SỞ GD & ĐT BẮC NINH TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI 2 (50 câu trắc nghiệm)

ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM Môn: TOÁN 11 Thời gian làm bài:90 phút (không kể thời gian phát đề) Ngày kiểm tra: 17 tháng 08 năm 2019

2

=

3)

( f x

x

T

f=

(2).

Mã đề thi 132

Câu 1: Cho A. 5 C. 24 D. 20

− , tính x B. 2 Câu 2: Véctơ là một đoạn thẳng:

2

2

2

2

2

2

2

2

A. Có hướng dương, hướng âm. C. Có hướng. B. Có hai đầu mút. D. Có độ dài khác không .

+

= . 1

x 9

y 3

<

x

2

y

= + = + = + 1 1 1 A. C. D. B. . . . y 5 x 8 Câu 3: Viết phương trình chính tắc của Elip đi qua điểm (2; 1) và có tiêu cự bằng 2 6 y 2 y 3 x 6 x 8

+

0 + >

x

  

? Câu 4: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình

. C. (

)3;1 .

y 3 D. (

2 0 )2;1 .

A. (

)1;1 .

B. (

)7;1−

2

2

x 2

y 6

5

0

y

     . Tiếp tuyến của ( )C vuông góc với đường

2

15

: d x

10

0

x

x

0

.

Câu 5: Cho đường tròn thẳng

.

.

.

0

x

1 3

0 0

x x

0 0

1 3

10

0

x

   y 2      2 y 

    y 2      y 2 

    y 2      y 2 

( ) : C x 0 y   có phương trình là     2 y x     2 y x 

= =

β +

β −

= =

sin( sin(

α + sin βα cos

B. A. C. D.

βα sin

− βα ) βα + )

cos( cos(

βα sin

βα + ) − βα ) − và M là trung điểm của đoạn thẳng

A

(1; 2),

(2; 3)

B

cos Câu 6: Với mọi βα, cos cos , trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? − α cos sin βα sin cos sin A. C. B. D.

AB =

26

 AB −

(1; 5)

 OB

− (2; 3)

M

(

)

Câu 7: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho AB. Khẳng định nào sau đây là sai.

− 5 1 ; 2 2

2

1, 6 m .

2 2 m .

A. B. C. D.

2 0,8 m . B.

21 m . C. 23x

2x 1

y =

I

I

I

I

Câu 8: Từ một miếng tôn có hình dạng là nửa đường tròn bán kính 1 m , người ta cắt ra một hình chữ nhật. Hỏi có thể cắt được miếng tôn có diện tích lớn nhất là bao nhiêu? A. D.

+ có đỉnh là − 1 2 ; 3 3

1 2 ; 3 3

− − 1 2 ; 3 3

1 2 ; 3 3

  

  

−  

  

  

  

  

x

− = 2

1

+ là x

A. B. C. D. Câu 9: Parabol   

Câu 10: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình:

ABC∆

A. 3− . D. 2− .

2 3 + x C. 1. là

,a b c .Giá , trị nhỏ nhất của biểu thức

; 4)

(

P = + + thuộc khoảng nào trong các khoảng sau? Câu 11: Cho a b c a + − b a c b + −

Trang 1/4 - Mã đề thi 132

B. A. (0; 2) C. (1;3) D. (2; 4) B. 3 . có độ dài ba cạnh c a b c + − 7 2

+

1

3

=

y

2

+

+

+

m

x

m

− x m

2

2

(

) 1

) 1

x (

. Tìm giá trị tham số m để hàm số xác định Câu 12: Cho hàm số

trên  .

; 2

6;

; 2

6;

)

(

) ) m ∈ −∞ − ∪ +∞ .

(

(

m

1;

[ m ∈ −∞ − ∪ +∞ . D.

]

m

1;

1 2

1 2

 ∈ − 

  

  

2

2

2

. B. . C. A.

 ∈ −  Câu 13: Cho ABC∆ − =

+

a

b

c

.cos

A

a .sin

C

= A b 2 b

2

2

. . có BC a= , CA b= , AB c= . Mệnh đề nào sau đây đúng? .sin bc A. B.

=

+

a

b

c

2 2 −

bc

= B c .sin 2 2 − + c a bc 2

=

A

= . . A cos C. D.

+ +

a a

a a sin 3 + sin 5 a a cos3 +cos5

Câu 14: Rút gọn biểu thức

A. sin 3a .

sin cos B. cos 3a .

=

 b

a .  j= 2

C. tan 3a .

− D. 1 tan 3   j i

3

 a

4

, . Trong các

 a

 a = 5  b = 2 Câu 15: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho các vectơ sau: khẳng định sau khẳng định nào sai: − (4; 3)

 A. (0; 2) b

2

3

C. B. D.

1n =

n = 2

n− :" n 3 3n =

+ chia hết cho 3” là mệnh đề ĐÚNG? n = 4

Câu 16: Với n bằng số nào dưới đây thì mệnh đề

A. B.

( ) P n C.

+

x

2019

y

D.

2020;

= ) 2020; +∞

Câu 17: Tìm tập xác định của hàm số

) 2019; +∞

) +∞

B. ( 2020 x ) 2019; +∞ A. (

+ C. [

2

2

+

+

x

y

2

5

C

= và các điểm

) ( :

) 1

(

)

D. [

1; 2

(

) 7;1 ,

( N −

)

13

. Từ điểm M kẻ các tiếp tuyến MA, MB của đường tròn với hai tiếp điểm là A, B. Gọi J

NJ = 5

NJ =

13

Câu 18: Trên hệ trục tọa độ Oxy, cho đường tròn ( M là tâm đường tròn nội tiếp tam giác MAB. Tính độ dài đoạn NJ ? 25 A. C.

0 120 và

 b =

5

tạo với nhau góc , . Khi đó bằng B.  và b

NJ = D.   b+ 2a

3

NJ =  a =

 Câu 19: Cho hai vectơ a

+

=

y

x=

C. 59 . A. 79. B. 13.

y

4

− và x

là: Câu 20: Số giao điểm của của hai đồ thị hàm số

− + 2 x C. 2

D. 109 2 6x 11 − D. 0 A. 3 B. 1

2

=

+

>

<

y

ax

bx

c

+ với

> thì đồ thị (P) của hàm số là hình nào trong

a

0,

b

0,

c

0

y

y

y

3 + B. x f(x) x f(x) - + 0 + ∞ ∞ - 3 + + 0 - ∞ ∞ - - x f(x) 3 + - 0 - x f(x) 3 + - 0 + Câu 21: Bảng xét dấu nào sau đây là của tam thức f(x) = - x2 + 6x – 9 ? A. C. D. ∞ ∞ ∞ ∞

x

x

I

I

I

x

x

I

(2) (3) (4)

Trang 2/4 - Mã đề thi 132

B. Hình (3) C. Hình (1) D. Hình (4) Câu 22: Cho hàm số các hình sau y (1) A. Hình (2)

2

x

2

1

+ ≤ − . x

= −∞ −

=

S

;

S

;

S =

) +∞ .

[ 1;

1 2

  

  

 

 +∞  

A. B. C. . D. S = ∅ . . Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 1 2

B

I

A

= =

+ +

 0 =

 0  0

 BA 3  3 AB

 BI  AI

  = + IA IB   + AI AB

2

m

x

2(

3)

+ − 1

(

. . . .  0 B. D. Câu 24: Đẳng thức nào sau đây mô tả đúng hình vẽ bên: A. 3 C. 3

<

≤m

3

− .

Câu 25: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình

.

− m x 3) 3>m B. Không có giá trị m. C.

= m D. 2

2

A. 2

3

BC a=

. vô nghiệm? 0

2

AC a=

.

2

2 2

+

X

− − x

2)(

x

x

/ (3

. , AC a= . AC a= , Tính cạnh AB , AC . AB a= AB a= A. C.

Câu 27: Liệt kê các phần tử của tập hợp B. AB a= , D. AB a= , AC a= . } 2 = 2) 0

{ = ∈ x

X

− ; 1;2

X =

X =

{ }2

{

} − 2; 1

2 3

 = −  

  

A. X = ∅ B. C. D.

Câu 28: Tổng số tuổi của 3 người trong gia đình An hiện nay là 65. Biết hiện nay, bố An hơn mẹ An 1 tuổi và 6 năm sau thì tuổi bố An gấp ba tuổi An. Hiện nay tuổi của bố An, mẹ An, An lần lượt là bao nhiêu? A. 30;29;6. C. 29;30; 6. B. 36;35;12.

( 2; 4)

N   , đường thẳng AC đi qua

M  , đường cao kẻ E  là điểm đối xứng của

D. 6; 30;29. (2; 2)

(0;2) C a b với

(3; 3) b  Khi đó ab bằng

ABC Biết .

và điểm 0. Câu 29: Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC có trung điểm của BC là từ B đi qua điểm A qua tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác

A. 6 B. 8 D. 10

K ( ; ) C. 10

 Câu 30: Cho hình bình hành ABCD . Trong các khẳng định sau hãy tìm khẳng định sai. .   A. AD CB=  B. AB CD=

  C. AB DC=

  D. AD CB=

2

P

=

0

a ≠ , tìm giá trị lớn nhất của biểu thức

. . .

4

a

a 3 + 1 9

. Câu 31: Cho

.

3 10

= −∞

A

. . A. B. D. 2. C. 1 2 1 3

).

]

; 2)

[3;

(3; +∞ )

−∞ − ∪ +∞ )

–4; –2

–4; –2

và B (

; –2) (3∪∞ ] B. – ; 2 ( ;

[ = − ( 3;7∪

4;7 )

( 3;7∪

)

D. ( Câu 32: Cho ) A. [

∪ +∞ Khi đó A B∩ là: C. [

]

2

2

2

= −

+

+

=

y

x

2x+4 (

x

1)(3

x

) 4

+ có dạng

a

b−

T

khi đó tính . Câu 33: Tập giá trị của hàm số

A. -144

]; [ a b D. -168

≥ ⇔ − ≤ ≤ a a

a

x

C. 168 B. 143 Câu 34: Cho a là số thực dương. Mệnh đề nào sau đây đúng?

≤ ⇔ ≤ a x

a

x B. A. x

C. x D. x

(

)2; 0 

bằng  b = ≥ x a ≥ ⇔  ≤ − a a x  > ⇔ > a x a  , b Câu 35: Cho hai véc tơ

; 4]

S = −∞ − .

; 4]

(

S =

S =

(4;

[4;

 )1;1 ( a = −  ; B. 60° . D. 45° . A. 90° .

A.

 . Góc giữa hai véc tơ a C. 135° . + C.

D.

≤ là ? Câu 36: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 4x 16 0 S = −∞ . B. (

+∞ . )

+∞ . )

Trang 3/4 - Mã đề thi 132

< là:

25 x −

− 41x 90 0

>

x

x

5

4;

−∞ − ∪ ; 6

Câu 37: Số nghiệm nguyên của bất phương trình A. 10 B. 11 D. 9

) 6;1

)

(

D. Câu 38: Tìm tập nghiệm của bất phương trình( 4 ) ( ) ∪ +∞ . 1; 4 . A. ( B. ( C. 12 )( 2 + x C. (

) 6 ) −∞ − ∪ ; 6

0. ( ) 1; 2 .

.

=

cos

x

< < x

0

π −  2 

  

2 5

thì sin x có giá trị bằng : Câu 39: Cho

− 3 5

− 1 5

1 5

3 5

. . . . A. B. C. D.

Câu 40: Giá trị của biểu thức S = 3 – sin2900 + 2cos2600 – 3tan2450 bằng:

1 − 2

1 2

A

A. B. C. 1 D. 3

)1; 2A (

(

) A − − 2; 1

) − 2; 1

( A −

)2;1

A. D. C. B. Câu 41: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có trọng tâm G(1;1) và B(2;3), C(3;-1). Tọa độ điểm A là: (

+

sinx+ cosx =1 2sinxcosx

sinx - cosx =1- 2sinxcosx

2

2

=

=

sin

os

)2 − x c

x

)2 2sin x osxc

Câu 42: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai:

2

A. ( C. sin 2x B. ( os2x c D.

2

− = − − − = − − = 2 0 2 x y + − = Câu 43: Hệ phương trình nào sau đây có nghiệm duy nhất? x x 2 0 y x . . . B. C. D. A. 2 − − = y − 1 0 − = − 2 0 = − = x y y 2 3 0 y 2 x 2 3 0 y 3 0 2 x 2 y 0            

Câu 44: Cho x + y = 600. Tính giá trị A = (sinx +siny)2 +(cosx – cosy)2

3 2

B. 3 C. 1 D. 2 A.

Câu 45: Trong các hàm số sau: (1): y = x3 -1; (2): y = -x2 +4x; (3): y = x|x| có bao nhiêu hàm số lẻ? B. 1 C. 2 D. 3 A. 0

Câu 46: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình mx2 -2mx –m + 3 = 0 có 2 nghiệm trái dấu?

B. 0< m < 3 C. m < 0 D. m > 3 A. 0 3 < m  > m

Câu 47: Cho x, y là các số thực dương. Chọn khẳng định sai?

2

x

+ ≥ y

xy

x

y+

+ ≤ )(xy 1) 4 xy

+ ≥ 2 A. x2 + y2 ≥ 2xy B. D. ( C. x y y x

d x :

(2; 3)M

y   và điểm

Câu 48: Một lớp học có 25 học sinh học khá các môn tự nhiên, 24 học sinh học khá các môn xã hội, 10 học sinh học khá cả môn tự nhiên lẫn môn xã hội, đặc biệt vẫn còn 3 học sinh chưa học khá cả hai nhóm môn ấy. Hỏi lớp có bao nhiêu học sinh khá các môn tự nhiên hoặc các môn xã hội. A. 39. B. 29. C. 36.

( ; )

.

H a b là hình chiếu của điểm M trên đường thẳng d , khi đó tổng 2a

Câu 49: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho đường thẳng Gọi

2

2

D. 26 2 0 1 b bằng D. 3. A. 7. C. 9.

);a b . Khi đó giá trị

2

2

2

+

a

b 4

+ + = + + x 2 xy 8 x 3 y 12 y 9 Câu 50: Cho hệ phương trình có nghiệm là ( + + + − + = x 4 y − 18 6 x 7 2 x 3 y 1 0 B. 5.    

5T = .

T =

21

T = . 4

.

= T 5 24 .

-----------------------------------------------

B. C. D. biểu thức T = A.

Trang 4/4 - Mã đề thi 132

----------- HẾT ----------

made 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132 132

cauhoi 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

dapan D C D A B C D B A C D A D C D C C B A B D B D C A B B A B D A C D B C A B A C B C D D C B A D A A A

made 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209 209

cauhoi 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

dapan A C A B D A C B C A A B C B B A B D D C C D C B B A D B D C A D B D A B A C D C A D C D A C A A D B

made 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357 357

cauhoi 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

dapan C D C A B D B B A A D A D B D C B A B C C B B A D C C C C B D D A A B C B D B C D D C C A A D A A A

made 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485 485

cauhoi 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

dapan A C B D D C C D C B D B D D D B A B C A C A C B C A B D C B D A D B C A D A B D B C C A A C B A C A