Ở Ớ Ọ Ầ KÌ THI KSCĐ L P 12 L N I. NĂM H C 2017 2018 S GD&ĐT VĨNH PHÚC ề ậ ƯỜ TR NG THPT ờ ề NGÔ GIA TỰ ể ờ ệ ề ắ ồ Đ thi môn: V t lí Th i gian làm bài 90 phút, không k th i gian giao đ (Đ thi g m 40 câu tr c nghi m)
ề
Mã đ thi: 130
ọ
SBD: ………………… H và tên thí sinh: ………………………………………………………………..
ề ắ ộ ố ượ ng
ộ ớ ị ự ạ ủ ự ộ ả ặ Câu 1: M t con l c lò xo ngang dao đ ng đi u hòa v i biên đ A = 8cm, chu kì T = 0,5s, kh i l ủ c a qu n ng là m = 400g, ( l y ấ (cid:0) 2 = 10). Giá tr c c đ i c a l c đàn h i: ồ
C. Fmax = 5,12 N D. Fmax = 2,56 N
ộ ả ầ ỗ ỳ B. Fmax = 256 N ộ ậ C sau m i chu k , biên đ gi m 4%. Ph n năng l ượ ng t d n ch m. ắ ầ ộ ứ ầ Câu 2: M t con l c dao đ ng t ủ c a con l c còn l
A. Fmax = 525 N ắ ộ ạ ắ i trong m t dao đ ng toàn ph n là bao nhiêu? A. 16% . ộ B. 8 % . C. 9 % .
π π ề D. 92 % . ậ ố ươ ủ ng trình x=6cos(20 t /2) (cm). V n t c trung bình c a ị ộ Câu 3: M t v t dao đ ng đi u hoà theo ph ế ậ v t khi đi t VTCB đ n v trí có li đ 3cm là
ộ ậ ừ A. 1,8m/s
ộ B. 3,2m/s ề C. 3,6m/s ỹ ạ D. 2,4m/s ờ ả ậ ộ g đi u hoà trên qu đ o dài 20cm, trong kho ng th i gian 3 phút v t ậ ặ ệ ượ ủ ậ ộ
Câu 4: V t n ng 500g dao đ n ự th c hi n đ A. 89J ơ c 540 dao đ ng. C năng c a v t là: B. 0,89J C. 2,025J D. 2025J
ắ ừ ị ằ ị
ố ượ ể ậ ế ọ ớ ơ ố ờ ậ ố ầ ề ươ ồ ắ ầ ủ ậ ề ằ ng m = 250g. T v trí cân b ng kéo v t đ n v trí lò xo Câu 5: Con l c lò xo n m ngang có kh i l ộ dãn 4cm r i buông không v n t c đ u đ nó dao đ ng đi u hoà v i c năng 0,08J. Ch n g c th i gian là lúc b t đ u dao đ ng, chi u d ề ươ ng là chi u kéo v t. Ph ộ ng trình dao đ ng c a v t là
ộ A. x = 4cos40t (cm) C. x = 4cos(20t + (cid:0) ) (cm). ộ ộ ậ ỏ ề ươ ằ ủ ạ ậ B. x = 4cos(10t (cid:0) /2) (cm) D. x = 4cos20t (cm) ng trình (t tính b ng s). ộ T i t=2s, pha c a dao đ ng
Câu 6: M t v t nh dao đ ng đi u hòa theo ph là
A. 10 rad.
1 b ng m t dây m m, nh . Khi h
1, khi ệ ằ ề 2 = 2m1 đ 2. Trong 1 chu kì dao đ ng c a ủ ề ố ể 1 dao đ ng đi u hòa. L y g = 10m/s
ắ B. 40 rad ứ ẳ ầ ậ ặ i treo v t n ng m C. 5 rad ẹ ầ ượ ằ ố ị ố ớ c n i v i m ấ ẹ ộ ố ị ờ D. 20 rad ướ ồ Câu 7: Con l c lò xo treo th ng đ ng g m lò xo nh đ u trên c đ nh, đ u d ậ ằ ộ ậ v t n m cân b ng lò xo dãn 2,5cm. V t m ộ ằ ố th ng cân b ng, đ t dây n i đ m m1 th i gian lò xo b nén là
A. 0,211 s. B. 0,384 s. C. 0,105 s. D. 0,154 s.
ộ ề ế ố
ớ ộ ớ c pha v i li đ .
π/2 so v i li đ . ộ ớ ổ Câu 8: Trong dao đ ng đi u hoà, gia t c bi n đ i ộ A. Cùng pha v i li đ . π/2 so v i li đ . ộ ớ ễ C. Tr pha ượ B. Ng ớ D. S m pha
0 = 5cm, g=10m/s2. Biên đ góc là:
0 = 0,02 rad
ộ ắ ơ
0 = 0,2 rad
ớ ộ 0 = 0,05 rad ộ 0 = 5 rad A. (cid:0) D. (cid:0)
ộ ậ ộ C. (cid:0) ề ầ ố ươ ờ ộ ng, cùng t n s và cùng biên đ ộ ầ ộ ổ
2 =
1 (cid:0)
2 = 2k(cid:0) ộ
1 (cid:0) ề
ộ 2 = 2 ộ 1 (cid:0) Câu 10: M t v t tham gia đ ng th i 2 dao đ ng đi u hòa cùng ph ộ ệ A. Biên đ dao đ ng t ng h p là A. Đ l ch pha c a 2 dao đ ng thành ph n là D. (cid:0) 2 = k ủ C. (cid:0) A. (cid:0)
ớ ỏ
ủ ậ ố Câu 9: M t con l c đ n l=1m dao đ ng v i biên đ cong S B. (cid:0) ồ ợ 1 (cid:0) B. (cid:0) ố ượ ộ ọ ng 100g dao đ ng đi u hòa v i chu kì 0,5s và biên đ 3cm. Ch n ơ ằ i vi trí cân b ng, c năng c a v t là ộ ậ Câu 11: M t v t nh có kh i l ạ ế m c th năng t
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 130
C. 0,18 mJ D. 0,48 mJ
ề ộ ớ ng m = 500g dao đ ng đi u hòa v i chu kì T = 2s. Năng l ươ ng A. 0,72 mJ ộ ủ ố ượ ộ ể ấ ộ B. 0,36 mJ ắ Câu 12: M t con l c lò xo có kh i l dao đ ng c a nó là W = 0,004J. Biên đ dao đ ng c a ch t đi m là:
ủ C. 16cm D. 2,5cm. ộ A. 4cm
(cid:0) ươ ầ ượ ọ B. 2cm ề ng trình x = Acos( t + (cid:0) ). G i v và a l n l ậ ố t là v n t c ộ ậ ố ủ ậ ộ ệ ứ Câu 13: M t v t dao đ ng đi u hòa có ph và gia t c c a v t. H th c đúng là :
A. .
B. ầ ộ ậ D. . c treo vào lò xo nh có đ c ng 40N/m. V t dao ẹ ố ộ ủ ậ ộ ứ ị ằ ẳ C. . ượ ng 100g đ ộ ớ ươ ậ ng th ng đ ng v i biên đ 6cm. T c đ c a v t khi qua v trí cân b ng là
C. 1,2 (m/s) D. 4 (m/s)
ề A. 2 (m/s) ọ do: ể Câu 15: Ch n phát bi u đúng: Dao đ ng t ố ượ ỏ Câu 14: M t v t nh hình c u kh i l ứ ộ đ ng đi u hòa theo ph B. 1 (m/s) ộ ỉ ụ ượ ự ộ ủ ệ ụ ề ặ ộ ộ ng ch ph thu c vào đ c tính c a h dao đ ng, không ph thu c vào đi u
ki n bên ngoài ầ ố ỉ ụ ủ ệ ụ ặ ặ ộ ộ ộ A. Có chu kì và năng l ệ B. Có chu kì và t n s ch ph thu c vào đ c tính c a h dao đ ng, không ph thu c vào đ c tính ủ ệ c a h bên ngoài ộ ỉ ụ ủ ệ ụ ặ ộ ộ ộ
ki n bên ngoài ủ ệ ỉ ụ . ộ ụ ầ ặ ộ ộ ộ
ề C. Có chu kì và biên đ ch ph thu c vào các đ c tính c a h dao đ ng, không ph thu c vao đi u ệ D. Có biên đ và pha ban đ u ch ph thu c vào đ c tính c a h dao đ ng, không ph thu c vào ề ệ
ồ ỏ
ậ Ở ộ ộ ứ ở ằ ộ ụ ị ố O). ố ượ ề ộ ng 250 g, dao đ ng đi u hòa 2. Giá tr c a ị ủ ỏ ậ li đ 2cm, v t nh có gia t c 8 m/s đi u ki n bên ngoài ắ Câu 16: M t con l c lò xo g m lò xo có đ c ng k và v t nh có kh i l ằ ọ d c theo tr c Ox n m ngang (v trí cân b ng k là
A. 200 N/m.
ắ B. 120 N/m. ệ ố D. 100 N/m. ẳ
ườ ề ớ ụ ằ ắ ẳ ạ ̣ ặ ộ ủ ộ ắ ắ ậ ọ ̣ ự ạ ộ ụ ữ ủ ả ắ ớ ộ ủ ộ C. 20 N/m. ọ ộ Câu 17: Có hai con l c lò xo gi ng h t nhau dao đ ng đi u hoà trên m t ph ng n m ngang d c theo hai đ 1 = 4cm, ng th ng song song c nh nhau và song song v i tr c Ox. Biên đ c a con l c môt là A ộ ơ ớ ắ ủ 2 = 4cm, con l c hai dao đ ng s m pha h n con l c m t. Trong quá trình dao đ ng c a con l c hai là A ấ kho ng cách l n nh t gi a hai v t d c treo tr c Ox là 4 cm. Khi đ ng năng c a con l c môt c c đ i là W thì đ ng năng c a con l c hai là
A. C. D.
ề Câu 18: Dao đ ng c h c đ i chi u khi ề
ộ ớ ự ạ ộ ụ ụ ự ự ộ ớ ự ể ự ự ắ B. ơ ọ ổ ằ A. L c tác d ng b ng không. C. L c tác d ng có đ l n c c đ i. ổ ụ B. L c tác d ng đ i chi u. ụ D. L c tác d ng có đ l n c c ti u.
ộ ề ứ ưỡ ng b c, phát bi u nào sau đây là đúng?
ể ộ ủ ự ưỡ ưỡ ứ ộ ứ ng b c.
ưỡ ng b c.
ng b c.
ồ ầ ố ằ ầ ố ắ ồ ứ ứ ủ ưỡ ưỡ ứ ng b c là biên đ c a l c c ứ ộ ầ ố ủ ự ưỡ ng b c có t n s b ng t n s c a l c c ỏ ơ ầ ố ủ ự ưỡ ng b c có t n s nh h n t n s c a l c c ứ ng b c. Câu 19: Khi nói v dao đ ng c ộ ủ A. Biên đ c a dao đ ng c ộ B. Dao đ ng c a con l c đ ng h là dao đ ng c ộ C. Dao đ ng c ộ D. Dao đ ng c
ộ ơ ủ ụ ề ậ
ầ ộ ộ ỳ T=1s, pha ban đ u c a dao đ ng là ợ ự ự (cid:0) /4. Ph
W=3.104J, h p l c c c đ i tác d ng lên v t là ạ ộ ậ Câu 20: C năng c a m t v t dao đ ng đi u hòa là Fm=3.102N. Chu k dao đ ng là ủ ươ ủ ộ ng trình dao đ ng c a ậ v t là: A. C. B. D.
ộ ắ ậ ồ ộ
ố ượ ằ ậ ố ớ ộ ị ng m = 250g, dao ườ ng (cid:0) ộ ộ ứ Câu 21: M t con l c lò xo g m m t lò xo có đ c ng k = 100N/m và v t có kh i l ờ ọ ộ đ ng đi u hoà v i biên đ A = 6cm. Ch n g c th i gian lúc v t đi qua v trí cân b ng. Quãng đ ắ ầ ể ừ ậ /10 s k t v t đi đ ờ c trong th i gian t=
D. 12cm. ề ượ A. 6cm.
lúc b t đ u dao đ ng là: C. 9cm. ề ộ ươ ầ ố ộ ậ ự ệ ồ ộ ầ ng, cùng t n s có biên đ l n ể ổ ợ B. 24cm. ờ ộ ộ Câu 22: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ượ l t là 6 cm và 9 cm. Biên đ dao đ ng t ng h p không th là:
C. 3 cm. D. 8 cm.
A. 16 cm. ượ Câu 23: Năng l ầ ủ ầ ề ả
ả ả ắ ầ ố ầ ầ ầ ộ ộ ầ ả ộ
ầ ầ ầ ầ ộ B. 15 cm. ộ ộ ầ ố ộ ầ ố ộ ng dao đ ng đi u hòa c a con l c lò xo : A. Gi m 4 l n khi biên đ A gi m 3 l n và t n s dao đ ng tăng 2 l n . B. Gi m 9/4 l n khi t n s dao đ ng tăng 3 l n và biên đ A gi m 2 l n . ầ C. Tăng 4 l n khi biên đ A tăng 2 l n . D. Tăng 16 l n khi t n s dao đ ng tăng 4 l n và biên đ A tăng 2 l n .
ủ ể ề ộ ấ Câu 24: C năng c a m t ch t đi m dao đ ng đi u hoà t l ộ ộ ậ ớ thu n v i ộ ươ ng biên đ dao đ ng.
ộ ỉ ệ B. bình ph D. chu kì dao đ ng.ộ ộ ơ ộ ủ A. li đ c a dao đ ng. ộ C. biên đ dao đ ng.
ậ ố ứ ề ế ộ ờ ổ Câu 25: Trong dao đ ng đi u hoà, v n t c t c th i bi n đ i
(cid:0) (cid:0) ệ ớ ộ v i li đ . ộ ớ B. cùng pha v i li đ . ớ D. l ch pha 0,5 ộ ớ ượ A. ng c pha v i li đ . ộ ớ v i li đ . C. s m pha 0,25
ượ ị ể c dùng đ xác đ nh
ộ ầ ố ạ
ộ
B. T n s dao đ ng. D. Chu kì dao đ ng.ộ ị ộ ộ O) v i biên đ 4 cm và ộ ủ Câu 26: Pha c a dao đ ng đ ộ A. Tr ng thái dao đ ng. ộ C. Biên đ dao đ ng. ộ ậ ạ ể ở ủ ậ ề ậ ọ ộ ươ ụ Câu 27: M t v t nh dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox (v trí cân b ng ầ ố t n s 10 Hz. T i th i đi m t = 0, v t có li đ 4 cm. Ph ằ ớ ộ ng trình dao đ ng c a v t là
ỏ ờ A. x = 4cos20(cid:0) t cm. C. x = 4cos(20(cid:0) t – 0,5(cid:0) ) cm. ộ ắ ộ ủ ậ ộ ề B. x = 4cos(20(cid:0) t + 0,5(cid:0) ) cm. D. x = 4cos(20(cid:0) t + (cid:0) ) cm. ớ ươ ng ngang v i biên đ là A. Li đ c a v t khi th ế
Câu 28: Con l c lò xo dao đ ng đi u hoà theo ph ộ năng b ng đ ng năng là
ằ A. x = ±. C. x = ±.
ớ ộ B. x = ±. ề ứ ể ậ ươ D. x = ±. x = 4cos(4(cid:0) t +)cm. Th i đi m th 2018 v t qua ờ ng trình
ộ ậ Câu 29: M t v t dao đ ng đi u hoà v i ph ị v trí x=2cm là : A. 504,958s . D. 504,375s
B. 504s ề C. 504,125s ượ ở ầ ộ ộ ầ ượ c treo ề tr n m t căn phòng, dao đ ng đi u t là và , đ ỷ ố ằ
C. 1,23. ề ộ B. 1,11. ủ ộ ộ ậ ạ ố D. 0,90. ng trình dao đ ng c a m t v t dao đ ng đi u hoà có d ng x = Acos( ωt + ) cm. G c th i ờ
ắ ơ Câu 30: Hai con l c đ n có chi u dài l n l ươ ứ ớ hòa v i chu kì t ng ng là 2,0 s và 1,8 s. T s b ng A. 0,81. Câu 31: Ph ượ gian đã đ
ộ ộ ng.
ộ ị
ươ ọ c ch n ể ấ ể ấ ể ấ ể ấ ộ ề ị A. Khi ch t đi m đi qua v trí có li đ x = theo chi u âm. ề ươ ị B. Khi ch t đi m đi qua v trí có li đ x = theo chi u d ề ươ C. Khi ch t đi m qua v trí có li đ x = theo chi u d ng. ề ị D. Khi ch t đi m đi qua v trí có li đ x = theo chi u âm.
ộ ắ ứ ậ ọ
ằ ng g. Khi v t nh ằ ạ ơ ố ườ ị
ề ẹ ầ
ỏ ở ị ố ẳ ượ v trí i n i có gia t c tr ng tr c treo th ng đ ng t Câu 32: M t con l c lò xo đ ả ồ ứ ỏ ẳ ậ ướ ế i đ n cách v trí cân b ng 4 cm r i th cân b ng, lò xo dãn 4 cm. Kéo v t nh th ng đ ng xu ng d ấ (cid:0) 2 = 10. Trong m t chu kì, th i gian ờ ộ ộ ắ ể ậ ố nh (không v n t c ban đ u) đ con l c dao đ ng đi u hòa. L y lò xo không dãn là
B. 0,13 s. C. 0,20 s. D. 0,10 s.
ộ ứ ụ ng b c không ph thu c t n s l c c ng b c.
ỳ ộ ầ ố ủ ự ưỡ ứ ng b c có t n s b ng t n s c a l c c
ế ự ả ườ ỳ ằ ầ ố ằ ưỡ ắ ầ t d n càng nhanh n u l c c n môi tr ộ ầ ố ự ưỡ ủ ắ ứ ng b c. ớ ng càng l n.
(cid:0) ậ ố ớ ộ ớ ự ạ ề ộ cm/s. A. 0,05 s. ậ Câu 33: Nh n xét nào sau đây không đúng ộ ủ ứ ưỡ A. Biên đ c a dao đ ng c ộ B. Dao đ ng duy trì có chu k b ng chu k dao đ ng riêng c a con l c. ộ C. Dao đ ng c ộ D. Dao đ ng t ộ ậ ộ ỏ ủ ậ Câu 34: M t v t nh dao đ ng đi u hòa v i biên đ 5 cm và v n t c có đ l n c c đ i là 10 Chu kì dao đ ng c a v t nh là
A. 4 s. C. 1 s. D. 3 s. ộ ỏ B. 2 s.
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 130
ỹ ạ ề ạ ọ ỏ
ộ ậ ậ ề ươ ủ ậ ộ ằ ờ ụ Câu 35: M t v t nh dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox trên qu đ o dài 10 cm, chu kì 2s. T i th i ng. Ph đi m t = 0, v t đi qua cân b ng O theo chi u d ộ ng trình dao đ ng c a v t là
ể A. (cm) C. (cm) ươ B. (cm) D. (cm)
ộ ồ ắ ộ ầ
ộ ề ộ ộ ể ng không đáng k , m t đ u c đ ự ươ ộ ầ ố ịnh và m t đ u ụ ồ ủ ng ngang. L c đàn h i c a lò xo tác d ng lên ố ượ Câu 36: M t con l c lò xo g m m t lò xo kh i l ỏ ớ ắ g n v i m t viên bi nh , dao đ ng đi u hòa theo ph viên bi luôn h ề
ướ c. ộ ủ ướ ủ ng qui ằ B. v trí cân b ng c a viên bi. ề ươ c. D. theo chi u d ề
ngướ ề A. theo chi u âm qui ề ể C. theo chi u chuy n đ ng c a viên bi ộ ậ ễ ể ộ ộ Câu 37: M t v t dao đ ng đi u hòa có li đ x ủ ậ ư ượ đ c bi u di n nh hình v . C năng c a v t ố ượ ấ là 250 J. L y . Kh i l ẽ ơ ủ ậ ng c a v t là:
A. 5000 kg
B. 500 kg ồ ệ ự ộ ậ ộ ờ C. 50 kg ề ươ D. 0,5 kg ng có các ph
ươ ươ ợ ủ ậ ộ ng trình dao ổ ng trình dao đ ng t ng h p c a v t là
Câu 38: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph 1 = 5cos(10(cid:0) t)(cm) và x2 = 5cos(10(cid:0) t + (cid:0) /3)(cm) . Ph ộ đ ng là x A. . C. . B. . D. .
ộ
ộ ế
ỷ ệ ớ ộ v i li đ . l
ướ ớ ề ị ng v v trí cân b ng và t ng v i v n t c. ề Câu 39: Trong quá trình dao đ ng đi u hoà thì: ổ ề ể ủ ậ A. Chuy n đ ng c a v t là bi n đ i đ u. ộ ộ ố B. Gia t c dao đ ng cùng pha v i li đ . ằ ướ ố C. Gia t c luôn h ớ ậ ố ố D. Gia t c luôn cùng h
ể ề ộ ộ ớ ươ ộ ủ ng trình x = 5cos(20t + (cid:0) /2) (cm). Li đ c a ch t ấ
Câu 40: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph đi m ấ th i đi m t = s là :
ể ở ờ ể A. x = 2,5 cm B. x = 2,5 cm C. x = 2,5 cm D. x = 5 cm
ượ ử ụ ệ ộ ả Thí sinh không đ Ế H T c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.