,0
2,0
2,0
3,0
Tỉ lệ %
30
20
20
30
TRỜNG THCS PHỚC BỬU ĐỀ KIỂM TRA HỌC 2
TỔ TÁN - TIN MÔN TÁN 6
NĂM HỌC 2024 2025
Thời gian làm bài 90 phút (không kể gia đề)
Đề gồm 2 trang Kiểm tra, ngày 07 tháng 05 năm 2025
Phần I. Câ trắ nghiệm nhiề lự họn (3,0 điểm).
Mỗi câu hỏi học sinh chỉ ghi một phưng án và bài làm:
Câ 1. Trng các cách viết su, cách viết nà ch t một phân số?
A. 2
5,7
B. −9
13
C. −4,5
7
D. −24
0
Câ 2. Thực hiện phép tính 3
59 :−4
59 kết quả là.
A. −3
4
B. 3
4
C. −4
3
D. 4
3
Câ 3. Giá trị biểu thức 2
5+−2
537
12 giá trị
A. 37
15
B. 37
12
C. −37
15
D. 0
Câ 4. Trng các số su, số nà số thập phân âm?
A. -6,37
B. 0,48
C. 6,24
D. 5,024
Câ 5. S đối củ 31,5 là:
A. 31,5
B. -30,5
C.-31,5
D. -35,1
Câ 6. Điền dấu thích hợp và chỗ trống: 1,0254 1,0264
A. <
B. >
C. =
D.
Câ 7. Ch phép thử nghiệm gi cn xúc xắc 6 mặt. Sự kiện nà su đây chắc chắn xảy r?
A. Số chấm chẵn
B. Số chấm lẻ
C. Số chấm nhỏ hn 7
D.Số chấm bằng 0
Câ 8. Thực hiện phép tính 2,52.(-36,9)+ 2,52.(-63,1) kết quả là:
A. 0
B. 66,024
C. 252
D. -252
Câ 9. Làm tròn số 0,384 đến hàng phần chục được kết quả.
A. 0,38
B. 0,3
C. 0, 4
D. 0
Câ 10. Một cử hàng 250 chiếc bánh, trng ngày đầu tiên bán được 75 chiếc bánh, tỉ số phần
trăm số bánh bán được củ ngày đầu tiên s với tổng số bánh là:
A.25%
B. 30%
C. 50%
D. 75%
Câ 11. Trng các biển bá su đây, biển bá nà tâm đối xứng?
A B C D
Câ 12. Điểm A trung điểm củ đạn thẳng BC, khi đó
A. BC=AC
B. AB=AC
C. AC >AB
D. AC<AB
Phần II. Câ trắ nghiệm “đúng si” (2,0 điểm).
Trng mỗi ý a), b), c), d) mỗi câu, học sinh ghi Đ (đúng) hặc S (sai) và bài làm:
Đề hẵn