Trang 1/6 - Mã đề thi 137 - https://thi247.com/
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
U
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
KÌ THI KSCĐ LỚP 12 LẦN I - NĂM HỌC 2019 - 2020
Đề thi môn: Toán học
Thời gian làm bài 60 phút, không kể thời gian giao đề
(Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi: 137
SBD: ………………… Họ và tên thí sinh: …………………………………………………………
Câu 1: Cho hình hp
..ABCD A B C D
′′
Gi
,OO
lần lượt là tâm ca các mt
ABB A
′′
.ADD A
′′
Mt
phng
chia khi hp thành hai phn. Tính t s th tích ca hai phần đó.
A.
1.
6
B.
1.
5
C.
1.
3
D.
2.
5
Câu 2: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti cân ti
,,A AB a=
SA
vuông góc vi
đáy. Tính khoảng cách t
B
đến mt phng
( )
.SAC
A.
3.a
B.
.a
C.
2.a
D.
2.a
Câu 3: Cho cp s cng có s hạng đầu
11,u=
công sai
2.d=
Tính tng 100 s hng đu ca cp s
cng trên.
A.
9996.
B.
9797.
C.
9800.
D.
9999.
u 4: Tính th tích ca bát diện đều có các đnh là tâm ca các mt ca hình lập phương cạnh
.a
A.
3
.
6
a
B.
3
.
12
a
C.
3
2.
3
a
D.
3
.
3
a
Câu 5: Tìm h s ca
5
x
trong khai trin
( )
4
3
12xx+−
thành đa thức.
A.
12.
B.
24.
C.
12.
D.
24.
Câu 6: Trên khong
( )
0; 2
π
phương trình
3sin 1x=
có bao nhiêu nghim?
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 7: Tập xác định ca hàm s
( )
1
3
3yx=
là:
A.
( )
;3 .D= −∞
B.
( )
;0 .D= −∞
C.
(
]
;3 .D= −∞
D.
( )
3; .D= +∞
Câu 8: Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như hình vẽ bên. Trong các khẳng định sau khẳng định
nào đúng?
4
3
+
+
0
0
+
+
2
2
y
y'
x
A. Hàm s có giá tr cc đi bng
2.
B. Hàm s đạt cc đi ti
2.x=
C. Hàm s đạt cc đi ti
3.x=
D. Hàm s có giá tr cc đi bng
3.
Câu 9: Bn An th qu bóng t độ cao
6m
so vi mt đt xuống theo phương thẳng đứng sau đó bóng
ny lên ri li rơi xung c như vậy cho đến khi bóng dng li trên mt đất. Tính quãng đường mà bóng
đã di chuyển biết rng sau mi ln chm đt bóng li nảy lên đến độ cao bng
3
4
độ cao ca ln ngay
trước đó.
A.
30 .m
B.
18 .m
C.
24 .m
D.
48 .m
Trang 2/6 - Mã đề thi 137 - https://thi247.com/
Câu 10: Gi
S
là tp tt c các giá tr nguyên ca
m
để hàm s
( )
32 2
12 56 23
3
y x mx m m x m= + −− +
đạt cc đi ti
1,x
sao cho
10.x>
Tính tng tt c c phn t
ca tp
.S
A. 2. B. 9. C. 20. D. 21.
Câu 11: Trong các hàm s sau hàm s nào đồng biến trên tập xác định ca nó.
A.
33.yx x=−+
B.
( )
2
21 1.yx= ++
C.
32
3 2.yx x x=−++
D.
1.
1
x
yx
+
=
Câu 12: Trên khong
;
2
ππ



phương trình
tan 6cot 1 0xx +=
có bao nhiêu nghim?
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 13: Cho
a
là s thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
1
log log .
3
aa=
B.
31
log log .
3
aa=
C.
33
log log .aa=
D.
31
log log .log .
3
aa=
Câu 14: Hình v bên là ca đ th hàm s nào trong các hàm s sau:
x
y
2
1
O
3
1
-2
2
A.
32
3 2.yx x=++
B.
32
3 2.yx x=−+
C.
32
2.yx x=−+
D.
32
3 2.yx x=−+ +
Câu 15: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương của
m
hàm s
( ) ( )
32
156 21
3
f x x mx m x m= + + +−
đồng
biến trên
.
A. 6. B. 7. C. 8. D. 5.
Câu 16: Tính th tích khối chóp tam giác đều có cnh đáy bằng
,a
cnh bên bng
2.a
A.
3
11 .
12
a
B.
3
11 .
4
a
C.
3
11 .
2
a
D.
3
11 .
6
a
Câu 17: Trong các hàm s sau hàm s nào tun hoàn vi chu k
2.
π
A.
cos 2 .yx=
B.
sin .yx=
C.
tan 2 .yx=
D.
cot 2 .yx=
Câu 18: Vòng loi World Cup 2022 khu vc Châu Á ti bng G Vit Nam cùng bng vi các đi Thái
Lan, Malaysia, Indonesia UAE thi đấu theo th thc mi đi gp nhau hai ln. Hi kết thúc vòng đấu
bng ban t chc phi t chc bao nhiêu trận đấu bng G?
A. 16. B. 18. C. 20. D. 10.
Câu 19: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên đon
[ ]
;ab
đ th hàm
( )
y fx
=
trên đoạn
[ ]
;ab
nh
vn. Trên đoạn
[ ]
;ab
hàm s
( )
y fx=
có bao nhiêu điểm cc tr?
Trang 3/6 - Mã đề thi 137 - https://thi247.com/
x
y
b
a
O
A. 5. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 20: Có bao nhiêu s t nhiên có bn ch s đưc lp t các ch s
0,1, 2, 3, 4, 5?
A. 1000. B. 1080. C. 720. D. 1296.
Câu 21: Tính đạo hàm ca hàm s
( )
1
3
3yx=
trên tập xác định ca nó.
A.
( )
2
3
13.
3
yx
=−−
B.
( )
2
3
13.
3
yx
=−−
C.
( )
2
3
13.
3
yx
=
D.
( )
2
3
13.
3
yx
=−−
Câu 22: Đồ th hàm s
2
2
4.
54
x
yxx
=−+
bao nhiêu đường tim cn
A. 3. B. 2.. C. 1. D. 4.
Câu 23: Cho cp s nhân có s hng th hai là
34,u=
s hng th 20 là
20 524288.u=
Tìm công bi ca
cp s nhân đó.
A. -2. B. 4. C. -4. D. 2.
Câu 24: Cho
log 1=
ax
log 4=
ay
. Tính
( )
23
log=
a
P xy
.
A.
10.P=
B.
3.P=
C.
14.P=
D.
65.P=
Câu 25: Cho các s thc
a
,
b
. Giá tr ca biu thc
22
11
log log
22
ab
A= +
bng giá tr ca biu thc nào
trong các biu thức sau đây?
A.
.ab+
B.
.ab
C.
.ab−−
D.
.ab
Câu 26: Tìm GTLN ca hàm s
32
32yx x=−+
trên đoạn
[ ]
1; 4
A. 16. B. 2. C. 24. D. 18.
Câu 27: Tính đạo hàm hàm s
cos3 .yx=
A.
sin 3 .yx
=
B.
3sin 3 .yx
=
C.
3sin .yx
=
D.
3sin 3 .yx
=
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht,
SA
vuông góc với đáy. Có bao nhiêu
mt bên ca hình chóp là nhng tam giác vuông?
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
, , 3,A AB a AC a= =
tam giác
SBC
đều và nm trong mt phng vuông góc với đáy. Tính cosin của góc gia hai mt phng
( )
SAC
( )
.SBC
A.
1.
13
B.
2.
13
C.
3.
13
D.
3.
39
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành tâm
,OM
nm gia
A
,O
mt
phng
( )
α
qua
M
song song vi
SA
và
.BD
Thiết din ca mt phng
( )
α
vi hình chóp là:
A. Mt hình thang. B. Mt hình bình hành.
C. Mt ngũ giác. D. Mt tam giác.
Trang 4/6 - Mã đề thi 137 - https://thi247.com/
Câu 31: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương thuộc đon
[ ]
20;20
ca
m
để đường thng
:1y xm =−−
cắt đồ th
( )
:Cy=
1
1
x
yx
+
=
tại hai điểm phân bit.
A. 21. B. 19. C. 40. D. 20.
Câu 32: Hình mười hai mặt đều có bao nhiêu cnh?
A. 30. B. 20. C. 12. D. 24.
Câu 33: Trong hộp đựng 3 qu cu vàng, 4 qu cu xanh và 5 qu cầu đ có kích thc ging ht nhau.
Ly ngu nhiên 3 qu t hp. Tính xác suất để ba qu cu lấy được có đủ c ba màu.
A.
6.
11
B.
8.
11
C.
1.
22
D.
3.
11
Câu 34: Trên khong
( )
0; +∞
hình v bên là ca đ th hàm s
yx
α
=
vi
x
y
O
A.
0.
α
<
B.
0.
α
<
C.
1.
α
>
D.
0 1.
α
<<
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình thoi canh
0
, 60 , 2 .a BAD SB SC SD a= = = =
Tính th tích khi chóp
..S ABC
A.
3
11 .
6
a
B.
3
11 .
12
a
C.
3
11 .
24
a
D.
3
11 .
4
a
Câu 36: Tính t s th tích ca khi t din
ACB D
′′
và khi hp
..ABCD A B C D
′′
A.
1.
4
B.
1.
6
C.
1.
3
D.
1.
2
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
, , 3,A AB a AC a SA= =
vuông góc vi
đáy,
SC
to với đáy một góc
0
45 .
Mt phng
( )
α
qua
A
và vuông góc vi
SC
chia khi chóp thành hai
phn. Tính t s th tích ca hai phần đó.
A.
3.
5
B.
1.
2
C.
1.
3
D.
1.
Câu 38: Tính th tích khi hp ch nht có các kích thước
,2 ,3 .aaa
A.
3
2.a
B.
3
6.a
C.
3
3.a
D.
3
.a
Câu 39: Tính giá tr ca biu thc
35
2515
6
2 .3
A
+
++
=
.
A.
18.
B.
5
6.
C.
9.
D.
1.
Câu 40: Có bao nghiêu giá tr nguyên ca
m
để hàm s
( )
( )
3 22 2
21 2 4 2 28yx m x m x m m= + + ++
có cc đi, cc tiu và các giá tr cc tr trái du.
A. 5. B. 6. C. 7. D. 4.
Câu 41: Cho
2
() .
1 2019
x
x
fx=+
Hãy tính tng:
(cos1 ) (cos2 ) ... (cos178 ) (cos179 )
oo o o
ff f f+ ++ +
A.
45,5
B.
89,5
C.
90,5
D.
44,5
Trang 5/6 - Mã đề thi 137 - https://thi247.com/
Câu 42: Cho hàm s
( )
y fx=
là hàm bc ba
đ th như hình vẽ bên. Phương trình
( )
2
2 31fx x+=
có bao nhiêu nghim thc.
x
y
O
1
2
1
1
A. 10. B. 9. C. 12. D. 11.
u 43:
Cho hàm s
( )
y fx=
là hàm bc ba
đồ th như hình vẽ bên. Hàm s
( )
23y fx x=
bao nhiêu điểm cc tr?
x
y
4
2
1
2
1
O
A. 5. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 44: Cho t diện đu
ABCD
có cnh bng
12.
Gi
,,MNP
ln t tha mãn
0,MA MB+=
 
0,20.NB NC PC PD+= + =
   
Mt phng
( )
MNP
chia t din thành hai phn. Tính th tích khối đa diện
cha đnh
.A
A.
88 2.
B.
56 2.
C.
72 2.
D.
144 2.
Câu 45: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
,a
tam giác
SAD
cân ti
S
và nm
trong mt phng vuông góc với đáy. Gọi
,,MNP
lần lượt là trung điểm ca
,,.SB BC AD
Biết mt phng
( )
MNP
to vi mt phng
( )
SAB
mt góc
0
60 .
Tính th tích khi chóp
.SMNP
A.
3
3.
12
a
B.
3
3.
24
a
C.
3
3.
48
a
D.
3
3.
16
a
Câu 46: Ba bạn Đoàn , Thanh, Niên mỗi bn viết lên bng mt s t nhiên nh hơn 21. Tính xác suất đ
tng ba s được viết lên bng bng 21.
A.
19 .
800
B.
250 .
9261
C.
253 .
9261
D.
1.
32
Câu 47: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
và có bng biến
thiên như hình vẽ bên. Hàm s
( )
23y fx= −+
có bao nhiêu
điểm cc tr.
4
3
+
+
0
0
+
+
2
2
y
y'
x
A. 4. B. 3. C. 6. D. 5.
Câu 48: Cho hình hp
.ABCD A B C D
′′
1,AB AD AA
= = =
0
60 .BAD BAA DAA
′′
= = =
Tính khong
cách gia hai đường thng
AB
.AC
′′