Trang 1/6 - Mã đề thi 628 - https://thi247.com/
SỞ GD ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 1
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2
NĂM HỌC 2020 - 2021
Môn Toán 12
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
628
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD:……………………..
Câu 1: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng
và chiều cao bằng
23
3
A.
6
6
. B.
2
3
. C.
1
. D.
1
3
.
Câu 2: Hàm số
32
y ax bx cx d 
có đồ thị như hình vẽ bên dưới:
Khẳng định nào là đúng?
A.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
. B.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
.
C.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
. D.
0a
,
0b
,
0c
,
0d
.
Câu 3: Một hộp đựng 9 viên bi kích thước giống nhau đánh số từ 1 đến 9. Trong đó
4
viên bi xanh,
3
viên bi đỏ và
2
viên bi vàng. Chọn ngẫu nhiên hai viên bi. Xác suất để chọn được hai viên bi cùng màu là
A.
1
6
. B.
1
12
. C.
1
36
. D.
5
18
.
Câu 4: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
(1; 0;1)M
đường thẳng
123
:.
123
xy z
d−−
= =
Đường
thẳng đi qua
,M
vuông góc với
d
và cắt
Oz
có phương trình là
A.
13
0
1
xt
y
zt
=
=
= +
. B.
13
0
1
xt
y
zt
=
=
=
. C.
13
1
xt
yt
zt
=
=
= +
. D.
13
0
1
xt
y
zt
= +
=
= +
.
Câu 5: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên
, có bảng biến thiên như hình sau:
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hàm số có hai điểm cực trị.
B. Đồ thị hàm số có đúng một đường tiệm cận.
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng
2
và giá trị nhỏ nhất bằng
4
.
D. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng
( ) ( )
; 1 , 2;−∞ +∞
.
Trang 2/6 - Mã đề thi 628 - https://thi247.com/
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
( )
1;0;0A
,
( )
0; 0; 2B
,
( )
0; 3; 0C
. Bán kính mặt cầu
ngoại tiếp tứ diện
OABC
A.
14
3
. B.
14
4
. C.
14
. D.
14
2
.
Câu 7: Hình vẽ sau đây đồ thị của một trong bốn hàm số cho các đáp án
,,,ABC D
. Hỏi đó hàm
số nào?
A.
3
21yx x=++
. B.
32
21yx x=−+
. C.
321yx x=−+
. D.
3
21yx x=−+ +
.
Câu 8: Gọi
1
z
,
2
z
là hai nghiệm phức của phương trình
210zz+=
. Tính giá trị của
2017 2017
12
Pz z=
.
A.
3P=
. B.
0P=
. C.
3P=
. D.
23P=
.
Câu 9: Cho
log 2
a
b=
log 3
a
c=
. Tính
( )
23
log
a
P bc=
.
A.
36P=
B.
108P=
C.
13P=
D.
31P=
Câu 10: Cho hàm số
( )
fx
, bảng xét dấu của
( )
fx
như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 11: Nếu
( )
1
21
Fx x
=
( )
11F=
thì giá trị của
( )
4F
bằng
A.
ln 3.
B.
1
1 ln 7.
2
+
C.
ln 7.
D.
1 ln 7.+
Câu 12: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình sau
Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
( )
y fx=
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 13: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng
( )
;−∞ +∞
?
A.
42
3yx x= +
. B.
3
3 32yx x= +−
. C.
3
2 51yx x= −+
. D.
2
1
x
yx
=+
.
Trang 3/6 - Mã đề thi 628 - https://thi247.com/
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình
31
2
log log 1x

<


A.
1;
8

+∞


. B.
1;3
8



. C.
1;1
8



. D.
( )
0;1
.
Câu 15: Cho số phức
z
thỏa mãn
( )
1 35zi i+=
. Tính môđun của
z
A.
17z=
. B.
16z=
. C.
4z=
. D. 17z=.
Câu 16: Cho cấp số nhân
( )
1
; 1, 2
n
uu q= =
. Hỏi 512 là số hạng thứ mấy?
A.
11
. B.
9
. C.
8
. D.
10
Câu 17: Một nhóm học sinh
10
người. Cần chọn
3
học sinh trong nhóm để làm
3
công việc là tưới
cây, lau bàn và nhặt rác, mỗi người làm một công việc. Số cách chọn là
A.
3
10
C
. B.
3
10
A
. C.
3 10×
. D.
3
10
.
Câu 18: Cho khối nón có góc ở đỉnh là
120°
và cạnh bên bằng
a
. Tính thể tích khối nón.
A.
3
4
a
π
B.
3
8
a
π
. C.
3
3
8
a
π
. D.
33
24
a
π
.
Câu 19: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, 3 điểm
,,ABC
lần lượt là điểm biểu diễn của ba số phức
12
3 7, 9 5z iz i=−=
359zi=−+
. Khi đó, trọng tâm
G
là điểm biểu diễn của số phức nào
sau đây?
A.
19zi=
. B.
7
3
zi=
. C.
33zi= +
. D.
22zi
= +
.
Câu 20: Nguyên hàm của hàm số
( )
3
fx x x= +
A.
3
x xC++
B.
42
xxC++
C.
42
11
42
x xC++
D.
2
31xC++
Câu 21: Tìm
m
để hàm số sau xác định trên
:
( )
4 1 .2
xx
y mm= −+
A.
(
;3 22
−∞ +
B.
3 22 3 22m−− −+
.
C.
0m<
. D.
1m>−
.
Câu 22: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình
2
32
55
xx
=
bằng
A.
5
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 23: Số nghiệm của phương trình
2
2
( 3) log (5 ) 0xx+ −=
.
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho hai mặt phẳng
( )
:3 2 2 7 0xyz
α
+ +=
( )
:5 4 3 1 0xyz
β
+ +=
. Phương trình mặt phẳng đi qua
O
đồng thời vuông góc với cả
( )
α
( )
β
phương trình là
A.
2 20xy z−+ =
. B.
2 2 10xy z+ +=
. C.
2 20xy z+− =
. D.
2 20xy z−− =
.
Câu 25: Cho hàm số
( )
y fx=
bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ. Hàm số đã cho nghịch biến
trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; +∞
. B.
( )
1;+∞
. C.
( )
;1−∞
. D.
( )
;1−∞
.
Câu 26: Trong không gian với trục hệ tọa độ
Oxyz
, cho
3.a ik=−−

Tọa độ của vectơ
a
là:
A.
( )
3; 0; 1a−−
. B.
( )
1; 0; 3a−−
. C.
( )
0;3;1a−−
. D.
( )
1; 3; 0a−−
.
Trang 4/6 - Mã đề thi 628 - https://thi247.com/
Câu 27: Cho khối trụ
bán kính đáy
1R=
, thể tích
5V
π
=
. Tính diện tích toàn phần của hình trụ
tương ứng
A.
12S
π
=
B.
11S
π
=
C.
7S
π
=
D.
10S
π
=
Câu 28: Cho số phức
32zi= +
. Tìm phần thực và phần ảo của số phức
z
.
A. Phần thực bằng
3
và phần ảo bằng
2
B. Phần thực bằng
3
và phần ảo bằng
2
.
C. Phần thực bằng
3
và phần ảo bằng
2i
. D. Phần thực bằng
3
và phần ảo bằng
2
.
Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
43
:12 3
xy z
d−−
= =
. Hỏi trong các
vectơ sau, đâu không phải là vectơ chỉ phương của
d
?
A.
( )
2
3;6;9u= −−

. B.
( )
31;2;3u= −−

. C.
( )
1
1; 2; 3u=

. D.
( )
4
2; 4;3u=

.
Câu 30: Tìm tập xác định D của hàm số
( )
( )
2019
2
2019
ylog 4x 2x3 .
= −+
A.
33
D 2; ; 2
22

=−∪



. B.
( )
D 2; 2=
.
C.
3
D ;2
2

=

. D.
33
D 2; ; 2
22

=−∪


.
Câu 31: Tìm nguyên hàm của hàm số
( )
2 1.fx x=
A.
( ) ( )
12121 .
3
f x dx x x C= −+
B.
( )
121 .
2
f x dx x C= −+
C.
( )
121 .
3
f x dx x C= −+
D.
( ) ( )
22121 .
3
f x dx x x C= −+
Câu 32: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
2
4
xm
yx
+
=+
đồng biến trên từng khoảng
xác định của nó?
A.
5
. B.
1
. C.
2
D.
3
.
Câu 33: Cho đồ thị hàm số
x
ya=
logb
yx=
như hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
01a<<
,
1
02
b<<
. B.
01ba< <<
. C.
01ab< <<
. D.
1
02
ab<<<
.
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với đáy
ABCD
,
6
2
a
SA =
. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của
,SB SC
. Tính thể tích khối chóp
.S ADNM
.
A.
3
36
16
a
V
. B.
36
16
a
V
. C.
36
24
a
V
. D.
36
8
a
V
.
Câu 35: Trong không gian vơi hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
( )
2 22
: 8 2 10Sx y z x y+ + + +=
. Tìm tọa độ
tâm và bán kính mặt cầu
( )
S
:
A.
( )
4; 1; 0 , 2IR−=
. B.
( )
4;1; 0 , 2IR−=
. C.
( )
4;1; 0 , 4IR−=
. D.
( )
4; 1; 0 , 4IR−=
.
Câu 36: Cho số phức
z
khác
0
. Khẳng định nào sau đây là sai?
Trang 5/6 - Mã đề thi 628 - https://thi247.com/
1
S
O
x
y
4
k
16
2
S
A.
zz
là số ảo B.
z
z
là số thuần ảo. C.
zz+
là số thực. D.
.zz
là số thực.
Câu 37: Cho
1
0
()fx
dx
1=
;
3
0
()fx
dx
5=
. Tính
3
1
()fx
dx
A. 6. B. 5. C. 4. D. 1.
Câu 38: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
đáy
ABC
tam giác cân, với
AB AC a= =
góc
120BAC = °
, cạnh bên
AA a
=
. Gọi
I
trung điểm của
CC
. Cosin của góc tạo bởi hai mặt phẳng
( )
ABC
( )
AB I
bằng
A.
30
10
. B.
10
10
. C.
33
11
. D.
11
11
.
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
tam giác đều cạnh
1
, biết khoảng cách từ
A
đến
( )
SBC
6
4
, từ
B
đến
( )
SCA
15
10
, từ
C
đến
( )
SAB
30
20
hình chiếu vuông góc của
S
xuống đáy
nằm trong tam giác
ABC
. Tính thể tích khối chóp
.S ABC
V
.
A.
1
12
B.
1
48
C.
1
36
D.
1
24
Câu 40: Cho hàm số
( )
y fx=
có đạo hàm trên
và có bảng biến thiên của
( )
fx
như hình vẽ:
Hàm số
( )
( )
222
x
gx f e x= −−
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
9
. B.
7
. C.
11
. D.
5
.
Câu 41: Cho hai số phức
u
,
v
thỏa mãn
3 6 3 1 3 5 10ui u i + −− =
,
12v i vi−+ = +
. Giá trị nhỏ nhất
của
uv
là:
A.
10
B.
2 10
3
C.
5 10
3
D.
10
3
Câu 42: Cho hàm số
( )
fx
xác định trên
{ }
2\2;
thỏa mãn
( )
2
4
4
fx x
=
,
( ) ( ) ( ) ( )
3 3 1 12f ff f+ = −+ =
. Giá trị biểu thức
( ) ( ) ( )
404f ff−+ +
bằng
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Câu 43: Cho hình phẳng
( )
H
giới hạn bởi các đường
2
yx=
,
0y=
,
0x=
,
4x=
. Đường thẳng
yk=
( )
0 16k<<
chia hình
( )
H
thành hai phần có diện tích
1
S
,
2
S
(hình vẽ).
Tìm
k
để
12
SS=
.
A.
3k=
. B.
8k=
. C.
5k=
. D.
4k=
.