
S GIÁO D C & ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
TR NG THPT NGUY N VĂN CƯỜ Ễ Ừ Đ THI KH O SÁT GI A KÌ IIỀ Ả Ữ
MÔN: GDCD L P 10Ớ
Th i gian làm bài: 45 phút ờ
Mã đ thiề
008
(Thí sinh không đc s d ng tài li u)ượ ử ụ ệ
H , tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: .............................ọ ố
Câu 1: T đi u ch nh hành vi đo đc c a cá nhân không ph i là vi c tu ý mà luôn ph i tuânự ề ỉ ạ ứ ủ ả ệ ỳ ả
theo m t h th ngộ ệ ố
A. các quy t c, chu n m c xác đnh.ắ ẩ ự ị
B. các quy c, tho thu n đã có.ướ ả ậ
C. các n n p, thói quen xác đnh.ề ế ị
D. các quy đnh mang tính b t bu c c a nhà n c.ị ắ ộ ủ ướ
Câu 2: Có m y hình th c ho t đng th c ti n?ấ ứ ạ ộ ự ễ
A. Ba. B. Năm. C. B n.ốD. Hai.
Câu 3: A đang làm bài t p nhà. B th y v y, mang v bài t p c a mình đã làm xong b o Aậ ở ấ ậ ở ậ ủ ả
chép l i cho nhanh r i cùng đi ch i. N u là A, em s hành x nh th nào cho đúng?ạ ồ ơ ế ẽ ử ư ế
A. m n v c a B đ t i chép và cùng B đi ch i luôn.ượ ở ủ ể ố ơ
B. l y v c a B chép cho nhanh đ đi ch i.ấ ở ủ ể ơ
C. b l i bài t p đang làm và cùng đi ch i v i B.ỏ ạ ậ ơ ớ
D. t ch i chép bài c a B vì cho r ng đây là nhi m v mà b n thân ph i làm.ừ ố ủ ằ ệ ụ ả ả
Câu 4: V n đng viên đi n kinh ch y trên sân v n đng thu c hình th c v n đng nàoậ ộ ề ạ ậ ộ ộ ứ ậ ộ ?
A. Xã h i.ộB. Cơ h c.ọC. V tậ lý.D. Sinh h c.ọ
Câu 5: L ch s loài ng i đc hình thành khi con ng i bi t làm gì ?ị ử ườ ượ ườ ế
A. Ch t o ra l a.ế ạ ử B. Bi t làm đ s t.ế ồ ắ
C. Bi t làm đ g m.ế ồ ố D. Ch t o ra công c lao đng.ế ạ ụ ộ
Câu 6: Hi uể như thế nào là không đúng về sự th ngố nh tấ gi aữ các m tặ điố l pậ c aủ mâu
thu n tri t h c?ẫ ế ọ
A. Hai m t ặđi l p h p ố ậ ợ l i ạthành m t kh i th ngộ ố ố nh t.ấ
B. Hai m t ặđi l p liên ố ậ h , ệg n ắbó v i nhau, ớlàm ti n đ t n t i choề ề ồ ạ nhau.
C. Hai m t ặđi l p cùng ố ậ t n ồt i trong m t ch nhạ ộ ỉ th .ể
D. Không có m t ặnày thì không có m tặ kia.
Câu 7: Nh n th c c m tính đc t o nên doậ ứ ả ượ ạ
A. s ti p xúc ng u nhiên c a các c quan c m giác v i s v t, hi n t ng.ự ế ẫ ủ ơ ả ớ ự ậ ệ ượ
B. s ti p xúc liên t c c a các c quan c m giác v i s v t, hi n t ng.ự ế ụ ủ ơ ả ớ ự ậ ệ ượ
C. s ti p xúc tr c ti p c a các c quan c m giác v i s v t, hi n t ng.ự ế ự ế ủ ơ ả ớ ự ậ ệ ượ
D. s ti p xúc bên ngoài c a các c quan c m giác v i s v t, hi n t ng.ự ế ủ ơ ả ớ ự ậ ệ ượ
Câu 8: Em đng ý v i ý ki n nào sau đâyồ ớ ế ?
A. Không có cái gì con ng i không th nh n th c đc, ch có ườ ể ậ ứ ượ ỉ nh ng ữcái con ng i ch a ườ ư
nh n th c đc ậ ứ ượ mà thôi
B. Con ng iườ v aừ có thể nh nậ th cứ đcượ v aừ không thể nh nậ th cứ đcượ thế gi iớ khách
quan
C. Con ng i không th nh n th c đc th gi i kháchườ ể ậ ứ ượ ế ớ quan
Trang 1/4 - Mã đ thi 008ề

D. Con ng i nh n th c đc t t c m i s v t hi n t ng trong th gi i kháchườ ậ ứ ượ ấ ả ọ ự ậ ệ ượ ế ớ quan.
Câu 9: Trong các ví d sau, ví d nào ụ ụ không ph iả là mâu thu n theo quan ni m tri t h c?ẫ ệ ế ọ
A. Mâu thu n gi a các h c sinh tích c c ẫ ữ ọ ự và các h c sinh cá bi t trongọ ệ l p.ớ
B. S ựxung đt gi a nhu c u phát tri n kinh ộ ữ ầ ể t ếvà yêu c u b o ầ ả v ệmôi tr ng.ườ
C. Mâu thu n gi a hai nhóm h c sinh do s ẫ ữ ọ ự hi u ểnh m l nầ ẫ nhau.
D. Mâu thu n gi a giai c p th ng tr ẫ ữ ấ ố ị và giai c p b tr trong ấ ị ị xã h i có giai c p điộ ấ ố kháng.
Câu 10: S đi u ch nh hành vi con ng i c a pháp lu t khác v i s đi u ch nh hành vi c aự ề ỉ ườ ủ ậ ớ ự ề ỉ ủ
đo đc tínhạ ứ ở
A. b t bu c.ắ ộ B. t do.ựC. nghiêm minh. D. t giác.ự
Câu 11: Khi mâu thu n đc gi i quy t thì có tác d ng nh th nàoẫ ượ ả ế ụ ư ế ?
A. S v t hi n t ng có s chuy n bi n tíchự ậ ệ ượ ự ể ế c c.ự
B. S v t, hi n t ng v n ự ậ ệ ượ ẫ t nồ t i.ạ
C. S v t, hi n t ng phátự ậ ệ ượ tri n.ể
D. S v t hi n t ng ự ậ ệ ượ t ựm t ấđi và đc thay th b ng m t s v t, hi n t ngượ ế ằ ộ ự ậ ệ ượ khác.
Câu 12: L ng tâm la gi ? ươ
A. L ng tâm la s đanh gia cua xa hôi vê môi quan hê ca nhân đôi v i xa hôi va nh ng ươ ư) * ) ) ơ ) ư
ng i xung quanhươ
B. L ng tâm la năng l c t đanh gia va điêu chinh hanh vi đao đc cua ban thân trong môi ươ ư) ư) * ) ư * *
quan hê v i ng i khac va xa hôi ) ơ ươ )
C. L ng tâm la năng l c t điêu chinh hanh vi đao đc cua ban thân đôi v i nh ng ng i ươ ư) ư) * ) ư * * ơ ư ươ
xung quanh
D. L ng tâm la s nhân th c cua ca nhân đôi v i chuân m c đao đc cua xa hôi. ươ ư) ) ư * ơ * ư) ) ư * )
Câu 13: Sự v nậ đngộ theo h ngướ ti nế lên từ th pấ đnế cao, từ đnơ gi nả đnế ph cứ
t p,ạ từ
kém hoàn thi n đn hoàn thi n h n là:ệ ế ệ ơ
A. S tu nự ầ hoàn. B. Sự phát tri n.ểC. S ti n hoá.ự ế D. Sự tăng tr ng.ưở
Câu 14: Câu nào sau đây không ph n ánh đúng m i quan h bi n ch ng gi a ch t ả ố ệ ệ ứ ữ ấ và l ng?ượ
A. L ng bi n đi d n đn ch t bi nượ ế ổ ẫ ế ấ ế đi.ổ
B. M i l ng có ch t ỗ ượ ấ riêng c aủ nó.
C. Ch t và l ng ấ ượ luôn có s tác đng ự ộ l nẫ nhau
D. Ch t ấquy đnhị l ng.ượ
Câu 15: Trong các câu sau, câu nào th hi n y u t bi n ch ngể ệ ế ố ệ ứ ?
A. Quan ni m c a các th y bói trong câu truy n dân gian “Th y bói xemệ ủ ầ ệ ầ voi”.
B. “Đèn nhà ai, nhà yấ r ng”.ạ
C. Trong l p ớđã có s phân công lao đng ự ộ v ệsinh, m i ng i m t vi c. Vi c c a ỗ ườ ộ ệ ệ ủ ai, ng i ườ
y ấlàm, ch ng có ai liên quan đn aiẳ ế c .ả
D. “Chu n chu n bay th p thì ồ ồ ấ m a, ưbay cao thì n ng, bay v a thìắ ừ râm”
Câu 16: Danh d va nhân phâm co môi quan hê mât thiêt v i nhau, vi ư) * ) ) ơ
A. Nhân phâm la ban chât con ng i con danh d la hình th c bên ngoài c a con ng i. * * ươ ư) ứ ủ ườ
B. Co nhân phâm m i co danh d . * ơ ư)
C. Nhân phâm la gia tri lam ng i cua môi con ng i, con danh d la kêt qua xây d ng va * ) ươ * ươ ư) * ư)
bao vê nhân phâm.* ) *
D. Nhân phâm la ban chât con ng i con danh d la s bao vê nhân phâm. * * ươ ư) ư) * ) *
Câu 17: Th c ti n có m y vai trò?ự ễ ấ
A. 3B. 4. C. 5D. 6
Trang 2/4 - Mã đ thi 008ề

Câu 18: Hi n t ng thanh s t b han g thu c hình ệ ượ ắ ị ỉ ộ th c ứv n đng nàoậ ộ ?
A. V tậ lý.B. Sinh h c.ọC. Hoá h c.ọD. Cơ h c.ọ
Câu 19: N u dùng các khái ni m “trung bình”, “khá”, “gi i” … đ ch ch t c a quá trình h cế ệ ỏ ể ỉ ấ ủ ọ
t p c a h c sinh thì l ng c a nó là gì?ậ ủ ọ ượ ủ
A. Đi m s ki m tra ể ố ể hàng ngày.
B. Đi m ki m tra cu i các h cể ể ố ọ k .ỳ
C. Đi m t ng k t cu i các h cể ổ ế ố ọ k .ỳ
D. Kh i l ng ki n th c, m c đ thu n th c ố ượ ế ứ ứ ộ ầ ụ v ềk năng ỹmà h c sinh đã tích lu , rèn luy nọ ỹ ệ
đc.ượ
Câu 20: Khi môt ca nhân biêt tôn trong va bao vê danh d , nhân phâm cua minh thi đc coi la ) ) * ) ư) * * ươ)
ng i co ươ
A. Long t trong.ư) ) B. Tinh t tinư) C. Tinh thân t chu.ư) * D. Ban linh.*
Câu 21: Nh ng câu tuc ng nao sau đây noi vê danh d cua con ng i ư ) ư ư) * ươ
A. Chia ngot se bui.) * B. Đoi cho sach, rach cho th m. ) ơ
C. Găp l a bo tay ng i. ư* * ươ D. Tôi l a tăt đen co nhau. ư*
Câu 22: Căn c vàoứ cơ sở nào ng iườ ta phân chia thành thế gi iớ quan duy v tậ và thế gi iớ
quan duy tâm?
A. cách gi i quy t ả ế m t ặth hai v n đ ứ ấ ề c ơb n c a tri tả ủ ế h c.ọ
B. cách gi i quy t ả ế m t ặth nh t v n đ ứ ấ ấ ề c b n ơ ả c a tri tủ ế h c.ọ
C. v n đ c b n c a tri tấ ề ơ ả ủ ế h c.ọ
D. cách gi i quy t v n đ c b n c a tri tả ế ấ ề ơ ả ủ ế h c.ọ
Câu 23: Khái ni mệ dùng để chỉ nh ngữ thu cộ tính cơ b n,ả v nố có c aủ sự v t,ậ hi nệ t ngượ
bi u th trình đ phát tri n, quy mô, t c đ v n đng c a s v t, hi n t ng làể ị ộ ể ố ộ ậ ộ ủ ự ậ ệ ượ
A. Đ.ộB. L ng.ượ C. M tặ điố l p.ậD. Ch t.ấ
Câu 24: các ví d sau, ví d nào thu c ki n th c tri t h cỞ ụ ụ ộ ế ứ ế ọ ?
A. Trong m t ộtam giác vuông, bình ph ng c nh huy n b ng t ng bình ph ng hai ươ ạ ề ằ ổ ươ c nh ạ
góc vuông.
B. C nh tranh ạlà m t quy lu t t t ộ ậ ấ y u ếc a m i n n s n xu t ủ ọ ề ả ấ hàng hoá.
C. M i s v t hi n t ng đu có quan ọ ự ậ ệ ượ ề h ệnhân qu .ả
D. Không có sách thì không có ki n ếth c, không có ki n th c thì không cóứ ế ứ CNXH.
Câu 25: H Chí Minh đã t ng nói : "Lí lu n mà không liên h v i th c ti n là lí lu n suông".ồ ừ ậ ệ ớ ự ễ ậ
Câu nói trên th hi n vai trò nào c a th c ti n đi v i nh n th c?ể ệ ủ ự ễ ố ớ ậ ứ
A. Đng l c.ộ ự B. C s .ơ ở
C. M c đích.ụD. Tiêu chu n c a chân lý.ẩ ủ
Câu 26: Tai nga t đng phô, ban A nhin thây môt cu gia chông gây qua đng bi te nga. ) ư ươ ) ) ) ) ươ )
Hanh đông nao sau đây lam cho l ng tâm ban A đc thanh than, trong sang ? ) ươ ) ươ) *
A. Ch cu đng dây rôi đa cu qua đng. ơ ) ư ) ư ) ươ
B. Đng nhin xem lam sao cu qua đng đc. ư ) ươ ươ)
C. Trach cu sao không nha ma ra đng đi lung tung lam can tr giao thông. ) ơ* ươ * ơ*
D. Chay đên đ cu lên va đa cu qua đng. ) ơ ) ư ) ươ
Câu 27: Khái ni m dùng đ ch vi c xoá b ệ ể ỉ ệ ỏ s ựt n t i c a s v t, hi n t ng là gìồ ạ ủ ự ậ ệ ượ ?
A. Ph đnh bi nủ ị ệ ch ng.ứB. Di tệ vong.
C. Ph đnh siêuủ ị hình. D. Phủ đnh.ị
Câu 28: Gi a s bi n đi v l ng và s bi n đi v ch tữ ự ế ổ ề ượ ự ế ổ ề ấ thì
Trang 3/4 - Mã đ thi 008ề

A. l ng ượ bi n đi ch m, ch t bi n đi nhanh chóng.ế ổ ậ ấ ế ổ
B. c ch t ả ấ và l ng cùng bi n ượ ế đi ổnhanh chóng.
C. ch t bi n đi ch m, l ng bi n ấ ế ổ ậ ượ ế đi ổnhanh chóng.
D. c ch t ả ấ và l ng ượ cùng bi n ếđi ổtừ t .ừ
Câu 29: Khuynh h ng phát tri n c a s v t, hi n t ngướ ể ủ ự ậ ệ ượ là
A. cái m i ra đi ti n b , hoàn thi n h n cáiớ ờ ế ộ ệ ơ cũ.
B. c ảba ph ng án trên đuươ ề sai.
C. cái m i ra đi l c h u ớ ờ ạ ậ h n ơcái cũ.
D. cái m i ra đi gi ng ớ ờ ố nh ưcái cũ.
Câu 30: Tri t h c Mác đc coi là ch nghĩa duy v t bi n ch ng ế ọ ượ ủ ậ ệ ứ vì trong tri t h cế ọ Mác
A. th gi i quan duy ế ớ tâm và ph ng pháp ươ lu n ậsiêu hình th ng nh t h u c v iố ấ ữ ơ ớ nhau.
B. th gi i quan duy v t ế ớ ậ và ph ng pháp ươ lu n ậbi n ch ng th ng nh t h u ệ ứ ố ấ ữ c ơv iớ nhau.
C. th gi i quan duy ế ớ tâm và ph ng pháp ươ lu n ậbi n ch ng th ng nh t h u ệ ứ ố ấ ữ c ơv iớ nhau.
D. th gi i quan duy ế ớ v t và ậph ng pháp lu n siêu hình th ng nh t h u c v iươ ậ ố ấ ữ ơ ớ nhau.(Cán
can
----------- H T ----------Ế
Trang 4/4 - Mã đ thi 008ề

