UBND HUYỆN CHÂU ĐỨC
TRƯNG THCS HÀ HUY TP
ĐỀ CHÍNH THC
(Đ ny gm 04 trang)
KIM TRA HC K II
NĂM HC 2024 2025
MÔN: TOÁN 8
Thi gian làm bài 90 phút
MÃ Đ 01
A. TRC NGHIM (7,0 điểm)
Phn 1. Câu trc nghim nhiều phương án la chn (3,0 điểm)
Trong mi câu hi t câu 1 đến câu 12, hãy viết ch cái in hoa đứng trước phương án đúng
duy nht vào bài làm.
Câu 1. Trong các hàm s sau, m s nào sau đây là hàm số bc nht ?.
A.
32yx
. B.
2
23yx
. C.
34yx
. D.
14yx

.
Câu 2. Cho hàm s
. Tính
( 1)f
?.
A. -2. B. 2. C.-1. D. 1.
Câu 3. Phương trình nào sau đây là phương trình bc nht mt n?.
A. 3𝑥2+ 3 = 0. B. 3𝑥 + 3𝑦 = 11. C. 3𝑥 + 4 = 0. D. 1
𝑥+ 4𝑥 = 3.
Câu 4. Nghim của phương trình 2x – 4 = 0 là:
A. 2. B. -4. C. 4. D. -2.
Câu 5. Giữa 2 điểm B C có 1 cái ao (như hình v). Biết DE song
song BC. Khong cách gia 2 đim B và C là:
A. 25m. B. 2m.
C.10m. D. 30m.
Câu 6: Chọn ra hình đồng dng vi hình c trong các hình còn li ?
Hình a Hình b Hình c Hình d
A. Hình d. B. Hình c. C. Hình a. D. Hình b và d.
Câu 7. Cho 𝛥𝑀𝑁𝑃 𝛥𝐷𝐸𝐹 theo t s đồng dng
3
4
k
, chu vi 𝛥𝑀𝑁𝑃 là 12cm. Khi đó chu
vi 𝛥𝐷𝐸𝐹 là:
A. 18𝑐𝑚. B. 64𝑐𝑚. C. 32𝑐𝑚. D. 16𝑐𝑚.
Câu 8. Cho hình vn, biết MN song song BC. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
AM CN
AB NA
. B.
AM AN
AB AC
.
C.
AM NC
AB AC
. D.
AM AN
AB NC
.
Câu 9. Cho tp hp
1;2;4;6;7A
, ly ngu nhiên 1 s t tp hp A. S kết qu thun li
cho biến c:“s ly ra là s lẻ” là:
A.2 B.1. C.3 D. 4
Câu 10. Mt hp chứa 4 viên bi xanh, 6 viên bi đ có kích thước và khối lượng ging nhau.
Ly ra ngu nhiên 1 viên bi t hp. Tính xác sut ca biến c viên bi ly ra có màu xanh .
A. 0,6. B. 0,4. C. 0,25. D. 0,3.
Câu 11. An gieo mt con xúc xc 100 ln và thng kê li các ln gieo bng sau.
Mt
1 chm
2 chm
3 chm
4 chm
5 chm
6 chm
S ln xut hin
15
20
20
5
25
15
Hãy tính xác sut thc nghim ca biến c Gieo được mt s chm là s chn” sau 100
ln th trên.
A.0,4 . B. 0,6. C. 0,5. D. 0,3.
Câu 12. Xác sut p ca mt biến c có giá tr tha mãn:
A.
01p
. B.
01p
. C.
01p
. D.
01p
.
Phn 2. Câu trc nghiệm đúng sai (2,0 điểm)
Trong câu 13,14,15,16 hãy chọn đúng hoặc sai cho mỗi ý a), b).
Câu 13. Cho hàm s bc nht 𝑦 = − 4𝑥 + 5
d
Đúng
Sai
a) H s góc ca đưng thng
d
-
4
.
b) Góc to bi đ th hàm s (d) vi trc Ox góc nhn
Câu 14. Gieo ngẫu nhiên một con xúc xắc cân đối và đồng chất một lần.
Đúng
Sai
a) Có 3 kết qu thun li cho biến c “Mt xut hin trên xúc xc có
s chm là s chia hết cho 2”.
b) Xác sut ca biến c “Mặt xut hin trên con xúc xc s chm
là s nguyên t” là
1.
3
Câu 15. Cho hình v bên, biết CG là đưng phân giác ca ABC .
Đúng
Sai
a) Ta có: GA
GB =CA
CB.
b) Độ dài đoạn thng BC là 7,5.
Câu 16.
Cho các khẳng định sau.
Đúng
Sai
a) Hai tam giác đồng dng thì bng nhau.
b) Hai tam giác đều thì luôn đồng dng.
Phn 3. Câu hi trc nghim tr li ngn (2,0 điểm)
Trong mi câu hi t u 17 đến câu 20, y viếtu tr li/ đáp án vào bài làm kng cn
tnh bày li gii chi tiết.
Câu 17. Một hộp đựng
5
qu bóng khối lượng kích thước ging nhau, được đánh số
0;2;4;6;8
. Ly ngu nhiên mt qu bóng trong hp. Tính xác sut ca biến c ly được qu
bóng đánh số là ưc ca
16
”.
Câu 18. Phương trình:
2
( 1).( 1) 1x x x
có bao nhiêu nghim ?
Câu 19. Tìm nghim của phương trình:
2
3 (1 2 ) 6 6x x x
?
Câu 20. Cho 𝛥𝐴𝐵𝐶 𝛥𝐷𝐸𝐹 theo t s đồng dng 𝑘 = 5
3, biết din tích 𝛥𝐴𝐵𝐶 100 cm2.
Tính din tích 𝛥𝐷𝐸𝐹 ?
B. T LUN (3,0 điểm)
Bài 1. (0,5 điểm) Giải phương trình sau: 3x - 2 = - 14.
Bài 2. (0,5 điểm) Gii bài toán bng cách lp phương trình:
Mt l dung dch cha 12% mui. Nếu pha thêm 350g nước vào l thì đưc mt dung dch 5%
mui. Tính khi lưng mui trong l lúc đầu.
Bài 3.(0,5 điểm) Các qu bóng trong mt hộp có cùng kích thưc khối lượng, được đánh
s t 1 cho đến hết. Bc ly ra ngu nhiên mt qu bóng, xem s ri tr li hp. Bc lp li
th nghiệm đó 200 ln thì thy có 40 ln lấy được qu bóng ghi s mt ch s. Hi trong
bình có khong bao nhiêu qu bóng ?
Bài 4. (1,5 điểm) Cho ABC vuông ti A (AB < AC) có đường cao AH ( H thuc BC).
a) Chng minh: ABC HAC và AC2 = BC.CH.
b) Chng minh: 1
AH2=1
AB2+1
AC2.
-----HT-----
Ch kí giám th:.................................
H và tên thí sinh: ............................ S báo danh:
UBND HUYN CHÂU ĐỨC
TRƯNG THCS HÀ HUY TẬP
ĐỀ CHÍNH THC
(Đ ny gm 04 trang)
KIM TRA HC K II
NĂM HC 2024 2025
MÔN: TOÁN 8
Thi gian làm bài 90 phút
MÃ Đ 02
A. TRC NGHIM (7,0 điểm)
Phn 1. Câu trc nghim nhiều phương án la chn (3,0 điểm)
Trong mi câu hi t câu 1 đến câu 12, hãy viết ch cái in hoa đứng trước phương án đúng
duy nht vào bài làm.
Câu 1. Trong các hàm s sau, m s nào sau đây là hàm số bc nht ?
𝐴. 𝑦 = 5𝑥2+ 3. B. 𝑦 = 1
𝑥+ 4. C. 𝑦 = 2𝑥 3. D. 𝑦 = 3𝑥 + 4𝑦.
Câu 2. Cho hàm s 𝑦 = 𝑓(𝑥) = 2𝑥2+ 1. Tính
( 1)f
?.
A. - 2. B. 2. C. 3. D. 3.
Câu 3. Phương trình nào sau đây là phương trình bc nht mt n?.
A. 1
𝑥+ 4𝑥 = 3. B. 3𝑥2+ 3 = 0. C. 5 2x = 0. D. 3y + 4𝑥 = 3.
Câu 4. Nghim của phương trình 2x + 4 = 0 là:
A. 2. B. - 4. C. 4. D. - 2.
Câu 5. Cho hình bên. Khong cách gia 2 đim A và B là:
A. 5m. B. 5,2m.
C.6,2m. D. 5,4m.
Câu 6: Cho hình vẽ, hình nào đồng dạng với hình a ?
A. Hình c). B. Hình b). C. Hình d). D. Hình b)d).