1A. MA TRN Đ KIM TRA CUI KÌ II TOÁN 9
MÔN: TOÁN LP 9 - Thi gian: 90 phút
TT
(1)
Ch đề
(2)
Nội dung/Đơn vị kiến
thc
(3)
Mc đ đánh giá
(4-11)
Tng
%
đim
(12)
Nhn biết
Thông hiu
Vn dng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1
H hai
phương
trình bc
nht hai
n.
1.1. H phương trình bc
nht hai n.
1.2. Gii h hai phương
trình bc nht hai n
1
(TN1)
0,25đ
1
(TL1a)
0,75đ
1
2
Hàm s
Phương
trình bc
hai mt
n
2.1 Hàm s 𝑦 =
𝑎𝑥2(𝑎 0)
2.2 Đồ th ca hàm s
𝑦 = 𝑎𝑥2(𝑎 0)
1
(TN2)
0,25đ
1
(TL2a)
1,25
2.3. Công thc nghim
của phương trình bậc hai.
2.4 H thc Viét.
2.5 Phương trình quy v
phương trình bậc hai mt
n.
2.6 Gii bài toán bng
cách lp phương trình.
4
(TN3,4,5,6)
1
(TL1b)
0,75đ
1
(TL3)
1
(TL2b)
0,5đ
3,25
3
Góc vi
đường
tròn
3.1. Các loại góc với
đường tròn
1
(TN7)
0,25đ
0,25
3.2. T giác ni tiếp,
đường tròn ngoi tiếp,
đường tròn ni tiếp.
2
(TN8,9)
0,5đ
1
(hình
v)
0,5đ
1
(TL3a,b)
1
(TL3c)
0,5đ
3,5
3.3. Độ dài đường tròn,
cung tròn. Din tích hình
qut, hình tròn.
2
(TN10,11)
0,5đ
0,5
4
Hình tr
Hình nón
Hình cu
Hình tr
1
(TN12)
0,25đ
0,25
Tng: S câu
Đim
12
4
3
1
1,0
10,0
T l %
30%
30%
30%
100%
T l chung
60%
40%
100%
1B. BẢNG ĐẶC T MA TRN Đ KIM TRA CUI KÌ II
MÔN: TOÁN LP 9 - Thi gian: 90 phút
TT
Ni dung kiến
thc
Đơn vị kiến thc
Mc đ kiến thức, kĩ năng cn kim tra,
đánh giá
S câu hi theo mc đ nhn thc
Nhn
biết
Thông
hiu
Vn
dng
Vn
dng
cao
1
H hai phương
trình bc nht
hai n.
1.1. H phương trình
bc nht hai n.
1.2. Gii h hai
phương trình bậc nht
hai n
- Nhn biết được s nghim ca hpt
- Biết gii h hai phương trình bậc nht hai n .
1
TN1
1
TL1a
2
Hàm s
Phương trình
bc hai mt n
2.1 Hàm s 𝑦 =
𝑎𝑥2(𝑎 0)
2.2. Đồ th ca hàm
s 𝑦 = 𝑎𝑥2(𝑎 0)
- Nhn biết được tính cht ca hàm s khi biết
h s a
- S tương giao giữa parabol 𝑦 = 𝑎𝑥2(𝑎
0)và đường thng 𝑦 = 𝑏𝑥 +𝑐(𝑏 0)
1
TN2
1
TL2a
2.3. Công thc
nghim của phương
trình bc hai.
2.4 H thc Viét.
2.5 Phương trình quy
v phương trình bậc
hai mt n.
- Biết công thc nghim của phương trình bậc
hai
- Biết nhm nghiệm phương trình bậc hai
- Nhn biết hai s là nghim ca một phương
trình khi biết tng và tich ca chúng.
4
TN3
TN4
TN5,6
1
2
TL2b
2.6 Gii bài toán bng
cách lập phương
trình.
- Vn dng được h thc vi-et đ tính toán ,
chng minh mt biu thc tho mãn điều kin
cho trưc.
- Biết giải phương trình trùng phương
- Biết gii bài toán bng cách lập phương trình
TL1b
TL3
3
Góc vi đưng
tròn
3.1. Các loại góc với
đường tròn
- Nhn biết các loi góc và quan h góc vi
cung b chn.
1
TN7
3.2. T giác ni tiếp,
đường tròn ngoi tiếp,
đường tròn ni tiếp.
- Nhn biết được t giác ni tiếp. Tính cht ca
t giác ni tiếp
- Chứng minh đưc t giác ni tiếp.
- Vn dụng được các kiến thc hình hc đ gii
toán.
2
TN8,9
1
Hình v
TL4a,b
TL4c
3.3. Độ dài đường
tròn, cung tròn. Din
tích hình qut, hình
tròn.
Nhận biết được công thc tính đ dài đưng
tròn, cung tròn. Din tích hình qut, hình tròn.
2
TN10,11
4
Hình tr -Hình
nón- hình cu
Hình tr
Biết tính din tích xung quanh và th tích hình
tr
1
TN12
Tng: S câu
S đim
12
4
3
2.5đ
1
T l %
30%
30%
30%
10%
T l chung
60%
25%