
S GD & ĐT VĨNH PHÚCỞ
TR NG THPT TR N PHÚƯỜ Ầ Đ THI KSCL L N 2 NĂM H C 2021-2022Ề Ầ Ọ
MÔN V T LÍẬ – KH I Ố12
(Th i gian làm bài: ờ50 phút, không k th i gian giao đ)ể ờ ề
MÃ Đ: 201Ề
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................ọ ọ ố
Câu 1. V i máy tăng áp ớ
A. s vòng dây c a cu n th c p l n h n s vòng dây cu n s c p.ố ủ ộ ứ ấ ớ ơ ố ộ ơ ấ
B. t thông qua m i vòng dây c a cu n th c p l n h n t thông qua m i vòng dây c a cu n sừ ỗ ủ ộ ứ ấ ớ ơ ừ ỗ ủ ộ ơ
c p.ấ
C. t thông qua m i vòng dây c a cu n s c p l n h n t thông qua m i vòng dây c a cu n thừ ỗ ủ ộ ơ ấ ớ ơ ừ ỗ ủ ộ ứ
c p.ấ
D. s vòng dây c a cu n s c p l n h n s vòng dây cu n th c p.ố ủ ộ ơ ấ ớ ơ ố ộ ứ ấ
Câu 2. Máy phát đi n xoay chi u m t phaệ ề ộ
A. có th t o ra dòng đi n không đi.ể ạ ệ ổ
B. ho t đng nh vào vi c s d ng t tr ng quay.ạ ộ ờ ệ ử ụ ừ ườ
C. biến đi n năng thành c năng và ng c l i. ệ ơ ượ ạ
D. ho t đng d a trên hi n t ng c m ng đi n t .ạ ộ ự ệ ượ ả ứ ệ ừ
Câu 3. M t sóng c lan truy n trên b m t m t ch t l ng v i v n t c v=5m/s, v i t n s f=10Hz.ộ ơ ề ề ặ ộ ấ ỏ ớ ậ ố ớ ầ ố
Kho ng cách ng n nh t gi a hai ph n t trên m t ph ng truy n sóng dao đng ng c pha nhau làả ắ ấ ữ ầ ử ộ ươ ề ộ ượ
A. 25cm. B. 50cm. C. 75cm. D. 100cm.
Câu 4. Theo thuy t electronế
A. V t nhi m đi n d ng là v t thi u electron, v t nhi m đi n âm là v t d electronậ ễ ệ ươ ậ ế ậ ễ ệ ậ ư
B. V t nhi m đi n d ng hay âm là do s electron trong nguyên t nhi u hay ít.ậ ễ ệ ươ ố ử ề
C. V t nhi m đi n âm là v t ch có các đi n tích âm.ậ ễ ệ ậ ỉ ệ
D. V t nhi m đi n d ng là v t ch có các đi n tích d ng. ậ ễ ệ ươ ậ ỉ ệ ươ
Câu 5. Các đặc tr nưg sinh lí của âm
gồm
A. độ cao, biên đ và âm s cộ ắ
.
B. độ cao, âm sắc, độ to
.
C. độ cao, t n sầ ố và âm
s cắ.
D. độ to, biên đ ộvà cường độ
âm.
Câu 6. M t v t đang dao đng c thì x y ra hi n t ng c ng h ng, v t s ti p t c dao đngộ ậ ộ ơ ả ệ ượ ộ ưở ậ ẽ ế ụ ộ
A. v i t n s nh h n t n s riêng.ớ ầ ố ỏ ơ ầ ố B. v i t n s b ng t n s riêng.ớ ầ ố ằ ầ ố
C. mà không còn ch u tác d ng c a ngo i l c.ị ụ ủ ạ ự D. v i t n s l n h n t n s riêng.ớ ầ ố ớ ơ ầ ố
Câu 7. Khi đng c không đng b ba pha ho t đng n đnh thì t c đ góc c a rôtoộ ơ ồ ộ ạ ộ ổ ị ố ộ ủ
A. l n h n t c đ góc c a t tr ng.ớ ơ ố ộ ủ ừ ườ
B. có th l n h n ho c b ng t c đ góc c a t tr ng, tùy thu c t i.ể ớ ơ ặ ằ ố ộ ủ ừ ườ ộ ả
C. b ng t c đ góc c a t tr ng.ằ ố ộ ủ ừ ườ
D. nh h n t c đ góc c a t tr ng.ỏ ơ ố ộ ủ ừ ườ
Câu 8. Trong hiện tượng sóng dừng trên dây. Khoảng cách giữa hai nút hay hai bụng liên tiếp
bằng
A. một số nguyên lần bước sóng. B. một phần tư bước sóng.
C. một nửa bước sóng. D. một bước sóng.
Câu 9. Loài v t nào trong các loài v t sau có th nghe đc h âmậ ậ ể ượ ạ ?
A. Chó.B. D i.ơC. Voi. D. Cá heo.
Câu 10. Trên m t ch t l ng có hai ngu n sóng gi ng nhau, cách nhau AB=8 cm. Sóng truy n trênặ ấ ỏ ồ ố ề
m t ch t l ng có b c sóng 1,2 cm. S đng c c đi đi qua đo n th ng n i hai ngu n làặ ấ ỏ ướ ố ườ ự ạ ạ ẳ ố ồ
A. 12. B. 14. C. 11. D. 13.
Câu 11. C m khángả c a cu n c m thu nủ ộ ả ầ
1/5 - Mã đ 201ề
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ

A. không ph thu c vào t n s c a dòng đi n.ụ ộ ầ ố ủ ệ
B. là đi l ng đc tr ng cho kh năng c n tr dòng đi n xoay chi u c a cu n c m.ạ ượ ặ ư ả ả ở ệ ề ủ ộ ả
C. t l thu n v i đi n áp gi a hai đu đo n m ch.ỉ ệ ậ ớ ệ ữ ầ ạ ạ
D. t l ngh ch v i đi n áp gi a hai đu đo n m ch.ỉ ệ ị ớ ệ ữ ầ ạ ạ
Câu 12. M t v t dao đng đi u hòa v i ph ng trình ộ ậ ộ ề ớ ươ
x 5cos(10 t )(cm)
6
= +
π
π
. S dao đng mà v tố ộ ậ
th c hi n trong 1s làự ệ
A. 5 dao đng.ộB. 20 dao đng. ộC. 10 dao đng.πộD. 10 dao đng.ộ
Câu 13. Khi máy phát đi n xoay chi u ba pha ho t đngệ ề ạ ộ
A. ph n c m và ph n ng quay ng c chi u và cùng t c đ. ầ ả ầ ứ ượ ề ố ộ
B. ph n c m đng yên, ph n ng quay. ầ ả ứ ầ ứ
C. ph n c m và ph n ng quay cùng chi u và cùng t c đ. ầ ả ầ ứ ề ố ộ
D. ph n c m quay, ph n ng đng yên. ầ ả ầ ứ ứ
Câu 14. Đt vào hai đu m ch đi n m t đi n áp xoay chi u thì trong m ch ặ ầ ạ ệ ộ ệ ề ạ
A. có dòng đi n xoay chi u khác t n s v i đi n áp.ệ ề ầ ố ớ ệ
B. có dòng đi n xoay chi u cùng t n s v i đi n áp. ệ ề ầ ố ớ ệ
C. có dòng đi n không đi.ệ ổ
D. có dòng đi n xoay chi u cùng pha v i đi n áp.ệ ề ớ ệ
Câu 15. Ch n phát bi u ọ ể sai. Quá trình truy n sóng c h cề ơ ọ
A.
là quá trình truy n pha dao đng.ề ộ
B.
là quá trình lan truy n các ph n t v t ch t trong không gian theo th i gian.ề ầ ử ậ ấ ờ
C.
là quá trình truy n năng l ng.ề ượ
D.
là quá trình truy n dao đng trong môi tr ng v t ch t theo th i gian.ề ộ ườ ậ ấ ờ
Câu 16. M t con l c đn g m v t nh có kh i l ng m, chi u dài s dây là ộ ắ ơ ồ ậ ỏ ố ượ ề ợ
,l
đang dao đng đi uộ ề
hòa t i n i có gia t c tr ng tr ng là g. T n s góc dao đng đi u hòa làạ ơ ố ọ ườ ầ ố ộ ề
A.
l
m
.B.
l
g
.C.
l
g
.D.
l
m
.
Câu 17. Ch n k t lu n đúng khi nói v dao đng đi u hoà.ọ ế ậ ề ộ ề
A. Qu đo là m t đng hình sinỹ ạ ộ ườ B. Qu đo là m t đo n th ng.ỹ ạ ộ ạ ẳ
C. V n t c t l thu n v i th i gian.ậ ố ỉ ệ ậ ớ ờ D. Gia t c t l thu n v i th i gian.ố ỉ ệ ậ ớ ờ
Câu 18. Công th c t ng tr c a đo n m ch RLC làứ ổ ở ủ ạ ạ
A.
2 2
( )
L C
R Z Z
+ +
B.
2 2 2
+ −
L C
R Z Z
.
C.
2 2
( )
L C
R Z Z
+ −
. D.
2 2 2
+ +
L C
R Z Z
.
Câu 19. C ng đ c a m t dòng đi n xoay chi u có bi u th c ườ ộ ủ ộ ệ ề ể ứ
)()120cos(4 Ati
. Dòng đi n nàyệ
A. có giá tr hi u d ng là 4A.ị ệ ụ B. có giá tr hi u d ng là ị ệ ụ
2 2A
.
C. có giá tr hi u d ng là ị ệ ụ
4 2A
D. có t n s b ng 50 Hz.ầ ố ằ
Câu 20. Khi m t v t dao đng đi u hòaộ ậ ộ ề
A. v n t c cùng pha v i li đ.ậ ố ớ ộ B. v n t c nhanh pha h n li đ góc ậ ố ơ ộ
2
π
.
C. v n t c ch m pha h n li đ góc ậ ố ậ ơ ộ
2
π
.D. v n t c ng c pha v i li đ.ậ ố ượ ớ ộ
Câu 21. M t th u kính phân k có tiêu c f= -20cm. Kho ng cách t tiêu đi m c a th u kính đnộ ấ ỳ ự ả ừ ể ủ ấ ế
quang tâm là
A. 30cm. B. 20cm. C. 10cm. D. 40cm.
Câu 22. M c c ng đ c a m t âm là ứ ườ ộ ủ ộ
dBL 30
. Tính c ng đ c a âm? Bi t c ng đ âmườ ộ ủ ế ườ ộ
chu n là ẩ
212
0/10 mWI
.
2/5 - Mã đ 201ề

A. 10-18W/m2.B. 10-9W/m2. C. 10-3W/m2. D. 10-4W/m2.
Câu 23. H t t i đi n trong ch t bán d n làạ ả ệ ấ ẫ
A. các ion âm, ion d ng, electron t do và l tr ng. ươ ự ỗ ố B. các ion âm, ion d ng và electron tươ ự
do.
C. các ion âm, ion d ng và l tr ng.ươ ỗ ố D. các electron t do và l tr ng.ự ỗ ố
Câu 24. Tai người chỉ nghe được các âm có tần số nằm trong
khoảng
A. từ 16Hz đến 20 000
Hz.
B. từ 20 kHz đến 2 000
kHz.
C. từ 16 kHz đến 20 000 kHz. D. từ 16Hz đến 2000 Hz.
Câu 25. Cho đo n m ch RLC có C bi n thiên, cu n dây thu n c m. Đt vào 2 đu đo n m ch đi nạ ạ ế ộ ầ ả ặ ầ ạ ạ ệ
áp
80cos(100 )( )u t V
= π + ϕ
v i ớ
4 2
π π
< ϕ <
. Khi C=C1 thì đi n áp gi a hai đu t làệ ữ ầ ụ
1
100cos(100 )( )u t V
= π
;
Khi C=C2 thì đi n áp gi a hai đu đo n ch a R và L làệ ữ ầ ạ ứ
2
100cos(100 )( )
2
u t V
π
= π +
. Giá tr c a g nφị ủ ầ
giá tr nào nh t trong các giá tr sau.ị ấ ị
A. 0,9 Rad. B. 1,3 rad. C. 1,1Rad. D. 1,4 Rad.
Câu 26. M t s i dây căng ngangộ ợ
v i đu B c đnh, đu A n i v iớ ầ ố ị ầ ố ớ
ngu n sóng có t n s f=20Hz thìồ ầ ố
trên dây có sóng d ng. th iừ Ở ờ
đi m tể1 hình d ng s i dây làạ ợ
đng đt nét, th i đi m tườ ứ ở ờ ể 2 hình
d ng s i dây là đng li n nét.ạ ợ ườ ề
Bi t biên đ ngu n sóng làế ộ ồ
2,5 3cm
, tính t c đ dao đng c a đi m M th i đi m tố ộ ộ ủ ể ở ờ ể 2?
A.
1,5 3(m / s)
π
B.
0,75 (m / s)
π
C.
1,5 2(m / s)
π
D.
1,5 (m / s)π
Câu 27. Cho m t m ch đi n xoay chi u AB g m đi n tr thu n R=100 , cu n dây thu n c m L,ộ ạ ệ ề ồ ệ ở ầ Ω ộ ầ ả
t đi n có đi n dung C. Đt vào hai đu đo n m ch m t hi u đi n th xoay chi u u=220ụ ệ ệ ặ ầ ạ ạ ộ ệ ệ ế ề
2
cos100πt(V) thì ZL=2ZC. th i đi m t hi u đi n th hai đu đi n tr R là 60V, hai đu t đi n làỞ ờ ể ệ ệ ế ầ ệ ở ầ ụ ệ
40V thì hi u đi n th hai đu đo n m ch AB làệ ệ ế ầ ạ ạ
A. 180V. B. 220
2
V. C. 100V. D. 20V.
Câu 28. Trong thí nghi m giao thoa sóng n c, hai ngu n k t h p A và B cách nhau 20 cm daoệ ướ ồ ế ợ
đng cùng pha. B c sóng ộ ướ
λ
= 4 cm. Đi m M trên m t n c n m trên đng trung tr c c a A, Bể ặ ướ ằ ườ ự ủ
dao đng cùng pha v i ngu n. Gi a M và trung đi m I c a đo n AB còn có m t đi m n a daoộ ớ ồ ữ ể ủ ạ ộ ể ữ
đng cùng pha v i ngu n. Kho ng cách MI làộ ớ ồ ả
A. 6,63 cm. B. 10 cm. C. 12,49 cm. D. 16 cm.
Câu 29. Đo n m ch RLC v i L bi n thiên; u=100ạ ạ ớ ế
2
cos100πt(V). Hình v là đ th bi u di n sẽ ồ ị ễ ễ ự
ph thu c c a công su t theo L. Bi t ụ ộ ủ ấ ế
1
1
L H=π
,
P1=100W. Tính R.
A. 75ΩB. 50 . Ω
C. 150 .ΩD. 100 .Ω
Câu 30. Cho đo n m ch g m cu n c m thu n ạ ạ ồ ộ ả ầ L
và đi n tr ệ ở R n i ti p. Đt vào hai đu đo nố ế ặ ầ ạ m chạ
3/5 - Mã đ 201ề
-7,5
5 3
M x(cm)
u(cm)
P
L1
P1
P2
L

m t đi n áp ộ ệ
u 100cos 100 t V
4
� �
π
= π +
� �
� �
thì c ng đ dòng đi n trong m ch có bi u th cườ ộ ệ ạ ể ứ
i 2cos(100 t)A.= π
Giá tr c a R và L làị ủ
A.
3
R 50 ;L H
= Ω = π
B.
1
R 50 ;L H
2
= Ω = π
C.
1
R 50 2 ;L H
= Ω = π
D.
2
R 50 2 ;L H
= Ω = π
Câu 31. Cho đo n m ch AB theo th t g m cu n dây thu n c m L, đi n tr thu n R=50 và tΩạ ạ ứ ự ồ ộ ầ ả ệ ở ầ ụ
đi n C. Đt vào 2 đu đo n m ch đi n áp ệ ặ ầ ạ ạ ệ
100 2 cos(100 )( )u t V
= π
thì đi n áp gi a 2 đu đo nệ ữ ầ ạ
m ch LR là ạ
200 2 cos(100 )( )
3
LR
u t V
π
= π +
. Công su t tiêu th c a đo n m ch làấ ụ ủ ạ ạ
A. 100W. B. 300W. C. 200W. D. 400W.
Câu 32. Cho đo n m ch xoay chi u g m cu n dây không thu n c m m c n i ti p v i t đi n.ạ ạ ề ồ ộ ầ ả ắ ố ế ớ ụ ệ
Đi n áp hi u d ng gi a hai đu cu n dây và hai đu t đi n b ng nhau và b ng đi n áp hi u d ngệ ệ ụ ữ ầ ộ ầ ụ ệ ằ ằ ệ ệ ụ
gi a hai đu c m ch. Tính h s công su t c a m ch.ữ ầ ả ạ ệ ố ấ ủ ạ
A.
2.
2
B.
1.
2
C.
3.
2
D.
0,88.
Câu 33. M t lò xo nh có đ c ng ộ ẹ ộ ứ
k 100N/m,
=
đu trên g n c đnh, đu d i treo qu c uầ ắ ố ị ầ ướ ả ầ nhỏ
M có kh i l ng 500g sao cho v t có th dao đng không ma sát theo ph ng th ng đng. Ban đuố ượ ậ ể ộ ươ ẳ ứ ầ
v t t a vào giá đ n m ngang đ lò xo b nén 7,5cm. Cho giá đ chuy n đng th ng đng xu ngậ ự ỡ ằ ể ị ỡ ể ộ ẳ ứ ố
d i v i gia t c a=10m/sướ ớ ố 2. L yấ
2
g 10m/s ,
=
sau khi M r i kh i giá nó dao đng đi u hòa. K t khiờ ỏ ộ ề ể ừ
giá đ chuy n đng cho đn khi l c đàn h i c a lò xo đt giá tr l n nh t l n đu tiên, quãngỡ ể ộ ế ự ồ ủ ạ ị ớ ấ ầ ầ
đng mà v t M đi đc làườ ậ ượ
A. 15cm. B. 17,5cm. C. 20cm. D. 22,5cm.
Câu 34. M t v t th c hi n đng th i hai dao đng ộ ậ ự ệ ồ ờ ộ k t h p có ế ợ ph ng trình ươ
1
x 3cos 4t 2
π
� �
= +
� �
� �
cm và
( )
2 2
x A cos 4t
=
cm. Ch n m c tính th năng v trí cân b ng,ọ ố ế ở ị ằ khi đng năng b ng m t ph n ba ộ ằ ộ ầ cơ
năng thì v t có t c đ ậ ố ộ
8 3
cm/s. Biên đ Aộ2 b ngằ
A. 3 cm. B.
3 3
cm. C.
3
cm. D. 6 cm.
Câu 35. T i đi m O trong môi tr ng đng h ng, không h p th âm, có 2 ngu n âm đi m, gi ngạ ể ườ ẳ ướ ấ ụ ồ ể ố
nhau v i công su t phát âm không đi. T i đi m A có m c c ng đ âm 20 dB. Đ t i trung đi mớ ấ ổ ạ ể ứ ườ ộ ể ạ ể
M c a đo n OA có m c c ng đ âm là 30 dB thì s ngu n âm gi ng các ngu n âm trên c n đtủ ạ ứ ườ ộ ố ồ ố ồ ầ ặ
thêm t i O b ngạ ằ
A. 4. B. 3. C. 7. D. 5.
Câu 36. Hai dây d n th ng, r t dài, đt song song, cách nhau 10cm trong không khí, có hai dòngẫ ẳ ấ ặ
đi n ng c chi u, có c ng đ Iệ ượ ề ườ ộ 1=6A; I2=12A ch y qua. Xác đnh c m ng t t ng h p do haiạ ị ả ứ ừ ổ ợ
dòng đi n này gây ra t i đi m M cách dây d n mang dòng Iệ ạ ể ẫ 1 5 cm và cách dây d n mang dòng Iẫ2
15cm.
A. BM= 4.10-6 T. B. BM= 0,8.10-6 T. C. BM= 4.10-5 T. D. BM= 0,8.10-5 T.
Câu 37. Trên m t dây có sóng d ng v i biên đ c a b ng sóng là 4cm. Hai đi m M, N trên dâyộ ừ ớ ộ ủ ụ ể
cách nhau 15cm dao đng v i biên đ 2ộ ớ ộ cm. Các đi m trong kho ng MN có biên đ l n h n 2ể ả ộ ớ ơ
cm. B c sóng làướ
A. 36cm. B. 90cm. C. 60cm. D. 45cm.
Câu 38. Hai ngu n sóng k t h p, cùng pha A và B trên m t ch t l ng có t n s 15Hz. T i đi m Mồ ế ợ ặ ấ ỏ ầ ố ạ ể
trên m t ch t l ng cách các ngu n đo n 14,5cm và 17,5cm sóng có biên đ c c đi. Gi a M vàặ ấ ỏ ồ ạ ộ ự ạ ữ
trung tr c c a AB có hai đng c c đi khác. ự ủ ườ ự ạ V n t c truy n sóng trên m t ch t l ng là ậ ố ề ặ ấ ỏ
A. v = 22,5cm/s. B. v = 20m/s. C. v = 15cm/s. D. v = 5cm/s.
4/5 - Mã đ 201ề

Câu 39. M t sóng c có t n s 25 Hz truy n trên m t s i dây v i t c đ sóng b ng 2 m/s làm cácộ ơ ầ ố ề ộ ợ ớ ố ộ ằ
ph n t dao đng theo ph ng th ng đng. Sóng truy n t đi m M t i đi m N, cách nhau 10 cm.ầ ử ộ ươ ẳ ứ ề ừ ể ớ ể
T i th i đi m t ph n t t i N xu ng đi m th p nh t. H i sau đó th i gian ng n nh t bao nhiêu thìạ ờ ể ầ ử ạ ố ể ấ ấ ỏ ờ ắ ấ
ph n t t i M s xu ng t i đi m th p nh t?ầ ử ạ ẽ ố ớ ể ấ ấ
A.
1
75 s
.B.
7
200 s
.C.
3
100 s
.D.
1
150 s
.
Câu 40. M t v t dao đng đi u hòa có đ l n v n t c c c đi và đ l n gia t c c c đi l n l t làộ ậ ộ ề ộ ớ ậ ố ự ạ ộ ớ ố ự ạ ầ ượ
5 cm/s và 5m/sπ2. L y πấ2=10. T n s dao đng c a v t làầ ố ộ ủ ậ
A. 5 Hz. B. 4 Hz. C. 3 Hz. D. 2 Hz.
------ H T ------Ế
5/5 - Mã đ 201ề