S GD&ĐT VĨNH PHÚC
TR NG THPT NGUY N VI T XUÂNƯỜ Đ KH O SÁT CH T L NG L N 1 ƯỢ
Môn : V t lý 10
Th i gian làm bài: 50 phút;
(40 câu tr c nghi m)
Mã đ thi
107
Câu 1: M t v t đc coi là ch t đi m n u v t có: ượ ế
A. kh i l ng riêng r t nh . ượ
B. kích th c r t nh so v i chi u dài qu đo c a v t.ướ
C. kh i l ng r t nh . ượ
D. kích th c r t nh so v i con ng i.ướ ườ
Câu 2: M t ch t đi m chuy n đng th ng đu có ph ng trình chuy n đng là: ươ
A. x = x0 - v0t + at2/2 B. x = x0 + v0t + at2/2 C. x = x0 + vt D. x = v0 + at
Câu 3: M t v t r i t do t đ cao h = 500(m) t i n i có gia t c tr ng tr ng g = 10 (m/s ơ ơ ườ 2). Th i gian
k t lúc r i đn khi v t ch m đt là ơ ế
A. 20 s B. 5 s C. 7,07 s D. 10 s
Câu 4: Có hai chuy n đng th ng nhanh d n đu trên cùng tr c Ox, ng c chi u v i các gia t c có ượ
cùng đ l n b ng 1m/s 2. Trong h tr c tOv, chúng đc bi u di n b i hai đo n th ng ư
A. vuông góc nhau B. song song nhau C. trùng nhau D. c t nhau
Câu 5: M t v t r i t do t đ cao h xu ng đt. V n t c c a v t lúc ch m đt đc tính theo công ơ ượ
th c
A. v =
gh2
.B. v = 2gh C. v =
g
h2
D. v =
gh
Câu 6: Khi vi t k t qu th c hành thì cách vi t nào d i đây là ế ế ế ướ không đúng:
A.
A
AA
B.
A
AA
C.
AA
AAA
D.
AAA
Ho c
AAA
Câu 7: M t v t nh r i t do t đ cao h = 80 m so v i m t đt. ơ L y gia t c r i t do g = 10 m/s ơ 2.
Quãng đng v t đi đc trong 1 giây cu i cùng tr c khi ch m đt làườ ượ ướ
A. 35 m. B. 5 m. C. 45 m. D. 20 m.
Câu 8: Ph ng và chi u c a véc t v n t c trong chuy n đng tròn là :ươ ơ
A. Ph ng ti p tuy n v i bán kính đng tròn qu đo, chi u ng c chi u chuy n đng.ươ ế ế ườ ượ
B. Ph ng vuông góc v i bán kính đng tròn qu đo, chi u ng c chi u chuy n đng.ươ ườ ượ
C. Ph ng vuông góc v i bán kính đng tròn qu đo, chi u cùng chi u chuy n đng.ươ ườ
D. Ph ng ti p tuy n v i bán kính đng tròn qu đo, chi u cùng chi u chuy n đng.ươ ế ế ườ
Câu 9: M t chi c thuy n bu m ch y ng c dòng sông. Sau 1 gi đi đc 10 km.Tính v n t c c a ế ượ ượ
thuy n so v i n c? Bi t v n t c c a dòng n c là 2km/h ướ ế ướ
A. 10 km/h. B. 20 km/h. C. 8 km/h. D. 12km/h.
Câu 10: M t v t nh chuy n đng th ng nhanh d n đu. V t qua A v i v n t c v A = 2 m/s, v t qua
B v i v n t c v B = 12 m/s. V t qua trung đi m M c a đo n AB v i v n t c
A. 8,6 m/s. B. 5,0 m/s. C. 6,1 m/s. D. 7,0 m/s.
Câu 11: M t chi c xe đp ch y v i v n t c 40km/h trên m t vòng đua có bán kính 100m. Tính gia t c ế
h ng tâm c a xe.ướ
A. 0,11 m/s2B. 0,4 m/s2C. 1,23 m/s2D. 16m/s2
Câu 12: Ch n câu tr l i đúng: M t chi c xe l a chuy n đng trên đo n đng th ng qua đi m A ế ườ
v i v n t c 20m/s, gia t c 2m/s 2. T i B cách A 125m v n t c xe là:
Trang 1/4 - Mã đ thi 107
A. 10m/s B. 20m/s C. 30m/s D. 40m/s
Câu 13: Ph ng trình chuy n đng c a m t v t chuy n đng bi n đi đu có d ng : x = 5 + 2t +ươ ế
0,25t2 ( x tính b ng m; t tính b ng giây ). Ph ng trình v n t c c a v t đó là ( v đo b ng m/s) ươ
A. v = -2 + 0,25t B. v = 2 – 0,25t C. v = -2 +0,5t D. v = 2 + 0,5t
Câu 14: M t ca nô đi trong m t n c yên l ng v i vân t c 16m/s, v n t c c a dòng n c so v i b ướ ướ
sông là 2m/s. Góc gi a véct v n t c c a canô đi trong n c yên l ng và vect v n t c c a dòng ơ ướ ơ
n c là 0<ướ
<1800. Đ l n v n t c c a canô so v i b có th là
A. 20m/s B. 2m/s C. 14m/s D. 16m/s
Câu 15: M t ng i th xây ném m t viên g ch theo ph ng th ng đng cho m t ng i khác trên ườ ươ ườ
t ng cao 4m. Ng i này ch vi c gi tay ngang ra là b t đc viên g ch. L y g = 10m/s ườ ơ ượ 2. Đ cho viên
g ch lúc ng i kia b t đc b ng không thì v n t c ném là ườ ượ
A. v = 6,32m/s2.B. v = 8,94m/s2.C. v = 6,32m/s. D. v = 8,94m/s.
Câu 16: M t thùng phuy đt trên sàn xe t i d i tr i m a. K t lu n nào trong các k t lu n sau là ướ ư ế ế
chính xác (gi thi t tr i không có gió)? ế
A. Khi xe chuy n đng thì làm cho thùng chóng đy n c h n ướ ơ
B. Khi xe đng im và khi xe chuy n đng thì n c trong thùng phuy đy nhanh nh nhau ướ ư
C. Không th tr l i chính xác là thùng nhanh đy n c h n khi xe ch y hay khi xe đng im ướ ơ
D. Khi xe đng im thì làm cho thùng chóng đy n c h n ướ ơ
Câu 17: Hai xe 1 và 2 cùng xu t phát vào lúc 9h t hai thành ph A và B cách nhau 108km ti n v g p ế
nhau. Xe 1 ch y v i t c đ không đi 36km/h, xe 2 ch y t c đ không đi 54km/h. Ph ng trình nào ươ
mô t chuy n đng c a xe 1:
A. 36t – 108 (km,h). B. 36t + 108 (km, h). C. A, C. D. 36t (km,h).
Câu 18: Chuy n đng tròn đu có :
A. t c đ dài ph thu c vào bán kính qu đo
B. véc-t v n t c không điơ
C. t c đ góc ph thu c vào bán kính qu đo
D. gia t c có đ l n không ph thu c vào bán kính qu đo
Câu 19: M t đoàn tàu đang ch y v i v n t c 54 (km/h) thì hãm phanh và chuy n đng ch m d n đu,
sau đó đi thêm 125 (m) n a thì d ng h n. 5 giây sau khi hãm phanh, tàu ch y v i v n t c b ng
A. 15 m/s B. 10,5 m/s C. 5 m/s D. 7,5 m/s
Câu 20: M t ch t đi m chuy n đng th ng bi n đi đu có ph ng trình v n t c là v=10-2t, t tính ế ươ
theo giây, v tính theo m/s. Quãng đng mà ch t đi m đó đi đc trong 8 giây đu tiên là:ườ ượ
A. 26m B. 34m C. 49m D. 16m
Câu 21: M t xe đp chuy n đng v i v n t c 9(km/h) thì hãm phanh và chuy n đng ch m d n đu
v i gia t c 0,5(m/s 2). Th i gian đ xe d ng l i h n k t lúc b t đu hãm phanh là
A. 5 s B. 1,8s C. 10 s D. 18 s
Câu 22: Ch n câu tr l i đúng. Hai v t có kh i l ng m ượ 1 >m2 r i t do t i cùng m t đa đi m. Trongơ
đó v1, v2 t ng ng là v n t c ch m đt c a v t th nh t và v t th hai. B qua s c c n c a khôngươ
khí.
A. V n t c ch m đt v 1 = v2B. Không có c s đ k t lu n.ơ ế
C. V n t c ch m đt v 1 < v2D. V n t c ch m đt v 1 > v2
Câu 23: Ch n câu tr l i đúng: M t ôtô đang ch y th ng đu v i v n t c 36km/h b ng tăng ga
chuy n đng nhanh d n đu. Bi t r ng sau khi ch y đc quãng đng 625m thì ô tô đt v n t c ế ượ ườ
54km/h. Gia t c c a xe.
A. 1m/s2B. 0,1m/s2C. 1mm/s2D. 1cm/s2
Câu 24: Ch n câu tr l i đúng: Th m t hòn đá t đ cao h xu ng đt. Hòn đá r i trong 0,5s. N u ơ ế
th hòn đá t đ cao h’ xu ng đt m t 1,5s thì h’ b ng:
A. 3h B. 9h C. 6h D. M t đáp s khác
Trang 2/4 - Mã đ thi 107
Câu 25: Ch n câu phát bi u đúng? M t h quy chi u g m: ế
A. M t v t làm m c, m t h tr c t a đ g n v i v t làm m c đó và m t th c đo. ướ
B. V t làm m c, h t a đ, g c th i gian và đng h .
C. M t m c th i gian và m t đng h .
D. M t v t làm m c, m t h tr c t a đ.
Câu 26: Ch n câu sai
A. Có th coi s r i t do c a chi c lá khô t trên cây xu ng là s r i t do ơ ế ơ
B. Công th c s = ½ gt2 dùng đ xác đnh quãng đng đi đc c a v t r i t do ườ ượ ơ
C. Khi r i t do các v t chuy n đng gi ng nhauơ
D. V t r i t do khi không ch u s c c n c a môi tr ng ơ ườ
Câu 27: Ch n câu sai. Trong chuy n đng tròn đu:
A. Véc t gia t c c a ch t đi m luôn không điơ
B. Véc t gia t c c a ch t đi m luôn vuông góc v i véc t v n t cơ ơ
C. Véc t gia t c c a ch t đi m luôn h ng vào tâm.ơ ướ
D. Đ l n c a véc t gia t c c a ch t đi m luôn không đi ơ
Câu 28: Công th c nào không ph i là công th c tính gia t c h ng tâm trong chuy n đng tròn đu ướ
A. aht = 42f2.R. B. aht = v2R. C. aht = v2/R. D. aht = 2R.
Câu 29: M t ng i đi b trên m t đng th ng v i vân t c không đi 2m/s. Th i gian đ ng i đó đi ườ ườ ườ
h t quãng đng 780m làế ườ
A. 7min30s B. 7min15s C. 6min15s D. 6min30s
Câu 30: M t ôtô chuy n đng t A đn B. Trong n a th i gian đu ôtô chuy n đng v i t c đ 65 ế
km/h, trong n a th i gian sau ôtô chuy n đng v i t c đ 45 km/h. T c đ trung bình trên c quãng
đng làườ
A. 48 km/h. B. 55 km/h. C. 50 km/h. D. 45 km/h.
Câu 31: V n t c tuy t đi
A. là v n t c c a v t đi v i h quy chi u chuy n đng ế
B. là v n t c c a h quy chi u chuy n đng đi v i h quy chi u đng yên ế ế
C. b ng t ng c a v n t c t ng đi và v n t c kéo theo ươ
D. luôn l n h n v n t c t ng đi ơ ươ
Câu 32: Ch n đáp án sai.
A. Trong chuy n đng th ng đu v n t c đc xác đnh b ng công th c: ượ
0
v v at
= +
.
B. Quãng đng đi đc c a chuy n đng th ng đu đc tính b ng công th c: s = v.tườ ượ ượ
C. Ph ng trình chuy n đng c a chuy n đng th ng đu là: x = xươ 0 +vt.
D. Trong chuy n đng th ng đu t c đ trung bình trên m i quãng đng là nh nhau. ườ ư
Câu 33: Ch n phát bi u đúng đúng v s r i t do ơ
A. Tr ng l c là nguyên nhân gây ra s r i t do ơ
B. T i m t n i trên trái đt đu r i t do v i cùng m t gia t c ơ ơ
C. M i chuy n đng nhanh d n đu theo ph ng th ng đng là r i t do ươ ơ
D. Gia t c r i t do ph thu c vĩ đ đa lý c a đa đi m đang xét ơ
Câu 34: Môt banh xe ban kinh quay đêu '
100
vong trong th i gian 2s. Tân sô quay c a bánh xe là ơ
A. 200Hz. B. 100Hz. C. 50Hz. D. 25Hz.
Câu 35: Ph ng trình v n t c c a chuy n đng th ng đu:ươ
A. v = v0 + at. B. v = const. C. v = at. D. v = t.
Câu 36: Môt đia tron co ban kinh 40cm, quay đêu môi vong trong 0,8s. Tôc đô dai cua môt điêm A năm ' ' ( ' (
trên vanh đia là
A. 2 (m/s).πB. 4 (m/s).πC. 3 (m/s).πD. (m/s).π
Câu 37: Trong chuy n đng th ng bi n đi đu, véc t gia t c t c th i có đc đi m ế ơ
Trang 3/4 - Mã đ thi 107
A. H ng không đi, đ l n thay điướ B. H ng thay đi, đ l n không điướ
C. H ng không đi, đ l n không điướ D. H ng thay đi, đ l n thay điướ
Câu 38: Ph ng trình nào sau là ph ng trình v n t c c a chuy n đng ch m d n đu (chi u d ngươ ươ ươ
cùng chi u chuy n đng)?
A. v = 5t. B. v = 10 + 5t + 2t2.C. v = 15 – 3t. D. v = 20 -
.
Câu 39: So sanh gia tôc h ng tâm cua môt điêm A năm vanh ngoai va môt điêm B năm chinh gi a ươ ( ' ( ơ( ' ( ơ( ư
ban kinh cua môt đia tron quay đêu quanh truc đi qua tâm đia? ( ' '
A.
A
B
a4
a
=
B.
A
B
a1
a=
C.
A
B
a3
a
=
D.
A
B
a2
a
=
Câu 40: Ch ra câu sai.
A. Véct gia t c c a chuy n đng th ng bi n đi đu có th cùng chi u ho c ng c chi u v i ơ ế ượ
véct v n t c.ơ
B. Gia t c c a chuy n đng th ng bi n đi đu có đ l n không đi. ế
C. Trong chuy n đng th ng bi n đi đu, quãng đng đi đc trong nh ng kho ng th i gian ế ườ ượ
b ng nhau thì b ng nhau.
D. V n t c t c th i c a chuy n đng th ng bi n đi đu có đ l n tăng ho c gi m đu theo th i ế
gian.
-----------------------------------------------
----------- H T ----------
Trang 4/4 - Mã đ thi 107