Ệ ƯƠ
Ọ
Ọ
Ề
Ỏ Ấ
Ệ Ợ
UBND HUY N L
NG TÀI
Đ THI CH N H C SINH GI
I C P HUY N Đ T 1
Ạ
ọ
Ụ PHÒNG GIÁO D C VÀ ĐÀO T O _________________
Năm h c 2015 – 2016 Môn: Hóa h c – L p 9
ớ ể ờ ờ ọ ề ( không k th i gian phát đ ) Th i gian làm bài: 120 phút
́ ́ ợ ắ ́ ̉ ư ươ ỗ ổ ủ ấ ấ ọ ố ượ ng pháp hoá h c hãy tách các ch t NaCl, FeCl ầ ủ ỏ ỗ 3, AlCl3 ra kh i h n h p r n ̀ ng trinh phan ng ng c a m i ch t. Viêt đ y đ cac ph
̉
ợ ỗ ấ ươ ọ ể ề ng pháp hóa h c đ đi u
2O3 và Fe2O3. Hãy trình bày ph ợ ừ ỗ h n h p trên.
ế ừ
ả ứ ươ ệ ế ọ
ắ
Bài 1: (1.5 đi mể ) ươ ằ 1. B ng ph mà không làm thay đ i kh i l xay ra. 2. Có h n h p các ch t sau: Al ạ ch riêng t ng kim lo i: Al, Fe t Bài 2: (1,5 đi mể ) ế ề Vi t các ph ng trình hóa h c và ghi rõ đi u ki n ph n ng (n u có) R1 + O2 (cid:0) R2 (khí không màu, mùi h c bay lên) R2 + O2 (cid:0) R3 H2S + R2 (cid:0) R4 R3 + R4 (cid:0) R5 R2 + R4 + Br2 (cid:0) R5 + Na2SO3 (cid:0) R5 + R6 R2 + R4 + R7
Bài 3: (2 đi m)ể
ế ỗ ợ ỉ ệ ằ ị
2 sinh ra h p th hoàn toàn b i 200 ml dung d ch NaOH 2,5 M đ
ấ ượ ư mol là 1: 1) b ng dung d ch HCl d . c dung
3 và RCO3 ( t l ở ụ ượ 2 d vào dung d ch A thu đ
ư ị ị ế ủ Hòa tan h t 20 gam h n h p MgCO ượ L ng khí CO ị d ch A. Thêm BaCl c 39,4 gam k t t a.
3 và RCO3.
ầ ố ượ ủ ng c a MgCO
a. Tìm kim lo i R.ạ ầ b. Tính thành ph n ph n trăm theo kh i l Bài 4: (2,5 đi m)ể ợ ỗ ụ ớ ị ượ c
ầ ầ ỗ ỗ ợ Cho 18,4 gam h n h p g m Fe và Mg tác d ng v i 1,5 lit dung d ch HCl 0,8 M thu đ 11,2 lit khí (đktc) và dung d ch A.
ố ượ ng m i kim lo i trong h n h p ban đ u. ể ạ ế ớ ấ ị ồ ị a. Tính thành ph n ph n trăm theo kh i l b. Tính kh i l ầ ụ ố ượ ng dung d ch NaOH 25% đ tác d ng h t v i các ch t có trong dung
ị d ch A.
ượ ế
câu b đ ấ ắ ố ượ ữ ấ ế ủ c. K t t a thu đ ổ ng không đ i thu đ ượ ở c ồ ượ c ch t r n B. Ch t B g m nh ng ch t gì ? Kh i l ố c tách ra và nung nóng trong không khí đ n kh i ấ ng là bao
ượ l nhiêu gam ?
2O3 va FeO. Hoa tan hoan toan A cân 130ml
̃ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀
̀ ng 6,1g gôm CuO, Al ượ ̣ c dung dich B.
́ ́ ư ̣ ̣ ̣ ̣ ̉
́ ượ ̉ ́ c 3,2g chât răn.
́ ượ ượ ̀ ư Bài 5: (2,5 đi m)ể ́ ́ ượ ợ Hôn h p A co khôi l ̃ dung dich Ḥ 2SO4 loang 1M, thu đ ́ Cho dung dich B tac dung v i dung dich NaOH d , loc lây kêt tua đem nung trong không ́ ́ ́ khi đên khôi l ́ Tinh khôi l ́ ơ ng không đôi, đ ng t ng oxit trong A.
ề ồ
H TẾ ( Đ thi g m có 01 trang) 1
ượ ử ụ ệ ộ ả Thí sinh không đ c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.
ọ ố H và tên:…………………………......; S báo danh ...............
Ệ ƯƠ UBND HUY N L NG TÀI
Ạ Ấ ớ Ụ PHÒNG GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ẫ ƯỚ NG D N CH M H ọ Môn: Hóa h c – L p 9
Ý/ Ph nầ
Bài 1: (1,5 đi m)ể
1
Đi mể Đáp án
́ ̃ ợ 0,25
3 d , có 2 k t t a t o thành:
ế ủ ạ ư ợ
+ 3NH4Cl + 3NH4Cl Al(OH)3 (cid:0) Fe(OH)3 (cid:0)
ả ứ
4Cl).
ứ ế ủ c l c A (ch a NaCl và NH 0,25
3 tan h t do ph n ng:
ả ứ ế ế ủ ướ ọ ư
ế ớ
ượ ọ ấ ị ụ 3 cho tác d ng h t v i t: ế 3 tinh khi
ị ư ụ 0,25
i:ạ 2 còn l + NaHCO3
3 cho tác d ng v i dung d ch HCl r i cô c n, ta
ạ ồ ụ ị
ọ ấ ượ t:ế
0t
ị ế c NaCl tinh khi t do: 0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) AlCl3 + 3H2O ượ + HCl (cid:0)
NH3 (cid:0) ạ ề 0,25
2O3 tan h t do ph n ng:
ư ả ứ ế
NaAlO2 + H2O
2O3 đem nung nóng đ r i cho
ỏ ồ 2 ượ ế ồ t: (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ụ ư ị
2O3:
ệ ộ ọ ấ i:ạ 2 còn l + NaHCO3 ượ c Fe tinh khi 2Fe + 3H2O 2 d vào dung d ch NaAlO Al(OH)3 (cid:0) ở nhi t đ cao, ta đ c Al (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1. Tach hôn h p: ộ ỗ + Cho toàn b h n h p trên vào dd NH AlCl3 + 3NH3 + 3H2O (cid:0) FeCl3 + 3NH3 + 3H2O (cid:0) Còn NaCl không ph n ng + Tách riêng k t t a và n + Cho k t t a vào NaOH d , khi đó Al(OH) Al(OH)3 + NaOH (cid:0) NaAlO2 + 2H2O ấ ắ + L c l y ch t r n không tan là Fe(OH) ạ ồ dung d ch HCl r i cô c n, ta đ c FeCl Fe(OH)3 + 3HCl (cid:0) FeCl3 + 3H2 2 d vào dung d ch NaAlO + S c khí CO NaAlO2 + CO2 + H2O (cid:0) Al(OH)3 (cid:0) ớ + L c l y Al(OH) thu đ 3 tinh khi c AlCl Al(OH)3 + 3HCl (cid:0) ạ + Cô c n dung d ch A, ta thu đ NH4Cl ế ừ 2. Đi u ch t ng kim lo i Al, Fe: + Hòa tan 2 oxit vào NaOH d , khi đó Al Al2O3 + NaOH (cid:0) ấ ắ ọ ấ + L c l y ch t r n không tan là Fe 2 đi qua, ta đ lu ng khí H 0t Fe2O3 + 3H2 + S c khí CO NaAlO2 + CO2 + H2O (cid:0) + L c l y Al(OH) 3 đem nung 0t 2Al(OH)3 Al2O3 + 3H2O
2
2O3 có m t c a criolit, ta thu đ
ệ ả ặ ủ ượ c Al 0,25
dpnc
t:ế (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + Đi n phân nóng ch y Al tinh khi 2Al2O3 4Al + 3O2
Bài 2: ( 1,5 đi m)ể
Đáp án Đi mể
0t
Ý/Phầ n
xt
t
,0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25
2H2O + 3S 0,25 S + O2 SO2 (R1) (R2) 2SO2 + O2 2SO3 (R2) (R3) 2H2S + SO2 (cid:0) (R2) (R4)
0,25 H2SO4
0,25
0,25 SO3 + H2O (cid:0) (R3) (R4) (R5) SO2 + 2H2O + Br2 (cid:0) H2SO4 + 2HBr (R2) (R4) (R5) (R6) H2SO4 + Na2SO3 (cid:0) SO2 + H2O + Na2SO4 (R5) (R2) (R4) (R7)
Bài 3: (2 đi m)ể
Đáp án Đi mể
n
BaCO 3
4,39 197
n
RCOn
Ph nầ a = = 0,2 mol nNaOH = 0,2. 2,5 = 0,5 mol ; 0,25
3
MgCO 3
= a mol = a mol =>
0,25
ừ
2COn = 2a mol ấ 2 h p th hoàn toàn vào dung d ch NaOH đ ườ
ị ượ c
ụ ợ ng h p:
2CO3 và NaHCO3 3 và Na2CO3 t o thành
0,25 ạ ọ
NaHCO3 (3)
Na2CO3 (4)
G i ọ MgCO3 + 2HCl (cid:0) MgCl2 + CO2 + H2O (1) a a (mol) RCO3 + 2HCl (cid:0) RCl + CO2 + H2O (2) a a (mol) T (1,2) => ư ậ Nh v y khi cho CO ẽ ị dung d ch A s có 2 tr ồ ị TH 1: dung d ch A g m Na ố G i x, y là s mol NaHCO NaOH + CO2 (cid:0) x x x (mol) 2NaOH + CO2 (cid:0) 2y y y (mol)
3
BaCO3 + 2NaCl
2COn = 2a = x + y = 0,3 => a = 0,15 mol
0,25 ặ ừ
2CO3
ị ỉ ồ 0,25 Na2CO3 + H2O (6)
BaCO3 + 2NaCl (7)
0,25 ừ
0,25 ư ậ ắ
ầ ầ BaCl2 + Na2CO3 (cid:0) 0,2 0,2 0,2 (mol) => y = 0,2 mol M t khác: x + 2y = 0,5 => x = 0,1 mol T (1,2,3,4,5) => Mà 84a + a(R+60) = 20 => 12,6 + 0,15R +9 = 20 => R = 10,67 (lo i)ạ TH 2: dung d ch A ch g m X mol Na 2NaOH + CO2 (cid:0) 2x x x (mol) BaCl2 + Na2CO3 (cid:0) x x (mol) T (6,7) => x = 0,2 mol Mà x = 2a => a = 0,1 mol 0,1R = 5,6 => R = 56: s t (Fe) Nh v y: 84a + a(R +60) = 20 ố ầ Thành ph n ph n trăm các mu i ban đ u
4,8 20
b . 100% = 42% 0,25 %MgCO3 =
% FeCO3 = 100% 42% = 58%
Bài 4: (2,5 đi m)ể
Đáp án Đi mể
Ý/Phầ n
nHCl = 1,5. 0,8 = 1,2 mol
2,11 4,22
0,25 = 0,5 mol
ỗ
2Hn = 0,5 mol
2Hn = Fe + 2HCl (cid:0) Mg + 2HCl (cid:0) nh n h p (Fe, Mg) = ợ nHCl (1,2) = 2 2Hn = 2 . 0,5 = 1 mol => HCl dư
FeCl2 + H2 (1) MgCl2 + H2 (2)
0,25 a
0,25
nFe = a mol => nMg = (0,5 – a ) mol Theo bài ra: 56 a + (0,5 – a ).24 = 18,4 => a = 0,2 mFe = 0,2. 56 = 11,2 g mMg = 18,4 – 11,2 = 7,2 g
2,11 4,18
% Fe = .100% = 60,87% 0,25
% Mg = 100% 60,87% = 39,13% FeCl2 + 2NaOH (cid:0) MgCl2 + 2NaOH (cid:0) Fe(OH)2 + 2NaCl (3) Mg(OH)2 + 2NaCl (4)
4
n
n
FeCl
0,25 NaCl + H2O (5)
2
HCl + NaOH (cid:0) Theo pt (1):
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
n
n
mol
mol
Mg
NaOH
2
NaOH (5) = 0,2 mol
(3) = 0,4 mol 6,0)4( 0,25
b
0,25 = Fen = 0,2 mol => NaOH n 3,0 Theo pt (2): MgCl ư nHCl d = 1,2 – 1 = 0,2 mol => n => nNaOH (3,4,5) = 0,4 + 0,6 + 0,2 = 1,2 mol => mNaOH = 1,2 . 40 = 4,8 (g) .8,4 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
g )(2,19
mdd
o
t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
100 25 MgO
OHMg (
)
)6(
2
OH 2
o
t
Fe
4
OH (
)
2
4
)7(
2
O 2
OFe 2 3
OH 2
2O3
0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
n
n
mol
3,0
MgO
Mg
OH
(
MgCl 2
0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ắ Ch t r n B: MgO, Fe Theo PT (6) n
m
2) 40.3,0
g )(12
MgO Theo PT (7)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) c
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
n
n
n
mol
1,02,0.
Fe
OH
(
)
OFe 32
2
FeCl 2
1 2
1 2
0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
m
.1,0
160
1 2 g )(16
OFe 32
KL B là: 12 + 16 = 28 (g)
Câu 5: (2,5 đi m)ể
Đáp án Đi mể
=
)
a mol ( =
+
+
=
�
n CuO n
a
c
b mol (
)
80
b 102
160
g 6,1( )
Al O 2 3
=
c mol (
)
n FeO
=
=
2
n
= 1.0,13 0,13(
Ý/Phầ n (cid:0) 0,25 (cid:0) (cid:0) ̣ + Đăt: (*) (cid:0) (cid:0)
H SO 2 4
0,25 + Ta co: ́
mol C V . ) M d ́ Ư 2SO4 loang ta co PTP : + Hoa tan A băng dd H CuO + H2SO4 (cid:0)
̀ ̀
̃ CuSO4 + H2O (1)
amol amol amol
0,25 + Al2O3 + 3H2SO4 (cid:0) Al2(SO4)3 + 3H2O (2)
bmol 3bmol bmol
FeO + H2SO4 (cid:0) FeSO4 + H2O (3)
5
cmol c(mol) c(mol)
Ư 0,25
+ Theo PTP (3), (4), (5) ta co:́ a + 3b + c = 0,13 (mol) (**)
= CuSO a mol
)
( =
b mol
(
)
(
4
(cid:0) 0,25 (cid:0) (cid:0) + Trong dd B: (cid:0) (cid:0)
) ư
4 Al SO ( ) 2 4 3 = FeSO c mol ́ Ư ơ Khi cho dd B tac dung v i dd NaOH d ta co PTP : Cu(OH)2 (cid:0)
́ ́ ̣
+ Na2SO4 (4)
CuSO4 + 2NaOH (cid:0) amol amol
0,25
2NaAlO2 + 3Na2SO4 + 4H2O (5) + Na2SO4 (6) Fe(OH)2 (cid:0)
0t
Al2(SO4)3 + 8NaOH (cid:0) FeSO4 + 2NaOH (cid:0) cmol cmol ́ ̉ Ư + Khi nung kêt tua, ta co PTP : 0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ́ CuO + H2O (7)
0t
Cu(OH)2 amol amol (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4Fe(OH)2 + O2
cmol mol
Ư 0,25
mol
a
0, 02
=
mol
b
0, 03
=
c
0, 02
mol =
=
n M .
= g 0, 02.80 1, 6( )
̉ ̣ 0,25 2Fe2O3 + 4H2O (8) c 2 + Theo PTP (4), (5), (6), (7), (8): 80.a + 160.c = 3,2(g) (***) ượ + Giai hê (*), (**), (***) ta đ c: = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
=
CuOm n M .
2 3
=
=
n M .
= g 0, 03.102 3, 06( ) = g 0, 02.72 1, 44( )
̣ 0,25
+ Vây: = Al Om FeOm
H TẾ
6
7

