Ỳ Ọ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ Ự NG THPT NGÔ GIA T TR
ề ờ ể ờ ệ ề ắ ồ Ầ Ớ K THI KSCĐ L P 12 L N I. NĂM H C 2016 2017 Môn thi: Sinh h cọ Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ (Đ thi g m 40 câu tr c nghi m)
ề Mã đ : 481
ọ
SBD: ………………… H và tên thí sinh: ………………………………………………………………..
ị ộ
ộ ứ ườ ỏ th , gen A qui đ nh lông tr ng tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh lông đen, cho phép lai P: ng, trong m t l a th có 4 con thì xác ị ả ỏ ắ ụ ỏ
Ở ỏ ớ ắ Câu 1: ế Aa x Aa. Bi t quá trình gi m phân và th tinh di n ra bình th ượ ấ ể su t đ có đ A. 56.5%. ề ễ c 3 con th tr ng, 1 con th đen là B. 60%. ủ ạ ộ ở ậ ạ D. 75%. giai đo n Câu 2: Đi u hoà ho t đ ng c a gen C. 42,2%. ơ ễ sinh v t nhân s di n ra ch y u ị ị
ổ ủ ế ở ổ ế B. d ch mã và bi n đ i sau d ch mã. ế D. phiên mã và bi n đ i sau phiên mã.
ạ ộ ự ế ậ sinh v t nhân th c, lo i đ t bi n nào sau đây x y ra c trong nhân và ngoài nhân? Câu 3: ộ
A. phiên mã. ị C. d ch mã. Ở ộ ộ ể ả ộ ộ ộ ế A. Đ t bi n đa b i. ế C. Đ t bi n đi m. ở ả ế ệ B. Đ t bi n l ch b i. ế ấ D. Đ t bi n c u trúc NST
ị ợ ươ ặ ồ ả ng đ ng, khi gi m phân bình ằ ủ ơ ể ộ ơ ể ử ườ ể ị ặ Câu 4: M t c th (M) mang 3 c p gen d h p n m trên 2 c p NST t ầ ố th BD = 15%. Ki u gen c a c th (M) và t n s hoán v gen là A
Bd bD
; f = 30%. ; f = 30%. ; f = 40%. ; f = 40%. A. Aa C. Aa D. Aa B. Aa
ấ ủ ủ ồ ạ ng t o giao t BD bd ặ i?
ể ổ ế ệ
BD bd ớ ứ ề Câu 5: Đ c đi m nào c a mã di truy n ch ng minh ngu n g c th ng nh t c a sinh gi ặ D. Tính đ c hi u. B. Tính thoái hoá.
Bd bD ố ố C. Tính liên t c.ụ
A. Tính ph bi n.
ơ ở ả ng hoán v gen x y ra trên c s Câu 6: Hi n t ệ ượ ổ ị ủ ặ ặ ươ ể ồ ộ ế ng đ ng do đ t bi n chuy n đo n t
ệ ượ ế ồ ủ ặ ữ ổ ạ ươ ươ ng ti p h p và trao đ i chéo gi a các crômatit khác ngu n c a c p NST t ồ ng đ ng. ồ ng đ ng ị A. Thay đ i v trí c a các c p gen trên c p NST t B. Hi n t ả ợ trong quá trình gi m phân. ữ ẫ ặ ươ ả ồ ng phân ly ng u nhiên gi a các c p NST t ng đ ng trong gi m phân và t ổ ợ ự h p t do C. Hi n t ụ ệ ượ ủ c a chúng trong th tinh. ạ ộ ủ ở ế ế ự ổ ị ụ các t ủ bào sinh d c liên quan đ n s thay đ i v trí c a ế ấ D. Các lo i đ t bi n c u trúc c a các NST
Ở ộ ộ ớ ị ị
ự ậ ể ể ế ấ ớ ấ m t loài th c v t, gen A qui đ nh thân cao là tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh thân th p. ả các gen không alen. Câu 7: Cho cây thân cao 4n có ki u gen AAaa giao ph n v i cây thân cao 4n có ki u gen Aaaa thì k t qu phân tính
B. 5 cao: 1 th p.ấ D. 11 cao: 1 th p.ấ Fở 1 s làẽ A. 35 cao: 1 th p.ấ
ạ ố ộ ộ C. 3 cao: 1 th p.ấ ứ
Câu 8: Trong s 64 mã b ba, có bao nhiêu mã b ba có ch a nucleotit lo i Adenin? D. 25. C. 27. A. 41. ể ạ ể ộ ạ B. 37. ưỡ ằ ng b i có ki u gen AA, Aa, aa b ng tác nhân cônsixin, có th t o ra ứ ộ ạ ử Câu 9: Khi x lí các d ng l ượ c các d ng t đ b i nào sau đây?
ươ ng án đúng là
B. (1), (3), (5). C. (1), (2), (3). D. (1), (2), (4).
ề
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 481
ế ả ử ủ ộ ữ s p x p và kho ng cách gi a các nuclêôtit trên phân t ADN c a m t loài. (1). AAAA ; (2). AAAa ; (3). AAaa ; (4). Aaaa ; (5). aaaa Ph A. (2), (4), (5). ồ ả Câu 10: B n đ di truy n là ự ắ A. trình t
ế ố ủ ị ể ủ ễ ắ ộ ng đ i c a các gen trên nhi m s c th c a m t loài.
ắ
ộ ể ủ ể ủ ắ ễ ộ ̣ ̣ ươ ự ắ s p x p và v trí t B. trình t ễ ố ượ ng các gen trên nhi m s c th c a m t loài. C. s l ủ ị D. v trí c a các gen trên môt căp nhi m s c th c a m t loài.
ồ ấ ủ ữ
ề Câu 11: C u trúc c a ôperôn bao g m nh ng thành ph n nào? ấ
ế
ở ộ ở ộ ấ
ề ấ ậ ầ ở ộ A. Gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng kh i đ ng. ậ B. Vùng kh i đ ng, vùng v n hành, vùng k t thúc. ậ C. Vùng kh i đ ng, vùng v n hành, nhóm gen c u trúc. D. Gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng v n hành.
ế ộ ử ử ADN đang trong quá trình nhân đôi, n u có m t phân t ạ acridin chèn vào m ch ộ ẽ ế ạ ộ Câu 12: M t phân t khuôn thì s phát sinh đ t bi n d ng ấ
ế ặ ế ặ ằ ằ ặ ặ ộ ặ B. m t m t c p nuclêôtit. ộ ặ D. thêm m t c p nuclêôtit.
A. thay th c p AT b ng c p GX. C. thay th c p GX b ng c p AT. ́ ́ ́ ầ ế ị ủ ư ộ ̣
ạ ộ Câu 13: Thành ph n không thuôc câu truc c a m t opêron nh ng có vai trò quy t đ nh đên ho t đ ng ủ c a opêron là ề ở ộ ậ C. vùng v n hành. A. gen đi u hòa. ấ B. gen c u trúc.
ổ D. vùng kh i đ ng. ộ ợ ộ ề
(cid:0) m. Trong quá trình d ch mã đã t ng h p nên m t chu i ỗ ạ ủ ị Câu 14: M t gen (M) có chi u dài 0,51 pôlipeptít có 399 axitamin. (M) là gen c a lo i sinh v t nào sau đây? ẩ ể ẩ A. Vi khu n Ecôli. ậ C. Th ăn khu n. D. N m.ấ
ơ ủ ế ạ ộ ở ở vi khu n ộ ẩ E coli, vùng kh i đ ng
ử
ặ ả ự ế nuclêôtit mang thông tin mã hoá cho phân t nuclêôtit đ c bi ứ ế prôtêin c ch . ế i đó prôtêin c ch có th liên k t làm ngăn c n s phiên mã.
ứ ở ầ
ấ ả ứ ế ể ở ầ B. Virút. ề Câu 15: Trong c ch đi u hoà ho t đ ng c a opêron Lac (promoter) là ự A. trình t ệ ạ ự ể t, t B. trình t ơ C. n i mà ARN pôlimeraza bám vào và kh i đ u phiên mã. ể ơ D. n i mà ch t c m ng có th liên k t đ kh i đ u phiên mã.
Ở ể ể ị
ả ẹ ị ợ ử ị ả ẹ bí ngô, ki u gen (Abb) và (aaB) quy đ nh qu tròn; ki u gen (AB) quy đ nh qu d t; cượ ị ả hai c p gen lai phân tích, đ i F ờ B thu đ ế ố ả ạ ặ ả ả ồ Câu 16: ể ki u gen aabb quy đ nh qu dài. Cho bí qu d t d h p t ổ t ng s 160 qu g m 3 lo i ki u hình. Tính theo lí thuy t, s qu tròn ở B là F
D. 75.
ậ Ở ự ế ầ ị ể B. 80. ự ố A. 40. Câu 17: ưở ng thành.
́ ́ ơ A. mARN s khai. C. Ribôxôm. Ở ệ ượ ườ ̣ ̣ C. 120. sinh v t nhân th c, thành ph n nào sau đây không tham gia tr c ti p vào quá trình d ch mã? B. mARN tr D. tARN. ̃ ̉ ươ ng bôi 2n = 24, ng i ta đã phát hi n đ ạ c các d ng th ể
c 12 c p nhi m s c th .
ố ố
ố ố
ộ ượ cà đ c d ặ ễ ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ễ ễ ễ ễ ể ể ể ể ế ế ế ế ể ể ể ể ̃ c co bô nhiêm săc thê l ể ể Các th ba này ắ ắ ng nhi m s c th trong t ắ ng nhi m s c th trong t ắ ng nhi m s c th trong t ắ ng nhi m s c th trong t bào xôma gi ng nhau và có ki u hình khác nhau. bào xôma gi ng nhau và có ki u hình gi ng nhau. bào xôma khác nhau và có ki u hình gi ng nhau. bào xôma khác nhau và có ki u hình khác nhau. Câu 18: ở ả ba A. có s l B. có s l C. có s l D. có s l
ứ ơ ậ ả
ự sinh v t nhân s , enzim ARN pôlimeraza có ch c năng do.
ồ ớ ở ầ ủ ầ
ử ớ ADN.
́ ồ ̉
́ ̀ ́ Câu 20: Câu truc cua m t nuclêôxôm g m co ử ộ ố ầ ấ ồ ử ̣ ộ ADN dai 146 căp nuclêôtit, qu n 11/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t ở Câu 19: Trong quá trình tái b n ADN ợ ự ạ ổ nuclêôtit có nhóm 3' OH t A. t ng h p đo n m i v i trình t ế ị ạ ậ B. nh n bi t v trí kh i đ u c a đo n ADN c n nhân đôi. ạ ố C. n i các đo n Okazaki v i nhau. ắ D. tháo xo n phân t ́ ạ A. m t đo n phân t histôn. ̀ ố ầ ử ấ ̣ ̣
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 481
ồ ố ầ histôn. ử ặ ấ ộ ồ ử ADN dai 146 nuclêôtit, qu n 7/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t B. môt đoan phân t ử ạ C. m t đo n phân t ADN dài 146 c p nuclêôtit, qu n 3/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t histôn.
ộ ử ố ầ ặ ấ ồ ử ADN dài 146 c p nuclêôtit, qu n 7/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t ạ D. m t đo n phân t
ủ ễ ể ễ ễ ắ ắ ộ ộ ể ế histôn. ể Câu 21: M t loài có b nhi m s c th 2n = 18. Th ba nhi m c a loài này có bao nhiêu nhi m s c th trong t bào xô ma?
A. 17 NST. B. 27 NST. C. 20 NST.
ạ ộ ủ ơ D. 19 NST. ườ ở Ecoli, khi môi tr ng không có lactôz thì ứ ằ Câu 22: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac prôtêin c ch s c ch quá trình phiên mã b ng cách
ơ ế ề ế ề ậ ế ế ế ế
ế ạ ườ ử ế ế ẽ ứ A. liên k t vào gen đi u hòa. C. liên k t vào vùng v n hành. s có 200 t B. liên k t vào vùng mã hóa. ở ộ D. liên k t vào vùng kh i đ ng. ng t o giao t , trong đó có 40 t ả bào x y ị ả bào sinh tinh gi m phân bình th ị ằ ả ử ng hoán v gen thì t n s hoán v gen b ng bao nhiêu?
Câu 23: Gi ệ ượ ra hi n t A. 20%. D. 40%. Ở ộ ộ
C. 30%. ả ử ộ ơ ể ự ủ s m t c th đ c c a loài này có b NST đ ủ ộ ủ ơ ể ẹ ế ượ c bào sinh tinh c a c th trên đi ườ ử ầ ố B. 10%. ộ ậ m t loài đ ng v t có b NST 2n = 4, gi Câu 24: ủ ố ệ kí hi u là AaBb (A, B là NST c a b ; a, b là NST c a m ). Có 200 t vào gi m phân bình th ng hình thành giao t ế , trong đó: ạ ể ở ặ ổ ả ặ ả bào sinh tinh có x y ra trao đ i chéo t i 1 đi m c p Aa, còn c p Bb thì không x y ra trao
ế ổ ạ ể ở ặ ả ặ ả bào sinh tinh có x y ra trao đ i chéo t i 1 đi m c p Bb, còn c p Aa thì không x y ra trao
ế ổ bào còn l i đ u có hi n t ng x y ra trao đ i chéo t c 2 c p NST Aa, Bb. ệ ượ ỉ ả ể ở ả i 1 đi m ồ ở ợ ặ ạ ả ặ ươ 2/4 s i crômatit khác ngu n trong c p t ồ ng đ ng)
ứ ủ ả ả 20% t ổ đ i chéo. 30% t ổ đ i chéo. Các t ế (Bi ố ế S t c t o ra trong quá trình gi m phân nói trên ch a hoàn toàn NST c a m ẹ ạ ề ổ t quá trình trao đ i chéo ch x y ra ượ ạ bào tinh trùng đ ổ ạ ủ ố (không mang đo n trao đ i chéo c a b ) là
a
A. 75. C. 200. D. 100.
a X Y
A X X
Bb bD
(cid:0) Ở ế ị ở ả ớ ỗ ộ ị phép lai , n u có hoán v gen c 2 gi i, m i gen qui đ nh m t tính Câu 25: B. 150. BD bd ố ạ ể ể ặ ộ ả ế ố ớ gi i tính) ở ờ đ i ạ tr ng và các gen tr i – l n hoàn toàn thì s lo i ki u gen và ki u hình (xét c y u t con là
ể ể ạ ạ ể ể ạ ạ ạ ạ ể ể ể ể ạ ạ A. 40 lo i ki u gen, 16 lo i ki u hình. C. 40 lo i ki u gen, 8 lo i ki u hình. B. 50 lo i ki u gen, 16 lo i ki u hình. D. 20 lo i ki u gen, 8 lo i ki u hình.
ườ ườ ụ ạ ả ợ ộ ộ ị ng h p gi m phân và th tinh bình th ế ẽ ể ộ ặ ở ờ ế ạ ộ Câu 26: Trong tr ng, m t gen quy đ nh m t tính tr ng và gen ộ tr i là tr i hoàn toàn. Tính theo lí thuy t, phép lai AaBbDdHh x AaBbDdHh s cho ki u hình mang 1 tính tr ng tr i và 3 tính tr ng l n đ i con chi m t l
ạ A. 9/64. B. 3/256. ỉ ệ C. 3/64.
ạ ươ
ự ậ ể D. 27/64. Ở ộ m t loài th c v t, tính tr ng màu hoa do hai gen không alen là A và B t ộ ế ể ả ỏ ỉ ề ặ ặ ắ ạ ộ ị ộ ồ ấ ộ ớ ị ị ế ờ ỏ ỉ ệ
ớ Câu 27: ng tác v i nhau ạ ộ quy đ nh. N u trong ki u gen có c hai gen tr i A và B thì cho ki u hình hoa đ ; khi ch có m t lo i ộ ể gen tr i A ho c B hay toàn b gen l n thì cho ki u hình hoa tr ng. Tính tr ng chi u cao cây do m t đ nh thân th p tr i hoàn toàn so v i alen d quy gen g m hai alen là D và d quy đ nh, trong đó gen D quy ể ị đ nh thân cao. Tính theo lí thuy t, phép lai AaBbDd × aabbDd cho đ i con có ki u hình hoa đ , thân cao ế chi m t l A. 6,25%. C. 25%.
15 phóng x . N u chuy n Ecoli này ứ
ỉ ứ ở D. 56,25%. ế ạ ử vi khu n Ecoli ch ch a N ả ử ườ ử ẽ B. 18,75%. ADN ầ ộ s có m t phân t ỉ ng ch có N ẩ 14 thì sau 3 l n nhân đôi s có bao nhiêu phân t ADN còn ch a N ể 15?
B. 2. Câu 28: Gi sang môi tr A. 6.
ử C. 1. ộ ế ộ D. 8. mARN, b ba nào là b ba k t thúc? ộ Câu 29: Trong các b ba sau đây trên phân t
A. 3' UAG 5'. B. 5' AUG 3'. C. 3' UXA 5'.
ế ộ ế ủ ộ D. 3' AGU 5'. ng b i là 2x. Trong tr ườ ng ượ ườ ượ Câu 30: Bi t hàm l h p ợ phân chia bình th ng ADN nhân c a t bào sinh tinh c a th l ủ ế bào này đang ể ưỡ ả ở kì sau c a gi m phân I là
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 481
A. 2x. ng ADN nhân trong m t t ng, hàm l B. 4x. C. 0,5x. ủ D. 1x.
Ab aB
Ở ộ ự ậ ể ể ị ở ả m t loài th c v t, cho cá th (P) có ki u gen (hoán v gen v i t n s ớ ầ ố f = 20% c hai Câu 31:
1. Bi
ớ ự ụ ấ ượ ế ế ố ế ể ể ả ộ th ph n thu đ i) t c F t không có đ t bi n x y ra, tính theo lý thuy t, s cá th có ki u gen
ế Fở 1 chi m t ỷ ệ l là gi Ab aB A. 51%. C. 32%.
ộ ơ ể ế
ầ , ừ ơ ể ặ ế ử ả ạ B. 24%. ớ ứ ặ bào ch a c p NST gi i tính X ườ bào c p NST này phân li bình th bào khác gi m phân bình th D. 16%. AXa. Trong quá trình gi m phân phát sinh giao ả ư ng trong l n phân bào I nh ng không phân li trong ườ c th trên ng. Các lo i giao t ể ạ có th t o ra t Câu 32: M t c th có t ử ở ộ ố ế t m t s t ầ l n phân bào II. Các t là
A. XAXA, XaXa, O. C. XAXA, XAXa, XA, Xa, O. B. XAXa, XaXa, XA, Xa, O. D. XAXA, XaXa, XA, Xa, O.
ượ ổ ợ ỗ ạ ả ạ ộ c t ng h p liên ợ ượ ổ c t ng h p gián đo n? Câu 33: Trong quá trình nhân đôi ADN, vì sao trên m i ch c tái b n có m t m ch đ ạ ạ ụ t c còn m ch kia đ ụ ạ
ề ạ ợ ớ
ụ ạ
ề ạ ợ ớ
A. Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn 5’ 3’.→ ỉ B. Vì enzim ADN polimeraza ch t ng h p m ch m i theo chi u 5’ 3’.→ ỉ ổ C. Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn 3’ 5’.→ ỉ D. Vì enzim ADN polimeraza ch t ng h p m ch m i theo chi u 3’ 5’.→ ỉ ổ ổ ị ộ ế ế ố
ộ ặ ế ế ề ơ ộ ỗ
ộ ặ Câu 34: Gen B có 390 guanin và có t ng s liên k t hiđrô là 1670, b đ t bi n thay th m t c p ố ằ nuclêôtit này b ng m t c p nuclêôtit khác thành gen b. Gen b nhi u h n gen B m t liên k t hiđrô. S ạ ủ nuclêôtit m i lo i c a gen b là: A. A = T = 610; G = X = 390. C. A = T = 249; G = X = 391.
B. A = T = 251; G = X = 389. D. A = T = 250; G = X = 391. ở ế ấ ộ ể ễ ắ
ỉ ộ ả ạ ế ng đ ng. M t NST c p s 3 và m t NST ồ ả ế ổ ườ ắ ặ ộ ộ hai nhi m s c th thu c hai c p ở ặ ố ế ử . Bi t quá c p s 5 ti n hành gi m phân t o giao t ế ỉ ệ ạ ả ng và không x y ra trao đ i chéo. Tính theo lí thuy t, t l lo i giao ử ạ ở ặ ố ấ ế c u trúc t o ra là c p s 3 và s 5 ổ ố trong t ng s giao t
bào sinh tinh ch mang đ t bi n c u trúc Câu 35: M t nhóm t ở ặ ố ộ ươ t trình gi m phân di n ra bình th ể ộ ử t B. 1/8. ễ ễ không mang nhi m s c th đ t bi n A. 1/4. ố D. 1/2. C. 1/16.
ể ộ ả ử 1 có ki u gen s F ả ẽ ộ ặ , các gen tác đ ng riêng r , tr il n hoàn toàn, quá trình gi m Câu 36: Gi
1 x F1 thu đ
2. Bi
DE de ớ i. Cho F ở 2 là ể F
ả ổ ượ ế ế ả ộ c F t không có đ t bi n x y ra, tính ế ố ể phân x y ra trao đ i chéo theo lý thuy t, s ki u gen t i đa có th có
AB ab ở ả c hai gi ố B. 100.
A. 20. D. 81.
C. 256. ể ự ậ ể ệ ấ ộ
ố ạ ộ Câu 37: M t loài th c v t có b NST 2n=14. S lo i th ba (2n+1) khác nhau có th xu t hi n trong ể ủ qu n th c a loài là
ầ A. 14. C. 7. D. 21. B. 15. ộ ố ủ ạ ự ư các nuclêôtit nh sau: 3’… AAATTGAGX…5’
ự ạ ươ ứ Câu 38: M t đo n mã g c c a gen có trình t ủ các nuclêôtit c a đo n mARN t ng ng là
B. 5’…TTTAAXTXG…3’. D. 5’…TTTAAXTGG…3’.
Trình t A. 3’…UUUAAXUXG…5’. C. 3’…GXUXAAUUU…5’. ộ ế ộ ặ ộ ặ ế m t gen x y ra đ t bi n thay th m t c p nuclêôtit này b ng m t c p nuclêôtit khác ư ự ỗ ổ ả ằ ẫ ng và trình t axit amin trong chu i pôlipeptit v n không thay đ i. Gi ở i thích
ừ ộ ộ ộ ề ạ ệ .
ả Ở ộ Câu 39: ố ượ vùng mã hoá nh ng s l nào sau đây là đúng? ấ ả ộ ộ ậ ề ề ạ
ề ạ ộ ộ
A. T t c các loài sinh v t đ u có chung m t b mã di truy n, tr m t vài ngo i l B. M t b ba mã hoá cho nhi u lo i axit amin. ộ ề C. Mã di truy n là mã b ba. D. Nhi u b ba khác nhau cùng mã hoá cho m t lo i axit amin. ậ ể ở ễ ầ ắ ắ ự ượ ấ ạ ừ ấ c c u t o t sinh v t nhân th c đ ủ ế ch t nhi m s c có thành ph n ch y u
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 481
ễ Câu 40: Nhi m s c th g mồ
A. ARN và pôlipeptit. ạ C. ARN và prôtêin lo i histon. B. lipit và pôlisaccarit. ạ D. ADN và prôtêin lo i histon.
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 481
Ế H T