
S GD&DT VĨNH PHÚCỞ
TR NG THPT NGUY N VI T XUÂNƯỜ Ễ Ế
MÃ Đ: 205Ề
(Đ thi g m 4 trang)ề ồ
Đ KH O SÁT CH T L NG L N 3Ề Ả Ấ ƯỢ Ầ
Năm h c 2017 - 2018ọ
Môn: V t Lý 10ậ
Th i gian làm bài: 50 phút ờ
(không k th i gian giao đ)ể ờ ề
H và tên thí sinh:ọ....................................................... SBD...................
Câu 1: Ch n câu phát bi u ọ ể đúng: M t thanh ch n đng dài 7,8 m , có tr ng l ng 2100N và có tr ngộ ắ ườ ọ ượ ọ
tâm cách đu bên trái 1,2m . Thanh có th quay quanh m t tr c n m ngang cách đu bên trái 1,5m.ầ ể ộ ụ ằ ở ầ
Đ gi thanh n m ngang thì l c tác d ng vào đu bên ph i có giá tr là :ể ữ ằ ự ụ ầ ả ị
A. 2100 N B. 100 N C. 150N D. 780N
Câu 2: M t viên đn kh i l ng 2kg đang bay th ng đng lên cao v i v n t c 250m/s thì n thành haiộ ạ ố ượ ẳ ứ ớ ậ ố ổ
m nh có kh i l ng b ng nhau. Bi t m nh th I bay v i v n t c 250m/s theo ph ng l ch góc 60ả ố ượ ằ ế ả ứ ớ ậ ố ươ ệ 0 so
v i đng th ng đng. H i m nh kia bay theo ph ng nào và v i v n t c b ng bao nhiêu?ớ ườ ẳ ứ ỏ ả ươ ớ ậ ố ằ
A. 433m/s; h p v i ph ng th ng đng góc 30ợ ớ ươ ẳ ứ 0.B. 433m/s; h p v i ph ng ngang góc 30ợ ớ ươ 0.
C. 433m/s; h p v i ph ng th ng đng góc 30ợ ớ ươ ẳ ứ 0.D. 433m/s; h p v i ph ng ngang góc 30ợ ớ ươ 0.
Câu 3: Tìm phát bi u ểsai khi nói v v trí tr ng tâm c a m t v t.ề ị ọ ủ ộ ậ
A. có th trên tr c đi x ng c a v t.ể ở ụ ố ứ ủ ậ B. ph thu c vào s phân b kh i l ng c a ụ ộ ự ố ố ượ ủ
v t.ậ
C. có th trùng v i tâm đi x ng c a v t.ể ớ ố ứ ủ ậ D. ph i là m t đi m c a v t.ả ộ ể ủ ậ
Câu 4: Chuy n đng tròn đu có :ể ộ ề
A. t c đ dài ph thu c vào bán kính qu đoố ộ ụ ộ ỹ ạ
B. t c đ góc ph thu c vào bán kính qu đoố ộ ụ ộ ỹ ạ
C. gia t c có đ l n không ph thu c vào bán kính qu đoố ộ ớ ụ ộ ỹ ạ
D. véc-t v n t c không điơ ậ ố ổ
Câu 5: Hai xe goong ch than có mở2 = 3 m1, cùng chuy n đng trên 2 tuy n đng ray song song nhauể ộ ế ườ
v i Wđớ1 = 1/7 Wđ2. N u xe 1 gi m v n t c đi 3 m/s thì Wđế ả ậ ố 1 = Wđ2. Tìm v n t c vậ ố 1, v2.
A. v1 = 1,2 m/s; v2 = 2,5 m/s B. v1 = 1,8 m/s; v2 = 1,2 m/s
C. v1 = 1,25 m/s; v2 = 1,42 m/s D. v1 = 0,82 m/s; v2 = 1,25 m/s
Câu 6: Ch n câu tr l iọ ả ờ sai :
A. Không th tìm đc h p l c c a ng u l cể ượ ợ ự ủ ẫ ự
B. Ng u l c có tác d ng làm cho v t quayẫ ự ụ ậ
C. Mômen ng u l c là đi l ng đc tr ng cho tác d ng làm quay c a ng u l cẫ ự ạ ượ ặ ư ụ ủ ẫ ự
D. Ng u l c là h p l c c a hai l c song song ng c chi uẫ ự ợ ự ủ ự ượ ề
Câu 7: M t v t ch u 4 l c tác d ng. L c Fộ ậ ị ự ụ ự 1 = 40N h ng v phía Đông, l c Fướ ề ự 2 = 50N h ng v phíaướ ề
B c, l c Fắ ự 3 = 70N h ng v phía Tây, l c Fướ ề ự 4 = 90N h ng v phía Nam. ướ ề
Đ l n c a h p l c tác d ng lên v t là bao nhiêu?ộ ớ ủ ợ ự ụ ậ
A. 50N B. 131N C. 170N D. 250N
Câu 8: Cho c h nh hình v . H s ma sát gi a hai v t v iơ ệ ư ẽ ệ ố ữ ậ ớ
sàn là µ = 0.1, kh i l ng ố ượ m1=1kg, m2 = 2kg đc n i v i nhauượ ố ớ
b ng s i dây nh , không dãn, ng i ta kéo v t 2 b ng l c kéoằ ợ ẹ ườ ậ ằ ự
F = 10N, góc gi a l c kéo và m t ngang là ữ ự ặ =30α0. L y ấg = 10
m/s2. Hãy tính gia t c c a m i v t và l c căng c a s i dây. ố ủ ỗ ậ ự ủ ợ
A. 1,8m/s2, 2,8N B. 2,3m/s2, 3,3N C. 2,05m/s2, 3,05N D. 2,5m/s2, 3,5N
Câu 9: C n m t công su t b ng bao nhiêu đ nâng đu m t hòn đá có tr ng l ng 50N lên đ caoầ ộ ấ ằ ể ề ộ ọ ượ ộ
10m trong th i gian 2s:ờ
Trang 1/4 - Mã đ thi 205ề

A. 2,5W B. 250W C. 2,5kW D. 25W
Câu 10: M t t m ván n ng 240 N đc b c qua m t con m ng. Tr ng tâm c a t m ván cách đi mộ ấ ặ ượ ắ ộ ươ ọ ủ ấ ể
t a A 2,4 m và cách đi m t a B 1,2 m. H i l c mà t m ván tác d ng lên đi m t a A b ng bao nhiêu?ự ể ự ỏ ự ấ ụ ể ự ằ
A. 160 N. B. 120 N. C. 80 N. D. 60 N.
Câu 11: M t v t đc th r i t do t đ cao h so v i m t đt. Khi đng năng b ng 1/2 l n th năngộ ậ ượ ả ơ ự ừ ộ ớ ặ ấ ộ ằ ầ ế
thì v t đ cao nào so v i m t đt:ậ ở ộ ớ ặ ấ
A. h/2 B. h/3 C. 2h/3 D. 3h/4
Câu 12: Đn v nào sau đây không ph i là đn v c a công su t ?ơ ị ả ơ ị ủ ấ
A. Nm/s B. kw.h. C. HP. D. J/s
Câu 13: Ch n câu phát bi u ọ ể đúng : Hai l c c a m t ng u l c có đ l n F =20N, cánh tay đòn c aự ủ ộ ẫ ự ộ ớ ủ
ng u l c d =30cm .Mômen c a ng u l c là:ẫ ự ủ ẫ ự
A. 600 N.m B. 0,6 N.m C. 60 N.m D. 6 N.m
Câu 14: M t v t r i t do t đ cao h = 500(m) t i n i có gia t c tr ng tr ng g = 10 (m/sộ ậ ơ ự ừ ộ ạ ơ ố ọ ườ 2). Th iờ
gian k t lúc r i đn khi v t ch m đt làể ừ ơ ế ậ ạ ấ
A. 7,07 s B. 5 s C. 10 s D. 20 s
Câu 15: M t ng i dùng tay đy m t cu n sách có tr ng l ng 5N tr t m t kho ng dài 0,5m trênộ ườ ẩ ộ ố ọ ượ ượ ộ ả
m t bàn n m ngang không ma sát, l c đy có ph ng là ph ng chuy n đng c a cu n sách. Ng iặ ằ ự ẩ ươ ươ ể ộ ủ ố ườ
đó đã th c hi n m t công là:ự ệ ộ
A. 2,5J B. – 2,5J C. 0D. 5J
Câu 16: Ch n đáp án đúng. M c v ng vàng c a cân b ng đc xác đnh b iọ ứ ữ ủ ằ ượ ị ở
A. đ cao c a tr ng tâm.ộ ủ ọ
B. giá c a tr ng l c.ủ ọ ự
C. đ cao c a tr ng tâm và di n tích c a m t chân đ.ộ ủ ọ ệ ủ ặ ế
D. di n tích c a m t chân đ.ệ ủ ặ ế
Câu 17: Đáp án nào sau đây là đúng:
A. Trong chuy n đng tròn, l c h ng tâm th c hi n công vì có c hai y u t : l c và đ d i c a ể ộ ự ướ ự ệ ả ế ố ự ộ ờ ủ
v tậ
B. L c là đi l ng véc t nên công cũng là đi l ng véc tự ạ ượ ơ ạ ượ ơ
C. m t v t chuy n đng th ng đu, công c a h p l c là khác không vì có đ d i c a v tộ ậ ể ộ ẳ ề ủ ợ ự ộ ờ ủ ậ
D. công c a l c là đi l ng vô h ng và có giá tr đi sủ ự ạ ượ ướ ị ạ ố
Câu 18: Câu nao sau đây la đung ?
A. Nêu thôi tac dung l c vao vât thi vât đang chuyên đông se ng ng lai. + ư+ + + , + ư +
B. Nêu không co l c tac dung vao vât thi vât không chuyên đông đc. ư+ + + + , + ươ+
C. Vât nhât thiêt phai chuyên đông theo h ng cua l c tac dung. + , , + ươ , ư+ +
D. Nêu vât đang chuyên đông thăng đêu ma co l c tac dung lên vât thi vân tôc cua vât bi thay đôi. + , + , ư+ + + + , + + ,
Câu 19: Khi m t v t chuy n đng trong tr ng tr ng thì c năng c a v t đc xác đnh theo công ộ ậ ể ộ ọ ườ ơ ủ ậ ượ ị
th c:ứ
A.
lkmvW
.
2
1
2
12
B.
mgzmvW
2
2
1
.
C.
22
)(
2
1
2
1lkmvW
.D.
mgzmvW
2
1
.
Câu 20: V t A kh i l ng ậ ố ượ
1
m
chuy n đng v i v n t c ể ộ ớ ậ ố
1
v
r
đn va ch m vào v t B kh i l ng ế ạ ậ ố ượ
2
m
đang chuy n đng v i v n t c ể ộ ớ ậ ố
2
v
r
. Bi t va ch m gi a hai v t là hoàn toàn không đàn h i, v n t c sauế ạ ữ ậ ồ ậ ố
va ch m là ạ
v
r
. Bi u th c c a đnh lu t b o toàn đng l ng cho va ch m c a hai v tể ứ ủ ị ậ ả ộ ượ ạ ủ ậ
A.
1 1 2 2 1 2
( )m v m v m m v
+ = +
B.
1 1 2 2 1 2
( )m v m v m m v+ = + r
C.
1 1 2 2 1 2
( )m v m v m m v
+ = +
r r
D.
1 1 2 2 1 2
( )m v m v m m v+ = +
r r r
Câu 21: Ch n phát bi u đúng. M t v t n m yên, có th cóọ ể ộ ậ ằ ể
Trang 2/4 - Mã đ thi 205ề

A. th năng.ếB. v n t c.ậ ố C. đng năng.ộD. đng l ng.ộ ượ
Câu 22: M t v t m g n vào đu m t lò xo nh đ chuy n đng trên m t ph ng ngang có ma sát, đuộ ậ ắ ầ ộ ẹ ể ể ộ ặ ẳ ầ
kia c a lò xo g n vào đi m c đnh. Kéo m ra kh i v trí cân b ng đ lò xo dãn 20cm r i th nh th yủ ắ ể ố ị ỏ ị ằ ể ồ ả ẹ ấ
m chuy n đng qua v trí cân b ng l n th nh t và nén lò xo l i m t đo n 12cm. N u kéo lò xo dãnể ộ ị ằ ầ ứ ấ ạ ộ ạ ế
10cm r i th nh thì khi qua v trí cân b ng l n th nh t lò xo nén l i m t đo n b ng:ồ ả ẹ ị ằ ầ ứ ấ ạ ộ ạ ằ
A. 4cm B. 2cm C. 8cm D. 6cm
Câu 23: Ch n đáp án đúng.Mô men c a m t l c đi v i m t tr c quay là đi l ng đc tr ng choọ ủ ộ ự ố ớ ộ ụ ạ ượ ặ ư
A. tác d ng kéo c a l c.ụ ủ ự B. tác d ng u n c a l c.ụ ố ủ ự
C. tác d ng làm quay c a l c.ụ ủ ự D. tác d ng nén c a l c.ụ ủ ự
Câu 24: Khi b nén 3cm, m t lò xo có th năng đàn h i b ng 0,18J. Đ c ng c a lò xo b ng:ị ộ ế ồ ằ ộ ứ ủ ằ
A. 500N/m B. 400N/m C. 200N/m D. 300N/m
Câu 25: Câu nào đúng?. Trong m t c n l c x y, m t hòn đá bay trúng vào m t c a kính, làm v kính.ộ ơ ố ố ộ ộ ử ở
A. L c c a hòn đá tác d ng vào t m kính nh h n l c c a t m kính tác d ng vào hòn đá.ự ủ ụ ấ ỏ ơ ự ủ ấ ụ
B. L c c a hòn đá tác d ng vào t m kính b ng(v đ l n) l c c a t m kính tác d ng vào hòn đá.ự ủ ụ ấ ằ ề ộ ớ ự ủ ấ ụ
C. L c c a hòn đá tác d ng vào t m kính l n h n l c c a t m kính tác d ng vào hòn đá.ự ủ ụ ấ ớ ơ ự ủ ấ ụ
D. Viên đá không t ng tác v i t m kính khi làm v kính.ươ ớ ấ ỡ
Câu 26: Ph ng trình chuy n đng c a m t v t chuy n đng bi n đi đu có d ng : x = 5 + 2t +ươ ể ộ ủ ộ ậ ể ộ ế ổ ề ạ
0,25t2 ( x tính b ng m; t tính b ng giây ). Ph ng trình v n t c c a v t đó là ( v đo b ng m/s)ằ ằ ươ ậ ố ủ ậ ằ
A. v = -2 + 0,25t B. v = -2 +0,5t C. v = 2 + 0,5t D. v = 2 – 0,25t
Câu 27: Bi u th c c a đnh lu t II Newton có th vi t d i d ngể ứ ủ ị ậ ể ế ướ ạ
A.
amp.F r
r
B.
tp.F
r
C.
pt.F r
r
D.
am
p
p.F r
r
Câu 28: Qu c u kh i l ng mả ầ ố ượ 1 đang chuy n đng đu v i v n t c ể ộ ề ớ ậ ố thì va ch m m m xuyên tâmạ ề
v i mớ2 đang n m yên. Đng năng c a h 2 qu c u sau va ch m có bi u th c:ằ ộ ủ ệ ả ầ ạ ể ứ
A. B. C. D.
Câu 29: Nói v gia t c chuy n đng, nh n đnh nào sau đây ề ố ể ộ ậ ị không đúng ?
A. Trong chuy n đng th ng, véc-t gia t c có cùng h ng v i véc-t v n t c t c th iể ộ ẳ ơ ố ướ ớ ơ ậ ố ứ ờ
B. Trong chuy n đng tròn đu, véc-t gia t c luôn h ng vào tâm qu đoể ộ ề ơ ố ướ ỹ ạ
C. chuy n đng th ng bi n đi đu có ể ộ ẳ ế ổ ề
a
r
không điổ
D. chuy n đng th ng đu có ể ộ ẳ ề
0a
=
r
Câu 30: Ph i treo m t v t có tr ng l ng b ng bao nhiêu vào lò xo có đ c ng k =100N/m đ nó dãnả ộ ậ ọ ượ ằ ộ ứ ể
ra đc 10 cm, cho g = 10 (m/sượ 2)?
A. 100N. B. 10N .C. 1N. D. 1000N.
Câu 31: tr ng h p nào sau đây không liên quan đn tính quán tính c a v t?ườ ợ ế ủ ậ
A. khi áo có b i ta giũ m nh, áo s s ch b i.ụ ạ ẽ ạ ụ
B. khi lái xe tăng ga, xe l p t c tăng t cậ ứ ố
C. bút máy t c m c, ta v y cho m c raắ ự ẩ ự
D. khi đang ch y n u b v p, ng i s ngã v phía tr c.ạ ế ị ấ ườ ẽ ề ướ
Câu 32: Trong quá trình nào sau đây, đng l ng c a ôtô không thay điộ ượ ủ ổ
A. Ôtô chuy n đng tròn đu.ể ộ ề
B. Ôtô chuy n đng th ng đu trên đo n đng có ma sát.ể ộ ẳ ề ạ ườ
C. Ôtô gi m t c.ả ố
D. Ôtô tăng t c.ố
Câu 33: M t viên bi X đc ném ngang t m t đi m. Cùng lúc đó, t i cùng đ cao, m t viên bi Y cóộ ượ ừ ộ ể ạ ộ ộ
cùng kích th c nh ng có kh i l ng g p đôi đc th r i t tr ng thái ngh . B qua s c c n c aướ ư ố ượ ấ ượ ả ơ ừ ạ ỉ ỏ ứ ả ủ
không khí. H i đi u gì sau s x y ra?ỏ ề ẽ ả
Trang 3/4 - Mã đ thi 205ề

A. X ch m sàn tr c Y.ạ ướ
B. Y ch m sàn trong khi X m i đi đc n a đng.ạ ớ ượ ử ườ
C. Y ch m sàn tr c X.ạ ướ
D. X và Y ch m sàm cùng m t lúc.ạ ộ
Câu 34: M t con l c đn có chi u dài ộ ắ ơ ề l = 1m. Kéo con l c kh i v trí cân b ng th ng đng đ dâyắ ỏ ị ằ ẳ ứ ể
l ch góc 45ệ0 r i th nh , b qua m i ma sát. L y g = 9,8m/sồ ả ẹ ỏ ọ ấ 2. V n t c c a v t n ng khi nó v qua vậ ố ủ ậ ặ ề ị
trí dây treo l ch góc 30ệ0 là:
A. 1,76m/s B. 2,24m/s C. 1,57m/s D. 1,28m/s
Câu 35: M t ô tô có kh i l ng 1000kg đang ch y v i t c đ 30m/s thì b hãm đn t c đ 10m/s, bi tộ ố ượ ạ ớ ố ộ ị ế ố ộ ế
quãng đng mà ô tô đã ch y trong th i gian hãm là 80m. L c hãm trung bình là:ườ ạ ờ ự
A. -3000N B. -3500N C. 2000N D. -5000N
Câu 36: M t ng i đng sân ga nhìn ngang đu toa th nh t c a m t đoàn tàu b t đu chuy nộ ườ ứ ở ầ ứ ấ ủ ộ ắ ầ ể
bánh.Sau th i gian t=5s thì toa th nh t v t qua m t ng i đó. Gi s chuy n đng c a đoàn tàu làờ ứ ấ ượ ặ ườ ả ử ể ộ ủ
nhanh d n đu, các toa tàu có đ dài nh nhau, b qua kho ng cách n i các toa. Toa th 9 s băng quaầ ề ộ ư ỏ ả ố ứ ẽ
ng i đó trong th i gian bao lâu?ườ ờ
A. 0,86s B. 1,8s C. 0,56s D. 0,68s
Câu 37: Môt vât nho co khôi l ng 2 kg, luc đâu đng yên. No băt đâu chiu tac dung đông th i cua hai + + , ươ+ ư + + ơ ,
l c Fư+ 1 = 4N, F2 = 3N. Goc h p gi a F ơ+ ư 1 va F2 băng
o
30
(H p l c F cùng v i ph ng chuyên đng)ợ ự ớ ươ ộ
.Quang đng vât đi đc sau 1,2s la ươ + ươ+
A. 2,12m. B. 2,88m. C. 3,16m. D. 2,43m.
Câu 38: M t v t m = 10kg treo vào tr n m t bu ng thang máy có kh i l ng M = 200kg. V t cách sànộ ậ ầ ộ ồ ố ượ ậ
2m. M t l c F kéo bu ng thang máy đi lên v i gia t c a = 1m/sộ ự ồ ớ ố 2. Trong lúc bu ng đi lên, dây treo bồ ị
đt, l c kéo F v n không đi. Tính đô l n gia t c ngay sau đó c a ứ ự ẫ ổ + ơ ố ủ vât+ và th i gian đ v t r i xu ngờ ể ậ ơ ố
sàn bu ng. L y g = 10m/sồ ấ 2.
A. a= 10m/s2, t= 0,6s B. a= 10m/s2, t= 0,63s C. a= 11,5m/s2, t= 0,63s D. a= 11,5m/s2, t=
0,6s
Câu 39: Hai v t có kh i l ng l n l t là 3 kg và 6 kg chuy n đng v i v n t c t ng ng là 2 m/sậ ố ượ ầ ượ ể ộ ớ ậ ố ươ ứ
và 1 m/s h p v i nhau m t góc 180ợ ớ ộ 0. Đng l ng c a h là:ộ ượ ủ ệ
A. 0 kg.m/s B. 12 kg.m/s C. 36 kg.m/s D. 6
2
kg.m/s
Câu 40: M t viên đn n m yên sau đó n thành hai m nh có kh i l ng m nh này g p đôi m nh kia.ộ ạ ằ ổ ả ố ượ ả ấ ả
Cho đng năng t ng c ng là Wộ ổ ộ đ. Đng năng c a m nh bé là?ộ ủ ả
A.
3
2
WđB.
3
1
WđC.
2
1
WđD.
4
3
Wđ
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
Trang 4/4 - Mã đ thi 205ề

