ƯỜ Ầ Ả TR NG THPT HÀM LONG
Ọ
ề (Đ thi có 09 trang) ờ
ể ờ KH O SÁT L N 1 NĂM H C 2022 2023 ị MÔN: Đ a lí 11 Th i gian làm bài:50 phút ề (không k th i gian phát đ )
ố ọ H và tên: ............................................................................ Mã đ 106ề S báo danh: .............
ả Câu 1. Cho b ng s li u: ố ệ Ố Ế Ớ Ố Ủ S DÂN C A TRUNG QU C, VÀ TOÀN TH GI I NĂM 2014
ố ệ ườ N cướ S dân (tri u ng i)
Trung Qu cố 1364,3
Th gi ế ớ i 7265,8
ố ế ớ ố ế Năm 2014, Trung Qu c chi m bao nhiêu % dân s th gi
A. 20 i? C. 21 B. 18,7 D. 18,8
ẽ ể ắ ầ ẽ ừ ị v trí nào ? ồ Câu 2. Khi v bi u đ tròn, luôn b t đ u v t
A. 12h C. 9h B. 6h D. 15h
ả Câu 3. Cho b ng s li u: Ổ ố ệ Ố Ị Ủ Ố T NG S DÂN VÀ S DÂN THÀNH TH C A LIÊN BANG NGA NĂM 2019 ườ (Đ n v : nghìn ng i) ơ ị ị ố
S dânố 146000 S dân thành th 107456
ệ ố ố t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) ả ố ệ ỉ ệ ồ ị ủ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi dân thành th c a Liên bang Nga năm 2019 là
Theo b ng s li u, t l A. 67,3%. B. 76,3 %. C. 73,6 %. D. 63,7%.
ủ ể ồ ệ t Nam qua các năm: Câu 4. Cho bi u đ GDP c a Vi
ố ệ ệ ể t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ổ ỉ ọ ố ề ự ố ơ ấ
ớ
(S li u theo Niên giám th ng kê Vi ậ ồ ế ủ ướ c a n ế ướ Nhà n ẩ ế ả ớ ỉ ọ ẩ Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i t tr ng trong c c u GDP theo thành ầ ph n kinh t c ta năm 2018 so v i năm 2010? ế c tăng và chi m t tr ng l n. A. Kinh t ừ ợ ấ ả B. Thu s n ph m tr tr c p s n ph m tăng nhanh.
Mã đ 106ề Trang 9/10
ả c ngoài gi m nhanh. ỉ ọ ế ầ ư ướ n ướ c luôn chi m t tr ng cao.
ế C. Kinh t ế D. Kinh t Câu 5. Cho s li u: Ờ ệ C TA TH I KÌ 1983 2017 ừ ố có v n đ u t ngoài Nhà n ố ệ Ệ Năm Ừ ƯỚ DI N TÍCH R NG N ệ ổ T ng di n tích r ng ơ ị (Đ n v : tri u ha) Trong đó ồ ừ ừ R ng t nhiên
1983 2017 ự 6,8 10,2 7,2 14,4 ồ ố ệ t Nam 2017, NXB Th ng kê, 2018) ả ố ệ ừ ậ ướ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ệ ớ ạ R ng tr ng 0,4 4,2 ố c ta giai đo n Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây là đúng v i tình hình di n tích r ng n 1983 2017? ệ ả ự ả nhiên gi m
ổ ệ ừ ồ ệ ộ ả B. T ng di n tích r ng gi m. ừ D. Di n tích r ng tr ng tăng. ừ A. Di n tích r ng t ủ ừ C. Đ che ph r ng gi m.
ố ệ ả Câu 6. Cho b ng s li u: ổ ố ộ T ng s lao đ ng và lao đ ng phân theo các thành ph n kinh t c ta qua các năm
2010 ầ 2012 ế ủ ướ c a n 2014 2016 2018 ộ Năm
ổ ố T ng s 49048,5 51422,4 52744,5 53302,8 54249,4
ế Kinh t nhà n ướ c 5017,4 4991,4 4866,8 4698,6 4523,1
ế Kinh t ngoài nhà n ướ c 42304,6 44192,9 45025,1 45016,1 45187,9
ầ ư ướ ự ố Khu v c có v n đ u t n c ngoài 1726,5 2238,1 2852,6 3588,1 4538,4
ồ ổ ệ nam 2017: https://www.gso.gov vn) ả ố t ể ể ệ ự ơ ấ ầ ộ ếở ướ c n ể ị ồ ạ ạ ấ ợ ụ Ngu n: t ng c c th ng kê vi ố ệ Theob ngs li u,đ th hi ns chuy nd chc c ulaođ ngphântheocácthànhph nkinht ể ta, giai đo n 2010 2018, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? ế ợ B. K t h p. C. Tròn A. Đ ngườ D. Mi n.ề
ả Câu 7. Cho b ng s li u: ổ ố ộ ầ T ng s lao đ ng và lao đ ng phân theo các thành ph n kinh t ế ủ ướ c a n c ta qua các năm
ố ệ ộ Năm 2018
ổ ố T ng s 54249,4
ế Kinh t nhà n ướ c 4523,1
ế Kinh t ngoài nhà n ướ c 45187,9
ầ ư ướ ự ố Khu v c có v n đ u t n c ngoài 4538,4
ỉ ệ ự ộ ướ ế T l lao đ ng khu v c kinh t c năm 2018 c a n
ế ngoài nhà n B. 16,7 ủ ướ C. 83,2 c ta chi m bao nhiêu % ? D. 16,8 A. 83,3
ố ệ ả Câu 8. Cho b ng s li u: ổ ố ộ T ng s lao đ ng và lao đ ng phân theo các thành ph n kinh t c ta qua các năm
2010 ầ 2016 ế ủ ướ c a n 2018 ộ Năm
ố T ng sổ 49048,5 53302,8 54249,4
ế Kinh t nhà n ướ c 5017,4 4698,6 4523,1
ế Kinh t ngoài nhà n ướ c 42304,6 45016,1 45187,9
Mã đ 106ề Trang 9/10
ầ ư ướ ự ố Khu v c có v n đ u t n c ngoài 1726,5 3588,1 4538,4
ơ ị Cho năm 2010 là 1 đ n v bán kính, năm 2018 bao nhiêu đ n v bán kính? ( cm)
ơ ị C. 1,1 D. 1,05 A. 1,2 B. 1,03
ố ệ ả Câu 9. Cho b ng s li u: Ụ Ủ ƯỚ Ệ DI N TÍCH LÚA PHÂN THEO MÙA V C A N C TA NĂM 2010 VÀ NĂM 2018 ơ ị (Đ n v : Nghìn ha)
ố Năm T ng sổ Lúa đông xuân Lúa hè thu và thu đông Lúa mùa
2010 7489,4 3085,9 2436,0 1967,5
2018 3102,1 7570,4
ồ 1683,3 ố ả ố ệ ố ơ ấ ấ ồ ợ ể c ta năm 2010 và năm 2018, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?
D. Tròn
ể ể ệ ạ ườ B. Đ ng. ề ữ ệ ế ấ ồ Câu 10. Ch n v bi u đ mi n khi có nh ng d u hi u nh n bi
ề ể C. Mi n.ề ậ t nào sau đây? ổ ơ ấ B. Thay đ i c c u, 3 năm ị D. Chuy n d ch, 4 năm
2785,0 ệ (Ngu n: Niêm giám th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ụ ủ ệ Theo b ng s li u sau, đ th hi n quy mô và c c u di n tích lúa phân theo mùa v c a ướ n ế ợ A. K t h p. ẽ ể ọ A. Quy mô, 2 năm C. So sánh, nhi u năm ả ố ệ Câu 11. Cho b ng s li u: Ệ Ả ƯỢ Ạ C TA GIAI ĐO N 2010 – 2018. DI N TÍCH VÀ S N L
(Nghìn ha)
Năm ệ Di n tích ả ượ S n l ng NG ĐI U 2010 379,3 310,5 2016 298,4 372,0 2018 301,0 260,3 ồ ệ ả ưở ộ ng đi u ề ở ướ n c ta giai ể Ề Ở ƯỚ N 2013 345,2 275,5 ấ ả ố t Nam 2018, Nhà xu t b n Th ng kê, 2019) ả ượ ệ ng di n tích và s n l ấ đo n 2010 – 2018, bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? ế ợ (Nghìn t n)ấ ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ể ể ệ ố ố ệ Theo b ng s li u, đ th hi n t c đ tăng tr ạ ợ ồ A. C t.ộ B. Mi n.ề C. K t h p. ườ D. Đ ng.
ồ: Câu 12. Cho bi u để Ố ƯỚ Ị S DÂN THÀNH TH VÀ NÔNG THÔN N Ạ C TA GIAI ĐO N 2005 – 2016
ố ệ ố Ngu n s li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2016, NXB Th ng kê, 2017) ậ ồ ồ ố ệ ớ ể Nh n xét nào sau đây đúng v i bi u đ trên?
Mã đ 106ề Trang 9/10
ố ả
ề
ố
ố ố ố ố ể ả
ố ệ ả
Ị Ủ Ỉ Ệ Ố Ộ Ố Ậ Ộ Ố ƯỚ ị A. S dân thành th tăng, s dân nông thôn gi m. ị B. S dân thành th , nông thôn đ u tăng. ị ả C. S dân thành th gi m, s dân nông thôn tăng. ị D. S dân thành th , nông thôn đ u gi m. Câu 13. Cho b ng s li u: M T Đ DÂN S VÀ T L DÂN S THÀNH TH C A M T S N C ĐÔNG NAM Á NĂM 2018 ỉ ệ ố ị 2 T l dân s thành th (%) ố Qu c gia ậ ộ ườ M t đ dân s (ng i/km ) ố 89,3 23,0 Campuchia
144,1 54,7 Inđônêxia
7908,7 100,0 Xingapo
134,8 49,2 Thái Lan
ệ 283,0 35,7 Vi t Nam
ồ ố ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ệ ậ ộ ỉ ệ ố ậ ố t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ị dân s thành th c Đông Nam Á năm 2018? ấ dân s thành th cao nh t.
ệ
ố ố ấ ố ị ấ ệ
ị ố t Nam và Campuchia ố ả ấ dân s th nh th th p nh t. ơ ố ỉ ệ ậ ộ ị ấ ố dân s thành th th p h n Campuchia ố ệ ả Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng khi so sánh m t đ dân s và t l ộ ố ướ ủ c a m t s n ỉ ệ ậ ộ A. Xingapo có m t đ dân s và t l ơ ậ ộ B. Thái Lan có m t đ dân s th p h n Vi ỉ ệ ậ ộ C. Vi t Nam có m t đ dân s và t l D. Inđônêxia có m t đ dân s và t l
Câu 14. Cho bảng s ố liệu: XUẤT,NHẬPKH UHẨ ÀNGHÓAVÀDỊCHVỤC AỦ PHILIPPIN,GIAIĐO N2Ạ 010– 2015 (Đơn vị:TỷđôlaMỹ)
Năm Xuấtkhẩu Nhập khẩu 2015 82,4 101,9 2010 69,5 73,1 2014 82,2 92,3
2012 77,1 85,2 Theob nả gsốli uệ ,nhậnxétnàosauđâyđúngvềcáncânxuất,nhậpkhẩuhànghóavàdịchvụcủa Philip pin,giaiđoạn 2010 2015? ớ ơ ăm2012
ỏ ơ ăm2014
A. Giátr nhị ập siêu năm2010 l n h n n B. T nừ ăm2010 đến năm2015 đều xuấtsiêu. C. Giátr nhị ập siêu năm2015 nh h n n D. T nừ ăm2010 đến năm2015 đều nhập siêu.
ả Câu 15. : Cho b ng s li u: ủ ị ỉ 1990 đ n 2020( đ n v : t USD)
ố Qu c gia GDP ố ệ ừ GDP c a Liên Bang Nga t 2000 1995 1990 259,7 363,9 967,3 2020 1483 2019 1687 ế 2004 582,4 ố ồ ố ể ệ ể ấ ồ ự ố ệ ế ơ 2018 1657 ệ t Nam 2020, NXB Th ng kê, 2021) (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ủ t bi u đ nào sau đây th hi n đúng nh t GDP c a Liên Bang Nga ừ t
ể ể ể ồ ồ ả D a vào b ng s li u, cho bi 19902004? ồ ộ ể A. Bi u đ c t. ồ ế ợ C. Bi u đ k t h p. B. Bi u đ tròn. ề D. Bi u đ mi n.
Mã đ 106ề Trang 9/10
ố ệ ả Ố Ủ
Câu 16. Cho b ng s li u: DÂN S C A M T S QU C GIA NĂM 2000 VÀ 2017 ơ Ố ườ i)
t Nam
Thái Lan 62,6 66,1 Năm 2000 2017 Ộ Ố ệ ị (Đ n v : tri u ng Inđônêxia 217,0 264,0 ố ệ ồ Lào 5,5 7,0 ố ấ ả ệ Vi 79,7 93,7 (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ậ 7, Nhà xu t b n Th ng kê, 20 ộ ố t Nam 201 ề ố ủ ố ả ế ố ệ 18) t nh n xét nào sau đây đúng v dân s c a m t s qu c gia, năm Căn c vào b ng s li u, cho bi
ệ ề t Nam tăng nhi u nh t.
ậ
ậ ơ ệ t Nam.
2017 so v i năm 2000? ố ố ố ố ứ ớ ấ A. Dân s Vi ấ B. Dân s Thái Lan tăng ch m nh t. C. Dân s Inđônêxia tăng ch m h n Vi D. Dân s Thái Lan tăng ít h n Lào.
ề ồ ả ạ ượ c tiên, ta ph i t o đ ơ ẽ ể Câu 17. Khi v bi u đ mi n, tr
ữ ậ A. Ch nh t ướ B. Vuông c 1 khung hình gì? C. Thang D. Tam giác
Ộ ả Ừ Ở Ầ Ệ Ế ườ i) N
Kinh t ố T ng sổ Năm ố ệ Câu 18. Cho b ng s li u: Ổ LAO Đ NG T 15 TU I TR LÊN ĐANG LÀM VI C PHÂN THEO THÀNH PH N KINH T Ạ ƯỚ C TA, GIAI ĐO N 2005 – 2018 Kinh tế cướ nhà n ố có v n c ngoài đ u t
ơ ị (Đ n v : nghìn ng ế ngoài nhà cướ n 36 695 39 707 42 305 45 025 45 188 ế Kinh t ầ ư ướ n 1 113 1 695 1 726 2 852 4 538 2005 2008 2010 2014 2018 42 775 46 461 49 048 52 745 54 249 4 967 5 059 5 017 4 867 4 523 ổ ở ể ể ệ ơ ấ ầ ế ướ n c ta ộ ể ợ ạ ộ ệ ừ 15 tu i tr lên đang làm vi c phân theo thành ph n kinh t Đ th hi n c c u lao đ ng t ấ ồ giai đo n 2005 2018, bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? C. Mi n.ề B. Đ ngườ A. C t ch ng. D. Tròn.
ồ Câu 19. Cho bảng s ố liệu: XUẤT,NHẬPKH UHẨ ÀNGHÓAVÀDỊCHVỤC AỦ PHILIPPIN,GIAIĐO N2Ạ 010– 2015 (Đơn
vị:TỷđôlaMỹ)
2012 77,1 85,2 2014 82,2 92,3 2015 82,4 101,9
Năm Xuấtkhẩu Nhập khẩu ỉ ệ 2010 69,5 73,1 ủ ế ẩ T l
D. 44,7 ấ A. 44,0 xu t kh u năm 2015 c a Phi lipin chi m bao nhiêu % ? B. 53,3 C. 56,0
ả Câu 20. Cho b ng s li u sau: Ẩ Ộ Ố Ặ Ủ Ế Ủ ƯỚ ố ệ Ấ M T S M T HÀNG XU T KH U CH Y U C A N Ạ C TA GIAI ĐO N 2010 – 2015
ơ ị ấ
ặ M t hàng 2010 2012 2013 2014 (Đ n v : Nghìn t n) 2015
ạ H t tiêu 117,0 117,8 132,8 155,0 131,5
Cà phê 1218,0 1735,5 1301,2 1691,1 1341,2
Mã đ 106ề Trang 9/10
Cao su 779,0 1023,5 1074,6 1071,7 1137,4
Chè 137,0 146,9 141,2 132,4 124,6
ệ ố ố (Ngu n: Niên giám Th ng kê Vi ấ ậ ả ế ứ ố ệ ồ t Nam, 2015, NXB Th ng kê, 2016) ẩ ủ ề ộ ố ặ t nh n xétnàosau đây đúng v m t s m t hàngxu t kh uc a
ạ ổ ị c ta giai đo n 2010 – 2015 ướ ng không n đ nh.
ưở ề ẩ B. H t tiêu tăng tr ả D. Các s n ph m đ u tăng nhanh.
ẩ ố ệ Căn c vàob ng s li u, chobi ạ ướ n ụ ng tăng liên t c A. Chè có xu h ấ ấ C. Cao su luôn xu t kh u cao nh t. ả Câu 21. Cho b ng s li u sau: Ỉ Ấ Ử Ế Ớ Ủ Ỉ I NĂM 2012. ơ Ấ T SU T SINH THÔ, T SU T T THÔ C A CHÂU PHI VÀ TH GI ị (Đ n v : ‰) ỉ ấ thô
Châu Phi ế ớ Th gi i ự ả ế ỉ ấ ố ự ỉ ấ ử T su t t 12 9 ủ t t su t gia tăng dân s t ế nhiên c a châu Phi và th ầ ượ ớ T su t sinh thô 34 20 ố ệ D a vào b ng s li u trên, hãy cho bi i năm 2012 l n l t là? gi
A. 1,2% và 0,9%.
B. 22,2 ‰ và 11,1 ‰. D. 2,2 ‰ và 1,1 ‰.
ố ệ C. 2,2% và 1,1%. ả Câu 22. Cho b ng s li u:
Ố Ộ Ố i) ơ ị ệ
Ị ệ Ố ( Đ n v :tri u ng C A M T S QU C GIA NĂM 2019 t Nam Vi 97 37 60 Inđônêxia 273 153 120 ố Qu c gia Dân số Dân thành thị Dân nông thôn DÂN S PHÂN THEO THÀNH TH VÀ NÔNG THÔN ườ Ủ Malaixia 32 25 7 ị ơ ố ơ ố Cho dân s Malaixia là 1 đ n v bán kính, dân s Inđônêxia là bao nhiêu đ n v bán kinh? (cm)
D. 8,5 A. 2,9
ồ ắ ứ ể ộ ượ ấ c m y yêu c u? Câu 23. Tên bi u đ b t bu c ph i đáp ng đ
C. 2,8 ầ C. 4 D. 3 A. 1 ị B. 8.6 ả B. 2
Câu 24. Cho b ng s li u: ả Ẩ ố ệ Ậ Ẩ Ấ Ộ Ố Ụ Ủ Ố ơ ị
Liên bang Nga 509,6 344,3 ố Qu c gia ẩ ấ Xu t kh u ẩ ậ Nh p kh u Ị XU T KH U, NH P KH U HÀNG HÓA VÀ D CH V C A M T S QU C GIA NĂM 2018 ỉ (Đ n v : T USD) Hoa Kì 2510,3 3148,5 ố Áchentina 74,2 85,4 ố Aic pậ 47,4 73,7 ồ ệ t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ả ố ệ ậ ố
Theo b ng s li u, qu c gia nào sau đây A. Ai c pậ B. Hoa Kì. C. Áchentina. không nh p siêu vào năm 2018? D. Liên Bang Nga
ố ệ ả Câu 25. Cho b ng s li u: Ả ƯỢ Ệ Ủ ƯỚ Ồ DI N TÍCH VÀ S N L NG H TIÊU C A N Ạ C TA, GIAI ĐO N 2010 – 2017.
(nghìn ha)
Năm ệ Di n tích ả ượ S n l 2014 85,6 151,6 2015 101,6 176,8 2017 152,0 241,5 (nghìn t n)ấ ồ ố ệ ố 2010 51,3 ng 105,4 (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2017, NXB Th ng kê, 2018)
Mã đ 106ề Trang 9/10
ả ố ệ ưở ả ượ ủ ướ ồ ng h tiêu c a n c ta giai ng di n tích và s n l ấ ệ ợ ể ạ ế ợ ể ể ệ ố ộ Theo b ng s li u, đ th hi n t c đ tăng tr ồ đo n 2010 2017, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? ườ B. Đ ng. ạ A. Tròn. C. K t h p. D. Mi n.ề
ố ệ ả Câu 26. Cho b ng s li u: Ố Ủ
ườ ố Năm ệ (tri u ng i) S dân DÂN S C A HOA KÌ GIAI ĐO N 1920 2020 2018 326,8 2019 328,3 1960 180,7 2020 329,5 Ạ 2016 323,1 ệ 2000 282,2 ố ồ ố t Nam năm 2020, NXB Th ng kê 2021) ậ ạ ớ 1920 103,3 (Ngu n Niên giám Th ng kê Vi ố ủ không đúng v i tình hình dân s c a Hoa Kì, giai đo n 1920 2016? ầ Nh n xét nào sau đây ơ A. Tăng h n 3,1 l n. B. Tăng nhanh. C. Tăng liên t c.ụ D. Gi m ả
ố ệ ớ ẽ ể ụ ề ấ ồ nhanh. Câu 27. Khi v bi u đ mi n, s li u l n nh t trên tr c tung luôn là bao nhiêu?
C. 100 nghìn D. 100% A. 1 tri uệ B. 50
Câu 28. Cho b ng s li u: Ả ƯỢ Ủ ƯỚ Ủ Ả ả ố ệ Ơ Ấ C C U S N L NG TH Y S N C A N C TA QUA CÁC NĂM ơ ị (Đ n v :%)
Năm Khai thác Nuôi tr ngồ 2005 57,3 42,7 2018 46,4 53,6 2010 46,9 53,1 ệ ồ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ơ ấ ả ượ ố ủ ả ố ạ ể ả ng th y s n qua các năm t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) ồ c ta, d ng bi u đ ở ướ n ấ ể ể ệ ố ệ Theo b ng s li u, đ th hi n c c u s n l ợ nào sau đây là thích h p nh t? ế ợ B. Mi n.ề C. K t h p. D. C t .ộ A. Tròn.
ể ồ Câu 29. Cho bi u đ :
ụ ố ổ ồ (Ngu n: T ng c c th ng kê, 2018, https://www.gso.gov.vn) ́ ̀ ̉ ̉ ̣ ̣
ơ ấ ̀ ị ị ạ c ta giai đo n 19902017. ạ c ta giai đo n 19902017.
ị
ị ị ạ c ta giai đo n 19902017. ạ c ta giai đo n 19902017.
iườ Cho biêt biêu đô trên thê hiên nôi dung nao sau đây? ở ướ ố A. Tình hình gia tăng dân s theo thành th và nông thôn n ở ướ ố n B. Quy mô và c c u dân s theo thành th và nông thôn ơ ấ ở ướ ố ể C. Chuy n d ch c c u dân s theo thành th và nông thôn n ố ở ướ ưở ố ộ ng dân s theo thành th và nông thôn D. T c đ tăng tr n ơ ị ồ ẽ ể Câu 30. Khi v bi u đ tròn, đ n v luôn là: B. T nấ A. Ng C. % D. Kw
Mã đ 106ề Trang 9/10
ể ồ ể Câu 31. Bi u đ nào sau đây , không n m trong nhóm bi u đ c t ? ồ ồ ộ ộ ộ ườ ng ằ ộ ơ B. C t đ n C. C t ch ng D. C t đ
Ồ Ủ Ả Ủ ƯỚ ộ A. C t ghép ả Câu 32. Cho b ng s li u: Ả ƯỢ S N L ố ệ NG TH Y S N NUÔI TR NG C A N C TA NĂM 2010 VÀ 2018 ấ
Năm 2010 2018 ơ ị (Đ n v : Nghìn t n) ủ ả Th y s n 177,0 433,4 ố Tôm nuôi Cá nuôi 499,7 2101,6 2918,7 809,7 ồ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ố ủ ả ủ ướ ệ t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ồ c ta năm 2010 và năm ể ể ệ ơ ấ ả ượ ng th y s n nuôi tr ng c a n ấ ố ệ ể ồ ợ Theo b ng s li u, đ th hi n c c u s n l 2018, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? ế ợ ả ạ A. Tròn. ườ B. Đ ng. C. Mi n.ề D. K t h p.
ố ệ
ả Câu 33. Cho b ng s li u sau: Ơ Ấ Ổ Ủ Ố Ậ Ả C C U DÂN S PHÂN THEO NHÓM TU I C A NH T B N VÀ VIÊT NAM ị ơ ệ Vi
ậ ả Nh t B n 15 68 17 ợ t Nam 33 61,3 5,7 ể ệ ậ ả ổ ủ ơ ấ ấ ồ ố ệ t ( Đ n v : %) Nhóm tu iổ 0 –14 14 – 64 Trên 65 ể ọ Ch n bi u đ thích h p nh t th hi n c c u dân s phân theo nhóm tu i c a Nh t B n và Vi Nam ?
A. C tộ B. Tròn C. Mi nề D. Đ ngườ
ể ồ Câu 34. Cho bi u đ sau: ộ ố ướ ẩ ủ ị ấ ậ ế ớ Giá tr xu t nh p kh u c a m t s n c trên th gi i
ậ ề ướ c trên? ẩ ủ ậ ỳ
ậ ố
ậ ả ậ
ấ ấ ấ ấ ậ ậ ậ ậ ậ ậ ấ Nh n xét nào đúng v cán cân xu t nh p kh u c a các n ẩ ủ A. Cán cân xu t nh p kh u c a Hoa K là nh p siêu. ẩ ủ B. Cán cân xu t nh p kh u c a Trung Qu c là nh p siêu. ẩ ủ C. Cán cân xu t nh p kh u c a Nh t B n là nh p siêu. ẩ ủ D. Cán cân xu t nh p kh u c a LB Nga là nh p siêu.
ể ồ Câu 35. Cho bi u đ sau:
Mã đ 106ề Trang 9/10
ỉ ố ớ ố ệ ề ố T s gi i tính c a dân s Vi ộ t Nam qua các cu c đi u tra dân s ủ ể
ớ không đúng v i bi u đ trên? ơ
ướ ụ
c ta liên t c tăng. ở ứ ướ i 100. m c d
ồ ậ Nh n xét nào ố ữ ố A. Dân s nam luôn cao h n dân s n . ả ệ ớ B. Chênh l ch gi ng gi m. i tính có xu h ỉ ố ớ ướ C. T s gi i tính n ỉ ố ớ D. T s gi i tính luôn ả ố ệ Câu 36. Cho b ng s li u: Ố Ộ Ố Ố Ủ ệ ơ ị Ố S DÂN VÀ S DÂN NÔNG THÔN C A M T S QU C GIA NĂM 2019 (Đ n v : Tri u ng i)
ố Qu c gia
ố S dânố S dân nông thôn Thái Lan 66,4 33,3 Malalai xia 32,8 7,9 Philippin 108,1 57,2 ườ Mianma 54,0 37,5 ệ ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) ấ ế ả ồ t qu c gia nào sau đây có t l ố ỉ ệ dân nông thôn cao nh t? Theo b ng s li u cho bi
C. Philippin. D. Thái Lan. ố B. Malaixia.
ị ố ệ A. Mianma. ẽ ể Câu 37. V bi u đ c t, c n tuân th nh ng quy đ nh nào sau đây? ồ ộ ầ ả ộ ủ ữ ả i.
ụ
ộ ơ ộ ộ ầ ộ ỏ
ố ệ
ắ A. C t đ n b t bu c ph i chú gi ằ ả B. Các c t ph i to b ng nhau ả ẽ C. C t đ u tiên ph i v dính vào tr c tung D. Các c t to nh khác nhau ả Câu 38. Cho b ng s li u: Ạ Ệ Ủ ƯỚ DI N TÍCH CÁC LO I CÂY LÂU NĂM C A N C TA NĂM 2010 VÀ NĂM 2018 ơ ị (Đ n v : Nghìn ha)
Năm 2010 2018 T ng sổ ố 2846,8 3482,3 Cây lâu năm khác 56,6 264,5 ố ố ệ Cây công nghi p lâu năm 2010,5 2228,4 ồ (Ngu n: Niêm giám th ng kê Vi ể ể ệ ố ệ ơ ấ ả ợ ồ ạ ấ ể c ta năm 2010 và năm 2018, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? ế ợ Cây ăn quả 779,7 989,4 ệ t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ủ ệ Theo b ng s li u sau, đ th hi n quy mô và c c u di n tích các lo i cây lâu năm c a ướ n A. Tròn. ạ B. K t h p. ườ C. Đ ng. D. Mi n.ề
ố ệ ả Câu 39. Cho b ng s li u: Ố Ủ Ố ệ ơ ị ườ DÂN S C A M T S QU C GIA, NĂM 2019 (Đ n v : tri u ng
ổ
ị ố Qu c gia ố T ng s dân ố Dân s thành th Ộ Ố Inđônêxia 268,4 148,4 Malaixia 32,0 24,3 Philippin 108,0 50,7 i) Thái Lan 66,4 33,2
Mã đ 106ề Trang 9/10
ồ ệ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) ả ị dân thành th là 47% là n ố ướ c nào sau đây? Theo b ng s li u, cho bi ế ướ t n
ố ệ A. Philippin.
ố ỉ ệ c có t l B. Malaixia. D. Inđônêxia.
ồ ộ ơ ố ệ ở đâu?
C. Thái Lan ườ ẽ ể ng ghi s li u Câu 40. Khi v bi u đ c t đ n, th ộ ỉ B. Đ nh c t A. Chân c tộ ữ ộ C. Gi a c t ộ ạ D. C nh c t
Ế H T
Mã đ 106ề Trang 9/10