BM-003
Trang 1 / 6
TRƯỜNG ĐẠI HC VĂN LANG
ĐƠN V: KHOA NGOI NG
ĐỀ THI VÀ ĐÁP ÁN
THI KT THÚC HC PHN
Hc k 2, năm học 2023-2024
I. Thông tin chung
Tên hc phn:
Tiếng Trung tng hp 2
Mã hc phn:
71CHIN30183
S tin ch:
3
Mã nhóm lp hc phn:
232_71CHIN30183_01; 232_71CHIN30183_02
Hình thc thi: Trc nghim kết hp T lun
Thi gian làm bài:
75
phút
Không
II. Các yêu cu của đề thi nhằm đáp ứng CLO
hiu
CLO
Ni dung CLO
Hình thc
đánh giá
Trng s
CLO trong
thành phn
đánh giá (%)
Câu hi
thi s
Đim
s
ti
đa
Ly d
liu đo
ng
mc đt
PLO/PI
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
CLO1
Áp dng các kiến
thc v ng âm,
âm v, cú pháp và
ng nghĩa vào
phân tích các hin
ng ngôn ng.
Trc
nghim
25%
1 ti 20
3.0
PI2.1
CLO2
Lý gii chính xác
các đim ng
pháp để vn dng
phù hp trong to
câu và phân tích
li sai.
T lun
25%
Câu hi
3
3.0
PI2.2
CLO3
Vn dng ng
pháp đã học vào
hot động đọc
hiu câu hoc
đoạn văn ngắn
trong tiếng Trung.
Trc
nghim+T
lun
25%
21 ti 40
2.0
PI5.1
CLO4
Vn dng chính
xác ng pháp đã
hc vào viết các
câu tiếng Trung.
T lun
25%
Câu hi
1-2
2.0
PI5.1
BM-003
Trang 2 / 6
III. Ni dung câu hi thi
PHN TRC NGHIM ( 15 câu, 3 điểm, mi câu 0.2)
Chn đáp án chính xác nht
1.我要两瓶水,一共多少?
A你给八块吧。
B 给你八块吧。
C 我给八块。
D 八块给你。
ANSWER: A
2. 伞是谁的
A 把。
B 个。
C 件。
D 条。
ANSWER: A
3.昨天我去书店买了 笔。
A 支。
B 个。
C 本。
D 位。
ANSWER: A
4.你知道图书馆怎么走吗?
A 你一直往前走,图书馆就在前面。
B 你一直前走往。图书馆在前面。
C 你往旁边走,图书馆在那。
D 你往下后面看,图书馆在那。
ANSWER: A
5. 药是你的吗
A一些
B一点
C一下
D一会
ANSWER: A
6.我们先在这儿坐 再走吧。
A 一下儿
B 一点儿
C一会儿
D 一些儿
BM-003
Trang 3 / 6
ANSWER: A
7. 我们 外国人,他是中国人,麦克是美国人,马丽是法国人
A 不都是
B 都不是
C 都是
D 不是
ANSWER: A
8. 我家 有一个银行。
A 附近
B 最近
C 公近
D 很近
ANSWER: A
9. 你的车 新的 旧的?
A 是……还是
B 还是……是
C是……是
D是……不是
ANSWER: A
10. 他在楼下等你
A
B
C
D
ANSWER: A
11. 我喜欢吃妈妈做 菜。
A
B
C
D “的”和“得”都可以
ANSWER: A
12. 周末我在家
A睡睡觉
B睡觉睡觉
C 睡觉一下
D睡觉很多
ANSWER: A
BM-003
Trang 4 / 6
13. 你买苹果
A不买
B
C 买不买
D买吗
ANSWER: A
14. 你要买
A什么书
B 书什么
C 哪书
D怎么样书
ANSWER: A
15. 你的车在 呢。
A 那儿
B
C
D 哪儿
ANSWER: A
PHN T LUN (7 điểm) 3 phn- phn A mi câu 0.25 ; phn B mi câu viết văn 3.0)
A. Sp xếp t thành câu hoàn chnh ( 2.5 đim, 10 câu, mi câu 0.25 )
1. /有点儿//箱子/
2. ///还是/咖啡/
3. /自行车/什么//颜色//
4. 爸爸/工作//最近///
5. /两个//一本/优盘///
6. /今天/觉得/怎么样/天气
7. //职员/公司//姐姐/这家
8. /朋友//中国/没有
9. 蓝的/你的//那辆/不是
10. ////点儿/
B. Dùng đại t nghi vấn đặt câu hi cho phn gạch dưới: ( 2.5 điểm, 10 câu, mi câu
0.25 )
11. 本书很好。
12. 我想买一本汉语书。
13.我觉得汉语听说不难
14.我在 03 班学习。
BM-003
Trang 5 / 6
15.我的生日是 920
16. 我要斤苹果。
17. 这件衣服两百块钱
18. 这件衣服是我昨天买的。
19. 明天去北京。
20.我每天都骑摩托车来学校。
C. Dch nhng câu sau đây ( 2 đim, 5 câu mi câu 0.4)
C.1.Dch các câu sau sang tiếng Hoa
21. Lớp tôi có 33 ngưi, 5 nam và 28 n.
22. Công ty này có khoảng hơn 100 nhân viên.
23. Ba tôi làm vic ti bnh vin, ông là một bác sĩ giỏi.
C.2. Dch các câu sau sang tiếng Vit:
24. 教学楼前面的自行车很多,所以每天下课很难找到车
25. 我不要饺子,也不要包子,我要米饭。
ĐÁP ÁN PHN T LUN VÀ THANG ĐIỂM
Phn câu hi
Ni dung đáp án
Thang điểm
Ghi chú
I. Trc nghim
3.0
Câu 1 15
ANSWER: A
0.2đ /câu
II. T lun
7.0
A. Sp xếp t thành câu hoàn chnh
2.5
Câu hi 1
这个箱子有点儿大。
0.25
Câu hi 2
你喝茶还是喝咖啡?
0.25
Câu hi 3
你的自行车是什么颜色的?
0.25
Câu hi 4
你爸爸工作最近忙不忙?
0.25
Câu hi 5
我买两个优盘,还有一本书。
0.25
Câu hi 6
你觉得今天天气怎么样?
0.25
Câu hi 7
我姐姐是这家公司的职员。
0.25
Câu hi 8
你有中国朋友没有?
你有没有中国朋友?
0.25
Câu hi 9
你的那辆是不是蓝的?
0.25
Câu hi 10
我想来点儿茶。
0.25
B. Dùng đại t nghi vấn đặt câu hi cho phn gch
i
2.5
Câu hi 11
哪本书很好?
0.25
Câu hi 12
你想买一本什么书?
0.25
Câu hi 13
你觉得什么不难?
0.25