intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi KSCL lần 1 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 205

Chia sẻ: Lê Thanh Hải | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:5

15
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Giúp học sinh đánh giá lại kiến thức đã học cũng như kinh nghiệm ra đề của giáo viên. Mời các bạn và quý thầy cô cùng tham khảo Đề thi KSCL lần 1 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 205.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi KSCL lần 1 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 205

  1. SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN Năm học 2017­2018 Môn : TOÁN 11 Thời gian làm bài: 90 phút;  (50 câu trắc nghiệm)   Mã đề thi  205 Câu 1:  Trong mặt phẳng tọa độ  Oxy, cho tam giác  ABC  có   M ( 2;0 )   là trung điểm của cạnh  AC. Đường  trung tuyến và đường cao qua đỉnh A lần lượt có phương trình là  7 x − 2 y − 3 = 0  và  6 x − y − 4 = 0.  Giả  sử  B ( a; b ) ,  tính hiệu  a − b. A.  −2. B. 2. C.  −4. D. 4. x=t Câu 2: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm  A(1;3) và đường thẳng d   . Tọa độ điểm B đối xứng với   y = 4+t A qua đường thẳng d là: A.  B(−1; −5) B.  B (−1;5) C.  B(1;5) D.  B(1; −5) Câu 3: Phương trình   2sin x = − 3   có nghiệm là π 2π x = − + k 2π x=− + k 2π 3 3 A.  (k R) . B.  (k R) . 4π 4π x= + k 2π x= + k 2π 3 3 π x = + k 2π 3 C.  x = 600 + k 3600 , k R. D.  (k R) . 2π x= + k 2π 3 Câu 4: Tập nghiệm của phương trình  − x 2 + 4 x + 2 = 2 x  là �2 � A.  S = . B.  S = { 2} . C.  S = R . D.  S = � ; 2 �. �5 Câu 5:  Cho hai số  thực   x, y   thỏa mãn   5 x 2 + 5 y 2 − 5 x − 15 y + 8 0.   Tìm giá trị  nhỏ  nhất của biểu thức   S = x + 3 y. A. 8. B. 0. C. 2. D. 1. 1 Câu 6: Tập xác định của hàm số  y = tan x �kπ � A. D=R B.  D = R \ � , k Z � �2 �π � C.  D = R \ { k π , k Z} D.  D = R \ � + k π , k Z � �2 Câu 7: Nghiệm của pt  sinx –  3 cosx = 1  là π 5π π 5π x = + k 2π ; x = + k 2π x= + k 2π ; x = + k 2π A.  4 4 B.  6 6 5π 13π π 7π x= + k 2π ; x = + k 2π x = + k 2π ; x = + k 2π C.  12 12 D.  2 6                                                Trang 1/5 ­ Mã đề thi 205
  2. 9 − x2 Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình:  0  là x 2 + 3 x − 10 A.  ( −5; −3] ( 2;3] B.  [ −5; −3] [ 2;3] C.  ( −5; −3) ( 2;3) D.  ( −5; −3] [ 2;3 ) Câu 9: Bất phương trình  (m + 1) x 2 − 2mx − m < 0  có nghiệm khi  m R \ [ a; b ]  thì: 1 1 A.  a + b = −1 B.  a + b = − C.  a + b = 1 D.  a + b = 2 2 Câu 10: Tam giác  ABC  biết  BC = a,  CA = b,  AB = c  và có  ( a + b + c ) ( a + b − c ) = 3ab . Khi đó số đo của góc  C  là A.  30o . B.  90o . C.  120o . D.  60o . sin 3 x Câu 11: Số nghiệm của phương trình  = 0  thuộc đoạn  [2π ; 4π ]  là: cos x + 1 A. 4 B. 7 C. 5 D. 6 Câu 12: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? π π π A.  y = cotx B.  y = tan(x − ) C.  y = cos(x − ) D.  y = sin(x 2 − ) 2 2 2 uuur Câu 13: Cho hình bình hành ABCD.Phép tịnh tiến theo  DA  biến: A. A thành D B. C thành A C. C thành B D. B thành C Câu 14: Cho tam giác ABC vuông đỉnh A, biết  AB = 3, AC = 4 , gọi D là đối xứng của B qua C. Độ  dài AD  bằng A.  73 . B.  5 . C.  32 . D.  109 . Câu 15: Chọn khẳng định sai �5π � 1­ tan x A.  cos ( x + 3π ) = − cos x . B.  tan � ­ x �= . �4 � 1 + tan x �3π � �π � C.  cos � + x �= − sin x . D.  sin � + x �= cos x . �2 � �2 � −π Câu 16: Cho  tan α = 2 và  −π < α <   thì giá trị  cos 2α  là: 2 1 3 − 3 1 A.  cos 2α = − B.  cos 2α = C.  cos 2α = D.  cos 2α = 3 3 3 3 r Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy cho véctơ  v = (1;1)  ,A(0;2) ,B(­2;­1).Ảnh của điểm  A và B qua phép tịnh tiến   r theo véc tơ  v lần lượt là  A  và  B  .Độ dài  A B  là: A.    12 B.  13 C.  11 D.  10 �2π 6π � Câu 18: Số nghiệm thuộc khoảng  � ; � của phương trình  cos 7 x − 3 sin 7 x = − 2  là: �5 7 � A.  2. B.  0. C.  1. D.  3. Câu 19: Phép quay  Q( o ,ϕ ) biến điểm  M  thành điểm M ' . Khi đó uuuur uuuuur A.  OM = OM ' và  ( OM ; OM ' ) = ϕ . B.  OM = OM ' và góc MOM = ϕ . uuuur uuuuur C.  OM = OM ' và  ( OM ; OM ') = ϕ . D.  OM = OM ' và góc  MOM = ϕ . r Câu 20: Trong mặt phẳng Oxy, PT tham số của đường thẳng đi qua A(3;4) và có VTCP  u (3;­2) là: x = 3 + 2t x = 6 − 3t x = 3 − 6t x = 3 + 3t A.  B.  C.  D.  y = 4 + 3t y = 2 + 2t y = −2 + 4t y = −2 + 4t uuur uuur Câu 21: Trong hệ trục tọa độ  Oxy , cho A ( 1; −1) , B ( −1;3 ) , C ( 2;5 ) . Giá trị của tích vô hướng  AB.CB  bằng A.  −2 . B.  2 . C.  −14 . D.  16 .                                                Trang 2/5 ­ Mã đề thi 205
  3. Câu 22: Bất phương trình  x 2 + 2(m + 1) x + 9m − 5 0  có tập nghiệm là  R  khi: A.  m (1;6) B.  m �(−�;1) �(6; +�) C.  m �(6; +�) D.  m [1;6] Câu 23: Phương trình  x 2 + 2(m + 1) x + 9m + 9 = 0  có nghiệm khi  m �(−�; a] �[b; +�)  thì: A.  a + b = 9 B.  a + b = 7 C.  a + b = −9 D.  a + b = −7 Câu 24:    Ảnh bên là cổng chào khu công nghiệp Bình Xuyên  của   tỉnh   Vĩnh   Phúc.   Cổng   có   hình   dạng   của   một  Parabol. Biết khoảng cách giữa hai chân cổng là 72m  và cổng được thiêt kế  sao cho xe ôtô có chiều cao từ  4m  trở   lên   phải   đi   cách   chân   cổng   ít   nhất   3 m.   Hỏi  chiều cao lớn nhất từ  mặt đường đến mặt trong của  cổng bằng bao nhiêu (kết quả  làm tròn sau dấu phảy  đến phần trăm)? A. 20,50m. B. 25,04m. C. 27,08m. D. 31,51m. 3π Câu 25: Tích tất cả các nghiệm của phương trình   sin(2 x + ) + cos x = 0  trên  [ 0; π ]  là: 4 11π 3 π3 13π 2 23π 2 A.  B.  C.  D.  64 6 25 48 Câu 26: Với giá trị nào của m thì phương trình  m sin 2 x + ( m + 1) cos 2 x + 2m − 1 = 0  có nghiệm? m>3 m 3 A.  . B.  0 < m < 3. C.  . D.  0 m 3. m
  4. Câu 34:  Tìm tất cả  các giá trị  của tham số  m  để  phương trình   sin x + 2 ( m + 1) sin x − 3m ( m − 2 ) = 0   có  2 nghiệm. 1 1 1 1 − m< −2 m − 1 − m −1 m 1 A.  2 2. B.  . C.  3 3. D.  . 0 m 1 3 m 4 1 m 2 1 m 3 Câu 35: Công thức nào sau đây đúng với mọi số thực  a, b ? A.  cos ( a + b ) − cos ( a − b ) = −2sin a sin b. B.  cos ( a + b ) − cos ( a − b ) = 2sin a cos b. C.  cos ( a + b ) − cos ( a − b ) = 2 cos a sin b. D.  cos ( a + b ) − cos ( a − b ) = 2sin a sin b. Câu 36: Trong mặt phẳng tọa độ  Oxy,  cho các đường thẳng  ( d1 ) : 3 x + y + 2 = 0,   ( d 2 ) : x − 3 y + 4 = 0.  Gọi  A   là giao điểm của  ( d1 ) , ( d 2 ) .  Xác định phương trình đường thẳng  ( ∆ )  qua  M ( 0;1)  lần lượt cắt  ( d1 ) , ( d 2 )  tại  1 1 B, C ( B, C  khác  A ) sao cho  2 +  đạt giá trị nhỏ nhất. AB AC 2 A.  x − y + 1 = 0. B.  3 x − 2 y + 2 = 0. C.  x = 0. D.  y = 1. Câu 37: Biết đồ thị hàm số  y = m ( x − 1) + 2  cắt hai trục tọa độ  Ox, Oy  lần lượt tại điểm A và điểm B phân  1 1 biệt (m là tham số). Giá trị nhỏ nhất của biểu thức  +  bằng OA OB 2 2 2 1 1 A.  B.  C.  D. 2. 9 5 9 1 3π Câu 38: Cho  sin α = ; − < α < −π . Giá trị của  sin 2α  bằng 3 2 4 2 2 2 2 4 2 A.  − . B.  − . C.  − . D.  . 9 3 9 9 1 − 3sin 2 x Câu 39: Cho  tan x = 2  Tính  P =   ta được: 2sin 2 x + 3 cos 2 x 3 −3 −3 3 A.  P = B.  P = C.  P = D.  P = 4− 3 4+ 3 4− 3 4+ 3 Câu 40: Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng    d : 2 x − 3 y − 1 = 0    và  d : 2 x − 3 y + 5 = 0   r  Phép tịnh tiến theo vectơ  v có tọa độ nào sau đây không biến d thành  d A. (0;2) B. (­3;0) C. (1;­1) D. (3;4) Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình  f ( x) = x 2 − 3 x − 4 0 . Là: A.  T = [ − 1; 4] B.  T = (−�; −1] �[4; +�) C.  T = ( −�; −4] �[1; +�) . D.  T = [ − 4;1] Câu 42: Tìm m để pt  2sin2x + m.sin2x = 2m vô nghiệm: 4 B. m 
  5. A.  2π B.  kπ , k Z π D.  π C.  4 Câu 46: Trong mặt phẳng  Oxy ,  cho điểm  M (2; 2) . Hỏi các điểm sau đây, điểm nào là ảnh của điểm  M qua  phép quay tâm  O  góc quay  45o ? ( A.  2 2;0 . ) ( ) B.  0; 2 2 . C.  ( −1;1) . D.  (2;0) . Câu 47: Tổng các nghiệm của phương trình  cos(sin x) = 1  trên      [0; 2π ]  là: A.  3π B.  π C.  2π D. 0 �π x� Câu 48: Phương trình  sin � − �= 0  có tất cả các nghiệm là: �3 2 � 2π π A.  x = − kπ , ( k Z ) B.  x = − kπ , (k Z ) 3 6 2π π π C.  x = − k 2π , (k Z ) D.  x = − k , (k Z ) 3 6 2 Câu 49: Trong hệ  trục tọa độ   Oxy , cho đường thẳng  ( d ) : 4 x + 3 y + 12 = 0 . Điểm  B ( a; b ) là đối xứng của  điểm  A ( 1;3) qua  ( d ) . Giá trị của biểu thức  2a + b bằng A.  −10 . B.  12 . C.  −17 . D.  7 . 2π Câu 50: Cung    có số đo bằng độ là: 9 A. 100 B. 360 C. 400 D. 180 ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 5/5 ­ Mã đề thi 205
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
4=>1