Ớ Ọ Ầ KÌ THI KSCĐ L P 12 L N II. NĂM H C 2017 2018 Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ Ự NG THPT NGÔ GIA T TR ề ậ
ờ ề
ể ờ ệ ề ắ ồ
ề
Đ thi môn: V t lí Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ (Đ thi g m 40 câu tr c nghi m)
Mã đ thi: 109
ọ
SBD: ………………… H và tên thí sinh: ………………………………………………………………..
ộ ế ạ ạ ổ ồ ỗ ủ
ế ỏ ộ i ch c a m t khán gi ả ỗ ể ạ ộ i ch khán gi ượ ả c đo đ ứ đó có m c Câu 1: Trong m t bu i hoà nh c, khi dùng 10 chi c kèn đ ng thì t ứ ườ ồ ả m c c ng đ âm 50dB. H i ph i dùng bao nhiêu chi c kèn đ ng đ t ộ ườ c
C. 100 D. 90 ng đ âm là 60dB? A. 50 B. 80
ể Câu 2: Tìm phát bi u sai. ầ ử ủ ủ ộ ộ ộ ề ng có sóng truy n qua
ầ ử ủ ủ ộ ề ườ ng có sóng truy n qua
ướ
c a môi tr ườ c a môi tr ộ c trong m t chu kì ầ ử ủ ộ ượ ượ ộ ườ ề ộ ề ượ ng mà sóng truy n đ ủ ng dao đ ng c a m t ph n t ng sóng là năng l c a môi tr ng có sóng truy n qua ộ ủ A. Biên đ c a sóng là biên đ dao đ ng c a m t ph n t ủ B. Chu kì c a sóng là chu kì dao đ ng c a m t ph n t ườ C. B c sóng là quãng đ D. Năng l
ộ ươ
ể ươ ộ ề c chi u d ầ ố ể ộ ộ ổ ộ ề ằ ị ể ề Câu 3: Hai dao đ ng đi u hòa (1) và (2) cùng ph ộ ờ th i đi m nào đó, dao đ ng (1) có li đ x = 2 cm, đang chuy n đ ng ng ộ đ ng (2) đi qua v trí cân b ng theo chi u d li đ bao nhiêu và đang chuy n đ ng theo h ể ộ ộ ạ ng, cùng t n s và cùng biên đ A = 4cm. T i m t ượ ng, còn dao ộ ợ ủ ng. Lúc đó, dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng trên có ng nào? ng.
ề ươ ề ươ ộ ộ ể ộ ng. ng. ươ ướ ề ươ c chi u d ề ươ ng.
ộ /3) cm/s, t tính ể B. x = 4cm và chuy n đ ng theo chi u d ể D. x = 2cm và chuy n đ ng theo chi u d ng tình v n t c là v = 126cos(5 t + π ụ ọ ộ ể ể ề ộ ộ ượ A. x = 8cm và chuy n đ ng ng ượ C. x = 0 và chuy n đ ng ng c chi u d ấ ộ ờ ề ậ ẽ ươ Câu 4: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa có ph ị ằ b ng s.Vào th i đi m nào sau đây v t s đi qua v trí có li đ 4 cm theo chi u âm c a tr c t a đ ?
=
=
=
=
ớ π ủ D. 0,3 s ườ ứ ạ 21 là chi đ i c a môi tr ạ ố ng ch a tia khúc x đ i ậ ố ộ C. 0,17 s ế t su t t ề ể ớ ạ ậ ứ ng ch a tia t i. Ch n đáp án đúng v bi u th c c a đ nh lu t khúc x ánh sáng :
n 21
n 21
n 21
n 21
r i
sin sin
sin sin
A. B. C. D. ấ ỷ ố ủ ứ ủ ị i r
=
+
A. 0,1 s ọ Câu 5: G i i là góc t ườ ớ v i môi tr i sin r sin 2 ộ ậ ặ ồ ng m=100g và lò xo kh i l ắ ế ng lên. Bi
2. Đ l n l c đàn h i tác d ng vào v t t ồ
cm ể ừ ờ
ố ượ ướ ươ ng h ộ ớ ự ụ ề . L y g = 10m/s ọ ể x ng trình: ố ượ ng ộ t con l c dao đ ng ậ ạ i
ầ ậ
ấ ể th i đi m ban đ u) là C. 2N D. 0,9N
B. 0,33 s i, r là góc khúc x , n ọ i sin 2 r sin ứ ẳ ắ Câu 6: M t con l c lò xo treo th ng đ ng g m v t n ng có kh i l ố ằ ạ ộ ở ị không đáng k . Ch n g c to đ v trí cân b ng, chi u d p t 4cos(10 / 3) ươ theo ph ườ ể ờ ng 3cm (k t th i đi m v t đã đi quãng đ B. 1,6N A. 1,1N ơ ậ
Câu 7: Theo đ nh lu t Lenx , dòng đi n c m ng: ể ệ ả ứ ạ ộ ậ ố ầ ớ A. xu t hi n khi trong quá trình m ch kín chuy n đ ng luôn có thành ph n v n t c song song v i ườ đ ậ ố ể ạ ầ ộ ớ B. xu t hi n khi trong quá trình m ch kín chuy n đ ng luôn có thành ph n v n t c vuông góc v i ườ đ
ủ ủ ố ố ạ ạ ệ ể ộ ừ ườ tr ừ ườ tr ng c a nó ch ng l ng c a nó ch ng l i nguyên nhân sinh ra nó ạ i nguyên nhân làm m ch đi n chuy n đ ng
ượ ắ ọ ộ ơ
ủ ắ ầ ộ ớ ố ủ ề T' là chu kì dao đ ng c a con l c khi thang máy đi lên nhanh d n đ u v i gia t c g/10. T s c treo trong thang máy. G i T là chu kì dao đ ng c a con l c khi thang máy ỉ ố
ị ệ ấ ứ ừ ng s c t ấ ệ ứ ừ ng s c t ề C. có chi u sao cho t ề D. có chi u sao cho t ắ Câu 8: Con l c đ n đ ứ đ ng yên, '/T T b ngằ 1,1 A. B. C. D. 9/11 11/9 11/10
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 109
ượ ộ ậ ủ ề ộ ng c a m t v t dao đ ng đi u hòa Câu 9: Năng l
ầ ủ ậ ử ờ ộ
ộ ủ ậ ậ
ủ ậ ằ ằ ằ ầ ộ ờ
ế ằ ế ằ ủ ậ ế ộ ớ A. bi n thiên tu n hoàn theo th i gian v i chu kì b ng n a chu kì dao đ ng c a v t. ị B. b ng đ ng năng c a v t khi v t qua v trí cân b ng. ớ C. bi n thiên tu n hoàn theo th i gian v i chu kì b ng chu kì dao đ ng c a v t. D. b ng đ ng năng c a v t khi bi n thiên.
ủ ắ ư ề ng th ng đ ng (coi chi u dài c a con l c không ẳ ứ ắ ẽ ộ ớ ộ ộ ầ ố ơ Câu 10: Khi đ a m t con l c đ n lên cao theo ph ổ đ i) thì t n s dao đ ng đi u hòa v i biên đ nh c a con l c s ề
ả
ả ả
ườ ườ ườ ườ ọ ọ ọ ọ ố ố ố ố ề ề ề ả ươ ỏ ủ ng tăng theo chi u cao ng gi m theo chi u cao ng tăng theo chi u cao ng gi m theo chi u cao
ộ ộ ả ậ ầ ỗ ượ t d n ch m. C sau m i chu kì, biên đ gi m 3%. Ph n năng l ủ ng c a ứ ầ ộ ắ ị ấ ấ
ắ ề A. tăng vì gia t c tr ng tr B. gi m vì gia t c tr ng tr C. gi m vì gia t c tr ng tr D. tăng vì gia t c tr ng tr ắ ầ ộ ậ Câu 11: M t v t dao đ ng t ộ con l c b m t đi trong m t dao đ ng toàn ph n x p x b ng B. 9%. A. 3%.
π D. 94%. ọ ươ ề ộ ng cùng t n s , l ch nhau m t góc /2, d c theo tr c t a đ ọ ộ ộ ủ ạ ộ ị ầ ượ ụ ọ ộ 1 = 4 t là x ằ ộ ợ
ỉ ằ C. 6%. ầ ố ệ ộ Câu 12: Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ể ờ ằ Ox. Các v trícân b ng cùng có t a đ x = 0. T i th i đi m t, li đ c a các dao đ ng l n l ổ ộ ủ cm và x2 = 3 cm, khi đó li đ c a dao đ ng t ng h p b ng B. 7 cm C. 3 cm A. 1 cm D. 5 cm
ộ ớ ề ặ ế i b m t môi tr ấ t su t n= 3 sao ả không khí t ớ
A. 45o C. 20o
ố ườ ề ừ ng trong su t có chi Câu 13: M t tia sáng truy n t ị ớ ạ ạ i i có giá tr là: cho tia ph n x và tia khúc x vuông góc v i nhau. Khi đó góc t B. 30o ồ ộ
ố ượ ủ ụ ế ắ ướ ộ ỏ i tác d ng c a ngo i l c tu n hoàn có t n s góc ộ ứ ω . Bi ầ ừ ổ ứ ng b c d ứ D. 60o ẹ ng nh 100 g và lò xo nh có đ c ng 10 N/m. ộ ầ ố ạ ự ω ộ ế ổ t biên đ 9 rad/s đ n 12 rad/s thì bên đ ầ tăng d n t ộ ả ạ ả i gi m
ả ắ Câu 14: M t con l c lò xo g m m t viên bi kh i l ưỡ ộ Con l c dao đ ng c ạ ự ưỡ ủ c a ngo i l c c ng b c không thay đ i. Khi thay đ i ủ dao đ ng c a viên bi ầ A. gi m đi 3/4 l n C. tăng lên 4/3 l nầ
1 & l2 dao đ ng nh v i chu kì T ứ
1 = 0,6(s), T2 = 0,8(s) cùng đ ấ
B. tăng lên sau đó l ồ D. gi m r i sau đó tăng ộ ề ỏ ớ
ẳ ắ ộ ờ ươ ệ cượ ng th ng đ ng và buông tay cho dao đ ng. Sau th i gian ng n nh t bao ắ ơ Câu 15: Hai con l c đ n có chi u dài l kéo l ch góc α ớ 0 so v i ph ắ ạ ở ạ i nhiêu thì 2 con l c l
D. 2(s)
ộ C. 4,8(s) ắ ơ A. 2,5(s) ự
ọ ụ ồ ể ạ ầ ủ
ủ ớ ầ ươ ọ ng dây treo.
ợ ủ ự ủ ự ọ ợ ủ ậ ặ ự ự ủ
ậ ả ậ ơ ị
ả ủ ị ượ ng ệ A. đi n tích
D. năng l ế ủ ể ộ ị ngượ ớ ậ ố
ụ ộ ộ ệ ấ ộ ừ ườ tr ng đ u Câu 18: Su t đi n đ ng c m ng c a m t thanh d n đi n chuy n đ ng t nh ti n v i v n t c không ổ đ i trong m t t
ủ ấ
ậ ố ề ủ ng tr tr ng thái này. B. 2,4(s) Câu 16: L c ph c h i đ t o ra dao đ ng c a con l c đ n là: ự A. Thành ph n c a tr ng l c vuông góc v i dây treo. ự B. H p c a l c căng dây treo và thành ph n tr ng l c theo ph C. L c căng c a dây treo. D. H p c a tr ng l c và l c căng c a dây treo v t n ng. ệ Câu 17: Đ nh lu t Lenx là h qu c a đ nh lu t b o toàn C. dòng đi nệ ộ B. đ ng l ộ ệ ẫ ả ứ ề không ph thu c vào y u t ế ố nào sau đây: ả ẫ ạ B. b n ch t kim lo i làm thanh d n ừ ủ ừ ườ ả ứ c a t D. c m ng t ộ ể A. v n t c chuy n đ ng c a thanh C. chi u dài c a thanh
=
m
ắ ồ
g
ắ ớ ặ ố ượ ng
g ng
ặ 100 ố ượ ề ơ ứ ẳ ặ
ủ
5 cm
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 109
ố ị ằ ắ ộ ầ ẹ ộ ầ ẳ Câu 19: M t con l c lò xo đ t trên m t ph ng n m ngang g m lò xo nh m t đ u g n c đ nh, đ u cm= 5A ị ậ ộ ỏ ớ ậ ộ dao đ ng đi u hòa v i biên đ kia g n v i v t nh kh i l . Khi v t đi qua v = m ' 25 ố ộ ậ r i th ng đ ng xu ng và dính ch t vào nó. Biên trí cân b ng thì có m t v t khác kh i l ắ ộ đ dao đ ng c a con l c sau đó là B. 5cm C. 4 cm ằ ộ A. 2 5 cm D. 4
5 4
ề ể ấ ằ ằ ộ ợ ợ Câu 20: M t sóng ngang truy n trên s i dây r t dài n m ngang. Hai đi m P và Q n m trên s i dây và l ả ộ ướ ế ằ ươ ề ừ ế cách nhau m t kho ng là b c sóng). Bi t r ng ph ng truy n sóng trên dây t ọ P đ n Q. Ch n ( l
ậ ế k t lu n đúng? ộ ủ ấ
ậ ố ự ạ có v n t c c c đ i.
ở ị ươ v trí biên d ng thì Q
ộ ự ạ A. Li đ c a P và Q luôn trái d u. ậ ố ự ạ B. Khi P có v n t c c c đ i thì Q cũng ở ị C. Khi P v trí biên âm. ậ ố ự ạ có v n t c c c đ i. D. Khi P có li đ c c đ i thì Q
ộ ợ ồ ấ ề ơ ộ ấ ủ ộ ớ ố Câu 21: M t sóng c lan truy n trên m t s i dây đàn h i r t dài, g i ọ 1v là t c đ l n nh t c a ph n ầ
v
1 v=
1
ề ấ ố ộ ể ầ ấ ử ậ t v t ch t trên dây, v là t c đ truy n sóng trên dây, ộ . Hai đi m g n nh t trên cùng m t p
ề ộ ượ ủ ớ ộ ng truy n sóng cách nhau 2cm dao đ ng ng ộ c pha v i nhau. Biên đ dao đ ng c a ph n t ầ ử ậ v t
ươ ph ấ ch t trên dây là A. 4cm
o. Chi u 1 tia sáng đ n s c t ơ ắ ớ ố ớ ủ
C. 2cm ế t quang 60 D. 6cm i lăng kính sao cho tia ló có ơ ắ ấ ủ ằ
ệ A. 1,82 C. 1,731
B. 3cm ế ộ Câu 22: M t lăng kính có góc chi o. Chi ế ự ể t su t c a th y tinh làm lăng kính đ i v i ánh sáng đ n s c đó là: góc l ch c c ti u b ng 30 B. 1,503 ạ ẫ ộ ỵ
ng đ là 1,6mA, bi ể ộ ế ộ ớ ủ D. 1,414 ườ ng rlectron chuy n qua m t ti ế t ệ t di n ổ ộ ệ Câu 23: Trong dây d n kim lo i có m t dòng đi n không đ i cha qua có c 19C. Trong 1 phút s l ố ượ đi n tích c a electron có đ l n 1,6.10 th ng là:
ệ ẳ A. 6.1019 electron B. 6.1020 electron
ướ C. 6.1018 electron ạ ổ giai đo n n đ nh, phát bi u nào d i đây là sai? Câu 24: Khi nói v m t h dao đ ng c ứ ở ng b c ằ ầ ố
ị ộ ầ ố ủ ụ ứ ộ ng b c.
ạ ự ưỡ
ưỡ ứ ứ ứ ằ ứ ộ ủ ụ ứ ộ ề ộ ệ ộ ộ ộ ộ ộ ưỡ ưỡ ưỡ ưỡ D. 6.1017 electron ể ủ ệ ng b c luôn b ng t n s dao đ ng riêng c a h . ạ ự ưỡ ng b c ph thu c vào t n s c a ngo i l c c ứ ầ ố ủ ng b c. ng b c b ng t n s c a ngo i l c c ạ ự ưỡ ng b c ph thu c biên đ c a ngo i l c c ng b c.
ầ ố ủ ệ A. T n s c a h dao đ ng c ộ ủ ệ B. Biên đ c a h dao đ ng c ầ ố ủ ệ C. T n s c a h dao đ ng c ộ ủ ệ D. Biên đ c a h dao đ ng c ệ ọ Câu 25: Ch n m nh đ sai: ề ả ể ầ ộ ng truy n sóng dao đ ng cùng pha
ườ ề
(cid:0)(cid:0)
ng mà sóng truy n đi đ ươ ướ ướ ướ ộ ệ ữ ể ề ả ố ươ ấ ề ộ ượ c trong m t chu kì ộ ng truy n sóng dao đ ng có đ l ch pha là s nguyên ữ A. B c sóng là kho ng cách gi a 2 đi m g n nhau nh t trên ph B. B c sóng là quãng đ C. B c sóng là kho ng cách gi a 2 đi m trên ph l n ầ (cid:0)
v f
ậ ố ế ổ D. N u v n t c sóng không đ i thì ta có
ộ ắ ỏ ớ ả ặ ự ạ
2. Con l c đ ướ
0 t ng có ph 1 = 3T0. Khi qu c u mang tích đi n q
ặ ạ ươ ườ ứ ằ ộ ơ ẳ ả ầ ắ ệ ả ầ ộ ộ ơ Câu 26: M t con l c đ n có qu n ng là m t qu c u b ng kim lo i th c hi n dao đ ng nh v i ma ượ ắ ệ c đ t trong đi n i m t n i g = 10 m/s sát không đáng k . Chu k c a con l c là T ố ả ầ ướ ề i. Khi qu c u ng xu ng d tr ng đ u, vect ng th ng đ ng và h ắ ỳ ệ mang tích đi n qệ 2 thì chu k con l c là T 2 ắ ể ỳ ủ ộ ệ ơ ườ ườ ng đ đi n tr c ỳ 1 thì chu k con l c là T
T 0
q ỉ ố 1 q 2
3 5 A. 0,5.
= . T s b ngằ
D. 1.
B. 1. ồ C. 0,5. ề ự ệ ờ ộ ươ ng, cùng t n s và có các biên ộ ậ ầ ầ ượ ộ ổ ầ ố ế Câu 27: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ộ đ thành ph n l n l ậ đúng?
ầ ầ ọ ầ ầ ệ ợ ộ ộ ượ ộ ộ c pha.
ườ ề ắ ộ
ộ t là 2 cm, 5 cm. Biên đ dao đ ng t ng h p là 3 cm. Ch n k t lu n B. Hai dao đ ng thành ph n vuông pha. 0. D. Hai dao đ ng thành ph n l ch pha 120 2, m t con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i biên đ ớ ộ ng là 9,8 m/s ộ ơ ề ắ ố ậ ng v t nh c a con l c dao đ ng là 90 g và chi u dài dây treo là 1m. Năng l ộ ượ ng
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 109
A. Hai dao đ ng thành ph n cùng pha. C. Hai dao đ ng thành ph n ng ạ ơ ọ Câu 28: T i n i có gia t c tr ng tr góc 60. Bi ỏ ủ ố ượ ế t kh i l ủ ậ ộ dao đ ng c a v t là A. 6,8.103 J B. 5,8.103 J C. 3,8.103 J D. 4,8.103 J
ấ ộ ồ ổ
A
=
ộ ử ườ ể ấ ướ ườ ẳ ụ ể ấ ộ Câu 29: M t ngu n đi m O phát sóng âm có công su t không đ i trong m t môi tr ẳ ng và không h p th âm. Ba đi m O, A, B cùng n m trên m t n a đ đ ng h ề ng truy n âm ừ ng th ng xu t phát t
16 9
B
I
I+
ạ ể ạ ộ O theo đúng th t ứ ự ỉ ố ữ ườ , t s gi a c ộ ng đ âm t i A và B là ằ . M t đi m M n m trên đo n OA, ằ I I
(
)
A
B
OM OA
1 4
ạ ườ c ộ ng đ âm t ằ i M b ng ỉ ố . T s là
16 25
25 16
8 5 ợ
A. C. B. D.
5 8 ề Câu 30: Ch n ọ câu sai khi nói v sóng d ng x y ra trên s i dây?
ừ ả
ể
ố ứ ữ ộ ề ụ ề ộ ầ ư ướ c sóng.
ể ữ ả ả ế ầ ẳ ỗ
ờ ố ứ ượ ể ộ ử c pha. ể A. Hai đi m đ i x ng nhau qua đi m nút luôn dao đ ng cùng pha. ể B. Kho ng cách gi a đi m nút và đi m b ng li n k là m t ph n t b C. Kho ng th i gian gi a hai l n liên ti p dây du i th ng là n a chu kì. ể D. Hai đi m đ i x ng nhau qua đi m nút luôn dao đ ng ng
ầ ố ươ ng trình
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ng, cùng t n s ộ có ph ợ ươ ổ . Dao đ ng t ng h p có ph ng trình và ươ cm
t
t
(cid:0) cos(
)6/
A 2
(cid:0)
1 có giá trị
(cid:0) (cid:0) ề x 2 ộ 2 có giá tr c c đ i thì A
cm
)
ộ Câu 31: Hai dao đ ng đi u hoà cùng ph x cm ) 1 x ị ự ạ ể . Đ biên đ A B. 7cm.
(cid:0) A cos( 1 (cid:0) t 9 cos( A. 9 3 cm. ồ
ớ ầ ề ộ ố
ươ C. 18 3 cm. ộ O dao đ ng v i t n s 10Hz, dao đ ng truy n đi v i v n t c 0,4m/s trên đó PQ = 15cm . Cho biên đ a = 1cm và ở ng này có 2 đi m P và Q theo th t ể ề ế ạ ờ ộ Câu 32: Ngu n sóng ươ ph ổ biên đ không thay đ i khi sóng truy n. N u t D. 15 3 cm. ớ ậ ố ộ ộ ạ i th i đi m nào đó P có li đ 1cm thì li đ t i Q là
D. 1cm ng Oy, trên ph ộ A. 0
1, S2 cùng biên đ và cùng pha, cách nhau 60 cm, có t n s sóng là
ầ ố ứ ự ể C. 1cm ộ
1S2 là:
ố ự ạ ố ộ ạ B. 2 cm ế ợ ồ Câu 33: Hai ngu n sóng k t h p S ề 5Hz. T c đ truy n sóng là 40 cm/s. S c c đ i giao thoa trên đo n S
A. 13 B. 15
ặ ướ C. 17 ồ
ạ ữ ồ ữ ự D. 14 ầ ố ế ợ ộ c, hai ngu n k t h p A, B dao đ ng cùng pha, cùng t n s f ả 1 = 30cm, d2 = 25,5cm, c cách các ngu n A, B nh ng kho ng d ề ậ ố ự ạ ng trung tr c AB có hai dãy c c đ i khác. Tính v n t c truy n ặ ướ
Câu 34: Trong giao thoa sóng trên m t n ặ ướ ể ộ = 16Hz. T i m t đi m M trên m t n ườ ộ ự ạ sóng có biên đ c c đ i. Gi a M và đ c. sóng trên m t n A. 34cm/s D. 60cm/s
ỹ ạ
C. 44cm/s ộ ể ộ ớ ủ B. 24cm/s Hiđrô, coi electron chuy n đ ng tròn đ u quanh h t nhân theo qu đ o có 9 N/m. L cự ệ ạ ề ử 19C, h s t ệ ố ỷ ệ t đi n tích c a chúng có cùng đ l n 1,6.10 k = 9.10 l ữ ủ ạ Câu 35: Trong nguyên t bán kính 5,3.109cm, bi ế ệ hút tĩnh đi n gi a êlêctron và h t nhân c a chúng là:
A. 8,2.104N
ộ ợ ự
D. 8,2.108N ầ ộ Đ u A dao đ ng, đ u B t ể ầ C. 4,2.1018N ơ ử l ng. ớ ầ ụ ề ộ ầ ố B. 9,1.1018N ố ả do. T c Câu 36: M t s i dây AB m nh, không giãn dài 21cm treo l ừ ộ đ truy n sóng trên dây là 4 m/s. Trên dây có m t sóng d ng v i 10 b ng sóng (không k đ u B). Xem ầ đ u A là nút. T n s dao đ ng trên dây là:
f
cm
v
/ ị
A. 10 Hz ộ B. 50 Hz (cid:0) C. 100 Hz ộ (cid:0) ồ ậ ố ề và cùng pha. Bi c mà theo th t D. 95 Hz Hz 20 ầ ố c dao đ ng cùng t n s ặ ướ ể . G i C,D là hai đi m trên m t n ộ ự ộ ọ ố ể ể ạ ớ
tế ặ ướ ế ợ Câu 37: Hai ngu n k t h p A và B trên m t n AB 8(cid:0) ứ ự cm s và v n t c truy n sóng là 30 ạ ABCD là hình vuông. Không k A và B, xác đ nh s đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trong đo n AB và CD?
C. 11 và 5
ự ộ ụ ủ B. 23 và 5 ị ể D. 23 và 4 ắ ả c a kính ph i đeo sát m t ườ ậ ậ ở ễ ả ề i c n th có đi m c c vi n cách m t 100cm. Tính đ t xa vô c c mà không ph i đi u ti
A. 11 và 4 ộ Câu 38: M t ng ể ể đ có th nhìn v t A. 1dP
M và VN là đi n th t
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 109
ể ệ ườ ự B. 0,5dP ệ D. 0,5dP ng. Công A ệ ủ ự MN c a l c đi n ườ ệ ừ ắ ế t: C. 2dP ế ạ i các đi m M, N trong đi n tr ế M đ n N là: Câu 39: G i Vọ tr ể ng khi di chuy n đi n tích q t
q
=
MN
A C. MN
V M
V N
- V M V N = A A. AMN=q(VM+VN) B. AMN=q(VMVN) D. - q
ộ ứ ạ ố ượ ậ ặ i có treo v t n ng kh i l ấ ị ể ệ ố ầ ộ ầ ố ị i đa không quá 4 N. L y g = 10m/s ng m 2. Đ h th ng không b ị ượ ự ố c l c t ẳ ứ ộ ộ Câu 40: M t lò xo đ c ng k = 50 N/m, m t đ u c đ nh, đ u còn l = 100 g. Đi m treo lò xo ch u đ ơ r i thì v t n ng dao đ ng theo ph
ươ B. 6 cm. ớ ng th ng đ ng v i biên đ không quá C. 5 cm. ộ ể ậ ặ A. 10 cm. D. 8 cm.
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 109
ượ ử ụ ệ ộ ả Thí sinh không đ Ế H T c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.