Ụ Ắ Ề Ả Ạ Ễ ƯỜ Ở S GIÁO D C & ĐÀO T O B C NINH Ừ TR NG THPT NGUY N VĂN C
ệ Ữ Đ THI KH O SÁT GI A KÌ II Môn : Sinh h c 12ọ ờ Th i gian làm bài: 50 phút ắ (40 câu tr c nghi m)
Mã đ thiề 014
ọ
ề ổ ưỡ ườ
ổ ẽ ỗ ẫ ổ sinh thái. M i loài s thu h p ạ ậ ợ sinh thái c a mình v vùng thu n l ng c nh tranh nhau d n đ n s ấ ạ i nh t t o nên ế ự sinh thái ng chúng th ề sinh thái h p? ẽ ư ừ ừ ớ ả
H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................. sinh thái dinh d Câu 1: Khi hai loài trùng nhau v ủ ẹ ổ phân li ề ổ ọ ẹ h p cho loài đó. Khu sinh h c nào sau đây s có nhi u t đ i.
D. Th o nguyên.
ộ A. R ng lá r ng ôn đ i. ệ B. R ng m a nhi ậ ệ
ề ố ượ ủ ể ả ầ ẹ ừ ệ ớ C. R ng taiga. ị ủ Câu 2: Đi u ki n nghi mđúng đ nh lu t phân li c a Mendel là ả ớ ng cá th đem lai ph i l n.
ả ả ộ ộ ng ể A. s l C. quá trình gi m phân x y ra bình th
B. cá th đem lai ph i thu n ch ng. ạ ườ . D. tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn. ả ở ở quá trình tái b n ADN: Câu 3: Đ c đi m nào sau đây ch có ổ
ẽ
ỉ ễ ạ ượ ổ ề ỉ quá trình phiên mã và không có ệ ợ ử ụ U làm nguyên li u cho quá trình t ng h p ố ủ ừ ợ c t ng h p kéo dài theo chi u 5' » 3'
ự ủ ể ặ A. S d ng ạ B. Ch di n ra trên m ch g c c a t ng gen riêng r C. M ch polinucleotit đ D. Có s tham gia c a enzym ARN po!imeraza
ế ng rARN luôn cao h n mARN là do: Câu 4: Trong t ổ bào, hàm l ấ
ố ổ ượ ơ ơ
ợ ọ
ộ m t loài th c v t l ng b i, trong t ỗ ế Ở ộ ố ễ ưỡ ở ủ ể ộ ủ ế ng có 6 nhóm gen liên k t. Th m t c a kì sau c a nguyên phân là
ơ ượ ọ ề ữ ơ A. rARN có c u trúc b n v ng, tu i th cao h n ề ổ ị ợ B. S gen quy đ nh t ng h p rARN nhi u h n mARN ề ượ ổ c t ng h p nhi u h n mARN ng rARN đ C. S l ơ ề D. rARN có nhi u vai trò quan tr ng h n mARN ự ậ ưỡ Câu 5: ể ơ ắ loài này có s nhi m s c th đ n trong m i t B. 6 A. 11
ế bào sinh d bào khi đang C. 23 ố ượ ộ D. 22 ủ ố ớ ự ế ề ở ệ ng có tính chu kì c a các loài Vi t Nam? Câu 6: Đi u nào không đúng đ i v i s bi n đ ng s l Ế
ề ườ ấ ạ ờ
ỗ ng xu t hi n nhi u vào th i gian thu ho ch lúa, ngô hàng năm. ộ ẩ ệ ờ ế ấ ề t m áp và đ m cao.
ệ A. ch nhái có nhi u vào mùa khô. B. Chim cu gáy th ề ườ ng có nhi u khi th i ti C. Mu i th ề ấ ạ D. Sâu h i xu t hi n nhi u vào các mùa xuân, hè.
ề ữ ệ ằ ướ ườ i không nh m giúp phát tri n b n v ng các h sinh thái? ủ i đây c a con ng
ả
ả t đ ngu n tài nguyên khoáng s n.
ạ ộ Câu 7: Ho t đ ng nào d ử ụ ử ụ ạ
ả ồ ử ụ ệ ể ợ ạ A. Khai thác và s d ng h p lí các d ng tài nguyên có kh năng tái sinh. ồ ệ ể B. Khai thác và s d ng tri ọ C. B o t n đa d ng sinh h c. ọ ệ D. S d ng bi n pháp sinh h c trong nông nghi p.
ể ố
Câu 8: Phân b theo nhóm (hay đi m) là ố ấ ổ ế ề ệ ặ ườ ể ấ ồ ố ụ ng đ ng nh t, các cá th thích s ng t A. d ng phân b r t ph bi n, g p trong đi u ki n môi tr
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 014
ố ổ ế ề ệ ặ ườ ể ồ ấ ng không đ ng nh t, các cá th thích B. d ng phân b ít ph bi n, g p trong đi u ki n môi tr ố s ng t ổ ế ề ệ ặ ườ ể ồ ấ ng không đ ng nh t, các cá th không C. d ng phân b r t ph bi n, g p trong đi u ki n môi tr ụ ọ thích s ng t ệ ặ ườ ể ố ồ ấ ng không đ ng nh t, các cá th s ng t ụ ở ữ D. d ng phân b r t ph bi n, g p trong đi u ki n môi tr ề ệ ố ơ ạ ớ ọ h p v i nhau. ạ ớ ụ ọ h p v i nhau. ố ấ ạ ố ớ h p v i nhau. ố ấ ạ ớ ọ h p v i nhau ổ ế nh ng n i có đi u ki n t ề ấ t nh t.
ộ ạ ế ấ ằ ạ ọ ọ ố ồ ữ ố nh ng gi ng i đây r t quý tr ng trong ch n gi ng cây tr ng nh m t o ra ặ Câu 9: D ng đ t bi n nào d ấ ố năng su t cao, ph n ch t t ế ấ ộ ể ễ ộ ộ ầ A. Đ t bi n gen ướ ạ t ho c không h t B. Th 3 nhi m ộ ế C. Đ t bi n đa b i ị ộ ế D. Đ t bi n d b i
ủ ủ ứ ế ẩ
ủ ạ ộ ơ ế ề Câu 10: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a operon Lactose c a vi khu n E.coli, protein c ch liên ấ ế ớ k t v i vùng nào trong c u trúc c a gen? ở ộ ậ ế A. Vùng kh i đ ng D. Vùng k t thúc
ộ ầ ố ượ ỏ
B. Vùng v n hành ể ự ậ ự ụ ấ ế th ph n có s l ỏ ộ ị C. Vùng mã hóa ể ng ki u hình: 600 cây hoa đ ; 100 cây hoa ớ t gen A qui đ nh hoa đ tr i không hoàn toàn so v i alen a qui đ nh hoa ắ ồ Câu 11: Trong m t qu n th th c v t t ồ h ng; 300 cây hoa tr ng. Bi ắ tr ng. T l cây hoa h ng sau hai th h t ị ế ệ ự ụ ấ th ph n là
B. 0,6625. C. 0,3375. D. 0,445. ỉ ệ A. 0,025.
ể ẽ
AaBb
ố ạ s cho s lo i giao t ử ố t i đa là: ơ ể Câu 12: C th có ki u gen
DE de
A. 24 D. 32
ộ ệ ứ ế ố ượ ng NST?
ư D. Ung th máu ác tính
ứ Đao ặ ơ i đây là c p c quan t
A. Mù màu ặ ơ Câu 14: C p c quan nào d ướ
ướ c voi và chi tr c chó
B. 8 ề Câu 13: B nh/H i ch ng di truy n nào sau đây do đ t bi n s l ộ B. H i ch ng ướ ơ A. Cánh b m và cánh d i ướ C. Chi tr Ở C. 16 ộ C. Máu khó đông ự ươ ng t ? ơ B. Tai d i và tai mèo D. Cánh chim và cánh d iơ ớ ả
ườ ả b i gi m phân bình th cà chua, alen A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu vàng. Bi ử ưỡ l ể ả ỏ ộ ị ng cho các giao t ượ ỉ ệ ớ ế ằ ị t r ng ụ ấ ng b i có kh năng th tinh. Cho giao ph n hai ả ả ỏ 5 cây qu đ : 1 cây qu ộ 1 có ki u hình phân li theo t l b i (P) v i nhau, thu đ c F ả ứ ộ ủ ể
Câu 15: ể ứ ộ th t cây cà chua t vàng. Ki u gen c a P là A. AAaa × AAaa. C. Aaaa × Aaaa D. AAaa × aaaa.
ủ ự ể ấ ườ
ễ ắ ợ B. AAaa × Aaaa Câu 16: Trong c u trúc c a NST nhân th c đi n hình, c u trúc nào có đ ộ ắ C. Vùng xo n cu n B. S i nhi m s c ấ A. Nucleosome ng kính là 30nm D. Chromatide
ủ ể ả ả
ả ẽ ở ờ ế ỉ ệ ể Câu 17: Ki u gen c a cá chép không v y là Aa, cá chép có v y là aa. Ki u gen AA làm tr ng không ữ ở n .Tính theo lí thuy t, phép lai gi a các cá chép không v y s cho t l
ứ đ i con là ả ả ể ki u hình ả ả . B. 2 cá chép không v y : l cá chép có v y. ả D. l cá chép không v y : 2 cá chép có v y. ả A. 3 cá chép không v y : l cá chép có v y ả C. 100% cá chép không v y. sau: Câu 18: Cho các nhân t
nhiên. ẫ (2) Giao ph i ng u nhiên. ng u nhiên. ộ
ẫ ẫ (6) Di nh p gen. ổ ầ ố ể ừ ể ầ ổ ố ế ố (4) Các y u t ậ ủ ừ có th v a làm thay đ i t n s alen v a làm thay đ i thành ph n ki u gen c a ể qu n th là:
ố ọ ọ ự (1) Ch n l c t ố (3) Giao ph i không ng u nhiên. ế (5) Đ t bi n. ổ Các nhân t ầ A. (1), (4), (5), (6). B. (1), (2), (4), (5). C. (1), (3), (4), (5). D. (2), (4), (5), (6).
ộ ạ ượ ử ầ
ự c các phân t ỗ ư c n thi ử ồ ớ ạ ề ườ ả ạ ế t cho quá trình sao ộ ADN bao g m m t ề ng k t c p v i nhi u phân đo n ADN g m vài trăm nucleôtit. Nhi u kh năng là cô ta ầ ậ ọ Câu 19: M t nhà hoá sinh h c đã phân l p và tinh s ch đ ổ ễ chép ADN. Khi cô ta b sung thêm ADN, s sao chép di n ra, nh ng m i phân t ế ặ ồ m ch bình th ỗ đã quên b sung vào h n h p thành ph n gì?
ợ B. ARN polymeraza.
C. ADN polymeraza. ắ ễ ậ
ươ ứ ể ầ
ổ D. Primaza(enzim m i).ồ A. ADN ligaza. ể ộ ầ ộ ộ ể ườ ộ Câu 20: M t qu n th đ ng v t, xét m t gen có 3 alen trên nhi m s c th th ng và m t gen có 2 ể ớ ố ạ ể ắ ễ alen trên nhi m s c th gi ng ng trên Y. Qu n th này có s lo i ki u gen i tính X, không có alen t ề ố là i đa v hai gen trên t A. 32. D. 18. B. 60.
ở ể ờ ố C. 30. ế ầ phép lai AaBbDd X aaBbdd, theo lý thuy t thì đ i con có bao nhiêu % s cá th thu n
Câu 21: ch ng:ủ
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 014
A. 0% B. 6,25% C. 18,75% D. 12,5%
ả ệ ề ộ ệ ơ ồ ặ ườ ư ị ở ườ ng ằ i do gen l n n m trên NST th ng quy đ nh nh sau: Câu 22: Cho s đ ph h v m t b nh
ợ ồ ườ ầ Xác su t đ c p v ch ng ng là:
1 6
A. B. C. D. ấ ể ặ 3 4 ở ế ệ ứ th h th III trong ph h sinh con đ u lòng bình th 1 8
ầ ể ứ ầ ậ ả ệ 5 6 ấ ở ờ th i đi m ban đ u có 11000 cá th . Qu n th ầ ấ ư ộ ỉ ệ ể xu t c là 2%/năm. Sau m t năm, ộ sinh là12%/năm, t l ể ể ộ ỉ ệ ử t ượ ự ể ầ Câu 23: Nghiên c u m t qu n th đ ng v tcho th y này có t l ố ượ s l ể ỉ ệ vong là 8%/năm và t l c d đoán là ng cá th trong qu n th đó đ
A. 11260. B. 11220. C. 11020. D. 11180.
ượ ườ ị ế ậ ổ c xem là sinh v t đã b bi n đ i gen? Câu 24: Tr không đ ớ
ố
ả Pentunia. ữ ề ị ấ ố cây thu c lá c nh ng nên l n nhanh, năng su t th t và s a đ u tăng.
ạ ố ồ ệ ỏ ừ t c t ưở ớ ố ừ chu i r ng 2n.
ợ ng h p nào sau đây ạ ị ấ A. Cà chua b b t ho t gen gây chín s m. ậ ươ ng có mang gen kháng thu c di B. Cây đ u t ề C. Bò t o ra nhi u hooc môn sinh tr ố ừ D. . Chu i nhà có ngu n g c t ề ế ậ ữ ọc. Nh ng nh n xét ệ ạ ơ ố không đúng là: ủ ự ế ợ ọ Câu 25: Cho các nh n xét sau v quá trình ti n hóa hóa h ế ấ ạ (1) Các ch t h u c xu t hi n trong giai đo n ti n hóa hóa h c là do s k t h p c a b n lo i
(4)
ọ ế ấ ơ ụ ự ơ ướ nhiên mà t ữ các ch t vô c hình thành nên nh ng ấ ữ ơ ượ ng t ư c, ch t vô c có sau. ấ ừ ợ h p ch t h u c đ n gi n đ n ph c t p nh axit amin, nuclêôtit. ố Trong giai đo n ti n hóa hóa h c ch t h u c có tr ồ ứ ạ ử ấ ữ ơ ơ ự ấ ệ ủ ự ố ư
S xu t hi n c a đ i phân t ấ ử ADN, ARN ch a đánh d u s xu t hi n c a s s ng. ệ ấ ự ấ ử tái b n xu t hi n sau khi hình thành phân t ADN .
(5) ARN là phân t A. (2),(4). D. (3), (5). ề ể
ậ ấ ữ nguyên t : C, N, H, O ạ (2) ủ (3) Do tác d ng c a các ngu n năng l ế ả ệ ủ ạ ả B. (3), (4). C. (2), (5). ậ Câu 26: Khi nói v di – nh p gen, phát bi u nào sau đây đúng? ể ậ ư ế ớ ể
ủ ậ ẫ ầ ố ầ ự ố ể ữ ế ủ ả ế A. Các cá th nh p c có th mang đ n nh ng alen m i làm phong phú thêm v n gen c a qu n th B. K t qu c a di – nh p gen là luôn d n đ n làm nghèo v n gen c a qu n th , làm gi m s đa ầ ể ả ủ ể ề ủ ạ d ng di truy n c a qu n th . ế ố ượ ố ượ ấ ư ể ắ ắ ổ ể ng cá th xu t c thì ch c ch n không làm thay đ i C. N u s l ng cá th nh p c b ng s l ủ ổ ầ ố ể ầ ổ ậ ư ằ ầ ể ầ ố ể t n s ki u gen c a qu n th . ấ ư ỉ ủ ng xu t c ch làm thay đ i t n s alen mà không làm thay đ i thành ph n ki u gen c a
ắ ằ ị
1.
ể ế ả ố ị ể ớ ộ ị mèo, gen qui đ nh màu s c lông n m trên NST X. A qui đ nh lông hung tr i hoàn toàn so v i ộ ế t không x y ra đ t bi n, s đáp án ề ổ
2.
3.
ấ ấ ế ở mèo là: ớ ớ ỉ ệ ố i v i t l ớ ớ ỉ ệ i v i t l gi ng nhau. khác nhau. ề ự ạ ạ ự hai gi hai gi ể ể ể ỉ
ệ ượ D. Hi n t ể qu n thầ Ở Câu 27: ị ợ ể a qui đ nh lông đen; ki u gen d h p cho ki u hình mèo tam th . Bi đúng khi n i v s di truy n màu lông tam th ệ ở ả c ba lo i ki u hình xu t hi n ệ ở ả c ba lo i ki u hình xu t hi n ạ ệ ở mèo đ c ch xu t hi n hai lo i ki u hình. ể ự ấ ở ơ ở ấ ệ 4. xác su t xu t hi n ki u hình lông hung mèo đ c luôn cao h n ấ A. 3 C. 4 mèo cái. D. 1 B. 2
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 014
= ầ ố ươ ể ộ ố ỉ ệ ố ể ể ầ ng đ i có t l phân b ki u gen trong qu n th là ầ Câu 28: M t qu n th có t n s t A a 0,8 0, 2
ậ ể ậ ử ụ ườ ươ B. 0,64 AA + 0,32 Aa + 0,04 aa. D. 0,64 AA + 0,04 Aa + 0,32 aa. i ta s d ng các ph ng pháp: Câu 29: Đ l p b n đ di truy n c a 1 loài sinh v t, ng ề ủ ị ồ ậ ế ạ ộ ế ệ 2) Lai phân tích ộ ộ 4) Gây đ t bi n l ch b i
A. 0,04 AA + 0,64 Aa + 0,32 aa. C. 0,04 AA + 0,32 Aa + 0,64 aa. ả 1) Lai thu n ngh ch ấ 3) Gây đ t bi n m t đo n ả ỏ Câu tr l i đúng là: A. 1,3
ặ ướ D. 1, 2,3 ị ệ C. 2,3,4 ố ộ ơ ấ i đa trên m t đ n v di n tích m t n c thì c năng su t cá t ầ Câu 30: Trong ngh nuôi ướ đi u nào d ố t ở ư ừ ứ ạ B. 1,2,3 ượ ể cá, đ thu đ ế ơ ả t h n c : ậ ộ ầng n ớ ộ ứ ề ề i đây là c n thi ớ ề A. Nuôi nhi u loài cá v i m t đ càng cao càng t ướ ề các t B. Nuôi nhi u loài cá c khác nhau ậ ộ ợ ộ C. Nuôi m t lo i cá thích h p v i m t đ cao và cho ăn d th a th c ăn ỗ D. Nuôi nhi u loài cá có cùng m t chu i th c ăn
ậ ậ ậ ể ề ợ
ồ ỏ
ươ ng
ở ồ ầ ỏ ừ H Tây
ườ ừ ố ố ố n r ng Qu c Gia Ba Vì Câu 31: T p h p sinh v t nào sau đây là qu n th sinh v t? ố A. T p h p cây c đang s ng trên đ ng c Châu Phi ố B. T p h p b m đang sinh s ng trong r ng Cúc Ph C. T p h p các chép đang s ng D. T p h p chim đang sinh s ng trong v
ợ ậ ợ ướ ậ ợ ậ ậ ợ Ở ồ ấ Câu 32:
d
ớ ộ ru i gi m A – xám tr i hoàn toàn a – thân đen ụ ộ B – cánh dài tr i hoàn toàn b – cánh c t ắ ắ ắ ỏ ộ D – m t đ tr i hoàn toàn v i d – m t tr ng
D X X
D X Y
AB ab
(cid:0) ụ ỏ ế ỉ ệ ầ ố ể ị Trong phép lai cho F1 có ki u hình đen c t đ chi m t l 15%. Tính t n s hoán v gen
C. 25% D. 20%
AB ab B. 10% ự ậ ạ
A. 30% ự ấ ệ ủ ễ Câu 33: S xu t hi n c a th c v t có hoa di n ra vào: ạ ổ ạ ổ A. Đ i c sinh B. Đ i trung sinh ạ C. Đ i thái c
ể ự ụ ấ ầ Câu 34: khi nói v c u trúc di truy n c a qu n th t ườ ề ấ ộ ơ
ề ấ ể ự ụ ấ th ph n th ế ệ ự ụ ấ ể ượ ể ể ặ ầ ề ủ ng có đ đa d ng di truy n cao h n qu n th giao ph n. ệ ể c bi u hi n ra ki u D. Đ i tân sinh ể th ph n, phát bi u nào sau đây sai ? ầ ướ ng đ ạ th ph n, các alen l n trong qu n th có xu h ầ A. Qu n th t B. Qua các th h t hình ầ ng bao g m các dòng thu n ch ng khác nhau
ể ự ụ ấ ộ ủ ầ ố ố ế ầ ti n hóa khác thì t n s các alen trong qu n th t ể ự ụ th ồ ầ C. Qu n th t th ph n th ế D. N u không có tác đ ng c a các nhân t ấ ườ ủ ế ệ ổ ạ ủ ấ ộ ậ ự ư ố ạ nucleotit trên m ch g c nh sau: ph n không thay đ i qua các th h Câu 35: M t đo n c a gen c u trúc có tr t t
ườ ứ ằ ố ế 3’TAX – AAG – GAG – AAT – GTT TTA – XXT – XGG GXG – GXX – GAA – ATT 5’ N u đ t bi n thay th nuclêôtit th 19 là X thay b ng A, thì s axit amin (aa) môi tr ấ ng cung c p ế ợ ế ế ổ cho gen đ t bi n t ng h p là:
ộ ộ A. 7 aa. B. 4 aa. C. 6aa. D. 5 aa.
Câu 36: Y u t
ề ủ ể ữ ủ ầ ợ i và gi ạ lai alen có h i ướ ị ng xác d nh
ả ổ ườ ễ
ướ ố c t
Câu 37: Trong tr ầ ầ ầ ầ ể ố i thi u
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 014
ế ố ng u ẫ nhiên . ự ậ ạ A. Luôn làm tăng s đa d ng di truy n c a sinh v t ố B. Luôn làm tăng v n gen c a qu n th C. Luôn đào th i alen có l ố D. Làm thay đ i tân s alen không theo 1 h ự ạ ợ ể A. Qu n th có kích th i đa ể C. Qu n th phân b theo nhóm ễ ế ắ ộ ị ộ ABCDEG.HKM đã b đ t ạ ự ể ế ắ ệ ấ ố t nh t ng h p nào sau đây, s c nh tranh cùng loài di n ra kh c li ướ ể c trung bình B. Qu n th có kích th ướ ố ể c t D. Qu n th có kích th Câu 38: M t nhi m s c th có các đo n khác nhau s p x p theo trình t bi n. Nhi m s c th đ t bi n có trình t ự ộ bi n ế này ặ ả ễ ườ ABCDCDEG.HKM. D ng đ t ộ ể ạ ạ ườ ắ ế ộ ng làm tăng ho c gi m c ế A. th ệ ủ ng đ bi u hi n c a tính tr ng,
.
ế ể ễ ế ể ộ ắ ế ủ ớ ấ ườ ườ ườ ơ ổ ố ệ gen liên k t c a loài ể ề gen m i trong qu n th .
ầ ượ ủ ồ ị ng gây ch t cho c th mang nhi m s c th đ t bi n. ng làm thay đ i s nhóm ng làm xu t hi n nhi u ề Ở ộ m t loài hòa th o, chi u cao c a cây đ ở ộ ả ộ ớ ấ ớ ộ ế ữ ấ ộ ườ i ta ti n hành lai gi a cây cao nh t v i cây th p nh t, thu đ ề ự ụ ế ế ấ ấ ượ c cây có chi u cao 200 cm chi m t l th ph n thì thu đ
B. th C. th D. th ỗ c quy đ nh b i 3 gen (m i gen g m 2 alen) phân Câu 39: ể ứ ỗ ộ ậ li đ c l p, tác đ ng c ng g p v i nhau.Trung bình c m i alen tr i trong ki u gen làm cho cây cao ế ệ ượ c cây th h lai F1 có thêm 10cm.Ng ỉ ệ ộ đ cao trung bình 180cm. N u cho F1 t bao nhiêu? A. 9/16. C. 27/64.
ườ ặ ộ ị ặ Ở ườ ng i, gen l n a quy đ nh b nh b ch t ng thu c NST th ườ ầ ườ ạ B. 1/64. D. 3/32. ạ ế ạ ng, Bi ể ứ t qu n th c 100 ng ồ ng, 1 c p v ch ng da bình ườ i có 1 ng l ợ i bình th ệ ng. Tính xác su t con sinh ra bình th i mang gen ấ b chạ t ngạ
Câu 40: ườ th ườ ng A. 0,0025 B. 0,01 C. 0,999975 D. 0,000025
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 014
Ế H T