
TR NG THPT NGUY N VĂN CƯỜ Ễ Ừ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
Đ thi có 04 trangề
KÌ THI KH O SÁT CH T L NG L P 12Ả Ấ ƯỢ Ớ
Môn: HÓA H C Ọ
Th i gian làm bài: 50 phút; ờ
(40 câu tr c nghi m)ắ ệ
Mã đ thiề
008
H và tên thí sinh:.....................................................................SBD: .............................ọ
Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t :ế ử ố ủ ố
H =1, Li= 7, C = 12, N = 14, O = 16, Na = 23, Mg = 24, Al = 27, S =32, Cl = 35,5 , K = 39, Ca = 40,
Rb = 85.5 ; Fe = 56, Cu = 64, Zn = 65, Ag = 108
Câu 1: M t lo i Hộ ạ 2O có ch a Mg(HCOứ3)2 và CaCl2 là n c lo i nào sau đây?ướ ạ
A. N c m m.ướ ề B. N c c ng toàn ph n.ướ ứ ầ C. N c c ng vĩnh c u.ướ ứ ử D. N c c ng t m th i.ướ ứ ạ ờ
Câu 2: H p th h t 1,344 lít COấ ụ ế 2 (đktc) vào 350 ml dd Ca(OH)2 1M. Tính kh i l ng k t t a thu đc?ố ượ ế ủ ượ
A. 6g B. 60g C. 10g D. 64g
Câu 3: Khi thu phân tripanmitin trong môi tr ng axit ta thu đc s n ph m làỷ ườ ượ ả ẩ
A. C15H31COOH và glixerol. B. C15H31COONa và etanol.
C. C17H35COOH và glixerol. D. C17H35COONa và glixerol
Câu 4: Cho dãy các ch t:ấ C6H5OH (phenol), C6H5NH2 (anilin), natri phenolat, H2NCH2COOH,
CH
3
CH
2
COOH,CH
3
COONH
4
,
CH3CH2CH2NH2. Số ch tấ trong dãy tác dụng được với dung dịch HCl
là
A. 2. B. 3.
C.
5.
D. 4.
Câu 5: Cho t t dung d ch HCl vào dung d ch ch a a mol Ba(AlOừ ừ ị ị ứ 2)2 và b mol Ba(OH)2. K t qu thí nghi mế ả ệ
đc bi u di n trên đ th sau:ượ ể ễ ồ ị
0
sè mol Al(OH)
3
sè mol HCl
0,8 2,8
2,0
1,2
T l a : b làỉ ệ
A. 7:2 B. 7:4 C. 2:7 D. 4:7
Câu 6: Cho 0,02 mol aminoaxit X tác d ng v a đ v i 200 ml dung d ch HCl 0,1M thu đc 3,67 gam mu iụ ừ ủ ớ ị ượ ố
khan. M t khác 0,02 mol X tác tác d ng v a đ v i 40 gam dung d ch NaOH 4%. ặ ụ ừ ủ ớ ị Công th c c a X là:ứ ủ
A. (H2N)2C3H5COOH. B. H2NC3H5(COOH)2.C. H2NC2H3(COOH)2.D. H2NC3H6COOH.
Câu 7: H p ch t nào sau đây ợ ấ không ph iả là aminoaxit:
A. H2N - CH2 – COOH B. CH3 – CH(NH2) - COOH
C. HOOC - CH2 - CH(NH2)- COOH D. CH3 - CH2 - NH2
Câu 8: Khi thu phân a gam m t este A thu đc 0,92gam glixerol; 6,04 gam natri linoleat ỷ ộ ượ
(C17 H31 COONa) và m gam natri oleat ( C17H33COONa). Giá tr c a a và m l n l t làị ủ ầ ượ
A. 8,82 và 3,95. B. 9,87 và 5,32. C. 5,98 và 3,04. D. 8,82 và 3,04.
Câu 9: Cho các ch t sau đây ph n ng v i nhau:ấ ả ứ ớ
(1) CH3COONa + CO2 + H2O (2) (CH3COO)2Ca + Na2CO3
(3) CH3COOH + NaHSO4 (4) CH3COOH + CaCO3
(5) C17H35COONa + Ca(HCO3)2 (6) C6H5ONa + CO2 + H2O
(7) CH3COONH4 + Ca(OH)2
Các ph n ng ả ứ không x y ra làả
Trang 1/4 - Mã đ thi 008ề

A. 1, 3, 6. B. 1, 3. C. 1, 3, 5. D. 1, 3, 4.
Câu 10: Khăng đinh nao sau đây la đung? ) *
A. Cac măt xich cua polime co thê nôi v i nhau chi tao thanh mach cacbon thăng. ) ) ơ ) * * )
B. Polime thiên nhiên do con ng i tông h p t thiên nhiên co hoa chât. ươ ) ơ* ư
C. Khôi l ng polime thu đc trong phan ng trung h p luôn luôn băng tông khôi l ng nguyên liêu s ươ* ươ* ) ư ơ* ) ươ* * ư)
dung ( hiêu suât phan ng la 100%) * * ) ư
D. Khôi l ng polime thu đc trong phan ng trung ng ng luôn luôn băng tông khôi l ng nguyên liêu s ươ* ươ* ) ư ư ) ươ* * ư)
dung ( hiêu suât phan ng la 100%) * * ) ư
Câu 11: Cho các ch t r n riêng bi t: BaCOấ ắ ệ 3, BaSO4, Na2CO3, Na2SO4, NaCl. N u ch dùng n c và COế ỉ ướ 2 thì số
ch t có th phân bi t đc làấ ể ệ ượ
A. 3B. 0C. 4D. 5
Câu 12: Cho m gam h n h p X g m Fe và Feỗ ợ ồ 2O3 vào dung d ch HCl d thu đc 2,24 lít khí (đktc). M t khácị ư ượ ặ
cho lu ng khí CO d qua ồ ư m gam h n h p X thì thu đc 22,4 gam s t. ỗ ợ ượ ắ Ph n trăm kh i l ng m i ch t trongầ ố ượ ỗ ấ
h n h p đu là:ỗ ợ ầ
A. Fe :41,18% và Fe2O3 :58,82% B. Fe: 18,9% và Fe2O3: 81,1%
C. Fe: 75% và Fe2O3: 25% D. Fe: 50% và Fe2O3: 50%
Câu 13: Cho 7,4g etylfomat tác d ng v i 120ml dd NaOH 1M, cô c n dd sau ph n ng đc m (gam) ch t r nụ ớ ạ ả ứ ượ ấ ắ
khan. Giá tr c a m làị ủ
A. 8,2g B. 7,6g C. 8,8g D. 6,8g
Câu 14: Nh n xét v tính ch t hóa h c c a các h p ch t Fe(IIIậ ề ấ ọ ủ ợ ấ ) nào d i đây là đúng?ướ
H p ch tợ ấ Tính axit- bazơTính oxi hóa- khử
A Fe2O3Axit Ch có tính oxi hóaỉ
B Fe(OH)3BazơCh có tính khỉ ử
C FeCl3Trung tính V a có tính oxi hóa v a có tính khừ ừ ử
D Fe2(SO4)3Axit Ch có tính oxi hóa ỉ
Câu 15: Cho h n h p g m Fe và Feỗợồ 3O4 v i HNOớ3 đc nóng: sau m t th i gian th y HNOặ ộ ờ ấ 3 ph n ng h t, Feả ứ ế
v n còn d , Dung d ch thu đc là:ẫ ư ị ượ
A. Fe, Fe(NO3)3B. Fe(NO3)3C. Fe(NO3)2D. Fe(NO3)2 và Fe(NO3)3
Câu 16: Phát bi u sai là:ể
A. Glucoz , saccaroz và mantoz đu có kh năng làm m t màu n c brom.ơ ơ ơ ề ả ấ ướ
B. Monosaccarit không có ph n ng th y phân.ả ứ ủ
C. Mantoz có kh năng làm m t màu dung d ch thu c tím.ơ ả ấ ị ố
D. Th y phân hoàn toàn tinh b t và xenluloz đu thu đc glucoz .ủ ộ ơ ề ượ ơ
Câu 17: Đun nóng 0,4 mol h nỗ h pợ E g mồ đipeptit X, tripeptit Y và tetrapeptit Z đu m ch h b ng l ngề ạ ở ằ ượ
v a đ dung d ch NaOH, thuừ ủ ị đcượ dung d chị ch aứ 0,5 mol mu iố c aủ glyxin và 0,4 mol mu iố c aủ
alanin và
0,2 mol mu i c a valin.ố ủ M tặ khác đtố cháy m gam E trong O2 v aừ đủ thu đcượ h nỗ h pợ CO2, H2O và N2,
trong đó
t ngổ kh iố l ngượ c aủ CO2 và n cướ là 78,28 gam. Giá trị m gần nhất v iớ
A. 45. B. 35. C. 40. D. 50.
Câu 18: H p ch t X có công th c c u t o: CHợ ấ ứ ấ ạ 3CH2COOCH3. Tên g i c a X là:ọ ủ
A. metyl axetat. B. etyl axetat. C. metyl propionat. D. propyl axetat
Câu 19: Cho ph n ng sau : A + HNOả ứ 3 đc nóng ặ
Fe(NO3)3 + NO2 + H2O A có th là:ể
A. FeO, Fe2O3, Fe(OH)2, FeS B. Fe, FeO, Fe3O4, Fe(OH)2.
C. Fe, FeO, Fe3O4, Fe2O3D. FeS2, FeO, Fe(OH)2, Fe3O4
Câu 20: Cho dãy các ch t: Cấ2H2 , HCHO, HCOOH, CH3CHO, (CH3)2CO, C12H22O11 (mantoz ). S ch t trongơ ố ấ
dãy tham gia ph n ng tráng g ng là:ả ứ ươ
A. 5B. 3C. 6D. 4
Câu 21: Ph n ng nào d i đây thuả ứ ướ ộc lo i pạh nả ng oxi hóa - kh ?ứ ử
A. Ca(OH)2 + 2CO2 → Ca(HCO3)2.B. 2NaOH + SO2 → Na2SO3 + H2O.
C. 2NO2 + 2NaOH → NaNO3 + NaNO2 + H2O. D. AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
Trang 2/4 - Mã đ thi 008ề

Câu 22: Cho dãy các kim lo i: Au, Cu, Fe, Ag, Zn, Ni, Ca. S kim lo i trong dãy ph n ng đc v i dung d chạ ố ạ ả ứ ượ ớ ị
HCl là
A. 5. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 23: Cho các c p oxi hoá - kh đc s p x p theo chi u tăng d n tính oxi hoá c a d ng oxi hóa nh sau:ặ ử ượ ắ ế ề ầ ủ ạ ư
Fe2+/Fe, Cu2+/Cu, Fe3+/Fe2+. Phát bi u nào sau đây là ểđúng?
A. Cu kh đc Feử ượ 3+ thành Fe. B. Cu2+ oxi hoá đc Feượ 2+ thành Fe3+.
C. Fe3+ oxi hóa đc Cu thành Cuượ 2+.D. Fe2+ oxi hóa đc Cu thành Cuượ 2+.
Câu 24: Cho X, Y là hai ch t thu c dãy đng đng c a axit acrylic và Mấ ộ ồ ẳ ủ X < MY; Z là ancol có cùng s nguyênố
t cacbon v i X; T là este hai ch c t o b i X, Y và Z. Đt cháy hoàn toàn 11,16 gam h n h p E g m X, Y, Z, Tử ớ ứ ạ ở ố ỗ ợ ồ
c n v a đ 13,216 lít khí Oầ ừ ủ 2 (đktc), thu đc khí COượ 2 và 9,36 gam n c. M t khác 11,16 gam E tác d ng t i đaướ ặ ụ ố
v i dung d ch ch a 0,04 mol Brớ ị ứ 2. Kh i l ng mu i thu đc khi cho cùng l ng E trên tác d ng h t v i dungố ượ ố ượ ượ ụ ế ớ
d ch KOH d làị ư
A. 4,68 gam. B. 5,80 gam.
C. 5,44 gam. D. 5,04 gam.
Câu 25: Trong s các kim lo i: nhôm, Liti , kali , b c, crom kim lo i nh nh t là:ố ạ ạ ạ ẹ ấ
A. nhôm. B. liti. C. Crom D. kali
Câu 26: Tính ch t v t lý nào d i đây không ph i là tính ch t v t lý c a Fe?ấ ậ ướ ả ấ ậ ủ
A. Kim lo i n ng, khó nóng ch yạ ặ ả B. D n đi n và nhi t t tẫ ệ ệ ố
C. Có tính nhi m t .ễ ừ D. Màu vàng nâu, d o d rèn.ẻ ễ
Câu 27: Có 250 ml dung d ch CuSOị4 tác d ng v a h t v i 1,12 gam Fe. N ng đ mol/lít c a dung d ch CuSOụ ừ ế ớ ồ ộ ủ ị 4
là:
A. 0.08M B. 1M C. 0,6M D. 1,2M
Câu 28: H n h p X g m saccaroz và mantoz có kh i l ng 68,4 gam ( T l s mol 1:1 ).Th y phân X m tỗ ợ ồ ơ ơ ố ượ ỉ ệ ố ủ ộ
th i gian v i hi u su t m i ch t t ng ng l n l t b ng 50% và 75%. Cho h n h p s n ph m tác d ng v iờ ớ ệ ấ ỗ ấ ươ ứ ầ ượ ằ ỗ ợ ả ẩ ụ ớ
l ng d dung d ch AgNOượ ư ị 3/NH3 thu đc m gam k t t a. Giá tr c a m là?ượ ế ủ ị ủ
A. 64,8 gam. B. 43,2 gam. C. 59,4 gam. D. 54,0 gam.
Câu 29: Thu phân không hoàn toàn tetra peptit (X), ngoài các ỷ- amino axit còn thu đc các đi petit: Gly-Ala;ượ
Phe-Val; Ala-Phe. C u t o nào sau đây là đúng c a X.ấ ạ ủ
A. Val-Phe-Gly-Ala. B. Ala-Val-Phe-Gly. C. Gly-Ala-Val-Phe D. Gly-Ala-Phe – Val.
Câu 30: Hoà tan 13,68 gam mu i MSOố4 vào n c đc dung d ch X. Đi n phân X (v i đi n c c tr , c ng đướ ượ ị ệ ớ ệ ự ơ ườ ộ
dòng đi n không đi) trong th i gian t giây, đc y gam kim lo i M duy nh t catot và 0,035 mol khí anot.ệ ổ ờ ượ ạ ấ ở ở
Còn n u th i gian đi n phân là 2t giây thì t ng s mol khí thu đc c hai đi n c c là 0,1245 mol. Giá tr c aế ờ ệ ổ ố ượ ở ả ệ ự ị ủ
y là
A. 1,680. B. 4,480. C. 3,920. D. 4,788.
Câu 31: Cho ch t h u c X có công th c phân t Cấ ữ ơ ứ ử 2H8O3N2 . Cho 16,2 gam X tác d ng h t v i 400 mlụ ế ớ
dung d ch KOH1M..Cô c n dung d ch sau ph n ng thì đc ph n h i và ch t r n. Trong ph n h i chị ạ ị ả ứ ượ ầ ơ ấ ắ ầ ơ ỉ
ch a amin đa ch c, trong ph n ch t r n ch ch a các ch t vô c . Kh i l ng ch t r n là:ứ ứ ầ ấ ắ ỉ ứ ấ ơ ố ượ ấ ắ
A. 26,75 gam B. 12,75 gam C. 20,7 gam D. 26,3 gam
Câu 32: M t chi c nhi t k b v , đ thu h i thu ngân r i vãi tránh đc, ng i ta có th dùng ch t nào sauộ ế ệ ế ị ỡ ể ồ ỷ ơ ộ ườ ể ấ
đây?
A. CátB. B t thanộC. B t l u hu nhộ ư ỳ D. B t s tộ ắ
Câu 33: Cho 38,55 gam h n h p X g m Mg, Al, ZnO và Fe(NOỗ ợ ồ 3)2 tan hoàn toàn trong dung d ch ch a 0,725ị ứ
mol H2SO4 loãng. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đc dung d ch Y ch ch a 96,55 gam mu i sunfatả ứ ả ượ ị ỉ ứ ố
trung hòa và 3,92 lít (đktc) khí Z g m hai khí trong đó có m t khí hóa nâu ngoài không khí. Bi t t kh i c a Z soồ ộ ế ỉ ố ủ
v i H2 là 9. Ph n trăm s mol c a Mg trong h n h p X g n nh t v i giá tr nào sau đây?ớ ầ ố ủ ỗ ợ ầ ấ ớ ị
A. 30. B. 40. C. 15. D. 25.
Câu 34: Cho các c p ch t sau:ặ ấ
(a) H2S + dung d ch FeClị3 (b) Cho b t l u hu nh + thu ngânộ ư ỳ ỷ
(c) H2SO4 đc + Caặ3(PO4)2 (d) ZnS + dung d ch HCl ị
(e) Cl2 + O2 (f) Ca3(PO4)2 + H3PO4
(g) FeCl2 + dung d ch AgNOị3 (h) H3PO4 + K2HPO4
Trang 3/4 - Mã đ thi 008ề

S c p ch t không x y ra ph n ng làố ặ ấ ả ả ứ
A. 7B. 5C. 1D. 4
Câu 35: M t lá Al đc n i v i m t lá Zn m t đu, đu còn l i c a 2 thanh kim lo i đu đcộ ượ ố ớ ộ ở ộ ầ ầ ạ ủ ạ ề ượ
nhúng trong d ch mu i ăn. T i ch n i c a 2 thanh kim lo i s x y ra quá trình nào:ị ố ạ ỗ ố ủ ạ ẽ ả
A. Ion Zn2+ thu thêm 2e đ t o Znể ạ B. Electron di chuy n t Zn sang Alể ừ
C. Ion Al3+ thu thêm 3e đ t o Alể ạ D. Electron di chuy n t Al sang Znể ừ
Câu 36: Cho s đ sau: Cơ ồ 4H7ClO2 (A) + NaOH mu i X + Y + NaCl. Bi t r ng c X, Y đu tác d ng v iố ế ằ ả ề ụ ớ
Cu(OH)2. CTCT c a A làủ
A. Cl-CH2-COOCH=CH2B. CH3COO-CHCl-CH3
C. HCOOCH2-CH2-CH2Cl D. HCOO-CH2-CHCl-CH3
Câu 37: Cho hình v v cách thu khí đy n c nh sau:ẽ ề ẩ ướ ư
Hình v bên có th áp d ng đ thu đc nh ng khí nào trong các khí sau đây?ẽ ể ụ ể ượ ữ
A. H2, N2, O2, CO2, HCl, H2SB. NH3, HCl, CO2, SO2, Cl2
C. NH3, O2, N2, HCl, CO2D. O2, N2, H2
Câu 38: Cho 3,68 gam h n h p g m Al và Zn tác d ng v i m t l ng v a đ dung d ch Hỗ ợ ồ ụ ớ ộ ượ ừ ủ ị 2SO4 10%, thu đcượ
2,24 lít khí H2 ( đktc). Kh i l ng dung d ch thu đc sau ph n ng làở ố ượ ị ượ ả ứ
A. 97,80 gam. B. 101,48 gam. C. 88,20 gam. D. 101,68 gam.
Câu 39: Este đn ch c X có t kh i so v i CHơ ứ ỉ ố ớ 4 b ng 6,25. Cho 20,0g X tác d ng v i 300ml dung d ch KOH 1M.ằ ụ ớ ị
Cô c n dung d ch sau ph n ng đc 25,2g ch t r n khan. ạ ị ả ứ ượ ấ ắ X là:
A. CH3-COO-CH2-CH=CH2B. CH2=CH-COO-CH2-CH3
C. CH2=CH-CH2-COO-CH=CH2D. CH3-CH2-COO-CH=CH2
Câu 40: Cho 12 gam h p kim c a b c vào dung d ch HNOợ ủ ạ ị 3 loãng (d ), đun nóng đn ph n ng hoàn toàn thuư ế ả ứ
đc dung d ch có 8,5 gam AgNOượ ị 3. Ph n trăm kh i l ng c a b c trong m u h p kim làầ ố ượ ủ ạ ẫ ợ
A. 45%. B. 65%. C. 30%. D. 55%.
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
Trang 4/4 - Mã đ thi 008ề

