
0
3
Đ 1ỀĐ KI M TRA H C K 2 - NĂM H C 2021 –2022Ề Ể Ọ Ỳ Ọ
MÔN TOÁN 8
PH N I. TR C NGHI M KHÁCH QUAN (4 Đi m).Ầ Ắ Ệ ể
Hãy khoanh tròn vào ch cái đng tr c câu tr l i đúng trong m i câuữ ứ ướ ả ờ ỗ
sau (m i câu tr l i đúng đc 0,25 đi m)ỗ ả ờ ượ ể :
Câu 1. Trên tr c s bi u di n t p nghi m c a b t ph ng trình b c nh t nào?ụ ố ể ễ ậ ệ ủ ấ ươ ậ ấ
A. x +1<4 B. C. x+1 >4 D.
Câu 2. T p nghi m c a ph ng trình là:ậ ệ ủ ươ
A. {0} B. {0;6} C. {6} D. 6
Câu 3. ABC DEF theo h s t l k thì ệ ố ỉ ệ DEF ABC theo h s t l là:ệ ố ỉ ệ
A. k B. C. k2 D.
Câu 4. MQN ABC theo h s t l k thì t s b ng:ệ ố ỉ ệ ỉ ố ằ
A.k B. C.k2 D.
Câu 5: ABC và DEF có: k t lu n nào sau đây đúng:ế ậ
A. ABC DEF; B. ABC EDF;
C. ABC EFD ; D. ABC FDE
Câu 6. Cho hình h p ch nh t có m y m t?ộ ữ ậ ấ ặ
A. 2 B. 4 C. 6 D.8
Câu 7. Cho hình h p ch nh t ABCD.A’B’C’D’(hình 1) ộ ữ ậ có th tích ểV c a nó b ng:ủ ằ
A. V= AB+AD+AA’
B. V=A’A.AB.BB’
C. V=AB.BC.CD
D. V= AB.AD.AA’
Câu 8 . Cho hình l p ph ng có di n tích toàn ph n là 216 cmậ ươ ệ ầ 2 thì th tích c a nó ể ủ
b ng:ằ
A. 36cm3 B. 360cm3 C. 216cm3 D. 260cm3
Câu 9. Ph ng trình nào sau đây là ph ng trình b c nh t m t n ?ươ ươ ậ ấ ộ ẩ
A.
23 0
x− =
B. C. x2 + 4x = 0 D. 0x + 3 = 0
Câu 10. Ph ng trình b c nh t 3-= 0 có h s a b ngươ ậ ấ ệ ố ằ
A. B. - C.3 D. 1
Câu 11. Ph ng trình nào sau đây t ng đng v i ph ng trình 3x +2 = 0 ?ươ ươ ươ ớ ươ
A.3x = -2 B. 3x = 2 C. 2x = 3 B. 2x = -3
Câu 12. Đi u ki n c a m đ ph ng trình b c nh t (m – 2)x +4 = 0 làề ệ ủ ể ươ ậ ấ
A. m0 B. m >2 C. m 2 D. m <2
Câu 13. Ph ng trình nào sau đây là ph ng trình ch a n m u? ươ ươ ứ ẩ ở ẫ
A. ; B. C. + 4 = 1 – D.
Câu 14: Đi u ki n xác đnh c a ph ng trình là: ề ệ ị ủ ươ

A. x 4; B. x -4; C. x 4 và x -4; D. x 0 và x 4;
Câu 15. Cho a > b. Kh ng đnh nào sau đây là đúng?ẳ ị
A. -2a < -2b B. -3a > -3b C. -5a < -5b D. -2a + 1 > -2b + 1
Câu 16. B t ph ng trình 4 - x ấ ươ >0 có t p nghi m là:ậ ệ
A. B. C. D.
PH N II: T LU N (6 ĐI M).Ầ Ự Ậ Ể
Câu 17 (1,0 đi m).ể Gi i các ph ng trình sau:ả ươ
a)
b)
Câu 18 (1,25 đi m).ể Gi i các b t ph ng trình sau ả ấ ươ
a) 3x - 15 > 0 b)
Câu 19. (0,5đ) Gi i ph ng trình sau: ả ươ ;
Câu 20(1,0 đi m)ể (Gi i bài toán b ng cách l p ph ng trìnhả ằ ậ ươ )
M t ng i đi xe máy t A đn B v i vân t c 40 km/h. Lúc v , ng i đó đi ộ ườ ừ ế ớ ố ề ườ
v i v n t c 30 km/h, nên th i gian v nhi u h n th i gian đi là 45 phút. ớ ậ ố ờ ề ề ơ ờ Tính quãng
đng AB. ườ
Câu 21: (1,75 đi mể)
Cho hình ch nh t ABCD có AB = 8cm; BC = 6cm. V đng cao AH c a tam ữ ậ ẽ ườ ủ
giác ABD. Hãy
a)Ch ng minh ứAHB ∽ BCD
b)Ch ng minh : ứAHD ∽ BAD
c)Tính di n tích tam giác ABD, t đó tính đ dài đo n th ng AH ?ệ ừ ộ ạ ẳ
Câu 22. (0,5đ)
Gi i ph ng trình sau: ả ươ
1 2 3 4 5 6
94 93 92 91 90 89
x x x x x x
+ + + + + +
+ + = + +
……………………………………………h t…………………………………………ế
ĐÁP ÁN, H NG D N CH M KI M TRA H C KÌ II ƯỚ Ẫ Ấ Ể Ọ
MÔN: TOÁN 8 Th i gian: 90 phútờ
( Đáp án này có 02 trang )
PH N I: TR C NGHI M KHÁCH QUAN (4 ĐI M).Ầ Ắ Ệ Ể
(M i câu tr l i đúng đc 0,25 đi m)ỗ ả ờ ượ ể
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
Đáp ánC C B D B D D C
Câu9 10 11 12 13 14 15 16
Đáp ánB B A C B C A A

PH N II: TR C NGHI M T LU N (6 ĐI M).Ầ Ắ Ệ Ự Ậ Ể
Câu N i dung ộĐiể
m
Câu 17
(1đ)
.
V y ph ng trình có nghi m x = 2ậ ươ ệ 0,25
0,25
b.
ho c ặ
ho c ặ
V y S= ậ
0,25
0,25
Câu 18
(1,25đ)
a)3x - 15 > 0 3x >15 x >5
Nghi m c a ệ ủ b t ph ng trình ấ ươ 3x – 15> 0 là x > 5
b- Gi i BPT: ả
2(2x + 2) < 12 + 3(x – 2)
4x + 4 < 12 + 3x – 6
x < 2.
Nghi m c a ệ ủ b t ph ng trình ấ ươ là x < 2
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
Câu 19
(0,5đ)
; ĐKXĐ: x-1; x2
=> 2x = 6 x = 3 (TMĐK)
V y t p nghi m c a ph ng trình là S = {3}ậ ậ ệ ủ ươ 0,5

8cm
6cm
H
DC
B
A
Câu 20
(1,0đ)
G i x (km) là đ dài quãng đng AB. ọ ộ ườ (ĐK: x > 0)
Th i gian đi: (gi ); th i gian v : (gi )ờ ờ ờ ề ờ
Vì th i gian v nhi u h n th i gian đi là 45 phút = giờ ề ề ơ ờ ờ
nên ta có ph ng trình: – = ươ
4x – 3x = 90
x = 90 (th a mãn ĐK) ỏ
V y quãng đng AB dài 90 kmậ ườ
0,25
0,25
0,25
0,25
Câu 21
(1,75đ)
V hình đúng; ghi đúng GT, KL ẽ
h.c.n ABCD , AB = 8cm
GT BC = 6cm ; AH BD t i Hạ
a) AHB ∽ BCD
KL b) AHD ∽ BAD
c) SABD = ?; AH=?
Ch ng minhứ
a) Xét AHB và BCD có
; (so le trong do AB // CD)
AHB ∽ BCD (g.g)
b)Xét AHD và BAD có
; chung
AHD ∽ BAD (g.g) (đpcm)
c) Xét ABD () AB = 8cm ; AD = 6cm,
có DB = (cm)
Vì SABD =
M t khác SặABD ==>AH =
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
Câu
22
(0,5đ)
1 2 3 4 5 6
94 93 92 91 90 89
x x x x x x
+ + + + + +
+ + = + +
0,25
0,25
L u ý: H c sinh gi i cách khác đúng v n cho đi m t i đa câu đóư ọ ả ẫ ể ố
Đ 2Ề
Thuvienhoclieu.com
Đ KI M TRA H C K 2 - NĂM H C 2021 –2022Ề Ể Ọ Ỳ Ọ
MÔN TOÁN 8

Ph n Iầ: Tr c nghi m (3 đi m).ắ ệ ể M i câu tr l i đúng đc 0,25đỗ ả ờ ượ
Hãy ch n ch cái đng tr c câu tr l i đúng và ghi vào gi y bài làmọ ữ ứ ướ ả ờ ấ
Câu 1. Ph ng trình nào sau đây là ph ng trình b c nh t m t n ?ươ ươ ậ ấ ộ ẩ
A. 0x + 2 = 0 B.
10
2x 1
=
+
C. x + y = 0 D.
2x 1 0
+ =
Câu 2: T pậ nghi m c a ph ng trình: (x + 2)(x - 3) = 0 là ?ệ ủ ươ
A. S =
3;2
B. S =
3;2
C. S =
3;2
D. S =
3;2
Câu 3: Đi u ki n xác đnh c a ph ng trình là:ề ệ ị ủ ươ
A. x0 B. x3 C. x0 và x3 D. x0 và x-3
Câu 4 : Trong các ph ng trình sau, ph ng trình nào vô nghi m : ươ ươ ệ
A. 8+x = 4 B. 2 – x = x – 4 C. 1 +x = x D. 5+2x = 0
Câu 5: Nghi m c a b t ph ng trình 4–2x < 6 là:ệ ủ ấ ươ
A. x >– 5 B. x <– 5 C. x < –1 D. x >–1
Câu 6: Hình sau bi u di n t p nghi m c a b t ph ng trình nào?ể ễ ậ ệ ủ ấ ươ
A. x ≤ 2; B. x > 2 ; C. x ≥ 2 D. x <2
Câu 7. B t ph ng trình nào sau đây là b t ph ng trình b c nh t m t n :ấ ươ ấ ươ ậ ấ ộ ẩ
A. x + y > 2 B. 0.x – 1 0 C. 2x –5 > 1 D. (x – 1)2 2x
Câu 8: N u tam giác ABC có MN//BC, theo đnh lý Talet ta có:ế ị
A. B. C. D.
Câu 9. T p nghi m c a ph ng trình là:ậ ệ ủ ươ
A. B. C. D.M t đáp án khácộ
Câu 10: N u ếêM’N’P’êDEF thì ta có t l th c nào đúng nh t nào:ỉ ệ ứ ấ
A. B. . C. . D.
Câu 11: D a vào hình v trên cho bi t, x = ? ự ẽ ế
A. 9cm. B. 6cm. C. 1cm. D. 3cm.
Câu 12: Hình h p ch nh t là hình có bao nhiêu m t? ộ ữ ậ ặ
A. 4 m t B. 5 m t C. 6 m t D. 7 m tặ ặ ặ ặ
Ph n IIầ: T lu n (7 đi m)ự ậ ể
Câu 13 ( 2,5 đi m) ểGi i các ph ng trình sau:ả ươ
a) 7 + 2x = 32 – 3x b)
2 6 2
3 6 3
x x x
−
+ = −
c)
1 x 1 2x 1
x 1 x x.(x 1)
− −
+ =
+ +
Câu 14 (1,5 đi m) ểM t xe máy đi t A đn B v i v n t c 50km/h. Đn B ng i đó quay ộ ừ ế ớ ậ ố ế ườ
v A v i v n t c 40km/h. Bi t th i gian t ng c ng h t 2 gi 15 phút. Tính quãng đng ề ớ ậ ố ế ờ ổ ộ ế ờ ườ
AB.
Câu 15: ( 2,0 đi m) ểCho tam giác ABC vuông t i A, đng cao AH c t đng phân giácạ ườ ắ ườ
BD t i I ạ( H
BC, D
AC).

