Ỳ Ọ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ Ự NG THPT NGÔ GIA T TR
ề ờ ể ờ ệ ề ắ ồ Ầ Ớ K THI KSCĐ L P 12 L N I. NĂM H C 2016 2017 Môn thi: Sinh h cọ Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ (Đ thi g m 40 câu tr c nghi m)
ề Mã đ : 594
ọ
SBD: ………………… H và tên thí sinh: ………………………………………………………………..
ạ ộ ế c trong nhân và ngoài nhân? Câu 1:
Ở ộ ộ ả ộ ộ ộ ậ ự ế ấ A. Đ t bi n c u trúc NST ế C. Đ t bi n đa b i. ể ạ ưỡ ể ộ ạ ở ả sinh v t nhân th c, lo i đ t bi n nào sau đây x y ra ể ế B. Đ t bi n đi m. ế ệ ộ D. Đ t bi n l ch b i. ằ ng b i có ki u gen AA, Aa, aa b ng tác nhân cônsixin, có th t o ra ứ ộ ạ ử Câu 2: Khi x lí các d ng l ượ c các d ng t đ b i nào sau đây?
ươ ng án đúng là
C. (2), (4), (5). D. (1), (3), (5).
B. (1), (2), (4). ậ ạ ươ
(1). AAAA ; (2). AAAa ; (3). AAaa ; (4). Aaaa ; (5). aaaa Ph A. (1), (2), (3). Ở ộ ế ả ự ể m t loài th c v t, tính tr ng màu hoa do hai gen không alen là A và B t ộ ể ỏ ỉ ộ ặ ặ ề ắ ạ ị ộ ồ ấ ộ ớ ị ị ế ờ ỏ
C. 56,25%. D. 25%.
ệ ượ ả ị
B. 6,25%. ơ ở ng hoán v gen x y ra trên c s ữ ồ ủ ặ ươ ổ ế ng ti p h p và trao đ i chéo gi a các crômatit khác ngu n c a c p NST t ồ ng đ ng ớ ng tác v i nhau Câu 3: ạ ộ quy đ nh. N u trong ki u gen có c hai gen tr i A và B thì cho ki u hình hoa đ ; khi ch có m t lo i ộ ể gen tr i A ho c B hay toàn b gen l n thì cho ki u hình hoa tr ng. Tính tr ng chi u cao cây do m t đ nh thân th p tr i hoàn toàn so v i alen d quy gen g m hai alen là D và d quy đ nh, trong đó gen D quy ể ị đ nh thân cao. Tính theo lí thuy t, phép lai AaBbDd × aabbDd cho đ i con có ki u hình hoa đ , thân cao ế ỉ ệ chi m t l A. 18,75%. Câu 4: Hi n t ệ ượ A. Hi n t
ả ạ ộ ủ ở ế ế ự ổ ị ụ các t ủ bào sinh d c liên quan đ n s thay đ i v trí c a ợ trong quá trình gi m phân. ế ấ B. Các lo i đ t bi n c u trúc c a các NST các gen không alen. ặ ủ ổ ị ươ ặ ể ộ ạ ươ
ữ ẫ ặ ồ ả ng phân ly ng u nhiên gi a các c p NST t ồ ế ng đ ng do đ t bi n chuy n đo n t ươ ng đ ng trong gi m phân và t ồ ng đ ng. ổ ợ ự do h p t C. Thay đ i v trí c a các c p gen trên c p NST t D. Hi n t
ươ ả ồ ị ợ ặ ng đ ng, khi gi m phân bình ụ ộ ơ ể ử ằ ủ ơ ể ườ ể ị ệ ượ ủ c a chúng trong th tinh. ặ Câu 5: M t c th (M) mang 3 c p gen d h p n m trên 2 c p NST t ầ ố th A BD = 15%. Ki u gen c a c th (M) và t n s hoán v gen là
BD bd
Bd bD
Bd bD ộ
; f = 40%. ; f = 30%. ; f = 30%. ; f = 40%. A. Aa C. Aa D. Aa B. Aa
ớ ị ị
ự ậ ể ể ế ấ ớ ạ ng t o giao t BD bd ấ Ở ộ m t loài th c v t, gen A qui đ nh thân cao là tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh thân th p. ả Câu 6: Cho cây thân cao 4n có ki u gen AAaa giao ph n v i cây thân cao 4n có ki u gen Aaaa thì k t qu phân tính
B. 5 cao: 1 th p.ấ C. 3 cao: 1 th p.ấ
Fở 1 s làẽ A. 35 cao: 1 th p.ấ ể Ở ể
ị ả ả ẹ ượ ổ ặ ể ả bí ngô, ki u gen (Abb) và (aaB) quy đ nh qu tròn; ki u gen (AB) quy đ nh qu d t; ki u ố hai c p gen lai phân tích, đ i F c t ng s D. 11 cao: 1 th p.ấ ị ờ B thu đ ạ ả ồ ả ẹ ị ợ ử ế ố ể ả ở B là F
A. 40. D. 75.
C. 120. ơ ứ ậ
ự do.
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 594
ị Câu 7: gen aabb quy đ nh qu dài. Cho bí qu d t d h p t 160 qu g m 3 lo i ki u hình. Tính theo lí thuy t, s qu tròn B. 80. ả ồ ớ ở ầ ủ ầ ở Câu 8: Trong quá trình tái b n ADN sinh v t nhân s , enzim ARN pôlimeraza có ch c năng ự ạ ợ ổ nuclêôtit có nhóm 3' OH t A. t ng h p đo n m i v i trình t ạ ế ị ậ t v trí kh i đ u c a đo n ADN c n nhân đôi. B. nh n bi
ố ạ
ử ớ ADN. C. n i các đo n Okazaki v i nhau. ắ D. tháo xo n phân t
ơ ế ề ạ ộ ủ ở ở ộ vi khu n ẩ E coli, vùng kh i đ ng (promoter)
Câu 9: Trong c ch đi u hoà ho t đ ng c a opêron Lac là ử
ự ự ể ả ự ứ ứ ế prôtêin c ch . ế i đó prôtêin c ch có th liên k t làm ngăn c n s phiên mã.
nuclêôtit mang thông tin mã hoá cho phân t ặ nuclêôtit đ c bi ấ ả ứ ế ở ầ ế ể
ở ầ A. trình t ệ ạ t, t B. trình t ể ơ C. n i mà ch t c m ng có th liên k t đ kh i đ u phiên mã. ơ D. n i mà ARN pôlimeraza bám vào và kh i đ u phiên mã.
Ở ầ ậ ự ự ế ị Câu 10: ưở ng thành.
sinh v t nhân th c, thành ph n nào sau đây không tham gia tr c ti p vào quá trình d ch mã? B. mARN tr D. tARN. ế ử ộ ử ADN đang trong quá trình nhân đôi, n u có m t phân t ạ acridin chèn vào m ch ộ ẽ ế ạ ộ ơ A. mARN s khai. C. Ribôxôm. Câu 11: M t phân t khuôn thì s phát sinh đ t bi n d ng ấ
ế ặ ế ặ ằ ằ ặ ặ A. thay th c p AT b ng c p GX. C. thay th c p GX b ng c p AT. ộ ặ B. m t m t c p nuclêôtit. ộ ặ D. thêm m t c p nuclêôtit.
ạ ả ạ ỗ ộ ượ ổ ợ c t ng h p liên ượ ổ ợ Câu 12: Trong quá trình nhân đôi ADN, vì sao trên m i ch c tái b n có m t m ch đ ạ ạ ụ t c còn m ch kia đ c t ng h p gián đo n? ợ ớ ạ ề
ụ ạ
ề ạ ợ ớ
ụ
Ở ộ ậ ộ
ạ ả ử ộ ơ ể ự ủ m t loài đ ng v t có b NST 2n = 4, gi s m t c th đ c c a loài này có b NST đ ủ ộ ủ ơ ể ẹ ế ượ c bào sinh tinh c a c th trên đi ườ ử A. Vì enzim ADN polimeraza ch t ng h p m ch m i theo chi u 5’ 3’.→ ỉ ổ B. Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn 3’ 5’.→ ỉ C. Vì enzim ADN polimeraza ch t ng h p m ch m i theo chi u 3’ 5’.→ ỉ ổ D. Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn 5’ 3’.→ ỉ ộ Câu 13: ủ ố ệ kí hi u là AaBb (A, B là NST c a b ; a, b là NST c a m ). Có 200 t vào gi m phân bình th ng hình thành giao t ế , trong đó: ạ ể ở ặ ả ặ ổ ả bào sinh tinh có x y ra trao đ i chéo t c p Aa, còn c p Bb thì không x y ra trao i 1 đi m
ế ổ ạ ể ở ặ ả ặ ả bào sinh tinh có x y ra trao đ i chéo t i 1 đi m c p Bb, còn c p Aa thì không x y ra trao
ế ổ bào còn l i đ u có hi n t ng x y ra trao đ i chéo t c 2 c p NST Aa, Bb. ệ ượ ỉ ả ể ở ả i 1 đi m ồ ở ợ ạ ề ổ t quá trình trao đ i chéo ch x y ra ặ ạ ả ặ ươ 2/4 s i crômatit khác ngu n trong c p t ồ ng đ ng)
ứ ủ ả c t o ra trong quá trình gi m phân nói trên ch a hoàn toàn NST c a m ẹ ả 20% t ổ đ i chéo. 30% t ổ đ i chéo. Các t ế (Bi ố ế S t ượ ạ bào tinh trùng đ ổ ạ ủ ố (không mang đo n trao đ i chéo c a b ) là
C. 200. A. 75.
ế ộ ơ ể
ầ , ừ ơ ể ử ả ạ ặ ế B. 150. ớ ứ ặ i tính X bào ch a c p NST gi ườ bào c p NST này phân li bình th bào khác gi m phân bình th D. 100. AXa. Trong quá trình gi m phân phát sinh giao ả ư ng trong l n phân bào I nh ng không phân li trong ườ c th trên ng. Các lo i giao t ể ạ có th t o ra t Câu 14: M t c th có t ử ở ộ ố ế m t s t t ầ l n phân bào II. Các t là
B. XAXa, XaXa, XA, Xa, O. D. XAXA, XaXa, XA, Xa, O.
ứ ạ ộ Câu 15: Trong s 64 mã b ba, có bao nhiêu mã b ba có ch a nucleotit lo i Adenin?
C. 37. D. 25. A. XAXA, XaXa, O. C. XAXA, XAXa, XA, Xa, O. ộ ố B. 27. A. 41.
Ở ộ ự ậ ể ể ị ở ả m t loài th c v t, cho cá th (P) có ki u gen (hoán v gen v i t n s ớ ầ ố f = 20% c hai Câu 16:
Ab aB
1. Bi
ớ ự ụ ấ ượ ế ế ố ế ể ể ả ộ th ph n thu đ i) t c F t không có đ t bi n x y ra, tính theo lý thuy t, s cá th có ki u gen
ế Fở 1 chi m t ỷ ệ l là gi Ab aB A. 16%. D. 51%.
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 594
ủ ể ễ ắ ộ ộ B. 32%. ễ ắ C. 24%. ễ ể ế ể Câu 17: M t loài có b nhi m s c th 2n = 18. Th ba nhi m c a loài này có bao nhiêu nhi m s c th trong t bào xô ma?
A. 20 NST.
́ ́ B. 19 NST. ́ ủ ầ ộ C. 27 NST. ư D. 17 NST. ế ị ̣
ạ ộ Câu 18: Thành ph n không thuôc câu truc c a m t opêron nh ng có vai trò quy t đ nh đên ho t đ ng ủ c a opêron là ề ở ộ B. gen đi u hòa. ấ C. gen c u trúc. ậ D. vùng v n hành.
́ ồ ̉
̀ ́ ́ Câu 19: Câu truc cua m t nuclêôxôm g m co ử ố ầ ấ ồ ộ ử ̣ ộ ADN dai 146 căp nuclêôtit, qu n 11/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t A. vùng kh i đ ng. ́ ạ A. m t đo n phân t histôn. ̀ ố ầ ử ấ ̣ ̣
ồ ố ầ histôn. ử ặ ấ ộ ồ ử ADN dai 146 nuclêôtit, qu n 7/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t B. môt đoan phân t ử ạ C. m t đo n phân t ADN dài 146 c p nuclêôtit, qu n 3/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t histôn. ộ ử ố ầ ặ ấ ồ ử ADN dài 146 c p nuclêôtit, qu n 7/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t ạ D. m t đo n phân t
́ ́ Ở ườ ệ ượ ̣ ̣ ̃ ̉ ươ ng bôi 2n = 24, ng i ta đã phát hi n đ ạ c các d ng th ể
c 12 c p nhi m s c th . ố ể ố
ể ố
ố
ộ ượ cà đ c d ặ ễ ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ễ ễ ễ ễ ể ể ể ể ế ế ế ế ể ể ̃ c co bô nhiêm săc thê l ể ể Các th ba này ắ ắ ng nhi m s c th trong t ắ ng nhi m s c th trong t ắ ng nhi m s c th trong t ắ ng nhi m s c th trong t bào xôma gi ng nhau và có ki u hình gi ng nhau. bào xôma khác nhau và có ki u hình gi ng nhau. bào xôma gi ng nhau và có ki u hình khác nhau. bào xôma khác nhau và có ki u hình khác nhau. histôn. Câu 20: ở ả ba A. có s l B. có s l C. có s l D. có s l
ạ ộ ủ ườ ơ ở Ecoli, khi môi tr ng không có lactôz thì ằ ứ Câu 21: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac prôtêin c ch s c ch quá trình phiên mã b ng cách
ơ ế ề ế ề ậ ế ế ế ế ế ẽ ứ A. liên k t vào gen đi u hòa. C. liên k t vào vùng v n hành.
15 phóng x . N u chuy n Ecoli này ứ
ử ạ ở B. liên k t vào vùng mã hóa. ở ộ D. liên k t vào vùng kh i đ ng. ế ỉ ứ vi khu n Ecoli ch ch a N ả ử ườ ADN ầ ử ẽ ộ s có m t phân t ỉ ng ch có N ẩ 14 thì sau 3 l n nhân đôi s có bao nhiêu phân t ADN còn ch a N ể 15?
a
Câu 22: Gi sang môi tr A. 2. C. 1. D. 8.
a X Y
A X X
Bb bD
(cid:0) Ở ế ị ở ả ớ ỗ ộ ị phép lai , n u có hoán v gen c 2 gi i, m i gen qui đ nh m t tính Câu 23: B. 6. BD bd ố ạ ể ể ặ ộ ả ế ố ớ gi i tính) ở ờ đ i ạ tr ng và các gen tr i – l n hoàn toàn thì s lo i ki u gen và ki u hình (xét c y u t con là ể ạ
ể ể ạ ạ ể ạ ạ ạ ể ể ể ể ạ ạ B. 20 lo i ki u gen, 8 lo i ki u hình. D. 50 lo i ki u gen, 16 lo i ki u hình.
ế ộ ế ủ ộ ườ ng ng b i là 2x. Trong tr A. 40 lo i ki u gen, 16 lo i ki u hình. C. 40 lo i ki u gen, 8 lo i ki u hình. ượ ườ ượ t hàm l Câu 24: Bi h p ợ phân chia bình th ng ADN nhân c a t bào sinh tinh c a th l ủ ế bào này đang
A. 4x.
ng ADN nhân trong m t t ng, hàm l B. 1x. ả ụ ợ ể ưỡ ủ ả ở kì sau c a gi m phân I là D. 0,5x. ộ ạ ị ườ ườ ộ C. 2x. ng h p gi m phân và th tinh bình th ế ẽ ể ộ ặ ở ờ ế ạ ộ ng, m t gen quy đ nh m t tính tr ng và gen Câu 25: Trong tr ộ tr i là tr i hoàn toàn. Tính theo lí thuy t, phép lai AaBbDdHh x AaBbDdHh s cho ki u hình mang 1 tính tr ng tr i và 3 tính tr ng l n đ i con chi m t l
ạ A. 9/64. ỉ ệ C. 3/64.
B. 3/256. ề D. 27/64. ợ ổ ộ ộ
ủ ị Câu 26: M t gen (M) có chi u dài 0,51 pôlipeptít có 399 axitamin. (M) là gen c a lo i sinh v t nào sau đây? ể ẩ (cid:0) m. Trong quá trình d ch mã đã t ng h p nên m t chu i ỗ ạ ẩ B. Vi khu n Ecôli.
A. Th ăn khu n. ề ạ ộ ủ ở ậ Câu 27: Đi u hoà ho t đ ng c a gen ậ C. Virút. ơ ễ sinh v t nhân s di n ra ch y u ổ ị D. N m.ấ ạ giai đo n ị
ổ ủ ế ở ế B. d ch mã và bi n đ i sau d ch mã. ế D. phiên mã và bi n đ i sau phiên mã. ị A. d ch mã. C. phiên mã.
ử ế ộ ộ mARN, b ba nào là b ba k t thúc? ộ Câu 28: Trong các b ba sau đây trên phân t
A. 3' UAG 5'. B. 5' AUG 3'. D. 3' AGU 5'.
ự ậ ể ệ ấ ộ C. 3' UXA 5'. ể
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 594
ầ ố ạ ộ Câu 29: M t loài th c v t có b NST 2n=14. S lo i th ba (2n+1) khác nhau có th xu t hi n trong ể ủ qu n th c a loài là
A. 21.
ắ ể ở D. 14. ắ ễ ầ B. 15. ậ sinh v t nhân th c đ C. 7. ự ượ ấ ạ ừ ấ c c u t o t ủ ế ch t nhi m s c có thành ph n ch y u
ễ Câu 30: Nhi m s c th g mồ
ạ ạ A. ARN và pôlipeptit. C. lipit và pôlisaccarit. B. ADN và prôtêin lo i histon. D. ARN và prôtêin lo i histon.
ồ ấ ữ ầ
ế
ủ ở ộ ở ộ
ấ ở ộ
ề ề ấ ấ ậ
Câu 31: C u trúc c a ôperôn bao g m nh ng thành ph n nào? ậ A. Vùng kh i đ ng, vùng v n hành, vùng k t thúc. ậ B. Vùng kh i đ ng, vùng v n hành, nhóm gen c u trúc. C. Gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng kh i đ ng. D. Gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng v n hành. ế ộ ặ ế ộ ộ ặ m t gen x y ra đ t bi n thay th m t c p nuclêôtit này b ng m t c p nuclêôtit khác ư ự ỗ ổ ả ằ ẫ ng và trình t axit amin trong chu i pôlipeptit v n không thay đ i. Gi ở i thích
ừ ộ ộ ộ ề ạ ệ .
ả Ở ộ Câu 32: ố ượ vùng mã hoá nh ng s l nào sau đây là đúng? ấ ả ộ ộ ậ ề ề ạ
ề ạ ộ ộ A. T t c các loài sinh v t đ u có chung m t b mã di truy n, tr m t vài ngo i l B. M t b ba mã hoá cho nhi u lo i axit amin. ộ ề C. Mã di truy n là mã b ba. D. Nhi u b ba khác nhau cùng mã hoá cho m t lo i axit amin.
ị ộ ế ế ổ ố
ộ ặ ế ế ề ơ ộ ỗ
ộ ặ Câu 33: Gen B có 390 guanin và có t ng s liên k t hiđrô là 1670, b đ t bi n thay th m t c p ố ằ nuclêôtit này b ng m t c p nuclêôtit khác thành gen b. Gen b nhi u h n gen B m t liên k t hiđrô. S ạ ủ nuclêôtit m i lo i c a gen b là: A. A = T = 610; G = X = 390. C. A = T = 249; G = X = 391. B. A = T = 251; G = X = 389. D. A = T = 250; G = X = 391.
ề ả ồ Câu 34: B n đ di truy n là ể ủ ắ ộ ̣ ̣
ễ ị ể ủ ng đ i c a các gen trên nhi m s c th c a m t loài.
ế ế ủ ộ ử ộ ADN c a m t loài.
ễ ắ ộ ễ ủ ắ ố ủ ự ắ s p x p và v trí t ữ ả ự ắ s p x p và kho ng cách gi a các nuclêôtit trên phân t ể ủ ng các gen trên nhi m s c th c a m t loài. ị A. v trí c a các gen trên môt căp nhi m s c th c a m t loài. ươ B. trình t C. trình t ố ượ D. s l
ể ộ ả ử 1 có ki u gen s F ả ẽ ộ ặ , các gen tác đ ng riêng r , tr il n hoàn toàn, quá trình gi m Câu 35: Gi
1 x F1 thu đ
2. Bi
ượ ế ế ả ộ ả ổ c F t không có đ t bi n x y ra, tính ế ố ể phân x y ra trao đ i chéo theo lý thuy t, s ki u gen t
DE de ớ i. Cho F ở 2 là ể F
i đa có th có
A. 20.
AB ab ở ả c hai gi ố B. 100.
D. 81.
ủ ấ ủ ề ố ố ớ C. 256. ồ i?
ệ C. Tính thoái hoá. ặ A. Tính ph bi n. ộ ể ổ ế ạ ố ủ ự ư ứ Câu 36: Đ c đi m nào c a mã di truy n ch ng minh ngu n g c th ng nh t c a sinh gi ặ D. Tính đ c hi u. các nuclêôtit nh sau: 3’… AAATTGAGX…5’
ươ ứ ự ạ B. Tính liên t c.ụ Câu 37: M t đo n mã g c c a gen có trình t ủ các nuclêôtit c a đo n mARN t ng ng là
Trình t A. 3’…UUUAAXUXG…5’. C. 3’…GXUXAAUUU…5’.
B. 5’…TTTAAXTXG…3’. D. 5’…TTTAAXTGG…3’. ạ ử ế ườ ế ng t o giao t , trong đó có 40 t ả bào x y s có 200 t ả bào sinh tinh gi m phân bình th ị ằ ị ả ử ng hoán v gen thì t n s hoán v gen b ng bao nhiêu?
Câu 38: Gi ệ ượ ra hi n t A. 40%. ầ ố B. 30%.
ộ ể ở C. 10%. ấ ế D. 20%. ễ ắ
ỉ ộ ả ạ ế ng đ ng. M t NST c p s 3 và m t NST ồ ả ế ổ ườ ắ ổ ố trong t ng s giao t
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 594
bào sinh tinh ch mang đ t bi n c u trúc Câu 39: M t nhóm t ở ặ ố ộ ươ t trình gi m phân di n ra bình th ể ộ ử t B. 1/2. ặ ộ ộ hai nhi m s c th thu c hai c p ở ặ ố ế ử . Bi t quá c p s 5 ti n hành gi m phân t o giao t ế ỉ ệ ạ ả ng và không x y ra trao đ i chéo. Tính theo lí thuy t, t l lo i giao ở ặ ố ử ạ ấ ế c u trúc t o ra là c p s 3 và s 5 C. 1/4. ễ ễ không mang nhi m s c th đ t bi n A. 1/8. ố D. 1/16.
ị ộ ị
ộ ứ ỏ ả ỏ ắ ụ ỏ
ớ Ở ỏ ắ th , gen A qui đ nh lông tr ng tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh lông đen, cho phép lai P: Câu 40: ườ ế t quá trình gi m phân và th tinh di n ra bình th Aa x Aa. Bi ng, trong m t l a th có 4 con thì xác ượ ấ ể su t đ có đ A. 60%. ễ c 3 con th tr ng, 1 con th đen là B. 75%. C. 56.5%. D. 42,2%.
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 594
Ế H T