MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II, Năm học: 2024 – 2025 – ĐỀ CHÍNH THỨC
Môn: Toán 6 (Thời gian làm bài 90 phút)
TT Chủ đề Nội dung/Đơn vị kiến thức
Mức độ đánh giá Tổng
%
điểm
NhBn biết Thông hiểu VBn dDng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1Phân số
- Phân số. Tnh cht cơ bản của phân
số. So snh phân số
1TN
0,25 đim
TL1a
0,25 đim 0,5 đ
5%
- Cc phép tnh với phân số. TL2b
0,5 đim
0,5đ
5%
2Số thBp
phân
- Số thập phân và cc phép tnh với số
thập phân. Tỉ số và tỉ số phần trăm
1TN
0,25 đim
TL1b;TL1c
0,5 điểm
TL2a
0,5 đim
1,25đ
12,5
%
3
Thu thBp
và tổ chức
dữ liệu
- Thu thập, phân loại, biểu diễn dữ
liệu theo cc tiêu ch cho trước.
1TN
0,25 đim
2TN
0,5 đ 0,75đ
7,5%
- Mô tả biểu diễn dữ liệu trên cc
bảng, biểu đồ. 1TN
0,25 đim
TL3a;TL3b;TL4
a
1,5 đim
TL4b
0,7iểm
2,5đ
25%
4
Phân tích
và xử lí dữ
liệu
- Hình thành giải quyết vn đề đơn
giản xut hiện từ cc số liệu biu
đồ thống kê đã có.
1TN
0,25 đim
TL4c
0,7im
TL4d
0,7iểm
1,75đ
17,5
%
5
Các hSnh
hSnh học
cơ bTn
- Điểm, đường thẳng, tia. 2TN
0,5 điểm
0,5đ
5%
- Đoạn thẳng. Độ dài đoạn
thẳng. 1TN
0,25 đim
0,25đ
2,5%
- Góc. Cc góc đặc biệt. Số đo
góc. 2TN
0,5 điểm
TL5a;TL5
b
1,5 điểm
2,0đ
20%
Tổng: Số câu
Số điểm
10
2,5đ
2
1,5đ
7
3,0đ
2
0,5 đ
4
2,5đ
25
10,0đ
Tổng điểm 4,0 3,0 3,0 10,0
Tỉ lệ % 40% 30% 30% 100%
BẢNG ĐẶC TẢ MA TRẬN KIỂM TRA CUỐI KỲ II – MÔN: TOÁN 6 – ĐỀ CHÍNH THỨC
NĂM HỌC: 2024 – 2025
TT Chủ đề Mc đ đánh giá
Số câu hỏi theo mức độ nhBn
thức
NB TH VD
1 Phân s
Phân số. Tnh cht cơ
bản của phân số. So
snh phân số
NhBn biết:
Nhận biết đưTc phân số với tử số hoặc mẫu số là số nguyên
âm.
Nhận biết đưTc khi niệm hai phân số bằng nhau nhận biết
đưTc quy tắc bằng nhau của hai phân số.
– Nêu đưTc hai tnh cht cơ bản của phân số.
– Nhận biết đưTc số đối của một phân số.
– Nhận biết đưTc hỗn số dương.
1TN
0,2iểm
Thông hiểu:
– So snh đưTc hai phân số cho trước.
TL1a
0,25điểm
Cc phép tnh với phân
số
VBn dDng:
ThZc hiện đưTc cc phép tnh cộng, trừ, nhân, chia với phân
số.
Vận dụng đưTc cc tnh cht giao hon, kết hTp, phân phối
của phép nhân đối với phép cộng, quy tắc du ngoặc với phân số
trong tnh ton (tnh viết tnh nh^m, tnh nhanh một cch hTp
l).
Tnh đưTc gi trị phân số của một số cho trước tnh đưTc
một số biết gi trị phân số của số đó.
Giải quyết đưTc một số vn đ thZc tiễn (đơn giản, quen
thuộc) gắn với cc phép tnh về phân số (v dụ: cc bài ton liên
quan đến chuyển động trong Vật l,...). TL2b
0,5 đim
VBn dDng cao:
– Giải quyết đưTc một số vn đthZc tin (phức hợp, kng quen
thuộc) gắn với cc phép tnh về phân số.
2 Số thBp
phân
Số thập phân và cc
phép tnh với số thập
phân. Tỉ số và tỉ số phần
trăm
NhBn biết:
– Nhận biết đưTc số thập phân âm, số đối của một số thập phân. 1TN
0,25 đim
Thông hiểu: TL
– So snh đưTc hai số thập phân cho trước. 1b,1c
0,5 đim
VBn dDng:
– ThZc hiện đưTc cc phép tnh cộng, trừ, nhân, chia với số thập
phân.
– Vận dụng đưTc cc tnh cht giao hon, kết hTp, phân phối
của phép nhân đối với phép cộng, quy tắc du ngoặc với số thập
phân trong tnh ton (tnh viết và tnh nh^m, tnh nhanh một
cch hTp l).
– ThZc hiện đưTc ước lưTng và làm tròn số thập phân.
– Tnh đưTc tỉ số và tỉ số phần trăm của hai đại lưTng.
– Tnh đưTc gi trị phần trăm của một số cho trước, tnh đưTc
một số biết gi trị phần trăm của số đó.
Giải quyết đưTc một số vn đ thZc tiễn (đơn giản, quen
thuộc) gắn với cc phép tnh về số thập phân, tỉ số tỉ số phần
trăm (v dụ: cc bài ton liên quan đến lãi sut tn dụng, liên
quan đến thành phần cc cht trong Ho học,...).
TL2a
0,5 điểm
VBn dDng cao:
Giải quyết đưTc một số vn đề thZc tiễn (phức hợp, không
quen thuộc)gắn với cc phép tnh về số thập phân, tỉ s tỉ số
phần trăm.
3 Các hSnh
hSnh học
cơ bTn
Đi1m, đư3ng th4ng, tia
NhBn biết:
– Nhận biết đưTc những quan hệ cơ bản giữa điểm, đường
thẳng: điểm thuộc đường thẳng, điểm không thuộc đường thẳng;
tiên đề về đường thẳng đi qua hai điểm phân biệt.
– Nhận biết đưTc khi niệm hai đường thẳng cắt nhau, song
song.
– Nhận biết đưTc khi niệm ba điểm thẳng hàng, ba điểm không
thẳng hàng.
– Nhận biết đưTc khi niệm điểm nằm giữa hai điểm.
– Nhận biết đưTc khi niệm tia.
2TN
0,5 điểm
Đoạn th4ng. Độ dài
đoạn th4ng
NhBn biết:
–Nhận biết đưTc khi niệm đoạn thẳng, trung điểm của đoạn
thẳng, độ dài đoạn thẳng. 1TN
0,25 đim
Góc. Cc góc đặc biệt.
Số đo góc
NhBn biết:
– Nhận biết đưTc khi niệm góc, điểm trong của góc (không đề
cập đến góc lõm).
TL5a
1,0 đim
2TN
– Nhận biết đưTc khi niệm số đo góc.
- Nhận biết đưTc cc góc đặc biệt (góc vuông, góc nhọn, góc tù,
góc bẹt).
0,5 điểm
TL5b
0,5 đim
4
Thu thBp
và tổ
chức dữ
liệu
Thu thập, phân loại,
bi1u diễn dữ liệu theo
cc tiêu ch cho trước
NhBn biết:
Nhận biết đưTc tnh hTp l của dữ liệu theo cc tiêu ch đơn
giản.
1TN
0,25 đim
VBn dDng:
ThZc hiện đưTc việc thu thập, phân loại dữ liệu theo cc tiêu
ch cho trước từ những nguồn: bảng biểu, kiến thức trong cc
môn học khc.
2TN
0,5 điểm
Mô tả và bi1u diễn dữ
liệu trên cc bảng, bi1u
đồ
NhBn biết:
Đọc đưTc cc dữ liệu dạng: bảng thống kê; biểu đồ tranh;
biểu đồ dạng cột/cột kép (column chart).
1TN
0,25 đim
Thông hiểu:
tả đưTc cc dữ liệu dạng: bảng thống kê; biểu đồ tranh;
biểu đồ dạng cột/cột kép (column chart).
TL3a;
TL3b;
TL4a
1,5 điểm
VBn dDng:
LZa chọn biểu diễn đưTc dữ liệu vào bảng, biểu đồ thch
hTp dạng: bảng thống kê; biểu đồ tranh; biểu đồ dạng cột/cột
kép (column chart).
TL4b
0,7iểm
5
Phân
tích và
xử lí dữ
liệu
Hình thành và giải quyết
vn đề đơn giản xut
hiện từ cc số liệu và
bi1u đồ thống kê đã có
NhBn biết:
Nhận biết đưTc mối liên quan giữa thống với những kiến
thức trong cc môn học trong Chương trình lớp 6 (v dụ: Lịch sử
Địa l lớp 6, Khoa học tZ nhiên lớp 6,...) trong thZc tiễn
(v dụ: kh hậu, gi cả thị trường,...).
1TN
0,25 đim
Thông hiểu:
Nhận ra đưTc vn đ hoặc quy luật đơn giản dZa trên phân
tch cc số liệu thu đưTc dạng: bảng thống kê; biểu đồ tranh;
biểu đồ dạng cột/cột kép (column chart).
TL4c
0,7iểm
VBn dDng:
Giải quyết đưTc những vn đ đơn giản liên quan đến cc số
liệu thu đưTc dạng: bảng thống kê; biểu đồ tranh; biểu đồ
dạng cột/cột kép (column chart).
TL4d
0,7iểm
Tng số câu 12 7 6
Tng đim 4,0 3,0 3,0
Tl% 40% 30% 30%