Ầ Ả
ƯỜ Ọ TR NG THPT HÀM LONG
ờ ề (Đ thi có 09 trang) ể ờ KH O SÁT L N 1 NĂM H C 2022 2023 ị MÔN:Đ a lí 11 Th i gian làm bài:50 phút ề (không k th i gian phát đ )
ố ọ H và tên: ............................................................................ Mã đ 105ề S báo danh: .............
ả Câu 1. Cho b ng s li u: ố ệ Ố Ế Ớ Ố Ủ S DÂN C A TRUNG QU C, VÀ TOÀN TH GI I NĂM 2014
ố ệ ườ N cướ S dân (tri u ng i)
Trung Qu cố 1364,3
Th gi ế ớ i 7265,8
ố ế ớ ố ế Năm 2014, Trung Qu c chi m bao nhiêu % dân s th gi
i? C. 21 D. 20 A. 18,8 B. 18,7
ố ệ
Ổ Ủ Ậ Ả ả Câu 2. Cho b ng s li u sau: Ơ Ấ Ố C C U DÂN S PHÂN THEO NHÓM TU I C A NH T B N VÀ VIÊT NAM ị ơ
ệ ( Đ n v : %) Nhóm tu iổ ậ ả Nh t B n Vi t Nam
0 –14 15 33
14 – 64 68 61,3
5,7 ể ệ 17 ợ ậ ả ổ ủ ơ ấ ấ ồ ố ệ t Trên 65 ể ọ Ch n bi u đ thích h p nh t th hi n c c u dân s phân theo nhóm tu i c a Nh t B n và Vi Nam ?
A. C tộ B. Đ ngườ D. Mi nề
ữ ề ệ ấ Câu 3. Ch n v bi u đ mi n khi có nh ng d u hi u nh n bi ọ ể ẽ ể ị
C. Tròn ế ậ t nào sau đây? ổ ơ ấ B. Thay đ i c c u, 3 năm D. Quy mô, 2 năm
ề ố ệ ồ A. Chuy n d ch, 4 năm C. So sánh, nhi u năm ả Câu 4. Cho b ng s li u: Ố Ủ Ố ệ ơ ị ườ DÂN S C A M T S QU C GIA, NĂM 2019 (Đ n v : tri u ng
ổ
ố Qu c gia ố T ng s dân ố Dân s thành th Ộ Ố Inđônêxia 268,4 148,4 Malaixia 32,0 24,3 i) Thái Lan 66,4 33,2 ồ ệ ị (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) ả ế ướ t n Theo b ng s li u, cho bi ị dân thành th là 47% là n Philippin 108,0 50,7 ố ướ c nào sau đây?
ố ệ A. Malaixia.
ẽ ể ụ ề ồ
ố ỉ ệ c có t l B. Philippin. D. Inđônêxia. C. Thái Lan ố ệ ớ ấ Câu 5. Khi v bi u đ mi n, s li u l n nh t trên tr c tung luôn là bao nhiêu? B. 50 C. 1 tri uệ D. 100%
ồ: A. 100 nghìn Câu 6. Cho bi u để Ố ƯỚ Ị S DÂN THÀNH TH VÀ NÔNG THÔN N Ạ C TA GIAI ĐO N 2005 – 2016
Mã đ 105ề Trang 9/10
ố ệ ố Ngu n s li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2016, NXB Th ng kê, 2017) ồ ố ệ ớ ể ồ ề
ả
ố ố
ố ố ố ố ể ả
ả Câu 7. Cho b ng s li u: ổ ố ộ T ng s lao đ ng và lao đ ng phân theo các thành ph n kinh t c ta qua các năm
ậ Nh n xét nào sau đây đúng v i bi u đ trên? ị A. S dân thành th , nông thôn đ u tăng. ị B. S dân thành th tăng, s dân nông thôn gi m. ị ả C. S dân thành th gi m, s dân nông thôn tăng. ị D. S dân thành th , nông thôn đ u gi m. ố ệ ộ Năm 2010 ầ 2012 ế ủ ướ c a n 2014 2016 2018
ổ ố T ng s 49048,5 51422,4 52744,5 53302,8 54249,4
ế Kinh t nhà n ướ c 5017,4 4991,4 4866,8 4698,6 4523,1
ế Kinh t ngoài nhà n ướ c 42304,6 44192,9 45025,1 45016,1 45187,9
ầ ư ướ ự ố Khu v c có v n đ u t n c ngoài 1726,5 2238,1 2852,6 3588,1 4538,4
ồ ổ ệ nam 2017: https://www.gso.gov vn) ả ố t ể ể ệ ự ơ ấ ầ ộ ếở ướ c n ể ị ồ ạ ạ ấ ế ợ ợ C. Đ ngườ A. Tròn D. K t h p.
ồ ộ ơ ố ệ ở ng ghi s li u đâu? Câu 8. Khi v bi u đ c t đ n, th
ụ Ngu n: t ng c c th ng kê vi ố ệ Theob ngs li u,đ th hi ns chuy nd chc c ulaođ ngphântheocácthànhph nkinht ể ta, giai đo n 2010 2018, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? B. Mi n.ề ườ ữ ộ B. Gi a c t ẽ ể ộ ạ A. C nh c t C. Chân c tộ ộ ỉ D. Đ nh c t
ả Câu 9. Cho b ng s li u sau: Ộ Ố Ặ Ủ Ế Ẩ Ủ ƯỚ ố ệ Ấ M T S M T HÀNG XU T KH U CH Y U C A N Ạ C TA GIAI ĐO N 2010 – 2015
ơ ị ấ
ặ M t hàng 2010 2012 2013 2014 (Đ n v : Nghìn t n) 2015
ạ H t tiêu 117,0 117,8 132,8 155,0 131,5
Cà phê 1218,0 1735,5 1301,2 1691,1 1341,2
Cao su 779,0 1023,5 1074,6 1071,7 1137,4
Chè 137,0 146,9 141,2 132,4 124,6
ồ ố ệ ố (Ngu n: Niên giám Th ng kê Vi t Nam, 2015, NXB Th ng kê, 2016)
Mã đ 105ề Trang 9/10
ả ứ ố ệ ế ề ộ ố ặ ậ ấ ẩ ủ t nh n xétnàosau đây đúng v m t s m t hàngxu t kh uc a c ta giai đo n 2010 – 2015 ẩ ạ ị ng không n đ nh.
ả ẩ ổ ưở ụ ng tăng liên t c Căn c vàob ng s li u, chobi ướ ạ n ấ ấ A. Cao su luôn xu t kh u cao nh t. C. Các s n ph m đ u tăng nhanh. B. H t tiêu tăng tr ướ D. Chè có xu h
ả ề ố ệ Câu 10. Cho b ng s li u: Ố Ủ
ườ ố Năm ệ (tri u ng i) S dân DÂN S C A HOA KÌ GIAI ĐO N 1920 2020 2018 326,8 2019 328,3 1960 180,7 2020 329,5 Ạ 2016 323,1 ệ 2000 282,2 ố ồ ố t Nam năm 2020, NXB Th ng kê 2021) ậ 1920 103,3 (Ngu n Niên giám Th ng kê Vi ố ủ không đúng v i tình hình dân s c a Hoa Kì, giai đo n 1920 2016?
ớ B. Gi m nhanh. D. Tăng nhanh.
ề ồ ướ ả ạ ượ Nh n xét nào sau đây A. Tăng liên t c.ụ ẽ ể Câu 11. Khi v bi u đ mi n, tr
A. Thang ả c tiên, ta ph i t o đ ữ ậ B. Ch nh t ạ ầ ơ C. Tăng h n 3,1 l n. c 1 khung hình gì? C. Vuông D. Tam giác
ố ệ Câu 12. Cho b ng s li u: ả Ố Ộ Ố Ố Ủ ệ ơ ị Ố S DÂN VÀ S DÂN NÔNG THÔN C A M T S QU C GIA NĂM 2019 (Đ n v : Tri u ng i)
ố Qu c gia
ố S dânố S dân nông thôn Thái Lan 66,4 33,3 Malalai xia 32,8 7,9 Philippin 108,1 57,2 ườ Mianma 54,0 37,5 ệ ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) ế ả ấ Theo b ng s li u cho bi ồ t qu c gia nào sau đây có t l ố ỉ ệ dân nông thôn cao nh t?
ố B. Mianma. C. Malaixia. D. Thái Lan.
ố ệ A. Philippin. ả ố ệ Câu 13. Cho b ng s li u: Ụ Ủ ƯỚ Ệ DI N TÍCH LÚA PHÂN THEO MÙA V C A N C TA NĂM 2010 VÀ NĂM 2018 (Đ n v : Nghìn ha) ố
Năm 2010 2018 T ng sổ 7489,4 7570,4 Lúa đông xuân 3085,9 3102,1 ồ ơ ị Lúa mùa 1967,5 1683,3 ố ố ơ ấ ố ệ ả ấ ồ ợ ể c ta năm 2010 và năm 2018, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? ế ợ Lúa hè thu và thu đông 2436,0 2785,0 ệ t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) (Ngu n: Niêm giám th ng kê Vi ụ ủ ệ Theo b ng s li u sau, đ th hi n quy mô và c c u di n tích lúa phân theo mùa v c a ướ n ườ A. Đ ng. ể ể ệ ạ B. K t h p. C. Mi n.ề D. Tròn
Câu 14. Cho bảng s ố liệu: XUẤT,NHẬPKH UHẨ ÀNGHÓAVÀDỊCHVỤC AỦ PHILIPPIN,GIAIĐO N2Ạ 010– 2015 (Đơn
vị:TỷđôlaMỹ)
2012 77,1 85,2 2014 82,2 92,3 2015 82,4 101,9
Năm Xuấtkhẩu Nhập khẩu ỉ ệ 2010 69,5 73,1 ủ ẩ ế T l
ấ A. 44,7 C. 44,0 D. 53,3
ẽ ể ồ Câu 15. Khi v bi u đ tròn, đ n v luôn là: iườ xu t kh u năm 2015 c a Phi lip pin chi m bao nhiêu % ? B. 56,0 ơ ị B. % A. Ng C. T nấ D. Kw
ố ệ ả Câu 16. Cho b ng s li u:
Mã đ 105ề Trang 9/10
Ừ Ộ Ầ Ệ Ở LAO Đ NG T 15 TU I TR LÊN ĐANG LÀM VI C PHÂN THEO THÀNH PH N KINH T Ế ườ i)
Kinh t
ố có v n c ngoài đ u t
Năm 2005 2008 2010 2014 2018 N T ng sổ 42 775 46 461 49 048 52 745 54 249 ơ ị (Đ n v : nghìn ng ế ngoài nhà cướ n 36 695 39 707 42 305 45 025 45 188 ế Kinh t ầ ư ướ n 1 113 1 695 1 726 2 852 4 538
Ổ ƯỚ Ạ C TA, GIAI ĐO N 2005 – 2018 Kinh tế ố cướ nhà n 4 967 5 059 5 017 4 867 4 523 ổ ở ể ể ệ ơ ấ ầ ế ướ n c ta ộ ể ợ ộ ồ D. C t ch ng.
ạ A. Mi n.ề ể ể , không n m trong nhóm bi u đ c t ? ộ ng ệ ừ Đ th hi n c c u lao đ ng t 15 tu i tr lên đang làm vi c phân theo thành ph n kinh t ấ ồ giai đo n 2005 2018, bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? B. Đ ngườ C. Tròn. ồ ộ ằ ộ ộ ườ C. C t ghép B. C t đ ộ ơ D. C t đ n
ồ A. C t ch ng ả ố ệ Câu 17. Bi u đ nào sau đây ồ Câu 18. Cho b ng s li u:
Ố Ộ Ố i) ơ ị ệ
ố Qu c gia Dân số Dân thành thị Dân nông thôn Ị ệ Ố ( Đ n v :tri u ng C A M T S QU C GIA NĂM 2019 t Nam Vi 97 37 60 Inđônêxia 273 153 120
DÂN S PHÂN THEO THÀNH TH VÀ NÔNG THÔN ườ Ủ Malaixia 32 25 7 ị ơ ơ ố ố Cho dân s Malaixia là 1 đ n v bán kính, dân s Inđônêxia là bao nhiêu đ n v bán kinh? (cm)
C. 8.6 D. 8,5 A. 2,9 ị B. 2,8
ố ệ ả Câu 19. Cho b ng s li u: Ả ƯỢ Ệ Ủ ƯỚ Ồ DI N TÍCH VÀ S N L NG H TIÊU C A N Ạ C TA, GIAI ĐO N 2010 – 2017.
(nghìn ha)
Năm ệ Di n tích ả ượ S n l 2014 85,6 151,6 2015 101,6 176,8 2017 152,0 241,5 ố (nghìn t n)ấ ồ ố ệ t Nam 2017, NXB Th ng kê, 2018) ả ượ ưở ủ ướ ồ ng h tiêu c a n c ta giai ng di n tích và s n l ấ ệ ợ ể ạ ế ợ 2010 51,3 105,4 ng ệ ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ể ể ệ ố ộ ả Theo b ng s li u, đ th hi n t c đ tăng tr ồ đo n 2010 2017, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? B. Mi n.ề ạ A. Tròn. ườ C. Đ ng. D. K t h p.
ố ệ ả Câu 20. Cho b ng s li u: ổ ố ộ ầ T ng s lao đ ng và lao đ ng phân theo các thành ph n kinh t ế ủ ướ c a n c ta qua các năm
ộ Năm 2018
ổ ố T ng s 54249,4
ế Kinh t nhà n ướ c 4523,1
ế Kinh t ngoài nhà n ướ c 45187,9
ầ ư ướ ự ố Khu v c có v n đ u t n c ngoài 4538,4
ỉ ệ ự ộ ướ ế T l lao đ ng khu v c kinh t c năm 2018 c a n
c ta chi m bao nhiêu % ? D. 16,7 A. 16,8
ồ ắ ể ộ ế ngoài nhà n B. 83,2 ả ứ ượ ấ ủ ướ C. 83,3 ầ c m y yêu c u? Câu 21. Tên bi u đ b t bu c ph i đáp ng đ
Mã đ 105ề Trang 9/10
B. 1 C. 4 D. 3 A. 2
ẽ ể ắ ầ ẽ ừ ị v trí nào ? ồ Câu 22. Khi v bi u đ tròn, luôn b t đ u v t
B. 15h C. 12h D. 6h A. 9h
ể ồ Câu 23. Cho bi u đ sau:
ề ố ố ệ ỉ ố ớ ộ t Nam qua các cu c đi u tra dân s T s gi i tính c a dân s Vi
ớ i tính luôn
ơ
i tính n
ị
ả ả ộ i.
ụ
ố ệ ủ ồ ể ớ ậ không đúng v i bi u đ trên? Nh n xét nào ả ệ ướ A. Chênh l ch gi ng gi m. i tính có xu h ở ứ ướ ỉ ố ớ i 100. B. T s gi m c d ố ữ ố C. Dân s nam luôn cao h n dân s n . ướ ỉ ố ớ ụ c ta liên t c tăng. D. T s gi ồ ộ ầ ẽ ể ủ ữ Câu 24. V bi u đ c t, c n tuân th nh ng quy đ nh nào sau đây? ỏ ộ A. Các c t to nh khác nhau ắ ộ ơ B. C t đ n b t bu c ph i chú gi ằ ả ộ C. Các c t ph i to b ng nhau ả ẽ ộ ầ D. C t đ u tiên ph i v dính vào tr c tung Câu 25. Cho b ng s li u: ả Ệ Ả ƯỢ DI N TÍCH VÀ S N L Ạ C TA GIAI ĐO N 2010 – 2018.
(Nghìn ha)
Năm ệ Di n tích ả ượ S n l NG ĐI U 2010 379,3 310,5 2016 298,4 372,0 2018 301,0 260,3 ng ồ ệ ưở ả ộ ng đi u ề ở ướ n c ta giai Ề Ở ƯỚ N 2013 345,2 275,5 ấ ả ố t Nam 2018, Nhà xu t b n Th ng kê, 2019) ả ượ ệ ng di n tích và s n l ấ ể đo n 2010 – 2018, bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? ế ợ C. C t.ộ ườ D. Đ ng. B. Mi n.ề
Câu 26. Cho b ng s li u: Ủ ƯỚ Ả ƯỢ Ủ Ả NG TH Y S N C A N C TA QUA CÁC NĂM (Nghìn t n)ấ ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ể ể ệ ố ố ệ Theo b ng s li u, đ th hi n t c đ tăng tr ạ ợ ồ A. K t h p. ố ệ ả Ơ Ấ C C U S N L ơ ị (Đ n v :%)
Năm Khai thác Nuôi tr ngồ 2005 57,3 42,7 2018 46,4 53,6 2010 46,9 53,1 ệ ồ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ơ ấ ả ượ ố ủ ả ố ạ ể ả ng th y s n qua các năm t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) ồ c ta, d ng bi u đ ở ướ n ấ ể ể ệ ố ệ Theo b ng s li u, đ th hi n c c u s n l ợ nào sau đây là thích h p nh t? ế ợ A. Mi n.ề B. C t .ộ C. K t h p. D. Tròn.
ố ệ ả Câu 27. Cho b ng s li u:
Mã đ 105ề Trang 9/10
Ẩ Ậ Ẩ Ấ Ộ Ố Ụ Ủ Ố ơ ị
Liên bang Nga 509,6 344,3 ố Qu c gia ẩ ấ Xu t kh u ẩ ậ Nh p kh u Ị XU T KH U, NH P KH U HÀNG HÓA VÀ D CH V C A M T S QU C GIA NĂM 2018 ỉ (Đ n v : T USD) Hoa Kì 2510,3 3148,5 ố Áchentina 74,2 85,4 ố Aic pậ 47,4 73,7 ồ ệ t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ố ậ không nh p siêu vào năm 2018?
ả ố ệ Theo b ng s li u, qu c gia nào sau đây A. Áchentina.
B. Ai c pậ D. Liên Bang Nga C. Hoa Kì.
ố ệ ả
Câu 28. Cho b ng s li u: Ạ Ệ Ủ ƯỚ DI N TÍCH CÁC LO I CÂY LÂU NĂM C A N C TA NĂM 2010 VÀ NĂM 2018 ơ ị (Đ n v : Nghìn ha)
Năm 2010 2018 T ng sổ ố 2846,8 3482,3 Cây lâu năm khác 56,6 264,5 ố ố ệ Cây công nghi p lâu năm 2010,5 2228,4 ồ (Ngu n: Niêm giám th ng kê Vi ể ể ệ ố ệ ơ ấ ả ồ ợ ạ ấ ể c ta năm 2010 và năm 2018, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? ế ợ ạ ườ B. Đ ng. C. K t h p. D. Tròn.
Ố Ủ ố ệ ả Cây ăn quả 779,7 989,4 ệ t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ủ ệ Theo b ng s li u sau, đ th hi n quy mô và c c u di n tích các lo i cây lâu năm c a ướ n A. Mi n.ề Câu 29. Cho b ng s li u: DÂN S C A M T S QU C GIA NĂM 2000 VÀ 2017 Ố ườ ơ i)
t Nam
Thái Lan 62,6 66,1 Năm 2000 2017 Ộ Ố ệ ị (Đ n v : tri u ng Inđônêxia 217,0 264,0 ố ồ Lào 5,5 7,0 ố ấ ả ệ ệ Vi 79,7 93,7 (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ậ ế 7, Nhà xu t b n Th ng kê, 20 ộ ố t Nam 201 ề ố ủ ố ả ố ệ 18) t nh n xét nào sau đây đúng v dân s c a m t s qu c gia, năm Căn c vào b ng s li u, cho bi
ệ ề ơ ấ B. Dân s Thái Lan tăng ít h n Lào.
t Nam tăng nhi u nh t. ơ ậ ệ ậ ấ ố ố t Nam. ứ ớ A. Dân s Vi C. Dân s Inđônêxia tăng ch m h n Vi D. Dân s Thái Lan tăng ch m nh t.
2017 so v i năm 2000? ố ố Câu 30. Cho bảng s ố liệu: XUẤT,NHẬPKH UHẨ ÀNGHÓAVÀDỊCHVỤC AỦ PHILIPPIN, GIAIĐO N2Ạ 010– 2015 (Đơn vị:TỷđôlaMỹ)
Năm Xuấtkhẩu Nhập khẩu 2015 82,4 101,9 2010 69,5 73,1 2014 82,2 92,3
2012 77,1 85,2 Theob nả gsốli uệ ,nhậnxétnàosauđâyđúngvềcáncânxuất,nhậpkhẩuhànghóavàdịchvụcủa Philip pin,giaiđoạn 2010 2015? ớ ơ ăm2012
ỏ ơ A. T nừ ăm2010 đến năm2015 đều xuấtsiêu.B. Giátr nhị ập siêu năm2010 l n h n n C. Giátr nhị ập siêu năm2015 nh h n n ăm2014D. T nừ ăm2010 đến năm2015 đều nhập siêu.
ể ồ Câu 31. Cho bi u đ :
Mã đ 105ề Trang 9/10
ụ ổ ồ ố (Ngu n: T ng c c th ng kê, 2018, https://www.gso.gov.vn) ̀ ̀ ̉ ̉ ̣ ̣ ị ị
ơ ấ ưở ị
ị ị ở ướ n ở ướ n ở ướ n ở ướ n ạ c ta giai đo n 19902017. ạ c ta giai đo n 19902017. ạ c ta giai đo n 19902017. ạ c ta giai đo n 19902017.
́ Cho biêt biêu đô trên thê hiên nôi dung nao sau đây? ố ể A. Chuy n d ch c c u dân s theo thành th và nông thôn ố ố ộ B. T c đ tăng tr ng dân s theo thành th và nông thôn ố C. Tình hình gia tăng dân s theo thành th và nông thôn ố D. Quy mô và c c u dân s theo thành th và nông thôn Câu 32. Cho s li u: Ờ ệ C TA TH I KÌ 1983 2017 ừ Ừ ƯỚ DI N TÍCH R NG N ệ ổ T ng di n tích r ng ơ ị (Đ n v : tri u ha) Trong đó ơ ấ ố ệ Ệ Năm ồ ừ ừ R ng t nhiên
ự 6,8 10,2 1983 2017 ố ệ 7,2 14,4 ồ t Nam 2017, NXB Th ng kê, 2018) ả ố ệ ừ ậ ướ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ệ ớ ạ R ng tr ng 0,4 4,2 ố c ta giai đo n Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây là đúng v i tình hình di n tích r ng n 1983 2017? ả ự nhiên gi m
ệ ộ ệ ổ ồ ừ ệ ả ừ B. Di n tích r ng tr ng tăng. D. T ng di n tích r ng gi m.
ừ A. Di n tích r ng t ủ ừ ả C. Đ che ph r ng gi m. ả Câu 33. Cho b ng s li u: Ổ ố ệ Ố Ị Ủ Ố T NG S DÂN VÀ S DÂN THÀNH TH C A LIÊN BANG NGA NĂM 2019 ườ (Đ n v : nghìn ng i) ơ ị ị ố
S dânố 146000 S dân thành th 107456
ệ ố ố t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) ả ố ệ ỉ ệ ồ ị ủ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi dân thành th c a Liên bang Nga năm 2019 là
Theo b ng s li u, t l A. 73,6 %. C. 67,3%. D. 76,3 %.
ủ ồ B. 63,7%. ệ t Nam qua các năm: ể Câu 34. Cho bi u đ GDP c a Vi
Mã đ 105ề Trang 9/10
ệ ố ệ ể ố ề ự t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ổ ỉ ọ ố ơ ấ
ớ
c ta năm 2018 so v i năm 2010? ế c tăng và chi m t tr ng l n. ầ ư ướ ớ ỉ ọ ả c ngoài gi m nhanh.
ỉ ọ ướ ế (S li u theo Niên giám th ng kê Vi ồ ậ ế ủ ướ c a n ướ ế Nhà n ế ố có v n đ u t ế ả ẩ ế ngoài Nhà n ẩ c luôn chi m t tr ng cao.
ố ệ Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i t tr ng trong c c u GDP theo thành ầ ph n kinh t A. Kinh t B. Kinh t n ừ ợ ấ ả C. Thu s n ph m tr tr c p s n ph m tăng nhanh. D. Kinh t ả Câu 35. Cho b ng s li u sau: Ỉ Ấ Ử Ế Ớ Ủ Ỉ I NĂM 2012. ơ Ấ T SU T SINH THÔ, T SU T T THÔ C A CHÂU PHI VÀ TH GI ị (Đ n v : ‰) ỉ ấ thô
Châu Phi ế ớ i Th gi ự ả ế ỉ ấ ố ự ỉ ấ ử T su t t 12 9 ủ t t su t gia tăng dân s t ế nhiên c a châu Phi và th ầ ượ ớ t là? gi
T su t sinh thô 34 20 ố ệ D a vào b ng s li u trên, hãy cho bi i năm 2012 l n l A. 22,2 ‰ và 11,1 ‰.
B. 2,2 ‰ và 1,1 ‰. D. 1,2% và 0,9%.
ể C. 2,2% và 1,1%. ồ Câu 36. Cho bi u đ sau: ộ ố ướ ẩ ủ ị ấ ậ ế ớ Giá tr xu t nh p kh u c a m t s n c trên th gi i
ề ậ ướ c trên? ẩ ủ ậ ấ ậ ỳ ậ ấ Nh n xét nào đúng v cán cân xu t nh p kh u c a các n ẩ ủ A. Cán cân xu t nh p kh u c a Hoa K là nh p siêu.
Mã đ 105ề Trang 9/10
ậ ả ậ
ậ
ậ ố ẩ ủ B. Cán cân xu t nh p kh u c a Nh t B n là nh p siêu. ẩ ủ C. Cán cân xu t nh p kh u c a LB Nga là nh p siêu. ẩ ủ D. Cán cân xu t nh p kh u c a Trung Qu c là nh p siêu.
ấ ấ ấ ả Câu 37. : Cho b ng s li u: ủ ị ỉ 1990 đ n 2020( đ n v : t USD)
ậ ậ ậ ố ệ ừ GDP c a Liên Bang Nga t 2000 1995 1990 259,7 363,9 967,3 ố Qu c gia GDP 2020 1483 2019 1687 ế 2004 582,4 ố ồ ố ể ệ ể ấ ồ ế ự ố ệ ơ 2018 1657 ệ t Nam 2020, NXB Th ng kê, 2021) (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ủ t bi u đ nào sau đây th hi n đúng nh t GDP c a Liên Bang Nga ừ t ồ ế ợ ể ồ ề ể ồ ể B. Bi u đ tròn. C. Bi u đ mi n. ồ ộ D. Bi u đ c t.
Ủ Ồ Ả Ủ ƯỚ ả D a vào b ng s li u, cho bi 19902004? ể A. Bi u đ k t h p. ả Câu 38. Cho b ng s li u: Ả ƯỢ S N L ố ệ NG TH Y S N NUÔI TR NG C A N C TA NĂM 2010 VÀ 2018 ấ
Năm 2010 2018 ơ ị (Đ n v : Nghìn t n) ủ ả Th y s n 177,0 433,4 ố Tôm nuôi Cá nuôi 499,7 2101,6 2918,7 809,7 ồ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ố ủ ả ủ ướ ệ t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ồ c ta năm 2010 và năm ể ể ệ ơ ấ ả ượ ng th y s n nuôi tr ng c a n ấ ố ệ ể ồ ợ Theo b ng s li u, đ th hi n c c u s n l 2018, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? ế ợ ả ạ A. Tròn. B. Mi n.ề ườ C. Đ ng. D. K t h p.
ố ệ ả Câu 39. Cho b ng s li u: ổ ố ộ T ng s lao đ ng và lao đ ng phân theo các thành ph n kinh t c ta qua các năm
2010 ầ 2016 ế ủ ướ c a n 2018 ộ Năm
ố T ng sổ 49048,5 53302,8 54249,4
ế Kinh t nhà n ướ c 5017,4 4698,6 4523,1
ế Kinh t ngoài nhà n ướ c 42304,6 45016,1 45187,9
ầ ư ướ ự ố Khu v c có v n đ u t n c ngoài 1726,5 3588,1 4538,4
ơ ị Cho năm 2010 là 1 đ n v bán kính, năm 2018 bao nhiêu đ n v bán kính? ( cm)
ị ơ C. 1,1 D. 1,05 B. 1,03
ố ệ
A. 1,2 Câu 40. Cho b ng s li u: Ỉ Ệ Ậ ả Ố Ộ Ố ƯỚ Ị Ủ Ộ Ố M T Đ DÂN S VÀ T L DÂN S THÀNH TH C A M T S N C ĐÔNG NAM Á NĂM 2018 ỉ ệ ố ị 2 T l dân s thành th (%) ố Qu c gia ậ ộ ườ M t đ dân s (ng i/km ) ố 89,3 23,0 Campuchia
144,1 54,7 Inđônêxia
7908,7 100,0 Xingapo
134,8 49,2 Thái Lan
ệ 283,0 35,7 Vi t Nam
ồ ố ệ ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019)
Trang 9/10 Mã đ 105ề
ậ ậ ộ ỉ ệ ố ố dân s thành th ị c Đông Nam Á năm 2018? ỉ ệ ấ ố ố ị
ậ ộ ị ấ ố
dân s thành th th p h n Campuchia ệ
ố ố ấ ố ị ấ ệ ấ ơ t Nam và Campuchia ố ả dân s th nh th th p nh t. ố ệ ả Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng khi so sánh m t đ dân s và t l ộ ố ướ ủ c a m t s n ậ ộ dân s thành th cao nh t. A. Xingapo có m t đ dân s và t l ỉ ệ B. Inđônêxia có m t đ dân s và t l ơ ậ ộ C. Thái Lan có m t đ dân s th p h n Vi ỉ ệ ậ ộ t Nam có m t đ dân s và t l D. Vi
Ế H T
Mã đ 105ề Trang 9/10