
S GD & ĐT VĨNH PHÚCỞ
TR NG THPT ĐNG ĐUƯỜ Ồ Ậ
Đ THI KSCL KH I 10 L N 1 NĂM H C 2021-2022Ề Ố Ầ Ọ
MÔN : TOÁN
Th i gian làm bàiờ: 90 phút, không k th i gian phát đ ể ờ ề
Câu 1 (1,0 đi m).ể a) Cho các câu sau:
(I) Hãy m c a ra! (II) S 2018 chia h t cho 8. ở ử ố ế
(III) S 15 là s nguyên t . (IV) B n có thích ăn ph không?ố ố ố ạ ở
(V) Các c t nhiên c a 10 là: 1;2;3;4;5ướ ự ủ . (VI)
2
1 0x x+ + <
Trong các câu trên, s câu là m nh đ là: ………ố ệ ề
b) L p m nh đ ph đnh c a m nh đ “ậ ệ ề ủ ị ủ ệ ề
2
, 1 0x x x∀ + + >�ᄀ
” ?
Đáp án: ………………………………………………………………………………………………………
Câu 2 (1,0 đi m) a)ể V i m i A, B, C thì ớ ọ
BA CB+ =
uuur uuur
…………
b) Cho hình ch nh t ABCD có ữ ậ
2; 3AB AD= =
. Khi đó
AC =
uuur
……………….
Câu 3. (1,0 đi m).ể Cho l c giác đu ABCDEF tâm O. S các véc t khácụ ề ố ơ
véc t ơ
OA
uuur
, khác véc t không, có đi m đu, đi m cu i là các đnh A, B, ơ ể ầ ể ố ỉ
C, D, E, F, O và cùng ph ng v i nó là: ………………ươ ớ
Bao g m các véc t :………………………………………………………ồ ơ
……………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………
Câu 4 (1,0 đi m).ể
a) Hàm s ố
2
6 9y x x= − − +
đng bi n trên kho ng ………………….., ngh ch bi n trên kho ng ồ ế ả ị ế ả
………….
b) Đi u ki n c a ề ệ ủ m đ hàm s ể ố
( )
2 3 1y m x m= − + −
ngh ch bi n trên ị ế
ᄀ
là:…………………
Câu 5 (1,0 đi m). a) ểCho các t p h p ậ ợ
[
) (
]
( )
3;7 ; 2;9 ; ;3A B C= − = − = −
. Hãy xác đnh các t p sau và ị ậ
bi u di n chúng trên tr c s .ể ễ ụ ố
+)
A B
=……………….;
+)
\C A
=…………………;
b) Cho s th c ố ự
0a
<
, đi u ki n c a ề ệ ủ a đ hai t p h p ể ậ ợ
( )
;9a−
và
1;
a
� �
+
� �
� �
có giao khác r ng là:ỗ
…………………………………………………………………………………………………………………
Câu 6 (1,0 đi m). ểCho ph ng trình ươ
( ) ( )
2
2 3
2 1 1 0x m x m m
− − − + + =
(1)