TRƯỜNG THCS NGUYỄN VĂN BÁNH ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II
Môn: Toán 6 (Năm học 2024-2025)
Thời gian: 90 phút (không kể phát đề)
A. KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ II- MÔN TOÁN – LỚP 6
T
T
Chương/
Ch đ
Ni dung kiến
thc
Mc đ đánh giá TJng %
đim
NhMn
biết
Thông
hiu VMn dOng VMn dOng
cao
TN TL TN TL TN TL TN TL
1Phân số
Phân số với tử
số và mẫu số là
số nguyên
1
TN
1
35%
So sánh phân số
1
TN
2
1
TL
14.1
Các phép tính
với phân số
2
TN
10,1
2
3TL
13a,
b,c
1
TL1
8
2 Số thMp
phân
Số thMp phân
1
TN
3
2
TN
4,1
1
4
TL
14.2
a,b
16a,
b
37,5%
Bài toán về tỉ số
phần trăm 2TL
15a,
b
3 Tính đối
xứng
của nh
phẳng
trong
thế giới
tự nhiên
Hình có tâm đối
xứng
1
TN
5
7,5%
Vai tri của đối
xứng trong thế
giới tự nhiên
2
TN
6,7
4 Những
hình
hình học
cơ bản
Điểm, đường
thẳng, tia
2
TN
8,9
20%
Đoạn thẳng, Độ
dài đoạn thẳng
3
TL
17a,
b,c
TJng 7
1,7
5đ
3
1,5
đ
3
0,7
5đ
5
2,5đ
2
0,5
đ
5
2,5đ 0
1
0,5
đ
26
T l % 32,5% 32,5% 30% 5% 100
T l chung 65% 35% 100
B. BẢNG ĐẶC TẢ MỨC ĐỘ ĐÁNH GIÁ CUỐI KỲ II- MÔN TOÁN -LỚP 6
TT Chương/
Ch đ
Ni
dung/Đơn v
kiến thc
Mc đ đánh giá
S câu hi theo mc đ nhMn
thc
NhMn
biêt
Thôn
g
hiu
VMn
dOng
VMn
dOng
cao
1 Phân số Phân số với
tử số và
mẫu số là số
nguyên
Nhn bit:
Nhn bit đưc phân
s! với tử s! hoặc mẫu s!
là s! nguyên âm.
Nhn bit đưc khái
niệm hai phân s! bằng
nhau nhn bit đưc
quy tắc bằng nhau của
hai phân s!.
Nêu đưc hai t6nh ch7t
cơ bản của phân s!.
Nhn bit đưc s! đ!i
của một phân s!.
Nhn bit đưc hỗn s!
dương.
1
TN1
So sánh phân
số Tng hiểu:
So sánh đưc hai phân
s! cho trước.
1
TN2
1
TL14
a
Các phép
tính với
phân số
Vn dụng:
Th?c hiện đưc các
ph@p t6nh cộng, trA,
nhân, chia với phân s!.
Vn dụng đưc các
t6nh ch7t giao hoán, kt
hp, phân ph!i của ph@p
nhân đ!i với ph@p cộng,
3
TL
13a,b
,c
quy tắc d7u ngoặc với
phân s! trong t6nh toán
(t6nh vit t6nh nhEm,
t6nh nhanh một cách hp
l6).
T6nh đưc giá trị phân
s! của một s! cho trước
t6nh đưc một s! bit
giá trị phân s! của s! đó.
– Giải quyt đưc một s!
v7n đề th?c tiKn (đơn
giản, quen thuộc) gắn
với các ph@p t6nh về
phân s! (v6 dụ: các bài
toán liên quan đn
chuyển động trong Vt
l6,...).
2
TN
10,12
Vn dng cao:
Giải quyt đưc một s!
v7n đề th?c tiKn (phức
hợp, không quen thuộc)
gắn với các ph@p t6nh v
phân s!.
1
TL18
2 Số thMp
phân
Số thMp phân Nhn bit:
– Nhn bit đưc s! thp
phân âm, s! đ!i của một
s! thp phân.
1
TN3
Thông hiểu:
So sánh đưc hai s!
thp phân cho trước.
2
TN
4,11
5
TL14
.1,14.
2a,b
16a,b
Bài toán về tỉ
số phần trăm Vn dng:
– Th?c hiện đưc các
ph@p t6nh cộng, trA,
nhân, chia với s! thp
phân.
– Vn dụng đưc các
t6nh ch7t giao hoán, kt
hp, phân ph!i của ph@p
nhân đ!i với ph@p cộng,
quy tắc d7u ngoặc với s!
thp phân trong t6nh toán
(t6nh vit và t6nh nhEm,
t6nh nhanh một cách hp
l6).
– Th?c hiện đưc ước
lưng và làm tròn s!
thp phân.
– T6nh đưc tỉ s! và tỉ s!
phần trăm của hai đại
lưng.
– T6nh đưc giá trị phần
trăm của một s! cho
trước, t6nh đưc một s!
bit giá trị phần trăm của
s! đó.
– Giải quyt đưc một s!
v7n đề th?c tiKn (đơn
giản, quen thuộc) gắn
với các ph@p t6nh về s!
thp phân, tỉ s! tỉ s!
phần trăm (v6 dụ: các bài
2
TL
15a,b