intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi KSCL lần 1 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Yên Lạc 2 - Mã đề 485

Chia sẻ: Trang Lieu Nguyen | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

76
lượt xem
7
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Đề thi KSCL lần 1 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 của trường THPT Yên Lạc 2 - Mã đề 485 dành cho học sinh lớp 10 sẽ giúp các bạn ôn tập lại kiến thức đã học, có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kỳ kiểm tra sắp tới. Chúc các bạn thành công.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi KSCL lần 1 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Yên Lạc 2 - Mã đề 485

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC<br /> TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2<br /> -----------<br /> <br /> KỲ THI KSCL LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018<br /> ĐỀ THI MÔN TOÁN KHỐI 10<br /> <br /> Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề.<br /> Đề thi gồm: 05 trang.<br /> ———————<br /> <br /> Họ, tên thí sinh:.....................................................................<br /> Số báo danh: .............................................................................<br /> <br /> Mã đề thi 485<br /> <br /> Câu 1: Lớp 10A có 25 học sinh thích Toán, 18 học sinh thích Lí, 20 học sinh thích Hóa. Trong đó<br /> <br /> có 15 học sinh thích Toán và Lí, 12 học sinh thích Lí và Hóa, 16 học sinh thích Toán và Hóa, 10<br /> học sinh thích cả ba môn. Số học sinh thích ít nhất một môn ( Toán, Lí, Hóa) lớp 10A là?<br /> A. 30<br /> B. 36<br /> C. 28<br /> D. 63<br /> Câu 2: Tập xác định của hàm số y <br /> A. R \ 2<br /> <br /> B.  2; <br /> <br /> x 1<br /> là:<br /> x  2<br /> <br /> C. 1;   \ 2<br /> <br /> D. 1; <br /> <br /> Câu 3: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?<br /> A. x  R, x  1  x 2  1<br /> B. x  R, x  1  x 2  1<br /> C. x  R, x 2  1  x  1<br /> D. x  R, x 2  1  x  1<br /> Câu 4: Cho tập A  a; b; c; d  . Số tập con của A là ?<br /> A. 14<br /> B. 15<br /> C. 16<br /> Câu 5: Trục đối xứng của Parabol y  2 x 2  5 x  4 là ?<br /> 5<br /> 5<br /> 5<br /> A. x <br /> B. x <br /> C. x  <br /> 2<br /> 4<br /> 2<br /> Câu 6: Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng<br /> a 3<br /> A. a<br /> B. a 3<br /> C.<br /> 2<br /> Câu 7: Cho hai tập A   ;3 , B   2;4. Khẳng định nào sau đây sai ?<br /> A. A \ B   ;2<br /> <br /> B. A  B   ;4<br /> <br /> C. A  B   2;3<br /> <br /> D. 4<br /> D. x  <br /> <br /> 5<br /> 4<br /> <br /> D. 2a<br /> <br /> D. B \ A   3;4<br /> <br /> Câu 8: Đường thẳng y  x  1 cắt parabol y  x 2  3x  5 tại điểm có tọa độ là:<br /> A.  2; 3<br /> <br /> B.  2;3<br /> <br /> C.  2; 1<br /> <br /> D.  2;3<br /> <br /> Câu 9: Parabol y  ax 2  bx  c đi điểm A  2;3 và có đỉnh I 1;1 . Khi đó giá trị của a  b  c là:<br /> A. 1<br /> <br /> B. 5<br /> <br /> C. 5<br /> <br /> D. 1<br /> <br /> Câu 10: Cho hai tập A   3;4 , B   m;   . Hãy xác định giá trị của m để A  B  <br /> A. m  4<br /> <br /> B. m  3<br /> <br /> C. m  3<br /> <br /> D. m  4<br /> <br /> Câu 11: Cho tam giác ABC có trọng tâm G, I là trung điểm của AG. Gọi K là điểm nằm trên đoạn<br /> AC thỏa mãn AK  xAC . Giá trị của x để ba điểm B, I, K thẳng hàng là.<br /> 1<br /> 1<br /> 1<br /> 2<br /> A. x <br /> B. x <br /> C. x <br /> D. x <br /> 5<br /> 3<br /> 6<br /> 5<br /> Câu 12: Đâu là đồ thị hàm số y  2 x  3?<br /> <br /> Trang 1/5 - Mã đề thi 485<br /> <br /> Hình 1<br /> A. Hình 4<br /> <br /> Hình 2<br /> B. Hình 2<br /> <br /> Hình 3<br /> C. Hình 1<br /> <br /> Hình 4<br /> D. Hình 3<br /> <br /> Câu 13: Cho tam giác ABC và M là điểm thỏa mãn: MA  3MB  2MC  2MA  MB  MC . Tập<br /> <br /> hợp điểm M là ?<br /> A. Nửa đường tròn<br /> B. Một đường thẳng C. Một đường tròn<br /> D. Một đoạn thẳng<br /> Câu 14: Cho hai điểm phân biệt A và B. Điều kiện cần và đủ để điểm I là trung điểm của đoạn AB<br /> là ?<br /> AB<br /> A. IA   IB<br /> B. IA  IB<br /> C. IA  IB<br /> D. IA <br /> 2<br /> Câu 15: Cho tam giác ABC và M là điểm thỏa mãn MA  MB  MC  0 . Khi đó điểm M là ?<br /> A. Trọng tâm tam giác ABC<br /> B. Đỉnh thứ tư của hình bình hành BACM<br /> C. Trung điểm của AC<br /> D. Đỉnh thứ tư của hình bình hành ABCM<br /> Câu 16: Đường thẳng y  2 x  3 chắn trên hai trục tọa độ một tam giác có diện tích bằng ?<br /> 9<br /> 9<br /> 2<br /> 4<br /> A.<br /> B.<br /> C.<br /> D.<br /> 9<br /> 9<br /> 2<br /> 4<br /> Câu 17: Cho bốn điểm M, N, P, Q bất kì. Tổng u  MN  QP  NQ  PM bằng ?<br /> 2<br /> 1<br /> A. u  MP<br /> B. u  MP<br /> C. u  MN<br /> D. u  0<br /> 3<br /> 3<br /> Câu 18: Cho hai tập A, B bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng ?<br /> A. A  A  B<br /> B. A \ B  B<br /> C. A  B  B<br /> D. A   A \ B    A  B <br /> Câu 19: Cho mệnh đề chứa biến P  x  : '' x 2  4  5 x '' với x  R . Mệnh đề nào sau đây đúng ?<br /> A. P  5<br /> <br /> B. P 1<br /> <br /> C. P  0<br /> <br /> D. P  2<br /> <br /> 2<br /> Câu 20: Nếu hàm số y  ax  bx  c có đồ thị như hình bên<br /> <br /> thì dấu các hệ số của nó là:<br /> A. a  0, b  0, c  0<br /> <br /> B. a  0, b  0, c  0<br /> <br /> C. a  0, b  0, c  0<br /> <br /> D. a  0, b  0, c  0<br /> <br /> Câu 21: Khẳng định nào sau đây đúng :<br /> A. Hai véc tơ cùng phương thì chúng cùng hướng<br /> B. Hai véc tơ có độ dài bằng nhau thì bằng nhau<br /> C. Hai véc tơ cùng phương thì giá của chúng song song hoặc trùng nhau<br /> D. Hai véc tơ cùng hướng thì bằng nhau<br /> Trang 2/5 - Mã đề thi 485<br /> <br /> Câu 22: Đồ thị sau đây là của hàm số nào?<br /> A. y   x 2  x  2<br /> <br /> B. y  x 2  x  2<br /> <br /> C. y  x 2  x  2<br /> <br /> D. y   x 2  x  2<br /> <br /> Câu 23: Cho hàm số y  x 2  2 x  3 . Khẳng định nào sau đây sai ?<br /> A. Đồ thị hàm số đi qua điểm  2; 3<br /> <br /> B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; <br /> <br /> C. Đồ thị hàm số có trục đối xứng x  1<br /> <br /> D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;1<br /> <br /> Câu 24: Cho hàm số y   x  2m  6 <br /> <br />  1;0 là?<br /> A. 1  m  3<br /> <br /> B. 1  m  3<br /> <br /> 1<br /> . Giá trị của m để hàm số xác định trên khoảng<br /> m x<br /> C. 1  m  3<br /> <br /> D. 1  m  3<br /> <br /> Câu 25: Cho tam giác ABC có trọng tâm G, I là trung điểm của BC và M là điểm bất kì. Đẳng<br /> <br /> thức nào sau đây sai?<br /> A. MA  MB  MC  3MG<br /> 1<br /> C. AG  ( AB  AC )<br /> 3<br /> <br /> B. GA  GB  GC  0<br /> D. MA  MB  2MI<br /> <br /> Câu 26: Cho A   ;3 , B   4;   , C   3;5 . Khi đó C   A  B   ?<br /> A.  3;3   4;5<br /> <br /> B.  3;3   4;5<br /> <br /> C.  3;3   4;5<br /> <br /> D.  3;3   4;5<br /> <br /> Câu 27: Cho hai tập A, B khác rỗng và A  B. Khẳng định nào sau đây sai ?<br /> A. A  B  B<br /> B. A \ B  <br /> C. A  B  A<br /> D. A \ B  B<br /> Câu 28: Một nhà máy sản xuất máy ghi âm với chi phí 40 đô la/cái. Nếu nhà máy bán được với<br /> <br /> giá x đô la/cái thì mỗi tháng khách hàng mua (120-x ) cái. Để có lợi nhuận cao nhất thì nhà máy<br /> bán với giá bao nhiêu?<br /> A. 120 đô la/cái<br /> B. 40 đô la/cái<br /> C. 80 đô la/cái<br /> D. 60 đô la/cái<br /> 1<br /> Câu 29: Tập xác định của hàm số y  x 2  4 <br /> là:<br /> x2<br /> A.  2; 2 <br /> B.  ; 2   2;   C.  ; 2   2;  <br /> D. R \ 2<br /> Câu 30: Parabol y  3x 2  2 x  1 có tọa độ đỉnh I là ?<br /> 1 4<br /> 1 4<br />  1 4<br /> A. I  ; <br /> B. I  ;  <br /> C. I   ;  <br /> 3 3<br /> 3 3<br />  3 3<br /> <br />  1 4<br /> D. I   ; <br />  3 3<br /> <br />  1<br />  x  0<br /> <br /> . Tập xác định của hàm số là:<br /> Câu 31: Cho hàm số y   x  1<br />  x  2  x  0<br /> <br /> A.  2   <br /> B. R<br /> C. R \ 1<br /> <br /> D.  2    \ 1<br /> <br /> Câu 32: Cho mệnh đề: '' x  R, x 2  2 x  3  0''. Mệnh đề phủ định của mệnh đề trên là:<br /> A. x  R, x 2  2 x  3  0<br /> B. x  R, x 2  2 x  3  0<br /> C. x  R, x2  2 x  3  0<br /> D. x  R, x 2  2 x  3  0<br /> Câu 33: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?<br /> Trang 3/5 - Mã đề thi 485<br /> <br /> x<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> 1<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> y<br /> <br /> 2<br /> <br /> A. y  2 x  1<br /> <br /> B. y  x 2  2 x  3<br /> <br /> C. y  x 2  2 x  3<br /> <br /> D. y   x 2  2 x  3<br /> <br /> Câu 34: Cho hai tập A, B với B  A . Phần bù của B trong A kí hiệu là ?<br /> A. CB A<br /> B. CA B<br /> C. B \ A<br /> D. A  B<br /> Câu 35: Cho các phát biểu sau:<br /> <br /> (1): “ 11 là số nguyên tố ”<br /> <br /> (2): “ Hình thoi có hai đường chéo vuông góc với nhau”<br /> <br /> (3): “ Hôm nay trời đẹp quá !”<br /> <br /> (4): “ x 2  x, x  R ”<br /> <br /> Hỏi có bao nhiêu phát biểu là mệnh đề ?<br /> A. 0<br /> B. 2<br /> <br /> C. 3<br /> <br /> D. 1<br /> <br /> Câu 36: Cho đường thẳng d : y   2m  1 x  m  2 và đường thẳng  : y  3x  1 . Giá trị của m để<br /> <br /> d   là ?<br /> 2<br /> 2<br /> C. m  <br /> 3<br /> 3<br /> Câu 37: Hàm số nào dưới đây có tập xác định là R ?<br /> 1<br /> 1<br /> A. y <br /> B. y  2x  4<br /> C. y <br /> x<br /> x<br /> A. m  1<br /> <br /> B. m <br /> <br /> D. m  <br /> <br /> 1<br /> 3<br /> <br /> D. y  x 1<br /> <br /> Câu 38: Cho hình bình hành ABCD và M là điểm bất kì. Đẳng thức nào sau đây luôn đúng ?<br /> A. MC  MA  MD  MB<br /> B. MC  MA  BA  BC<br /> C. MC  MA  DA  DC<br /> D. MC  MA  AB  AD<br /> Câu 39: Điểm M 1; 2  nằm trên đồ thị hàm số y   x 2  2 x  c . Điểm nào sau đây cũng nằm trên<br /> <br /> đồ thị hàm số ?<br /> A.  2;3<br /> <br /> B.  3; 2 <br /> <br /> C.  1;6 <br /> <br /> D.  3; 2<br /> <br /> Câu 40: Cho tứ giác ABCD, số véc tơ( khác vectơ – không) có điểm đầu và điểm cuối lấy trong số<br /> <br /> các điểm là đỉnh của tứ giác đã cho bằng ?<br /> A. 12<br /> <br /> B. 6<br /> <br /> C. 24<br /> <br /> D. 18<br /> <br /> C. y  x3  2 x<br /> <br /> D. y <br /> <br /> Câu 41: Hàm số nào dưới đây là hàm số lẻ ?<br /> A. y   x  1<br /> <br /> B. y  x<br /> <br /> 1<br /> x 1<br /> <br /> Câu 42: Cho hàm số y  1  m  x  m (m là tham số). Khẳng định nào sau đây đúng ?<br /> A. Hàm số đồng biến khi m  1<br /> C. Hàm số nghịch biến khi m  0<br /> <br /> B. Hàm số nghịch biến khi m  0<br /> D. Hàm số đồng biến khi m  1<br /> Câu 43: Phương trình đường thẳng đi qua A(1;-1) và song song với đường thẳng y  2 x  1 là:<br /> A. y  2 x  1<br /> B. y  2 x  3<br /> C. y  2 x  3<br /> D. y  2 x  1<br /> Câu 44: Cho hình vuông ABCD cạnh 2a. Khi đó AD  BA  ?<br /> A. a<br /> <br /> B. 2a 2<br /> <br /> C. a 2<br /> <br /> D. 2a<br /> Trang 4/5 - Mã đề thi 485<br /> <br /> 3x  2  1  x  1<br /> <br /> . Khi đó f(2) bằng :<br /> 2<br />  x  1  x  1<br /> <br /> <br /> Câu 45: Cho hàm số f  x   <br /> A.<br /> <br /> 3<br /> <br /> B. 3<br /> <br /> C. 4<br /> <br /> D. 1<br /> <br /> Câu 46: Cho hai tập A  x  R : 2  x  4 , B   1;6  . Hãy xác định A  B  ?<br /> A.  2;6 <br /> <br /> C.  2;6<br /> <br /> B.  1; 4 <br /> <br /> D.  2;6 <br /> <br /> Câu 47: Tam giác ABC có đặc điểm gì nếu AB  AC  AB  AC ?<br /> A. Tam giác ABC đều<br /> C. Tam giác ABC cân tại A<br /> <br /> B. Tam giác ABC vuông cân tại A<br /> D. Tam giác ABC vuông tại A<br /> <br /> Câu 48: Cho tam giác ABC và I là điểm thỏa mãn IA  2IB  0 .Giả sử CI  xCA  yCB . Khi đó giá<br /> <br /> trị của x, y là ?<br /> 1<br /> 2<br /> 1<br /> 2<br /> 1<br /> 2<br /> A. x   , y  <br /> B. x  , y <br /> C. x  , y  <br /> 3<br /> 3<br /> 3<br /> 3<br /> 3<br /> 3<br /> Câu 49: Khẳng định nào sau đây sai :<br /> A. a và b là hai véc tơ đối nhau khi và chỉ khi a  b  0<br /> B. b là đối của a khi và chỉ khi b   a<br /> <br /> 1<br /> 2<br /> D. x   , y <br /> 3<br /> 3<br /> <br /> C. Véc tơ đối của véc 0 là véc tơ 0<br /> D. a là đối của b thì a  b<br /> Câu 50: Hàm số nào dưới đây là hàm số chẵn ?<br /> A. y  x 2  x<br /> B. y  x3  x<br /> <br /> C. y  x3  x<br /> <br /> D. y  x 4  2 x 2  1<br /> <br /> -----------------------------------------------<br /> <br /> ----------- HẾT ----------<br /> <br /> Trang 5/5 - Mã đề thi 485<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
7=>1