UBND QUẬN HỒNG BÀNG
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
Năm học 2024 2025
MÔN: TOÁN 9
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn.
(Thí sinh trả lời từ Câu 1 đến Câu 12. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án.)
Câu 1. Biểu thức nào sau đây không phải là phân thức đi số?
A.
3x
y
. B.
2
0
x
. C.
11
2x
. D.
3
4x
Câu 2. Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nht mt ẩn?
A.
0 3 0.x
B.
220x
. C.
D.
51 0.
x
Câu 3. Đ th ca hai hàm s
2024 1yx
và
2025 1yx
là hai đưng thng c v tr
như th nào?
A. Trng nhau. B. Song song. C. Không ct nhau. D. Ct nhau.
Câu 4. Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nht hai n?
A.
2
2 2 0x
. B.
3 1 5 2yy
. C.
21
2
y
x
. D.
2
30xy
.
Câu 5. Cho hình chp tứ giác đều
.S ABCD
(hình bên),
SH
được gọi là
A. đưng cao. B. cạnh bên.
C. cạnh đáy. D. đưng chéo.
Câu 6. Cho
ABC
vuông ti
A
4 , 3AC cm AB cm
.
Khi đ
tan B
bng
A.
3
4
. B.
3
5
. C.
4
5
. D.
4
3
.
Câu 7. Một hộp c 4 tấm thẻ cng loại được đánh số lần lượt:
2; 3; 4; 5.
Chọn ngẫu nhiên
một thẻ từ hộp, kt quthuận lợi cho bin cố “Số ghi trên thẻ chia ht cho 2
A. Thẻ ghi số 2 và thẻ ghi số 3. B. Thẻ ghi số 2 và thẻ ghi số 4.
C. Thẻ ghi số 2 và thẻ ghi số 5. D. Thẻ ghi số 3 và thẻ ghi số 4.
Câu 8. Cho tam giác
ABC
đng dạng với tam giác
MNP
theo tỉ số
2
.
Khng đnh nào sau đây là đúng?
A.
2MN AB
. B.
2AC NP
. C.
2MP BC
. D.
2BC NP
.
Câu 9. Cặp số
2; 3
là nghiệm ca hệ phương trình nào sau đây?
A.
23
24
xy
xy


. B.
21
38
xy
xy

. C.
21
37
xy
xy

. D.
4 2 0
35
xy
xy


Câu 10. Cho hình bình hành
ABCD
, kẻ
AH CD
tại
H
;
AK BC
tại
K
. Khng đnh nào sau đây là đúng?
K
H
C
A
B
D
H
C
A
D
B
S
A.
.HDA KAB
B.
.ADH ABK
C.
KAB DAH
D.
.BKA AHD
Câu 11. Bạn An gieo một con xúc xc
50
lần thống lại kt quả các lần gieo bảng
sau:
Mặt
1
chấm
2
chấm
3
chấm
4
chấm
5
chấm
6
chấm
Số lần xuất hiện
8
9
9
5
6
13
Xác suất thực nghiệm ca bin cố “Gieo được mặt c số chấm số lẻsau
50
lần thử trên
là:
A.
0,46
. B.
0,52
. C.
0,54
. D.
0,48
.
Câu 12. Cho
ABC
vuông ti
A
, đưng cao
AH
15 cmAC
,
. T s ng giác
cos B
bng
A.
5
21
. B.
21
5
.
C.
5
2
. D.
2
5
.
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. (Thí sinh trả lời từ Câu 13 đến Câu 16. Trong
mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai.)
Câu 13. Cho biểu thức
2
2
6 9 4 8
93
x x x
Pxx


a) Điều kiện xác đnh ca biểu thức
P
3x
b) Rút gọn
3 11
3
x
Px
c) Giá tr ca
P
tại
2x
5
d)
2; 1; 4x
thì biểu thức
P
nhận giá tr nguyên.
Câu 14.
Một hộp c
25
thcng loại, mỗi thẻ được ghi một trong các số
1; 2; 3; 4; 5; ; 25;
hai
thkhác nhau thì ghi skhác nhau. Rút ngẫu nhiên một thẻ trong hộp. Gọi
A
bin cố
“Số xuất hiện trên thẻ được rút ra là schia ht cho
5
B
là bin cố “Số xuất hiện trên
thẻ được rút ra là số c hai chữ số và tổng các chữ số bằng
5
a) C
3
kt quthuận lợi cho bin cố
A
b) C
2
kt quthuận lợi cho bin cố
B
c)
1
() 5
PA
d)
2
() 25
PB
Câu 15. Cho phương trình
2 3.xy
a) Phương trình đã cho là phương trình bc nht mt n.
b) Cp s
5; 1
là mt nghim ca phương trình đã cho.
H
C
B
A
c) Tt c nghim ca pơng trình đã cho được biu din bi đưng thng
d) Phương trình đã cho c vô số nghim, nghim tng quát
3 2 ;yy
vi
y
tùy ý.
Câu 16. Cho tam giác
ABC
cân ti
A
2AB a
B
. K đưng trung tuyn
.AM
Khi đ:
a)
sin cosBAM
.
b)
2 .sinBM a
.
c)
2 .cosAM a
.
d) Din tích tam giác
ABC
là:
2
4 sin .cosSa

.
PHẦN III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn. (Thí sinh trả lời từ Câu 17 đến Câu 22.)
Câu 17. Cho hệ phương trình
65
54
ax y
x by


nhận cặp số
2; 1
làm nghiệm. Tnh tổng
bình phương ca
a
b
( Làm tròn đến hàng phần mười)
Câu 18. Camera quan sát tại đưng X trong
365
ngày liên tip ghi nhn
217
b tc đưng
vào gi cao điểm bui sáng ( t
7
gi
30
phút đn
8
gi). T s liu thống đ, hãy dự
đoán xem trong
100
ngày có khong bao nhiêu ngày b tc đưng vào gi cao điểm bui
sáng ti đưng X?
Câu 19. Một khối rubik c dạng hình chp tam giác đều với diện tch
đáy
2
22,45 cm
thể tch ca khối đ
3
44,002 cm
. Tnh chiều
cao ca khối rubik đ. ( Đơn vị :
cm
)
Câu 20. Một ngưi đi xe máy từ
A
đn
B
với vận tốc
40 /km h
. Lúc về ngưi đtăng vận
tốc thêm
5/km h
, bit thi gian lúc về t hơn thi gian lúc đi là
20
phút. Tnh quãng đưng
?AB
( Đơn vị:
km
)
Câu 21. Tại hai điểm
,AB
cách nhau
500 m,
ngưi
ta nhìn thấy đỉnh núi với gc nâng lần lượt
34
38
. Tnh chiều cao ca ngọn núi.
( Đơn vị: m ; Kết qu làm tròn đến hàng đơn v)
Câu 22.
Cho
3 3 3 3a b c abc
0.abc
Tnh giá tr ca biểu thức
2 2 2
2.
abc
N
abc


( Kết quả làm tròn đến hàng phần trăm)
Họ và tên th sinh:...............................................Số báo danh:...............................................
Cán bộ coi thi 1:………………….…Cán bộ coi thi 2: ..............................................
7
UBND QUẬN HỒNG BÀNG
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐÁP ÁN ĐỀ KHẢO SÁT ĐẦU NĂM
Năm học 2024 2025
Môn: TOÁN 9
PHẦN I. ( Mỗi câu trả lời đúng thí sinh được 0,25 điểm)
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Chn
B
C
D
C
A
D
B
D
C
B
A
B
PHẦN II. (Điểm tối đa của 01 câu hỏi là 1,0 điểm)
- Thí sinh chỉ lựa chọn chính xác 01 ý trong 1 câu hỏi được 0,1 điểm.
- Thí sinh chỉ lựa chọn chính xác 02 ý trong 1 câu hỏi được 0,25 điểm.
- Thí sinh chỉ lựa chọn chính xác 03 ý trong 1 câu hỏi được 0,5 điểm.
- Thí sinh chỉ lựa chọn chính xác 04 ý trong 1 câu hỏi được 1,0 điểm.
Câu 13
Câu 14
Câu 15
Câu 16
a) S
a) S
a) S
a) Đ
b) Đ
b) Đ
b) Đ
b) S
c) Đ
c) Đ
c) S
c) S
d) S
d) Đ
d) Đ
d) Đ
PHẦN III. (Mỗi câu trả lời đúng thí sinh được 0,5 điểm)
Câu
17
18
19
20
21
22
Đáp án
66,3
59
5,88
120
2468
0,33
8
ĐÁP ÁN CHI TIẾT
PHẦN I. ( Mỗi câu trả lời đúng thí sinh được 0,25 điểm)
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Chn
B
C
D
C
A
D
B
D
C
B
A
B
Câu 1. <NB> ( Đại s8)
Biểu thức
1
0
x
không phải là phân thc đại số vì có mẫu bằng 0.
Đáp án : B
Câu 2. <NB> ( Đại số 8)
Phương trình bậc nhất một ẩn có dạng
0ax b

với
0.a
Đáp án : C
Câu 3. <NB> ( Đại số 8)
Hệ số góc của đường thẳng
2024 1yx
2024
;
Hệ số góc của đường thẳng
2025 1yx
2025
.
2024 2025
nên đ th ca hai hàm s
2024 1yx
và
2025 1yx
là hai đường thng
ct nhau.
Đáp án: D
Câu 4. <NB> ( Đại số 9)
Phương trình bậc nhất hai ẩn có dạng
ax by c
với
a
b
không đng thời bằng 0.
Phương trình
21
2
y
x
viết thành
1
2 1,
2
xy
là phương trình bậc nhất hai ẩn.
Đáp án: C
Câu 5. <NB> ( Hình 8)
Hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
SH
được gọi là đường cao.
Đáp án: A
Câu 6. <NB > ( Hình 9)
ABC
vuông ti
A
4 , 3AC cm AB cm
Khi đó,
4
tan 3
AC
BAB

.
Đáp án: D
Câu 7. <NB> ( XSTK 8)
Trong các số
2; 3; 4; 5
thì có
2
4
chia hết cho
2
Do đó, kết quả thuận lợi cho biến cố “Số ghi trên thchia hết cho
2
thghi số
2
thẻ
ghi số
4
.
Đáp án: B
H
C
A
D
B
S