Ỳ Ọ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ Ự NG THPT NGÔ GIA T TR
ề ờ ể ờ ệ ề ắ ồ Ầ Ớ K THI KSCĐ L P 12 L N I. NĂM H C 2016 2017 Môn thi: Sinh h cọ Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ (Đ thi g m 40 câu tr c nghi m)
ề Mã đ : 843
ọ
a
SBD: ………………… H và tên thí sinh: ………………………………………………………………..
A X X
a X Y
BD bd
Bb bD
(cid:0) Ở ế ị ở ả ớ ỗ ộ ị phép lai , n u có hoán v gen c 2 gi i, m i gen qui đ nh m t tính Câu 1:
ố ạ ể ể ặ ộ ả ế ố ớ gi i tính) ở ờ đ i ạ tr ng và các gen tr i – l n hoàn toàn thì s lo i ki u gen và ki u hình (xét c y u t con là
ể ể ể ể ạ ạ ạ ạ ạ ạ ể ể ể ể ạ ạ A. 40 lo i ki u gen, 16 lo i ki u hình. C. 50 lo i ki u gen, 16 lo i ki u hình.
B. 40 lo i ki u gen, 8 lo i ki u hình. D. 20 lo i ki u gen, 8 lo i ki u hình. ứ ơ ậ
ổ ự do.
ả ồ ớ ử ADN. ớ ở ầ ủ ầ ạ ạ ế ị t v trí kh i đ u c a đo n ADN c n nhân đôi.
ự ế ầ ị sinh v t nhân th c, thành ph n nào sau đây không tham gia tr c ti p vào quá trình d ch mã? Câu 3: ậ ưở ơ ự ng thành.
ở Câu 2: Trong quá trình tái b n ADN sinh v t nhân s , enzim ARN pôlimeraza có ch c năng ợ ự ạ A. t ng h p đo n m i v i trình t nuclêôtit có nhóm 3' OH t ắ B. tháo xo n phân t ố C. n i các đo n Okazaki v i nhau. ậ D. nh n bi Ở A. mARN tr C. Ribôxôm.
ườ ơ ạ ộ ủ B. mARN s khai. D. tARN. ở Ecoli, khi môi tr ng không có lactôz thì ằ ứ Câu 4: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac prôtêin c ch s c ch quá trình phiên mã b ng cách
ơ ế ề ế ề ậ ế ế ế ế B. liên k t vào vùng mã hóa. ở ộ D. liên k t vào vùng kh i đ ng.
ế ẽ ứ A. liên k t vào gen đi u hòa. C. liên k t vào vùng v n hành. ộ ự ậ ể ể ệ ấ
ố ạ ộ Câu 5: M t loài th c v t có b NST 2n=14. S lo i th ba (2n+1) khác nhau có th xu t hi n trong ể ủ qu n th c a loài là
ầ A. 7.
B. 14. ậ ễ ầ D. 21. ắ ắ ể ở C. 15. ự ượ ấ ạ ừ ấ c c u t o t sinh v t nhân th c đ ủ ế ch t nhi m s c có thành ph n ch y u
ễ Câu 6: Nhi m s c th g mồ
ạ A. ADN và prôtêin lo i histon. C. lipit và pôlisaccarit. B. ARN và pôlipeptit. ạ D. ARN và prôtêin lo i histon. ộ ố ủ ạ ự ư các nuclêôtit nh sau: 3’… AAATTGAGX…5’
ự ạ ươ ứ Câu 7: M t đo n mã g c c a gen có trình t ủ các nuclêôtit c a đo n mARN t ng ng là
Trình t A. 3’…UUUAAXUXG…5’. C. 3’…GXUXAAUUU…5’. ả ườ ợ B. 5’…TTTAAXTXG…3’. D. 5’…TTTAAXTGG…3’. ị ộ ườ ụ ạ ộ ng h p gi m phân và th tinh bình th ế ẽ ể ộ ặ ở ờ ế ạ ộ ng, m t gen quy đ nh m t tính tr ng và gen Câu 8: Trong tr ộ tr i là tr i hoàn toàn. Tính theo lí thuy t, phép lai AaBbDdHh x AaBbDdHh s cho ki u hình mang 1 tính tr ng tr i và 3 tính tr ng l n đ i con chi m t l
D. 9/64. ỉ ệ C. 3/256. ạ A. 3/64.
ị ợ ươ ặ ồ ả ng đ ng, khi gi m phân bình ằ ủ ơ ể ộ ơ ể ử ườ ể ị B. 27/64. ặ Câu 9: M t c th (M) mang 3 c p gen d h p n m trên 2 c p NST t ầ ố th BD = 15%. Ki u gen c a c th (M) và t n s hoán v gen là A
; f = 30%. ; f = 30%. ; f = 40%. ; f = 40%. B. Aa C. Aa D. Aa A. Aa
Bd bD
BD bd
Bd bD
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 843
ạ ng t o giao t BD bd
ồ ầ ấ ữ
ủ ở ộ Câu 10: C u trúc c a ôperôn bao g m nh ng thành ph n nào? ậ
ấ ề ế ậ
ở ộ
ấ ở ộ
A. Vùng kh i đ ng, vùng v n hành, vùng k t thúc. B. Gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng v n hành. ậ C. Vùng kh i đ ng, vùng v n hành, nhóm gen c u trúc. D. Gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng kh i đ ng. ậ ề Ở ộ ộ ấ m t loài đ ng v t có b NST 2n = 4, gi ả ử ộ ơ ể ự ủ s m t c th đ c c a loài này có b NST đ ủ ộ ủ ơ ể ẹ ế ượ c bào sinh tinh c a c th trên đi ườ ử ộ Câu 11: ủ ố ệ kí hi u là AaBb (A, B là NST c a b ; a, b là NST c a m ). Có 200 t vào gi m phân bình th ng hình thành giao t ế , trong đó: ạ ể ở ặ ổ ả ặ ả bào sinh tinh có x y ra trao đ i chéo t i 1 đi m c p Aa, còn c p Bb thì không x y ra trao
ế ổ ạ ể ở ặ ả ặ ả bào sinh tinh có x y ra trao đ i chéo t i 1 đi m c p Bb, còn c p Aa thì không x y ra trao
ế ổ bào còn l i đ u có hi n t ng x y ra trao đ i chéo t c 2 c p NST Aa, Bb. ệ ượ ỉ ả ể ở ả i 1 đi m ồ ở ợ ạ ề ổ t quá trình trao đ i chéo ch x y ra ả ặ ạ ặ ươ 2/4 s i crômatit khác ngu n trong c p t ồ ng đ ng)
ứ ủ ả ả 20% t ổ đ i chéo. 30% t ổ đ i chéo. Các t ế (Bi ố ế S t c t o ra trong quá trình gi m phân nói trên ch a hoàn toàn NST c a m ẹ ượ ạ bào tinh trùng đ ổ ạ ủ ố (không mang đo n trao đ i chéo c a b ) là
A. 150. B. 75.
C. 100. ấ ế D. 200. ắ ễ ể ở ộ
ỉ ộ ả ạ c p s 3 và m t NST ế ng đ ng. M t NST ế ổ ồ ả ườ ắ ặ ộ ộ hai nhi m s c th thu c hai c p ở ặ ố ế ử . Bi t quá c p s 5 ti n hành gi m phân t o giao t ế ỉ ệ ạ ả ng và không x y ra trao đ i chéo. Tính theo lí thuy t, t l lo i giao ử ạ ở ặ ố ấ ế c u trúc t o ra là c p s 3 và s 5 ổ ố trong t ng s giao t
C. 1/16.
ườ ế ạ ử ế s có 200 t ố D. 1/2. , trong đó có 40 t ng t o giao t ả bào x y bào sinh tinh ch mang đ t bi n c u trúc Câu 12: M t nhóm t ở ặ ố ộ ươ t trình gi m phân di n ra bình th ể ộ ử t B. 1/8. ả bào sinh tinh gi m phân bình th ị ằ ị ả ử ng hoán v gen thì t n s hoán v gen b ng bao nhiêu?
ễ ễ không mang nhi m s c th đ t bi n A. 1/4. Câu 13: Gi ệ ượ ra hi n t A. 30%. ầ ố B. 40%. C. 20%. D. 10%.
́ ồ ̉
̀ ố ầ ử ấ ̣ ̣
ồ ố ầ histôn. ử ặ ấ ộ ồ ́ ́ ộ Câu 14: Câu truc cua m t nuclêôxôm g m co ử ADN dai 146 nuclêôtit, qu n 7/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t A. môt đoan phân t ử ạ B. m t đo n phân t ADN dài 146 c p nuclêôtit, qu n 7/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t histôn. ̀ ́ ộ ử ố ầ ấ ồ ử ̣ ADN dai 146 căp nuclêôtit, qu n 11/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t ạ C. m t đo n phân t histôn. ộ ử ố ầ ặ ấ ồ ử ADN dài 146 c p nuclêôtit, qu n 3/4 vòng quanh kh i c u g m 8 phân t ạ D. m t đo n phân t
ị ộ ị
ộ ứ ỏ ả ỏ ắ ụ ỏ
́ histôn. ớ Ở ỏ ắ th , gen A qui đ nh lông tr ng tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh lông đen, cho phép lai P: Câu 15: ườ ế t quá trình gi m phân và th tinh di n ra bình th Aa x Aa. Bi ng, trong m t l a th có 4 con thì xác ượ ấ ể su t đ có đ A. 60%. Ở ệ ượ ườ ̣ ̣ C. 56.5%. ̃ ̉ ươ ng bôi 2n = 24, ng D. 42,2%. i ta đã phát hi n đ ạ c các d ng th ể
c 12 c p nhi m s c th .
ố
ộ ượ cà đ c d ễ ặ ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ễ ễ ễ ễ ể ể ể ể ế ế ế ế ể ể ể ể ố ố ố ễ c 3 con th tr ng, 1 con th đen là B. 75%. ̃ ́ c co bô nhiêm săc thê l ể ể Các th ba này ắ ắ ng nhi m s c th trong t ắ ng nhi m s c th trong t ắ ng nhi m s c th trong t ắ ng nhi m s c th trong t bào xôma khác nhau và có ki u hình khác nhau. bào xôma gi ng nhau và có ki u hình khác nhau. bào xôma khác nhau và có ki u hình gi ng nhau. bào xôma gi ng nhau và có ki u hình gi ng nhau. Câu 16: ở ả ba A. có s l B. có s l C. có s l D. có s l
ị ộ ế ế ổ ố
ộ ặ ế ế ề ơ ộ ỗ
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 843
ộ ặ Câu 17: Gen B có 390 guanin và có t ng s liên k t hiđrô là 1670, b đ t bi n thay th m t c p ố ằ nuclêôtit này b ng m t c p nuclêôtit khác thành gen b. Gen b nhi u h n gen B m t liên k t hiđrô. S ạ ủ nuclêôtit m i lo i c a gen b là: A. A = T = 251; G = X = 389. C. A = T = 250; G = X = 391. B. A = T = 610; G = X = 390. D. A = T = 249; G = X = 391.
15 phóng x . N u chuy n Ecoli này ứ
ỉ ứ ử ế ạ ở vi khu n Ecoli ch ch a N ADN ầ ử ẽ ả ử ườ ộ s có m t phân t ỉ ng ch có N ẩ 14 thì sau 3 l n nhân đôi s có bao nhiêu phân t ADN còn ch a N ể 15?
D. 8.
B. 1. ộ C. 2. ế ộ ặ ộ ặ ế m t gen x y ra đ t bi n thay th m t c p nuclêôtit này b ng m t c p nuclêôtit khác ự ỗ ổ ả ằ ẫ ư ng và trình t axit amin trong chu i pôlipeptit v n không thay đ i. Gi ở i thích
ề ạ
Câu 18: Gi sang môi tr A. 6. ả Ở ộ Câu 19: ố ượ vùng mã hoá nh ng s l nào sau đây là đúng? ộ ộ ề ộ ạ
ừ ộ ộ ộ ấ ả ề ạ ệ . A. M t b ba mã hoá cho nhi u lo i axit amin. ộ B. Nhi u b ba khác nhau cùng mã hoá cho m t lo i axit amin. ộ ề C. Mã di truy n là mã b ba. ậ ề D. T t c các loài sinh v t đ u có chung m t b mã di truy n, tr m t vài ngo i l
ế ộ ế ủ ộ ng b i là 2x. Trong tr ườ ng ượ ườ ượ Câu 20: Bi t hàm l h p ợ phân chia bình th ng ADN nhân c a t bào sinh tinh c a th l ủ ế bào này đang ể ưỡ ả ở kì sau c a gi m phân I là
A. 2x. ng ADN nhân trong m t t ng, hàm l B. 1x. C. 0,5x.
ế ộ ủ D. 4x. ử ử ADN đang trong quá trình nhân đôi, n u có m t phân t ạ acridin chèn vào m ch ộ ẽ ế ạ ộ Câu 21: M t phân t khuôn thì s phát sinh đ t bi n d ng
ế ặ ế ặ ằ ằ ặ ặ ấ ộ ặ B. thêm m t c p nuclêôtit. ộ ặ D. m t m t c p nuclêôtit.
A. thay th c p GX b ng c p AT. C. thay th c p AT b ng c p GX. ạ ươ
ả ự ậ ể Ở ộ m t loài th c v t, tính tr ng màu hoa do hai gen không alen là A và B t ộ ế ể ỏ ỉ ặ ề ặ ắ ạ ộ ị ộ ồ ấ ộ ớ ị ị ế ờ ỏ
ớ ng tác v i nhau Câu 22: ạ ộ quy đ nh. N u trong ki u gen có c hai gen tr i A và B thì cho ki u hình hoa đ ; khi ch có m t lo i ộ ể gen tr i A ho c B hay toàn b gen l n thì cho ki u hình hoa tr ng. Tính tr ng chi u cao cây do m t đ nh thân th p tr i hoàn toàn so v i alen d quy gen g m hai alen là D và d quy đ nh, trong đó gen D quy ể ị đ nh thân cao. Tính theo lí thuy t, phép lai AaBbDd × aabbDd cho đ i con có ki u hình hoa đ , thân cao ỉ ệ ế chi m t l A. 18,75%. C. 56,25%. B. 6,25%. D. 25%.
ề
ươ ễ ể ủ ng đ i c a các gen trên nhi m s c th c a m t loài.
ế ế ủ ộ ử ộ ADN c a m t loài.
ễ ắ
ộ ể ủ ễ ộ ̣ ̣ ồ ả Câu 23: B n đ di truy n là ị ự ắ ắ ố ủ s p x p và v trí t A. trình t ữ ả ự ắ B. trình t s p x p và kho ng cách gi a các nuclêôtit trên phân t ể ủ ố ượ ng các gen trên nhi m s c th c a m t loài. C. s l ắ ủ ị D. v trí c a các gen trên môt căp nhi m s c th c a m t loài.
ạ ộ ủ ề ở ậ ạ Câu 24: Đi u hoà ho t đ ng c a gen ơ ễ sinh v t nhân s di n ra ch y u ổ ị giai đo n ị
ổ
ủ ế ở ế B. d ch mã và bi n đ i sau d ch mã. ế D. phiên mã và bi n đ i sau phiên mã. ể ị ể ị A. d ch mã. C. phiên mã. Ở
ả ẹ ị ợ ử ị ả ẹ bí ngô, ki u gen (Abb) và (aaB) quy đ nh qu tròn; ki u gen (AB) quy đ nh qu d t; cượ ả ị hai c p gen lai phân tích, đ i F ờ B thu đ ế ố ả ạ ặ ả ả ồ Câu 25: ể ki u gen aabb quy đ nh qu dài. Cho bí qu d t d h p t ổ t ng s 160 qu g m 3 lo i ki u hình. Tính theo lí thuy t, s qu tròn ở B là F
ể B. 40. ố A. 75.
C. 120. ộ ế ộ ử D. 80. mARN, b ba nào là b ba k t thúc? ộ Câu 26: Trong các b ba sau đây trên phân t
D. 3' UXA 5'. A. 5' AUG 3'.
ở ở ộ ơ ế ủ B. 3' UAG 5'. ạ ề vi khu n ộ ẩ E coli, vùng kh i đ ng
ử ế ứ prôtêin c ch .
ấ ả ứ ế ể ở ầ
ở ầ ứ ự ả ự ế i đó prôtêin c ch có th liên k t làm ngăn c n s phiên mã.
C. 3' AGU 5'. Câu 27: Trong c ch đi u hoà ho t đ ng c a opêron Lac (promoter) là ự nuclêôtit mang thông tin mã hoá cho phân t A. trình t ơ ể B. n i mà ch t c m ng có th liên k t đ kh i đ u phiên mã. ơ C. n i mà ARN pôlimeraza bám vào và kh i đ u phiên mã. ể ệ ạ t, t D. trình t ưỡ ặ ạ ể ộ ể ạ ế ằ ng b i có ki u gen AA, Aa, aa b ng tác nhân cônsixin, có th t o ra ứ ộ ạ nuclêôtit đ c bi ử Câu 28: Khi x lí các d ng l ượ c các d ng t đ b i nào sau đây?
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 843
ươ (1). AAAA ; (2). AAAa ; (3). AAaa ; (4). Aaaa ; (5). aaaa Ph ng án đúng là
A. (1), (2), (3). B. (1), (2), (4). D. (1), (3), (5).
1. Bi
Ở ộ ự ậ ể ể ị ở ả m t loài th c v t, cho cá th (P) có ki u gen (hoán v gen v i t n s ớ ầ ố f = 20% c hai Câu 29: C. (2), (4), (5). Ab aB ớ ự ụ ấ ượ ế ế ố ế ể ể ả ộ th ph n thu đ i) t c F t không có đ t bi n x y ra, tính theo lý thuy t, s cá th có ki u gen
ế Fở 1 chi m t ỷ ệ l là gi Ab aB
ạ ộ ế C. 16%. ả sinh v t nhân th c, lo i đ t bi n nào sau đây x y ra
A. 51%. Ở Câu 30: ộ ộ ộ ộ ộ B. 24%. ậ ự ế ấ A. Đ t bi n c u trúc NST ế C. Đ t bi n đa b i. D. 32%. ở ả c trong nhân và ngoài nhân? ế ể B. Đ t bi n đi m. ộ ế ệ D. Đ t bi n l ch b i.
ạ ả ạ ỗ ộ ượ ổ ợ c t ng h p liên ượ ổ ợ Câu 31: Trong quá trình nhân đôi ADN, vì sao trên m i ch c tái b n có m t m ch đ ạ ạ ụ t c còn m ch kia đ c t ng h p gián đo n? ợ ề ạ ớ
ụ ạ
ề ạ ợ ớ
ụ ạ A. Vì enzim ADN polimeraza ch t ng h p m ch m i theo chi u 5’ 3’.→ ỉ ổ B. Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn 3’ 5’.→ ỉ C. Vì enzim ADN polimeraza ch t ng h p m ch m i theo chi u 3’ 5’.→ ỉ ổ D. Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn 5’ 3’.→ ỉ
ủ ễ ể ễ ễ ắ ắ ộ ộ ể ế ể Câu 32: M t loài có b nhi m s c th 2n = 18. Th ba nhi m c a loài này có bao nhiêu nhi m s c th trong t bào xô ma?
A. 17 NST.
ủ ấ ủ C. 27 NST. ố ồ B. 20 NST. ề i?
ể ổ ế ố C. Tính liên t c.ụ D. 19 NST. ớ ứ Câu 33: Đ c đi m nào c a mã di truy n ch ng minh ngu n g c th ng nh t c a sinh gi ặ B. Tính đ c hi u.
ề ặ A. Tính ph bi n. ộ D. Tính thoái hoá. ợ ộ ổ
ủ ị Câu 34: M t gen (M) có chi u dài 0,51 pôlipeptít có 399 axitamin. (M) là gen c a lo i sinh v t nào sau đây? ể ẩ ẩ A. Vi khu n Ecôli.
ậ C. N m.ấ ứ ạ ộ ố D. Virút. Câu 35: Trong s 64 mã b ba, có bao nhiêu mã b ba có ch a nucleotit lo i Adenin?
A. 41.
ộ ơ ể ế
ầ , ừ ơ ể ặ ế ử ả ạ ệ (cid:0) m. Trong quá trình d ch mã đã t ng h p nên m t chu i ỗ ạ B. Th ăn khu n. ộ B. 37. C. 27. ớ ứ ặ i tính X bào ch a c p NST gi ườ bào c p NST này phân li bình th bào khác gi m phân bình th D. 25. AXa. Trong quá trình gi m phân phát sinh giao ả ư ng trong l n phân bào I nh ng không phân li trong ườ c th trên ng. Các lo i giao t ể ạ có th t o ra t Câu 36: M t c th có t ử ở ộ ố ế m t s t t ầ l n phân bào II. Các t là
A. XAXA, XaXa, O. C. XAXA, XAXa, XA, Xa, O. B. XAXa, XaXa, XA, Xa, O. D. XAXA, XaXa, XA, Xa, O.
́ ́ ́ ầ ế ị ủ ư ộ ̣
ạ ộ Câu 37: Thành ph n không thuôc câu truc c a m t opêron nh ng có vai trò quy t đ nh đên ho t đ ng ủ c a opêron là ề ở ộ ậ D. vùng v n hành. ấ C. gen c u trúc.
B. vùng kh i đ ng. ị Câu 38: Hi n t A. gen đi u hòa. ệ ượ ạ ộ ơ ở ả ng hoán v gen x y ra trên c s ở ủ ế ế ự ổ ị ụ các t ủ bào sinh d c liên quan đ n s thay đ i v trí c a ế ấ A. Các lo i đ t bi n c u trúc c a các NST các gen không alen. ồ ủ ặ ữ ổ ươ ệ ượ ế ng ti p h p và trao đ i chéo gi a các crômatit khác ngu n c a c p NST t ồ ng đ ng B. Hi n t ợ trong quá trình gi m phân. ả ổ ị ủ ặ ặ ươ ể ộ ạ ươ
ả ồ ẫ ữ ặ ế ồ ng đ ng do đ t bi n chuy n đo n t ươ ng đ ng trong gi m phân và t ồ ng đ ng. ổ ợ ự h p t do ng phân ly ng u nhiên gi a các c p NST t C. Thay đ i v trí c a các c p gen trên c p NST t D. Hi n t ụ
ộ ớ ị ị
ự ậ ể ế ể ấ ớ ấ m t loài th c v t, gen A qui đ nh thân cao là tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh thân th p. ả ệ ượ ủ c a chúng trong th tinh. Ở ộ Câu 39: Cho cây thân cao 4n có ki u gen AAaa giao ph n v i cây thân cao 4n có ki u gen Aaaa thì k t qu phân tính
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 843
B. 5 cao: 1 th p.ấ C. 11 cao: 1 th p.ấ D. 3 cao: 1 th p.ấ Fở 1 s làẽ A. 35 cao: 1 th p.ấ
ể ộ ả ử 1 có ki u gen s F ả ẽ ộ ặ , các gen tác đ ng riêng r , tr il n hoàn toàn, quá trình gi m Câu 40: Gi
1 x F1 thu đ
2. Bi
ả ổ ượ ế ế ả ộ c F t không có đ t bi n x y ra, tính ế ố ể
DE de ớ i. Cho F ở 2 là ể F
i đa có th có phân x y ra trao đ i chéo theo lý thuy t, s ki u gen t
AB ab ở ả c hai gi ố B. 81.
A. 256. C. 100. D. 20.
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 843
Ế H T