S GD & ĐT B C NINH
TR NG THPT CHUYÊN B C NINHƯỜ
( Đ g m 01 trang)
Đ KH O SÁT CH T L NG L N 1 ƯỢ
NĂM H C 2018-2019
Môn thi: Toán 10
Th i gian làm bài: 120 phút (không k th i gian giao
đ)
I. PH N CHUNG (7,0 đi m)
Câu 1 (2,0 đi m). Gi i ph ng trình và h ph ng trình sau: ươ ươ
1) 2)
Câu 2 (1,5 đi m). Cho t p h p và t p đc bi u di n nh hình v sau: ượ ư
1) Hãy vi t t p d i d ng h p c a các kho ng, đo n ho c n a kho ng.ế ướ
2) Xác đnh các t p h p sau d i d ng h p c a các kho ng, đo n ho c n a kho ng : ướ
và
Câu 3 (1,0 đi m). Cho ph ng trình: (1) ( là tham s ).ươ
1) Gi i ph ng trình (1) khi ươ
2) Tìm giá tr c a tham s đ ph ng trình (1) có các nghi m đu là s nguyên. ươ
Câu 4 (1,0 đi m). Tìm t a đ các giao đi m c a đng Parabol và đng th ng : . ườ ườ
Câu 5 (1,5 đi m). Cho hình vuông có đ dài c nh b ng . G i là giao đi m c a AC và BD.
1) Ch ng minh r ng: 2) Tính theo .
II. PH N RIÊNG (3,0 đi m)
A. Ph n dành cho thí sinh l p 10: Anh1, Anh2, Văn, C n2.
Câu 6a (2,0 đi m). Cho tam giác có ba góc nh n. Hai đng cao và c a tam giác (v i thu c ườ
thu c ).
1) Ch ng minh t giác n i ti p đc trong m t đng tròn. ế ượ ườ
2) Ch ng minh .
Câu 7a (1,0 đi m). Cho các s th a mãn và . Tìm gi tr l n nh t và giá tr nh nh t c a bi u th c .
B. Ph n dành cho thí sinh l p 10: Lý, Hóa, Sinh, Tin, C n1.
Câu 6b (2,0 đi m). Cho đng tròn tâm . T là m t đi m n m ngoài k các ti p tuy n và t i ( làườ ế ế
các ti p đi m ).ế
1) Ch ng minh r ng t giác n i ti p ế đcượ trong m t đng tròn. ườ
2) Đng th ng qua c t đng tròn t i và ( n m gi a và ). G i là trung đi m c a, là giaoườ ườ
đi m c a và . Ch ng minh r ng: .
Câu 7b (1,0 đi m). Cho các s th a mãn và . Tìm gi tr l n nh t và giá tr nh nh t c a bi u th c .
-------------------------H t--------------------------ế
(Thí sinh không đc s d ng tài li u; Cán b coi thi không gi i thích gì thêmượ )
H và tên thí sinh:.......................................................S báo danh:...............................................................
H NG D N CH M Đ TOÁN 10 KH O SÁT L N 1ƯỚ
Câu H ng d nướ Đi m
PH N CHUNG (7,0 đi m)
Câu 1 Gi i ph ng trình và h ph ng trình sau: ươ ươ
(2,0 đ)1) 2)
Câu 1.1
(1,0 đ)
ĐK:
Pt
KL:
0,25
0,5
0,25
Câu 1.2
(1,0 đ)
H
, KL
0,5
0,5
Câu 2
(1,5 đ)
Cho t p h p và t p đc bi u di n nh hình v sau: ượ ư
1) Hãy vi t t p d i d ng h p c a các kho ng, đo n ho c n a kho ng.ế ướ
2) Xác đnh các t p h p sau d i d ng h p c a các kho ng, đo n ho c n a ướ
kho ng : và
Câu 2.1
(0,5 đ)+) 0,5
Câu 2.2
(1,0 đ)
+ 0,5
+ 0,5
Câu 3
(1,0 đ)
Cho ph ng trình: (1) ( là tham s ).ươ
1) Gi i ph ng trình (1) khi ươ
2) Tìm giá tr c a tham s đ pt (1) có các nghi m đu là s nguyên.
Câu 3.1
(0,5 đ)
Thay ta đc: ượ
Ta th y: 1 – 3 +2 = 0 nên pt có 2 nghi m: 0,25
0,25
Câu 3.2
(0,5 đ)
* N u thì nguyên ế
Suy ra: V i pt có nghi m nguyên
* N u thì ph (1) là pt b c 2 n . T ý 2 ta có: pt có 2 nghi m: ế
Đ pt (1) có nghi m nguyên thì nghi m ph i nguyên hay m là c c a 2 ướ
K t lu n: V i thì pt có nghi m nguyênế
0,25
0,25
Câu 4
(1,0 đ)
Tìm t a đ các giao đi m c a đng Parabol và đng th ng : . ườ ườ
+ Ph ng trình hoành đ giao đi m: ươ
+ KL: T a đ các giao đi m là: và 0,5
0,5
Câu 5
(1,5 đ)
Cho hình vuông có đ dài c nh b ng . G i là giao đi m c a AC và BD.
1) Ch ng minh r ng: 2) Tính theo
Câu 5.1
(0,75đ)
luôn đúng (đpcm)
0,25
0,25
0,25
Câu 5.2
(0,75đ)
+ T gi thi t ta đc: ế ượ
+
+ Tính đc , KL: ượ
0,25
0,25
0,25
PH N RIÊNG (3,0 đi m)
A. Ph n dành cho thí sinh l p 10: Anh1, Anh2, Văn, C n2.
Câu 6a
(2,0 đ)
Cho tam giác có ba góc nh n. Hai đng cao và c a tam giác (v i thu c ườ
thu c ).
1) Ch ng minh t giác n i ti p đc trong m t đng tròn. ế ượ ườ
2) Ch ng minh .
Câu 6a.1
(1,0 đ)
V hình theo gi thi t: ế
E
K
B
A
C
0,25
+ Ta có .
Nên E và K cùng thu c đng tròn đng kính AB. ườ ườ
+ V y t giác ABEK n i ti p trong m t đng tròn. ế ườ
0,5
0,25
Câu 6a.2
(1,0 đ)
+ Vì nên .
+ Ch ra hai tam giác AEC và BKC đng d ng (g-g).
Suy ra . V y .
0,25
0,5
0,25
Câu 7a
(1,0đ)
Cho các s th a mãn và . Tìm gi tr l n nh t và giá tr nh nh t c a bi u
th c.
+) Ta có
+) Mà và ta đc: ượ
+) khi
+) khi
0,25
0,25
0,25
0,25
B. Ph n dành cho thí sinh l p 10: Lý, Hóa, Sinh, Tin, C n1.
Câu 6b
(2,0 đ)
Cho đng tròn tâm . T là m t đi m n m ngoài k các ti p tuy n và t iườ ế ế
( là các ti p đi m ).ế
1) Ch ng minh r ng t giác n i ti p trong m t đng tròn. ế ườ
2) Đng th ng qua c t đng tròn t i và ( n m gi aườ ườ
và ). G i là trung đi m c a, là giao đi m c a và . Ch ng minh r ng: .
Câu 6b.1 V hình theo gi thi t: ế 0,25
(1,0 đ)
K
I
B
E
A
O
N
M
C
Theo tính ch t ti p tuy n ta có ế ế :
V y: T giác n i ti p đng tròn đng kính AO ế ườ ườ 0,5
0,25
Câu 6b.2
(1,0 đ)
N i M v i B, C.
+ Xét và có: chung, sđ
(g.g) (1)
+ Vì là trung đi m nên nên thu c đng tròn ngo i ti p t giác . ườ ế
+ Xét và có: chung,
(Vì: cùng ch n và )
(g.g) (2)
T (1) và (2) ta có: (đpcm)
0,25
0,25
0,25
0,25
Câu 7b
(1,0 đ)
Cho các s th a mãn và . Tìm gi tr l n nh t và giá tr nh nh t c a bi u
th c.
+) Ta có
+) Mà và ta đc: ượ
+) khi
+) khi