TRƯNG THCS LÝ TỰ TRNG
KHUNG MA TRÂN VA BANG ĐĂC TA ĐÊ KIÊM TRA CUÔI KY I - MÔN KHTN 7
a) Khung ma trận:
- Thời điểm kiểm tra: Kiểm tra cuối học kì 1 (hết tuần học thứ 16).
- Thời gian làm bài: 90 phút.
- Hình thức kiểm tra: Kết hợp giữa trắc nghiệm và tự luận (tỉ lệ 50% trắc nghiệm, 50% tự luận).
- Cấu trúc:
- Mức độ đề: 40% Nhận biết; 30% Thông hiểu; 30% Vận dụng.
- Phần trắc nghiệm: 5,0 điểm, gồm 12 câu hỏi ở mức độ nhận biết, 8 câu mức độ thông hiểu.
- Phần tự luận: 5,0 điểm (Nhận biết: 1,0 điểm; Thông hiểu: 1,0 điểm; Vận dụng: 3,0 điểm)
Phương án song song: (theo kế hoạch dạy học của thời gian kiểm tra): Hóa 50%; Lí 25%; Sinh 25%
Phân môn Tự luận Trắc nghiệm
NB 1 0,5 đ NB 3 0,75 đ
TH TH 2 0,25 đ
VD 1 0,75 đ VD
Hóa NB NB 6 1,5 đ
TH ½ + ¼ 1,0 đ TH 4 1,0 đ
VD ½ + 1 + ½ + ¼ 1,5 đ VD
Sinh NB 1 0,5 đ NB 3 0,75 đ
TH TH 2 0,5 đ
VD 1 0,75 đ VD
Tổng cộng 7 5,0 đ 20 5,0 đ
Chủ đề MỨC ĐỘ Tổng số
câu Điểm số
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
Tự luận Trắc
nghiệm Tự luận Trắc
nghiệm Tự luận Trắc
nghiệm Tự luận Trắc
nghiệm
1 2 3 4 5 6 7 10 11 12
1. Phương
pháp
năng học
tập môn
khoa học tự
nhiên
1
(0,25) 1 0,25 đ
2. Nguyên
tử
1
(0,25)
1
(0,25)
¼
(0,25)
¼2 0,75 đ
3. Nguyên
tố hóa học
1
(0,25) 1 0,25 đ
4. lược
BTH các
nguyên tố
hóa học
1
(0,25)
¼
(0,5)
1
(0,25)
½
(0,5)
¼ + ½ 2 1,5 đ
5. Phân tử -
Đơn chất -
Hợp chất
1
(0,25)
1
(0,25) 2 0,5 đ
6. Giới
thiệu về liên
kết hóa học
1
(0,25)
1
(0,5) 1 1 0,75 đ
7. Hóa trị
và công
thức hóa
học
1
(0,25)
½
(0,5)
½
(0,25) 1 1 1,0 đ
Chủ đề MỨC ĐỘ Tổng số
câu Điểm số
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
Tự luận Trắc
nghiệm Tự luận Trắc
nghiệm Tự luận Trắc
nghiệm Tự luận Trắc
nghiệm
1 2 3 4 5 6 7 10 11 12
8. Khái quát
về trao đổi
chất
chuyển hóa
năng lượng
1
(0,25)
1 0,25 đ
9. Quang
hợp thực
vật
1
(0,5) 1 0,5 đ
10. Một số
yếu tố ảnh
hưởng đến
quang hợp.
1
(0,25)
1 0,25 đ
11. Thực
hành:
Chứng
minh quang
hợp cây
xanh
1
(0,25)
1 0,25 đ
12. hấp
tế bào
1
(0,25)
1 0,25 đ
13. Một số
yếu tố ảnh
hưởng đến
hấp tế
bào
1
(0,25)
1
(0,75) 1
1 1,0 đ
Chủ đề MỨC ĐỘ Tổng số
câu Điểm số
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
Tự luận Trắc
nghiệm Tự luận Trắc
nghiệm Tự luận Trắc
nghiệm Tự luận Trắc
nghiệm
1 2 3 4 5 6 7 10 11 12
14. Tốc độ
chuyển
động
1
(0,25)
1
(0,75) 1 1 1,0 đ
15. Đo tốc
độ
1
(0,25) 1 0,25 đ
16. Đồ thị
quãng
đường- thời
gian
2
(0,5) 2 0,5 đ
17. Thảo
luận về ảnh
hưởng của
tốc độ trong
an toàn giao
thông
1
(0,25) 1 0,25 đ
18. So`ng
âm
1
(0,5) 1 0,5 đ
Số câu/số ý 2 12 ½ + ¼ 8 4 + ¼ 0 7 20
Điểm số 1,0 3,0 1,0 2,0 3,0 0 5,0 5,0 10 đ
Tổng số điểm 3,0 điểm 3,0 điểm 0 điểm 10 điểm 10 điểm
b) Bảng đặc tả: