Ầ
Ả
KH O SÁT MÔN SINH 9 L N 1 NĂM 2014
ắ ờ ọ ớ ệ ( Th i gian làm bài 60 phút, 40 câu tr c nghi m ) H , tên thí sinh:..................................................................... L p: ................. Mã đ 2ề
ử ỗ Câu 1: Trên phân t AND chi u dài m i chu kì xo n là bao nhiêu ?
ề B. 20 A0 ắ C. . 34 A0 D. 3,4 A0 A. 30 A0
ụ ề ạ
Câu 2: Ý nghĩa c a gi m phân và th tinh là gì? ố ộ ế ng NST, làm tăng bi n d t ợ ử ớ ồ ơ ử ạ ộ ấ ượ khác nhau v ngu n g c và ch t l ế ợ có b NST đ n b i(n) k t h p v i nhau t o ra các h p t ị ổ ợ h p. ộ có b NST
ưỡ l ả ạ ộ ơ ộ ở ử ưỡ ộ ng b i(2n) qua gi m phân t o ra b NST đ n b i(n) giao t .
ả ủ ợ ử ề A. T o ra nhi u h p t ụ B. Trong th tinh,các giao t ộ ng b i (2n) ộ C. B NST l ả D. C A, B, C
0C đ n 44ế
ệ ộ ể
ớ ạ ề ệ ộ ự ể ậ ị ự ớ ạ i h n ch u đ ng v nhi ề ị ự i h n ch u đ ng v nhi t đ là: 5 t đ là: 2 0C đ n 42ế
0C. Cá 0C, đi m c c thu n là 28 ậ ự 0C. Nh n đ nh ị ậ
0C, đi m c c thu n là 30
Câu 3: Cá chép có gi rô phi có gi nào sau đây là đúng? ấ ơ
ơ
ố ố ơ
ơ ệ ộ ơ ơ i h n ch u nhi t r ng h n. ớ ạ ướ ơ ố ộ i th p h n. i h n d A. Cá chép có vùng phân b r ng h n cá rô phi vì có gi ể ẹ ậ ự ơ ấ B. Vùng phân b cá chép h p h n cá rô phi vì có đi m c c thu n th p h n. ộ ớ ạ ướ i cao h n. i h n d C. Vùng phân b cá rô phi r ng h n cá chép vì có gi ị ớ ạ ố ộ D. Cá chép có vùng phân b r ng h n cá rô phi vì có gi
ấ ừ ỏ ể ệ ẩ ậ
ơ ồ Câu 4: Năm sinh v t là : Trăn, c , châu ch u, gà r ng và vi khu n có th có quan h dinh d i đây?. (cid:0)
ướ trăn (cid:0) châu ch u ấ (cid:0) (cid:0)
(cid:0) ưỡ A. C ỏ (cid:0) B. C ỏ (cid:0) C . C ỏ (cid:0) D. C ỏ (cid:0) gà r ng ừ vi khu n ẩ (cid:0) trăn (cid:0) gà r ng ừ ng theo s đ nào d châu ch u ấ (cid:0) trăn (cid:0) châu ch u ấ (cid:0) châu ch u ấ (cid:0) ấ vi khu nẩ gà r ng ừ vi khu nẩ trăn ạ ậ ả ệ ố ớ ả ườ ị gà r ng ừ vi khu n ẩ (cid:0) ệ Câu 5: Đ i v i ch t th i công nghi p và sinh ho t, Lu t B o v môi tr ng quy đ nh:
ự ế ể ư ườ A .Có th đ a tr c ti p ra môi tr ng
ể ự ở ấ ả ừ ơ ơ B. Có th t do chuyên ch ch t th i t ế n i này đ n n i khác
ổ ứ ả ằ ệ ệ ả ấ ợ C. Các t ử ch c, cá nhân ph i có trách nhi m x lí ch t th i b ng công ngh thích h p.
D.Chôn vào đ tấ
ặ Câu 6: Vì sao ADN có tính đa d ng và đ c thù ? ạ ử ạ ạ ộ ướ ớ ố ượ ụ ệ ệ ơ , có kích th c l n và kh i l ị ng hàng tri u, hàng ch c tri u đ n v A. ADN thu c lo i đ i phân t
các bon (đvc) ạ ở ạ ố ượ ậ ự ắ ế ạ ầ ng thành ph n và tr t t s p x p các Nu khác nhau nên t o
B. ADN t o b i 4 lo i Nu.. Do s l ử ố ADN khác nhau nên vô s các phân t ư ạ ậ ể ặ ồ ờ C. Sinh v t đa d ng phong phú nh ng đ ng th i các loài cũng có các đ c đi m khác nhau, nên ADN ặ ạ cũng có tính đa d ng và đ c thù ấ ạ ắ ồ ử ọ ơ ơ con g i là đ n phân. Đ n phân D. ADN c u t o theo nguyên t c đa phân, nghĩa là g m các phân t ạ là các lo i Nu: A,T,G,X.
ơ ể ậ
ậ ớ sinh thái là : ườ c a môi tr c a môi tr ế i sinh v t.
ế ố ủ
ế ố ả ưở ng gián ti p lên c th sinh v t. ng nh h ộ ườ ng tác đ ng t ườ c a môi tr ng. ặ ữ ườ ủ ng. vô sinh ho c h u sinh c a môi tr ố Câu 7: Nhân t ế ố ủ A. Các y u t ế ố ủ ữ B. Nh ng y u t ấ ả C. T t c các y u t D. Các y u t
ắ Câu 8: ARN đ c t ng h p d a trên nguyên t c nào ? ượ ổ ắ ổ A. Nguyên t c b sung ợ ự : A=T, G=X.
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 2
: AU, TA, GX, XG ẫ ủ ạ
ắ ổ B. Nguyên t c b sung ắ C. Nguyên t c khuôn m u (1 m ch c a ADN làm khuôn) D. B và C đúng
ủ ầ ạ ộ ố ơ Ở ệ ộ
0C) các ho t đ ng s ng c a h u h t ế
0C) hay quá th p (0ấ
nhi
ư ế ấ
ề ạ c hình thành nhi u.
ệ ụ ượ ể ư ệ ấ
ấ Câu 9: t đ quá cao (cao h n 40 ễ ạ các lo i cây xanh di n ra nh th nào? ả ợ A. Quang h p gi m.– hô h p tăng. B. Các h t di p l c đ ợ ệ ư ả C. Quang h p gi m thi u và ng ng tr , hô h p ng ng tr . ợ D. Quang h p tăng – hô h p tăng.
ế ệ ầ ẫ ả ế ố Câu 10: Hi n t ng kh ng ch sinh h c trong qu n xã d n đ n h qu nào sau đây?
ả ồ ạ ủ
ả ấ ả ằ ằ ả
ệ ượ ọ ầ ể ượ A. Làm cho qu n xã không phát tri n đ c ầ ả B. Đ m b o kh năng t n t i c a qu n xã C. Làm m t cân b ng sinh thái D. Đ m b o cân b ng sinh thái ể ộ ệ ạ ặ ươ ặ ủ ố ặ ủ ả ng ph n ho c c a b ho c c a m ẹ
Câu 11: Đ Fể 1 bi u hi n 100% tính tr ng tr i trong c p t thì: ạ ươ ả ủ ố ẹ ủ ầ ả ạ ộ ộ ng ph n c a b m thu n ch ng đem lai ph i có m t tính tr ng tr i ặ A. Trong c p tính tr ng t hoàn toàn. ả ầ
ố ẹ ủ B. B m đem lai ph i thu n ch ng. ả ủ ớ ể ố ượ C. S l 1 ph i đ l n ng cá th lai F ả D. C A và B.
ườ
ướ ữ ệ
ế ủ ể ế ủ ể ướ c môi tr ề c nh ng đi u ki n ể ệ ướ ữ ề ứ Câu 12: M c ph n ng là gì? ớ ạ i h n th ứ ộ ể ớ ạ i h n th ng bi n c a m t ki u gen ng khác nhau. ệ sèng khác nhau. vµ lµ m c đ bi u hi n ki u hình tr ể ứ ộ ể c nh ng đi u ả ứ ộ ườ A. Là gi ng bi n c a m t ki u gen tr B. Là m c đ bi u hi n ki u hình tr ộ ườ C. Là gi ki n ệ sèng khác nhau. ả ể ữ ướ ả ứ ấ ợ ủ ệ ườ ề c nh ng đi u ki n b t l i c a môi tr ng.
ự ng t a cành t Câu 13: Hi n t ầ ở ọ ở ướ ớ ị ụ ph n ng n ,các cành phía d i s m b r ng
ở
ướ ị
ệ ượ ọ ồ ọ ọ i ướ ị ụ ộ i và có tán r ng phía d
ậ ậ D. Là kh năng sinh v t có th ph n ng tr ỉ nhiên là ? ỉ ậ ừ A. Cây m c trong r ng ,cành ch t p trung ướ ị ặ ớ phía d B. Cây tr ng b ch t b t cành i ẳ ở phía d C. Cây m c th n không b dung cành ở ẳ D. Cây m c th ng không b d ng cành ắ Câu 14: Sinh v t nào sau đây luôn là m t xích chung trong các chu i th c ăn ? ậ
ậ ẩ ấ ộ ẩ ấ ỗ ứ ậ ộ B. Cây xanh và đ ng v t. D. Đ ng v t, vi khu n và n m.
Ứ bào là gì? ụ A. Cây xanh và sinh v t tiêu th . C. Cây xanh, vi khu n và n m. ệ ế ụ Câu 15: ng d ng công ngh t ồ ố ệ
ậ đ ng v t
Ứ ố ồ ọ bào và mô trong ch n gi ng cây tr ng
ở ộ ấ ế ở ộ ấ ế ố ồ đ ng v t ọ bào và mô trong ch n gi ng cây tr ng.
ơ ế ự ể ệ c th hi n trong c ch t nhân đôi là :
ế ớ ế ớ
ậ vµ øng d ng nuôi c y t ụ ượ ế ớ ế ớ ế ớ ế ớ Câu 16: Nguyên t c b sung đ ế ớ ế ớ ế ớ ế ớ ố A. Nhân gi ng vô tính cây tr ng trong ng ngh m ả B. Nhân b n vô tính ụ C. ng d ng nuôi c y t ả D. Nhân b n vô tính ắ ổ A. A liên k t v i U ; G liên k t v i X B. A liên k t v i T ; G liên k t v i X C. A liên k t v i U ; G liên k t v i X ; T liên k t v i A ; X liên k t v i G D. A liên k t v i X ; G liên k t v i T
ậ ỗ ứ ậ đ ng v t, m i noãn bào b c I cho ra bao nhiêu tr ng có kích th ướ c ệ ở ộ ả Câu 17: Qua gi m phân ụ ớ l n tham gia vào vi c th tinh?
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 2
C. 3 Tr ngứ D. 1 Tr ngứ
A. 2 Tr ngứ ự ộ ậ ạ ả 2 ph i có: ế B. 4 Tr ngứ ề Câu 18: Th c ch t c a di truy n phân li đ c l p các tính tr ng F ị ổ ợ h p
ạ ợ các tính tr ng h p thành nó
ỉ ệ ể ỉ ệ ể ằ ả ỉ ệ 2 b ng tích t l 2 ph i là 9:3:3:1 ấ ủ ấ ệ A. F2 có xu t hi n bi n d t ể B. F2 có 4 ki u hình khác nhau ki u hình F C. T l ki u hình F D. T l
ườ Câu 19: Th nào là ô nhi m môi tr ng ?
ổ
ấ ậ ấ ậ ấ ậ ọ ọ ị ổ ọ ọ ự ự ự ế ệ ượ ệ ượ ệ ượ nhiên b b n . Các tính ch t v t lí thay đ i . nhiên b b n . Các tính ch t v t lí , hoá h c , sinh h c thay đ i . ổ nhiên b b n .Các tính ch t v t lí , hoá h c , sinh h c b thay đ i ễ ườ ng môi tr ườ ng môi tr ườ ng môi tr ng t ng t ng t ậ ườ gây tác h i cho con ng ị ẩ ị ẩ ị ẩ i và các sinh v t khác . ị ẩ ườ ự ệ ượ ng môi tr nhiên b b n . ng t
A. Là hi n t B. Là hi n t C. Là hi n t ạ D. Là hi n t ỏ ạ ọ ẫ ớ ị ả ấ ữ ng m c l n v i lúa trên cánh đ ng làm cho năng su t lúa b gi m đi, gi a ườ ố ướ ệ Câu 20: C d i th ỏ ạ c d i và lúa có m i quan h theo ki u nào d ộ ạ A. Kí sinh. ể B. C ng sinh. ồ i đây: ộ C. H i sinh. D. C nh tranh.
Câu 21: Nguyên phân là gì? ế ả
bào đ m b o cho c th l n lên ặ ế ệ ế ư ị ư ơ ể ớ ng th c duy trì s n đ nh c a b NST đ c tr ng qua các th h t bào.
ả ự ổ ộ ề ồ ế bào con
ả ự A. Là s phân chia t ủ ộ ươ B. Là ph ề ự C. Là s phân chia đ ng đ u b NST v hai t D. C A và B
ế ự ệ ệ ậ Câu 22: .Các bi n pháp h n ch s phát sinh các b nh, t ề t di truy n là gì? ạ ừ ỏ ừ ộ ố ấ ộ ợ
ự ễ ố ộ ườ ng
ề ề ệ ệ
ộ ườ ự ng
ố ử ụ A. S d ng thu c tr c , tr sâu và m t s ch t đ c khác theo đúng quy trình và h p lí ậ t di truy n thì không nên sinh con.Tích c c phòng ch ng ô nhi m m i tr B. Khicó b nh t ậ C. Khi có b nh t t di truy n thì không nên sinh con. ố D. Tích c c phòng ch ng ô nhi m m i tr ỗ ứ
ễ Câu 23: Trong chu i th c ăn sau: ọ ậ ch Ế R n ắ Vi sinh v t
ụ ấ ụ ấ ậ ậ B. Sinh v t tiêu th c p 1 D. Sinh v t tiêu th c p 3
Cây c ỏ B rùa ắ Thì r n là : ấ ậ ả A. Sinh v t s n xu t ụ ấ ậ C. Sinh v t tiêu th c p 2 ườ ủ ng s ng c a sinh v t?
ồ
ố ậ ướ ố ố ế ậ
ổ ủ ậ c a sinh v t . ậ ế Câu 24: Th nào là môi tr ơ ấ ả ữ ủ A. Là n i sinh s ng c a sinh v t, bao g m t t c nh ng gì bao quanh chúng. ứ ơ ủ B. Là n i tìm ki m th c ăn, n c u ng c a sinh v t. ậ ơ ở ủ c a sinh v t. C. Là n i ế ơ D. Là n i ki m ăn, làm t
ế ố ử ề ậ ị i đ u tiên trong l ch s tìm ra các qui lu t di truy n. Y u t ọ quan tr ng ẫ Câu 25: Menđen là ng d n đ n thành công là ườ ầ : ố ầ ủ ủ ể ể
ứ ươ
ớ ậ ố ượ ậ ợ ể ặ ứ i cho nghiên c u.
ể ử ế ố
ằ ố ủ
ủ ừ ạ Câu 26: M t gen có 2700 Nuclêôtit và hi u s gi a Nu loai A và G b ng 10 % s Nu c a gen. V y s l
ế ử ụ A. S d ng phép lai phân tích đ ki m tra tính thu n ch ng c a gi ng lai. ắ . B. Có ph ng pháp nghiên c u đúng đ n ề ọ C. Ch n đ i t ng là đ u hà lan v i nhi u đ c đi m thu n l ả ử ụ D. S d ng toán th ng kê đ x lí k t qu . ộ ệ ố ữ ậ ố ượ ng t ng lo i Nu c a gen này là : A . A = T = 810 và G = X = 540 Nu B. A = T = 405 và G = X = 270 Nu C. A = T = 1620 và G = X = 1080 Nu D. A = T = 1215 và G = X = 810 Nu
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 2
ử ế ố ạ nào quy t đ nh tính đa d ng và đ c thù c a phân t protein. ủ protein.
ế ị ầ ầ ự
ứ ộ ấ và m c đ c u trúc. ử ế protein.
ặ ử ng, thành ph n các axit amin trong phân t ng, thành ph n, trình t ự ắ s p x p các axit amin trong phân t ứ ộ ấ ủ ử protein. Câu 27: Y u t ố ượ A. S l ố ượ B. S l C. Trình t D. M c đ c u trúc c a phân t
ề ượ c?
ị ổ ợ h p ế ộ B. Đ t bi n ị ổ ợ ế h p D. bi n d t
ể ậ ế ị Câu 28: Bi n d nào di truy n đ ế ườ A. Th ng bi n ế vµ biến d t ộ C. Đ t bi n ụ Câu 29: Ví d nào sau đây ự
không ph i là qu n th sinh v t? ụ ố ố ả ầ ở ờ ể b bi n Nam c c. ả ba hòn đ o cách xa nhau.
ể ể ắ ể ộ ồ ố
ổ ộ ồ ự ố ạ ừ ệ i vùng Đông b cVi t Nam. A. Các cá th chim cánh c t s ng ở B. Các cá th r n h mang s ng C. Các cá th chu t đ ng s ng trên m t đ ng lúa. ắ D. R ng cây thông nh a phân b t
ứ
Câu 30: Ch c năng c a NST là gì? ủ ế ế bào
ể ạ ề
ớ ự ử ổ ợ nhân đôi c a t ng NST cùng v i s phân li trong quá trình phát sinh giao t và t h p ủ ầ ấ ạ ị ủ ừ ặ ơ ế ươ ồ ề ạ ng đ ng là c ch di truy n các tính tr ng
A. Là thành ph n c u t o ch y u đ hình thành nhân t B. NST mang gen quy đ nh các tính tr ng di truy n. ự ự C. S t ụ ủ trong th tinh c a các c p NST t ả D. C Avà B
ơ ở ở ườ ng i có c s di truy n h c là: ớ i tính
ườ ng. ế ẩ ệ Câu 31: B nh câm đi c b m sinh ế ộ ộ A. Gen đ t bi n tr i ế ộ C. Gen đ t bi n trên NST th
ề ọ ế ộ B. Gen đ t bi n trên NST gi ế ặ ộ D. Gen đ t bi n l n ư ế ả ưở ớ ờ ố Câu 32: Ánh sáng nh h ự ậ i đ i s ng th c v t nh th nào? ợ
ể ặ
ể
ổ ữ ổ ổ ặ ổ ấ ạ ộ ả ả ự ậ ng t A. Làm thay đ i các quá trình sinh lí quang h p, hô h p. ự ậ ủ B. Làm thay đ i nh ng đ c đi m hình thái và ho t đ ng sinh lí c a th c v t. ủ ướ ủ ễ c c a r . C. Làm thay đ i đ c đi m hình thái c a thân, lá và kh năng hút n ợ ủ ủ D. Làm thay đ i hình thái bên ngoài c a thân, lá và kh năng quang h p c a th c v t.
ế
ượ ộ ằ ạ ng các gen qui đ nh các tính tr ng n m trêm m t NST đ c phân li cùng nhau trong
ạ
ệ ừ ượ ạ ị ớ c quy đ nh các gen trên NST gi i tính
ự ự ả
ố ớ ủ ồ ố ườ ồ ánh sáng, ng i ta tr ng xen các
ồ c, cây a bóng tr ng sau.
ạ ồ
ư
c, cây a sáng tr ng sau. ư ồ ặ ướ ư ỳ c. ề Câu 33: Di truy n liên k t là gì? ị ệ ượ A. Là hi n t quá trình phân bào ề ớ ấ B. S di truy n làm xu t hi n các tính tr ng m i ề ữ ề C. S di truy n b n v ng t ng nhóm tính tr ng đ D.. C A, B ,C ự ụ Ứ Câu 34: ng d ng s thích nghi c a cây tr ng đ i v i nhân t ạ ự lo i cây theo trình t sau: ướ ồ ư ư A. Cây a sáng tr ng tr ề ờ ồ B. Tr ng đ ng th i nhi u lo i cây. ư ướ ồ C. Cây a bóng tr ng tr ồ D. Tu theo mùa mà tr ng cây a sáng ho c cây a bóng tr
ệ ượ ư ả ả Câu 35: Hi n t : ng x y ra trong gi m phân nh ng không x y ra trong nguyên phân là ề ả ự ủ ế bào
ợ ế ừ ặ ươ ồ ng đ ng.
ắ
A. Phân li NST v 2 c c c a t ữ B. Ti p h p gi a 2 NST kép trong t ng c p t C. Nhân đôi NST ắ D. Co ng n và tháo xo n NST ể ả ệ ừ ừ ầ Câu 36: Đ b o v r ng và tài nguyên r ng, bi n pháp c n làm là: ử ụ
ồ ợ ừ ừ i t ơ ườ ề ồ ệ ữ r ng n a ừ ng khai thác nhi u h n ngu n thú r ng A. Không khai thác s d ng ngu n l B. Tăng c
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 2
ậ ố n qu c gia
ặ ừ ể ồ ạ ừ ườ ớ i r ng m i
ệ ữ ả ồ C. Thành l p các khu b o t n thiên nhiên và các v D. Ch t phá các khu r ng già đ tr ng l ấ
ầ
ậ ể ủ ừ ầ ầ
ể ầ Câu 37: Qu n xã sinh v t có nh ng d u hi u đi n hình nào? ố ượ ng các cá th c a t ng loài trong qu n xã ố ượ ng và thành ph n loài trong qu n xã ầ ầ
ố ượ ầ
ự ạ ị ề đ u hà lan, gen A qui đ nh h t vàng, gen a qui đ nh h t xanh. Theo dõi s di truy n ả
A. S l B. S l C. Thành ph n loài trong qu n xã D. S l Ở ậ Câu 38: ườ ắ ủ ạ màu s c c a h t ng ạ ạ ng các loài trong qu n xã. ị ạ ượ ế c k t qu sau ạ 1 : 75% h t vàng i ta thu đ F→
P : h t vàng X h t vàng ể ủ ọ : ạ : 25% h t xanh ứ ợ :
Hãy ch n ki u gen c a P phù h p phép lai trong các công th c sau đây A. Aa X Aa B. Aa X AA C. AA X aa D. AA X AA
ả ả ể ế ệ ự ụ ấ th ph n thì
Câu 39: N u ỉ ệ ủ t l ể ị ợ c a th d h p còn l th h xu t phát P có ki u gen 100% Aa, ph i tr i qua 2 th h t 2 là: th h con lai F
A. 75%
D. 25% ệ ầ ế ở ế ệ ấ ạ ở ế ệ i B. 50% ệ ữ ố
ấ : C. 12,5% ầ Câu 40: Trong m i quan h gi a các thành ph n trong qu n xã ,thì quan h đóng vai trò quan tr ng nh t là
ưỡ ng ọ ệ ỗ ợ A. Quan h h tr . ệ C. Quan h dinh d ệ ố ị B. Quan h đ i đ ch ệ ề ơ ở . D. Quan h v n i
Ế H T

