Trang 1/5 - Mã đề thi 208
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN
Mã đề thi: 208
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CHUYÊN ĐỀ LẦN 3
Môn: Toán 11
Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian giao đề
(50 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Cho tứ diện ABCD G là trọng tâm tam giác BCD. Đặt , ,
x AB y AC z AD

  
. Khẳng
định nào sau đây đúng?
A. 1
( )
3
AG x y z

B. 2
3
AG x y z

C. 1
( )
3
AG x y z

D. 2
( )
3
AG x y z

Câu 2: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
cho hai đường tròn
2 2
: 2 2 1 0,
C x y x y
2 2
( ') : 4 5 0
C x y x
cùng đi qua
1;0
M. Viết phương trình đường
thẳng
d
qua
M
cắt hai đường tròn
, '
C C
ln lượt tại
A
,
B
sao cho
2
MA MB
.
A.
: 6 6 0
d x y
hoặc
: 6 6 0
d x y
. B.
: 6 6 0
d x y
hoặc
: 6 6 0
d x y
C.
: 6 6 0
d x y
hoặc
: 6 6 0
d x y

D.
: 6 6 0
d x y
hoặc
: 6 6 0
d x y
Câu 3: Cho dãy số có các số hạng đầu là:5; 10; 15; 20; 25; … Số hạng tổng quát của dãy số này là:
A. 1.5 nUn B. nUn5 C. )1(5 nUn D. nUn 5
Câu 4: Cho một cấp số cộng 27;3 61 uu . Tìm d ?
A. d = 6 B. d = 8 C. d = 5 D. d = 7
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang cân với cạnh bên BC=2, hai đáy BA=6,
CD=4. Mặt phẳng
P
song song với
ABCD
và cắt cạnh
SA
tại
M
sao cho 3
SA SM
. Diện tích
thiết diện của
P
và hình chóp S.ABCD bằng bao nhiêu?
A.
7 3
9
B.
2 3
3
C.
5 3
9
D.
2
Câu 6: Cho tứ diện đều
SABC
cạnh bằng
.
a
Gọi I trung điểm của đoạn AB, M là điểm di động trên
đoạn AI. Qua M vẽ mặt phẳng
song song với
SIC
. Tính chu vi của thiết diện tạo bởi
vi tứ
diện S.ABC, biết AM=x.
A.
1 3
x B. Không tính được C.
3 1 3
x D.
2 1 3
x
Câu 7: Một hội đồng gm 2 giáo viên và 3 học sinh được chọn từ một nhóm 5 giáo viên và 6 học sinh.
Hỏi có bao nhiêu cách chn?
A.
150
B.
200
C.
160
D.
180
Câu 8: Tìm giá tr đúng của S =
......
2
1
...
8
1
4
1
2
1
12 n.
A.
2
1 B. 2 C. 2+1 D. 22
Trang 2/5 - Mã đề thi 208
Câu 9: Bất phương trình
2 x
2x 1
0 có tập nghiệm là:
A. (
1
2
; 2] B. [
1
2
; 2] C. [
1
2
; 2) D. (
1
2
;2)
Câu 10: Phương trình
2 2
m 4 x 5x m 0
có hai nghiệm trái dấu, giá trị m là:
A.
m 2;0 2;

B.
m 2;2
C.
m ; 2 0;2
 D.
m ; 2 0;2

Câu 11: Dãy số nào sau đây là cấp số nn?
A. 1
1
1
3 , 1
n n
u
u u n
B. 1
1
2
2 3, 1
n n
u
u u n
C. 1
1
1
1, 1
n n
u
u u n
D. 12
sin , 1
1
n
u
u n
n
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình
3
x 2 x 1 x 2 x 1
2
A.
15
1;
4
B.
C.
1;5
D.
1;

Câu 13: Cho một cấp số cộng
( )
n
u
1
1
u tổng 100 số hạng đầu bằng
24850
. Tính
1 2 2 3 49 50
1 1 1
... S
u u u u u u
.
A.
49
246
S B.
4
23
S C.
123
S D.
9
246
S
Câu 14: Cho dãy số 1
; ; 2
2b. Chn
b
để dãy số đã cho lập thành cấp số nhân?
A.
1
b
B.
2
b
C.
1
b
D. Không giá tr o của
b
Câu 15: Cho phương trình 3
16
4
x
x
, giá trị nào của x là nghiệm của phương trình đã cho?
A.
0
x
B.
5
x
C.
2
x
D.
3
x
Câu 16: Tổng
n
số hạng đầu tiên ca một cấp số cộng là 2
3 19
4
n
n n
S
với
*
n
. Tìm số hạng đầu tiên
1
u
công sai
d
của cấp số cng đã cho.
A. 1
5 1
;
2 2
u d
B. 1
1
2;
2
u d
C. 1
3
; 2
2
u d
D. 1
3
4;
2
u d
Câu 17: Có bao nhiêu giá trị của m để phương trình
2
x
+
1 3
x
= m+1 có nghiệm nguyên .
A.
1
B.
2
C.
Đáp án khác
D.
3
Câu 18: Nghiệm của phương trình cos3x = cosx là:
A.
2
x k
B.
2 ; 2
2
x k x k
C.
2
k
x
D.
2
x k
Câu 19: Cho dãy số
n
u với
nn uu
u
2
2
1
1 . Công thức số hạng tổng quát của dãy số y :
A. 1
n
nnu B. n
n
u2 C. 1
2
n
n
u D. 2
n
u
Câu 20: Chọn kết quả đúng trongc kết quả sau của 12
12
5
23
1
lim
x
xx
x
là:
Trang 3/5 - Mã đề thi 208
A. 2 B.
2
1 C. –2 D.
2
1
Câu 21: Kết quả đúng của lim 23
12
4
2
n
nn là
A.
2
1 B.
2
1 C.
3
3 D.
3
2
Câu 22: Hệ số ca x3y3 trong khai triển (1+x)6(1+y)6 là:
A. 400 B. 36 C. 20 D. 800
Câu 23: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD hình bình hành tâm O. Lấy điểm I trên đoạn SO sao cho
2
3
SI
SO
, BI cắt SD tại M và DI cắt SB tại N. MNBD hình gì ?
A. Tứ diện MN BD chéo nhau B. Hình chữ nhật
C.
Hình bình hành
D.
Hình thang
Câu 24: Cho dãy số
n
u
với 1
1
2
2 1
n n
u
u u n
. Số hạng tổng quát
n
u
của dãy số là số hạng nào dưới
đây?
A.
2
2 1
n
u n
B. 2
1
n
u n
C.
2
2 1
n
u n
D.
2
2
n
u n
Câu 25: Đường tròn
2 2 2
( ) ( )
x a y b R
cắt đường thẳng
0
x y a b
theo một dây cung có độ
dài bằng bao nhiêu ?
A.
2
R B.
2
R
C.
R
D.
2
2
R
Câu 26: Cho hai đường thẳng d và d’ song song nhau. Có bao nhiêu phép tnh tiến biến d thành d’?
A. Vô s B. 1 C. 2 D. 3
Câu 27: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD hình bình hành. M là một điểm lấy trên cạnh SA (M
không trùng vi S và A). Mp(
) qua ba điểm M, B, C cắt hình chóp S.ABCD theo thiết diện là:
A.
Hình thang
B.
Tam giác
C.
Hình ch
ữ nhật
D.
Hình bình hành
Câu 28: Hình gồm hai đường tròn có tâm và bán kính khác nhau có bao nhiêu trục đối xứng?
A. Hai B. Một C. Vô số D. Không có
Câu 29: Cho hàm số
2
3
, 1
2
, 0 1
1
sin , 0
x x
x
f x x
x
x x x
. Tìm khng định đúng trong các khng định sau:
A.
f x
liên tục trên
B.
f x
liên tục trên
\ 0
C.
f x
liên tục trên
\ 1
D.
f x
liên tục trên
\ 0;1
Câu 30: Cho đường thẳng a nằm trên mp (
) và đường thng b nằm trên mp (
). Biết (
) // (
).
Tìm câu sai:
A. b // (
) B. a // (
)
C. a // b D.
N
ếu có một mp (
) ch
ứa
a
b
thì
a
//
b
Câu 31: Giải bóng chuyền VTV Cup có
12
đội tham gia trong đó có
9
đội nưc ngoài
3
đội củaViệt
nam. Ban tổ chức cho bốc thăm ngẫu nhiên để chia thành
3
bảng đấu
A
,
B
,
C
mi bảng
4
đội. Xác suất
để
3
đội Việt nam nằm
3
bảng đấu là
A.
3 3
9 6
4 4
12 8
2
C C
P
C C
B.
3 3
9 6
4 4
12 8
C C
P
C C
C.
3 3
9 6
4 4
12 8
3
C C
P
C C
D.
3 3
9 6
4 4
12 8
6
C C
P
C C
Trang 4/5 - Mã đề thi 208
Câu 32: Một đa giác đều có số đường chéo gấp đôi số cạnh. Hỏi đa giác đó có bao nhiêu cạnh?
A. 8 B. 7 C. 6 D. 5
Câu 33: Cho tam giác ABC và các mệnh đề :
I cos sin
2 2
B C A
II tan .tan 1
2 2
A B C
III cos cos 2 0
A B C C
Mệnh đề đúng:
A. Ch
III
B. Chỉ
I
C.
I
II
D.
II
III
Câu 34: Biết 5 3
sina ; cosb ( a ; 0 b )
13 5 2 2
y tính
sin(a b)
.
A.
63
65
B. 0 C.
33
65
D.
56
65
Câu 35: Chom số
x
m
x
x
xf
3
93
)(
9,
0,
90,
x
x
x
. Tìm m để f(x) liên tục trên [0;+) là.
A.
6
1 B. 1 C.
3
1 D.
2
1
Câu 36: Cho hàm số 5x)x(fy . Giá trị của x để f(x) = 2 là:
A. Một đáp số khác. B. x = –7 C. x= –3 và x = –7 D. x = –3
Câu 37: Gọi
S
là tập hợp tất cả các s tự nhiên
4
chữ số phân biệt. Chn ngẫu nhiên một số từ
S
.
Xác suất chọn được số lớn hơn
2500
A.
68
81
P B.
13
81
P
C.
55
68
P D.
13
68
P
Câu 38: Cho các số 1, 5, 6, 7 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số với các chữ số khác nhau:
A. 256 B. 24 C. 64 D. 12
Câu 39: Trong tam giác ABC có BC = 10,
0
A 30
. Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng
A. 5 B.
10
3
C.
10
2
D. 10
Câu 40: Cho phương trình:
sin cos sin cos 0
x x x x m
, trong đó
m
là tham số thực. Để phương
trình nghiệm, các giá trị thích hợp của m là:.
A. 1
1 2
2
m B. 1
2 1
2
m
C. 1
2 1
2
m
D. 1
2 2
2
m
Câu 41: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
1
( ) 2 f x x
x
với x > 0 là
A.
2 2
B. 2 C. 3 D. 1
Câu 42: Số nghiệm dương của phương trình 4 3 2
2 3 4 4
A x x x x
là:
A. 2 B. 0 C. 4 D. 1
Câu 43: Nghiệm của phương trình sinx = 1 là:
A.
2
x k
B.
2
2
x k
C.
x k
D.
2
2
x k
Câu 44: Có bao nhiêu cách sắp xếp 3 nữ sinh, 3 nam sinh thành một hàng dọc sao cho các bạn nam và nữ
ngồi xen k:
Trang 5/5 - Mã đề thi 208
A. 6 B. 72 C. 720 D. 144
Câu 45: Cho hệ phương trình sau :
3 2 2 3 6
4 5 5 4
x y xy
x y xy
có cặp ngiệm
0 0
;
x y
. Tính
2 2
0 0
x y
=?
A. 5 B. 6 C. 35 D. 13
Câu 46: Nghiệm của pt cos4x – sin4x = 0 là:
A.
2
x k
B.
2
x k
C.
x k
D.
4 2
x k
Câu 47: Cho tứ diện ABCD. Gọi MP lần lượt là trung điểm của ABCD. Đặt
, c, d,
AB b AC AD
  
.Khẳng định o sau đây đúng?
A. 1
( )
2
MP c d b

B. 1
( )
2
MP b d c

C. 1
( )
2
MP c d b

D.
1
2
MP c b c

Câu 48: Để phương trình: 2
4sin .cos 3sin2 cos2
3 6
x x a x x
có nghiệm, tham số
a
phải
thỏa điều kiện:
A.
3 3
a
B.
1 1
2 2
a
C.
1 1
a
D.
2 2
a
Câu 49: Tập nghiệm của bất phương trình 4x 3
1
1 2x
A.
1
( ;1]
2
B.
1
( ;1)
2
C.
1
[ ;1)
2
D.
1
[ ;1]
2
Câu 50: Sắp 3 quyn sách Toán và 3 quyn sách Vật Lí lên một kệ dài. Xác suất để 2 quyển sách cùng
một môn không nằm cạnh nhau là:
A.
5
1 B.
10
1 C.
20
1 D.
5
2
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------