S GD&ĐT VĨNH PHÚC
TR NG THPT NGUY N VI T XUÂNƯỜ Đ KH O SÁT CH T L NG L N 3 ƯỢ
Năm h c 2017 - 2018
Môn: lý 11
Th i gian làm bài: 50 phút
(không k th i gian giao đ)
Mã đ thi 303
Đ thi có 4 trang
Câu 1: M t v t đc ném th ng đng t d i lên, trong quá trình chuy n đng c a v t thì ượ ướ
A. Đng năng tăng, th năng gi m ế B. Đng năng gi m, th năng gi m ế
C. Đng năng tăng, th năng tăng ế D. Đng năng gi m, th năng tăng ế
Câu 2: Đi v i m ch đi n kín g m ngu n đi n v i m ch ngoài là đi n tr thì c ng đ dòng ch y ườ
trong m ch
A. Tăng khi đi n tr m ch ngoài tăng B. T l ngh ch v i đi n tr m ch ngoài
C. T l thu n v i đi n tr m ch ngoài D. Gi m khi đi n tr m ch ngoài tăng
Câu 3: Ch n ph ng án đúng. Hai dây đng hình tr có cùng kh i l ng và cùng nhi t đ. ươ ư Dây
(A) dài g p đôi dây (B). Đi n tr c a dây (A) liên h v i đi n tr dây (B) nh sau: ư
A. RA=RB/2. B. RA=4RB.C. RA=RB/4. D. RA=RB.
Câu 4: M t qu bóng kh i l ng m = 200 g bay v i v n t c v ượ 1 = 20 m/s thì đp vuông góc vào m t
b c t ng r i b t tr l i theo ph ng cũ v i v n t c v ườ ươ 2 = 10 m/s. Kho ng th i gian va ch m vào
t ng là ườ Δt = 0,05 s. Tính l c c a t ng tác d ng lên qu bóng. ườ
A. 160 N. B. 40 N. C. 120 N. D. 80 N.
Câu 5: Trong đi n phân, n u hi u đi n th hai đu bình không thay đi và tăng nhi t đ c a bình ế ế
thì trong cùng m t kho ng th i gian kh i l ng c a ch t t o ra cat t s : ượ
A. Ban đu tăng nh ng sau đó l i gi m. ư
B. Không đi.
C. gi m
D. Tăng
Câu 6: Môt banh xe ban kinh quay đêu
100
vong trong th i gian 2s. Tân sô quay c a bánh xe là ơ
A. 25Hz. B. 50Hz. C. 200Hz. D. 100Hz.
Câu 7: Trong các nh n xét sau, nh n xét không đúng v i đc đi m đng s c đi n là: ườ
A. Các đng s c c a đi n tr ng tĩnh là đng không khép kín.ườ ườ ườ
B. H ng c a đng s c đi n t i m i đi m là h ng c a véc t c ng đ đi n tr ng t i ướ ườ ướ ơ ườ ườ
đi m đó.
C. Các đng s c c a cùng m t đi n tr ng có th c t nhau.ườ ườ
D. Các đng s c là các đng có h ng.ườ ư ướ
Câu 8: Công th c nào sau đây đc dùng đ tính đ t c m c a m t ng dây r ng g m N vòng ượ
,di n tích S, có chi u dài l.
A. 4π.10-7.
l
SN
2
B. 4π.10-7.
S
lN
2
C. 10-7
l
NS
D. 10-7
l
SN
2
Câu 9: Hai đi n tích hút nhau b ng m t l c 2.10 -6 N. Khi chúng d i xa nhau thêm 2 cm thì l c hút là
5.10-7N. Kho ng cách ban đu gi a chúng:
A. 4 cm B. 2 cm C. 3 cm D. 1 cm
Trang 1/5 - Mã đ thi 303
Câu 10: M t khung dây tròn g m 30 vòng dây, m i vòng dây có dòng đi n c ng đ 0,5A ch y qua. ườ
Theo tính toán th y c m ng t tâm khung b ng 6,3.10 -5T. Nh ng khi đo thì th y c m ng t ư
tâm b ng 4,2.10-5T, ki m tra l i th y có m t s vòng dây b qu n nh m chi u ng c chi u v i đa ượ
s các vòng trong khung. H i có bao nhiêu s vòng dây b qu n nh m:
A. 4 vòng B. 6 vòng C. 3 vòng D. 5 vòng
Câu 11: Treo m t v t r n không đng ch t đu m t s i dây m m. Khi cân b ng, dây treo không
trùng v i.
A. đng th ng đng n i đi m treo N v i tr ng tâm G.ườ
B. đng th ng đng đi qua đi m treo N.ườ
C. đng th ng đng đi qua tr ng tâm G.ườ
D. tr c đi x ng c a v t.
Câu 12: N u E là su t đi n đng c a ngu n đi n và Iế s là dòng đi n khi hai c c c a ngu n đc n i ượ
v i nhau b ng m t v t d n có đi n tr không đáng k . Đi n tr trong c a ngu n đc tính b ng ượ
A.
.
Is
E
r
B.
.
E
Is
r
C.
.
2Is
E
r
D.
.
2
Is
E
r
Câu 13: M t electron bay vào không gian có t tr ng đu ườ
B
v i v n t c ban đu
vuông góc
c m ng t . Qu đo c a electron trong t tr ng là m t đng tròn có bán kính R. Khi tăng đ ườ ườ
l n c a v n t c ban đu lên g p đôi thì:
A. bán kính qu đo c a electron trong t tr ng ườ tăng g p đôi và chu k c a electron không đi.
B. bán kính qu đo c a electron trong t tr ng gi m ườ m t n a và chu k c a electron tăng g p
đôi.
C. bán kính qu đo c a electron trong t tr ng ườ gi m m t n a và chu k c a electron không
đi.
D. bán kính qu đo c a electron trong t tr ng ườ tăng g p đôi và chu k c a electron tăng g p
đôi.
Câu 14: Ch n câu sai. Su t đi n đng t c m trong m t m ch đi n có giá tr l n khi
A C ng đ dòng đi n trong m ch có giá tr l nườ
B. C ng đ dòng đi n trong m ch bi n thiên nhanhườ ế
C. C ng đ.dòng đi n trong m ch tăng nhanhườ
D. C ng đ dòng đi n trong m ch gi m nhanhườ
Câu 15: Có th t o ra m t pin đi n hóa b ng cách ngâm trong dung d ch mu i ăn
A. hai m nh đng B. m t m nh nhôm và m t m nh k m
C. hai m nh tônD. hai m nh nhôm
Câu 16: M t ngu n đi n có su t đi n đng 12V và đi n tr trong 2 . ΩN i đi n tr R vào hai c c
c a ngu n đi n thành m ch kín thì công su t tiêu th trên đi n tr R b ng 16W. Bi tế R>2 , Ωgiá tri
c a đi n tr R b ng
A. 3 .ΩB. 6 .ΩC. 5 .ΩD. 4 .Ω
Câu 17: Xét m ch đi n hình 42, thanh AB tr t ượ
th ng đu trên m t ph ng ngang nh hình v , v n ư
t c c a thanh AB là v, v n t c c a AB vuông góc
v i các đng c m ng, AB = 40cm, B = 0,2T, E = ườ
2V, r = 0 ( ), RAB = 0,8 , b qua đi n tr c a dây
n i và Ampek . Đ s ch Ampe k b ng không thì ế ế
ph i cho AB tr t th ng đu theo chi u nào? v i ượ
Trang 2/5 - Mã đ thi 303
v n t c b ng bao nhiêu ?
A. Sang trái v i v n t c 15m/s B. Sang ph i v i v n t c 20m/s
C. Sang ph i v i v n t c 15m/s D. Sang trái v i v n t c 20m/s
Câu 18: M t bóng đèn s i đt đc m c vào m t ngu n đi n có hi u đi n th không đi. C ng ượ ế ườ
đ dòng đi n qua đèn khi m i b t công t c là I và khi đèn đã sáng bình th ng là I’. Nh n xét nào là ườ
đúng:
A. I=2I’ B. I=I’. C. I>I’ D. I<I’
Câu 19: Cân truyên ta+i công suât điên va điên ap nhât đinh t ưnha may đên nơi tiêu thu băng dây dân
co đ ương kinh d. Thay thê dây truyên ta+i điên băng dây dân khac cung chât liêu nhưng co đ ương kinh
2d thi hiêu suât truyên ta+i la 91 %. Ho+i khi thay thê dây truyên ta+i băng dây cung chât liêu co đ ương
kinh 3d thi hiêu suât truyên ta+i la bao nhiêu?
A. 95 %. B. 94%. C. 96 %. D. 92 %.
Câu 20: M t ch t đi m chuy n đng th ng bi n đi đu có ph ng trình v n t c là v=10-2t, t tính ế ươ
theo giây, v tính theo m/s. Quãng đng mà ch t đi m đó đi đc trong 8 giây đu tiên là:ườ ượ
A. 34m B. 49m C. 16m D. 26m
Câu 21: M k n cho m t b m t kim lo i có di n tích 40 cm 2 b ng đi n phân. Bi t Ni = 58, hóa tr ế
2, kh i l ng riêng D = 8,9.10 ượ 3 kg/m3. Sau 30 phút b dày c a l p k n là 0,03 mm. Dòng đi n qua
bình đi n phân có c ng đ là ườ
A. 1,5 (A). B. 2,5 (A). C. 2 (A). D. 3 (A).
Câu 22: M t v t đc coi là ch t đi m n u v t có: ượ ế
A. kh i l ng r t nh . ượ
B. kích th c r t nh so v i con ng i.ướ ườ
C. kh i l ng riêng r t nh . ượ
D. kích th c r t nh so v i chi u dài qu đo c a v t.ướ
Câu 23: Ch n m t đáp án sai “l c t tác d ng lên m t dây d n có dòng đi n đi qua đt vuông góc
v i đng s c t s thay đi khi”: ườ
A. dòng đi n đi chi u B. t tr ng đi chi u ườ
C. dòng đi n và t tr ng đng th i đi chi u ườ D. c ng đ dòng đi n thay điườ
Câu 24: Nhi t đ không tuy t đi là nhi t đ t i đó:
A. n c đông đc thành đáướ B. chuy n đng nhi t phân t h u nh d ng l i ư
C. t t c các ch t khí hóa l ng D. t t c các ch t khí hóa r n
Câu 25: Cho hai đi n tích đi m q 1 = +2.10-10 C và q2 = - 10-9 C l n l t đt t i A, B cách nhau 30 cm. ượ
T i đi m C cách A 20 cm, cách B 50 cm, vec-t c ng đ đi n tr ng ơ ườ ườ
A. B. có đ l n 81 V/m, chi u t C đn B. ế B. có đ l n 36 V/m, chi u t C đn ế
C. có đ l n 45 V/m, chi u t A đn C. ế D. có đ l n 9 V/m, chi u t A đn C. ế
Câu 26: nh ng đo n đng vòng, m t đng đc nâng lên m t bên. Vi c làm này nh m m c ườ ườ ượ
đích nào k sau đây?
A. Tăng l c ma sátB. Cho n c m a thoát d dàng.ướ ư
C. Gi i h n v n t c c a xe D. T o l c h ng tâm ướ
Câu 27: Dòng đi n trong kim lo i có chi u t :
A. Cùng chi u chuy n đng c a các h t nhân. B. Cùng chi u chuy n đng c a các electron.
C. N i có đi n th cao đn n i có đi n th th p.ơ ế ế ơ ế D. N i có đi n th th p đn n i có đi n th ơ ế ế ơ ế
cao.
Trang 3/5 - Mã đ thi 303
Câu 28: H t có kh i l ng m = 6,67.10α ượ -27 (kg), đi n tích q = 3,2.10-19 (C). Xét m t h t có v n t c ban đu khôngα
đáng k đc tăng t c b i m t hi u đi n th U = 10 ượ ế 6 (V). Sau khi đc tăng t c nó bay vào vùng không gian có tượ
tr ng đu B = 1,8 (T) theo h ng vuông góc v i đng s c t . V n t c c a h t trong t tr ng và l c Lorenxαườ ướ ườ ườ ơ
tác d ng lên h t có đ l n là
A. v = 4,9.106 (m/s) và f = 2,82.110-12 (N) B. v = 9,8.106 (m/s) và f = 5,64.110-12 (N)
C. v = 4,9.106 (m/s) và f = 1.88.110-12 (N) D. v = 9,8.106 (m/s) và f = 2,82.110-12 (N)
Câu 29: Con l c đn g m qu c u có kh i l ng 100g, dao đng t i n i có gia t c tr ng tr ng g = ơ ượ ơ ườ
10m/s2. Khi qua VTCB l c căng dây g p 1,5 l n tr ng l ng qu c u và t c đ c a v t khi đó là ư
2m/s. Chi u dài c a dây treo là :
A. 120cm B. 80cm C. 40cm D. 100cm
Câu 30: Ng i ta khoét m t l tròn bán kính R/2 trong m t đĩa tròn đng ch t bán kính R. Tr ng tâmườ
c a ph n còn l i cách tâm đĩa tròn l n bao nhiêu ?
A. R/3 B. R/6 C. R/4 D. R/2
Câu 31: Hi u đi n th 1V đc đt vào đi n tr 10 ế ượ
trong kho ng th i gian là 20s. L ng đi n ượ
tích d ch chuy n qua đi n tr này khi đó là bao nhiêu?
A. 20C B. 2C C. 200C D. 0,005C
Câu 32: M t trong nh ng tính ch t n i b t c a hi n t ng siêu d n là ượ
A. Công su t tiêu th đi n c a nó l n. B. Có th duy trì dòng đi n r t lâu.
C. Có th t o ra dòng đi n mà không c n ngu n. D. c ng đ dòng đi n luôn r t l nườ
Câu 33: Hai đi n tích d ng cùng đ l n đc đt t i hai đi m A,B. Đt m t ch t đi m tích đi n ươ ượ
tích Q0 t i trung đi m c a AB thì ta th y Q 0 đng yên .Có th k t lu n ế
A. Q0 ph i b ng không B. Q0 là đi n tích có th có d u b t kì
C. Q0 là đi n tích âmD. Q0 là đi n tích d ng ươ
Câu 34: M tt khung dây d n có 1000 vòng đc đt trong t tr ng đu sao cho các đng c m ượ ườ ườ
ng t vuông góc v i m t ph ng khung. Di n tích m i vòng dây là 2dm 2. C m ng t đc làm ư
gi m đu đn t 0,5T đn 0,2T trong th i gian 0,1s. Su t đi n đng trong toàn khung dây có giá tr ế
nào sau đây ?
A. 60V B. 12V C. 0,6V D. 6V
Câu 35: C m ng t sinh b i dòng đi n ch y trong dây d n th ng dài không có đc đi m nào sau
đây?
A. Vuông góc v i dây d n;
B. T l ngh ch v i kho ng cách t đi m đang xét đn dây d n; ế
C. T l thu n v i chi u dài dây d n.
D. T l thu n v i c ng đ dòng đi n; ườ
Câu 36: M t b t khí có th tích 1,5cm 3 đc t o ra t khoang tàu ng m đang l n đ sâu 100mượ
d i m c n c bi n. H i khi b t khí này n i lên m t n c thì s có th tích bao nhiêu? Gi sướ ướ ướ
nhi t đ c a b t khí là không đi, bi t kh i l ng riêng c a n c bi n là 10 ế ượ ướ 3kg/m3, áp su t khí
quy n là p0 = 105Pa và g = 10m/s2.
A. 16,5cm3B. 16cm3C. 15cm3D. 15,5cm3
Câu 37: M t m ch đi n nh hình v . R = 12 , đèn Đ: 6 V 9 W; ư
bình đi n phân (P) b ng CuSO 4 có anot b ng Cu; = 9 V, r = 0,5 .ξ
Đèn sáng bình th ng, kh i l ng Cu bám vào catot trong 2 phút là ườ ượ
A. 80mg B. 60 mg C. 40 mg. D. 50 mg
Câu 38: S sôi là quá trình chuy n t th l ng sang th h i x y ra ơ
Trang 4/5 - Mã đ thi 303
, rξR
Đ
P
A. đáy bình ch a ch t l ng và trên b m t ch t l ng.
B. trong lòng ch t l ng.
C. trên b m t ch t l ng.
D. c bên trong và trên b m t ch t l ng.
Câu 39: Theo thuy t electrôn thìế
A. V t nhi m đi n d ng là v t thi u các electrôn, v t nhi m đi n âm là v t có d các electrôn ươ ế ư
B. V t nhi m đi n d ng hay âm là do s các electrôn trong nguyên t nhi u hay ít ươ
C. V t nhi m đi n âm là v t ch có các đi n tích âm
D. V t nhi m đi n d ng là v t ch có các đi n tích d ng ươ ươ
Câu 40: Hai qu c u nh gi ng nhau cùng kh i l ng m = 0,1g và đi n tích q = 2.10 ượ - 8 C, đc treoượ
b i hai s i dây m nh (gi ng nhau) vào cùng m t đi m. Do tác d ng c a l c đy tĩnh đi n nên khi
h tr ng thái cân b ng thì hai qu c u cách nhau R = 6cm. Cho g = 10m/s 2. Tính l c căng c a dây
treo qu c u
A. 2.10 – 3 N; B.
2
.10 – 3 NC. 10 - 3 N; D.
3
.10 – 3 N
-----------------------------------------------
----------- H T ----------
Trang 5/5 - Mã đ thi 303