
Trang 1/4 - Mã đề thi 202
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3
MÔN: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
202
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
4 30
6 12 0
xx
x
− +<
−+>
là:
A.
( )
1; 2
B. (1;4) C. (-∞;1) ∪ (3;+ ∞) D. (-∞;2) ∪ (3;+ ∞)
Câu 2: Cho
( )
[
)
1; 9 ; 3;AB= = +∞
, câu nào sau đây đúng:
A.
[
)
1;AB∩ = +∞
B.
( )
9;AB∩ = +∞
C.
()
1; 3
AB
∩=
D.
[
)
3;9AB∩=
Câu 3: Đường thẳng d qua A(1;1) và có vectơ chỉ phương
(2;3)u
có phương trình tham số là:
A.
1
3
xt
yt
= −
= −
B.
12
13
xt
yt
= +
= +
C.
2
3
xt
yt
= +
= +
D.
2
3
xt
yt
=
=
Câu 4: Hệ bất phương trình:
( )( )
34 0
1
xx
xm
+ −>
<−
vô nghiệm khi:
A.
2m<−
B.
2m>−
C.
1m<−
D.
0m=
Câu 5: Cho đường thẳng d có phương trình:
12
3
xt
yt
= +
= −
, tọa độ vectơ chỉ phương của đường
thẳng d là:
A. (1;3) B. (1;-4) C. (-1;1) D. (2;-1)
Câu 6: Tập xác định của hàm số
62y xm x= −− −
là một đoạn trên trục số khi và chỉ khi:
A. m = 3 B. m < 3 C. m > 3 D.
1
3
m<
Câu 7: Cho hình bình hành ABCD, đẳng thức vectơ nào sau đây đúng:
A.
CD CB CA+=
B.
AB AC AD
+=
C.
BA BD BC+=
D.
CD AD AC+=
Câu 8: Suy luận nào sau đây đúng:
A.
0
0
ab ac bd
cd
>>
⇒>
>>
B.
ab acbd
cd
>
⇒−>−
>
C.
ab ac bd
cd
>
⇒>
>
D.
ab ab
cd cd
>
⇒>
>
Câu 9: Tìm tập nghiệm của bất phương trình:
2
40xx
−<
A. ∅ B. {∅} C. (0;4) D. (-∞;0) ∪ (4;+∞)
Câu 10: Phương trình tham số của đường thẳng qua
(1; 1); (4;3)MN−
là:
A.
3
4
xt
yt
= +
= −
B.
13
14
xt
yt
= +
= +
C.
33
43
xt
yt
= −
= −
D.
13
14
xt
yt
= +
=−+
Câu 11: Phương trình
33 3
5 6 2 11xx x++ += +
có bao nhiêu nghiệm
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0