PHÒNG GD&ĐT THÀNH PHỐ KON TUM
TRƯỜNG THCS NGUYN HU
KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI HỌCII NĂM HỌC 2022-2023
MÔN: TOÁN LỚP 6
TT
Chủ đề
Nội dung/Đơn vị kiến thức
Mức độ đánh giá
Tổng %
điểm
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TL
TL
1
Phân s
(15 tiết)
P n số T n t ản
p n số o s n p n số
2 (C6,19)
0,5đ
2
0,5đ
C p ép t n với p n số
2
Số thập phân
(11 tiết)
t ập p n p ép t n
với số t ập p n Tỉ số tỉ số
p ần trăm
2 (C3,10)
0,
1 (C12)
0,25đ
1 (C1)
1 (C4)
5
2,75đ
3
Thu thập và
tổ chức dữ
liệu
(4 tiết)
T u t ập, p n loại, iểu diễn
dữ liệu t eo tiêu o
trướ
1 (C20)
0,25đ
7/4
1,7
tả iểu diễn dữ liệu trên
ảng, iểu đồ
1/2
(C3a,b)
1đ
1/4
(C3c)
0,5đ
4
Phân tích và
xử lí d liu
(5 tiết)
Hình thành gii quyết v n
đề đ n giản xu t hin t các s
liu và biểu đồ thống kê đã ó
1 (C13)
0,25đ
5
(C2,7,15,
16,17)
1,25đ
1/4 (C3d)
0,5đ
25/4
2đ
Mt s yếu t
Làm quen với một số ìn
x su t đ n giản Làm quen
2 (C5,11)
0,5đ
1 (C2)
3
1,5đ
5
xác sut
(4 tiết)
với việ tả x su t (t ự
ng iệm) k ả năng xảy r
n iều lần một sự kiện trong
một số ìn x su t đ n
giản
tả x su t (t ự ng iệm)
k ả năng xảy r n iều lần
c a một sự kiện trong một số
mô hình xác su t đ n giản
6
Các h nh
h nh học cơ
b n
(17 tiết)
Điểm, đư ng t ng, ti
6
1,5đ
Đoạn t ng Độ dài đoạn t ng
C đặ iệt đo
góc
6
(C1,4,8,9,14,
18)
1,5đ
Tổng: Số câu
Đim
12,5
9
1,5
24
10đ
Tỉ lệ %
40%
30%
20%
100%
Chú ý: Tng tiết : 56 tiết
Duyt ca BGH Duyt ca TCM Giáo viên lp ma trn
NGUYN TH LOAN TRNH TH NGC HI
PHÒNG GD&ĐT THÀNH PHỐ KON TUM
TRƯỜNG THCS NGUYN HU
BẢNG ĐẶC TẢ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI HỌCII NĂM HỌC 2022-2023
MÔN: TOÁN LỚP 6
TT
Chương/Chủ đề
Mức độ đánh giá
S câu hi theo mức độ nhn thc
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
Vận
dụng
cao
S ĐẠI S
1
Phân s
(15 tiết)
P n số T n
t ản
p n số
o s n p n
số
Nhận biết: - N ận iết đư p n số với t số oặ m u số
là số nguyên m
- N ận iết đư k i niệm i p n số ằng n u n ận
iết đư quy tắ ằng n u i p n số
- Nêu đư i t n t ản p n số
- N ận iết đư số đối một p n số
- N ận iết đư n số dư ng
Thông hiu:
- o s n đư i p n số o trướ (TN C6, C19)
2TN
Các phép
t n với
p n số
Vn dng:
- T ự iện đư p ép t n ộng, trừ, n n, i với
p n số
- Vận d ng đư t n t gi o o n, kết p, p n p ối
p ép n n đối với p ép ộng, quy tắ d u ngoặ với
p n số trong t n to n (t n viết t n n m, t n n n
một p l )
- T n đư gi trị p n số một số o trướ t n
đư một số iết gi trị p n số số đó
- Giải quyết đư một sv n đề t ự tiễn (đơn giản, quen
thuộc) gắn với p ép t n về p n số (v d : ài to n
liên qu n đến uyển động trong Vật l , )
Vn dng cao:
- Giải quyết đư một số v n đề t tiễn (phức hợp, không
quen thuộc) gắn với p ép t n về p n s
2
Số thập phân
(11 tiết)
t ập p n
các phép
t n với số
t ập p n Tỉ
số tỉ số
p ần trăm
Nhận biết:
- N ận iết đư số t ập p n m, số đối một số t ập
phân. (TN C3,10)
2TN
Thông hiu:
- o s n đư i số t ập p n o trướ (TN C12)
1TN
Vn dng:
- T ự iện đư p ép t n ộng, trừ, n n, i với số
t ập phân.
- Vận d ng đư t n t gi o o n, kết p, p n p ối
p ép n n đối với p ép ộng, quy tắ d u ngoặ với số
t ập p n trong t n to n (t n viết và t n n m, t n n n
một p l ) (TL C1a)
- T ự iện đư ướ lư ng và làm tròn số t ập p n (TL
C1b)
- T n đư tỉ số và tỉ số p ần trăm i đại lư ng
- T n đư gi trị p ần trăm một số o trướ , t n
đư một số iết gi trị p ần trăm số đó
- Giải quyết đư một sv n đề t ự tiễn (đơn giản, quen
thuộc) gắn với p ép t n về số t ập p n, tỉ số tỉ số
p ần trăm (v d : ài to n liên qu n đến lãi su t t n
d ng, liên qu n đến t àn p ần t trong Ho ọ , )
1TL
Vn dng cao: - Giải quyết đư một số v n đề t ự tiễn
(phức hợp, không quen thuộc) gắn với p ép t n về số
t ập p n, tỉ số và tỉ số p ần trăm
1TL
3
Thu thập và
tổ chức dữ
liệu
(4 tiết)
T u t ập,
p n loại,
iểu diễn dữ
liệu t eo
tiêu chí cho
trướ
Nhận biết:
- N ận iết đư t n p l dữ liệu t eo tiêu
đ n giản (TN C20)
1TN
Vn dng:
- T ự iện đư việ t u t ập, p n loại dữ liệu t eo
tiêu o trướ từ n ững nguồn: ảng iểu, kiến t ứ
trong môn ọ k
tả iểu
diễn dữ liệu
trên ảng,
iểu đồ
Nhận biết:
- Đọ đư dữ liệu dạng: ảng t ống ; iểu đồ
tranh; biểu đồ dng ct/ct kép (column chart). (TL C3a,b)
1/2 TL
Thông hiu:
- tả đư dữ liệu dạng: ảng t ống kê; iểu đồ
tranh; biểu đồ dng ct/ct kép (column chart).
Vn dng:
- La chn và iểu diễn đư dữ liệu vào ảng, iểu đ
t p dạng: ảng t ống kê; iểu đồ tr n ; biểu đồ
dng ct/ct kép (column chart). (TL C3c)
1/4 TL
4
Phân tích và
xử lí d liu
(5 tiết)
Hình thành
gii quyết v n
đề đ n giản
xu t hin t
các s liu
biểu đồ thng
kê đã ó
Nhận biết:
- Nhn biết đư c mi liên quan gia thng vi nhng
kiến thc trong các môn htrong C ư ng trìn lp 6 (ví
d : Lch s Địa lp 6, Khoa hc t nhiên lp 6,...)
trong thc tin (ví d : khí hu, giá c th trư ng,...). (TN
C13)
1TN
Thông hiu:
- Nhận r đư c v n đề hoc quy luật đ n giản da trên phân
tích các s liệu t u đư c dạng: ảng t ống kê; iểu đồ
tranh; biểu đồ dng ct/ct kép (column chart). (TN
C2,7,15,16,17)
5TN