
S GD – ĐT PHÚ YÊNỞ
Tr ng THPT Ngô Gia Tườ ự
T Hóaổ
Đ THI KH O SÁT CH T L NG NĂM 2017 - 2018Ề Ả Ấ ƯỢ
MÔN HÓA H C – KH I 12Ọ Ố
Th i gian làm bài: 45 phút; không k th i gian phát đờ ể ờ ề
(30 câu tr c nghi m )ắ ệ
Mã đ thi 209ề
Câu 1: Cho dãy các ch t: HCHO, Cấ2H5OH, CH3CHO, CH3COOH, C6H5OH, CH3COCH3. S ch t trongố ấ
dãy tác d ng đc v i Na sinh ra Hụ ượ ớ 2 là:
A. 4B. 5C. 3D. 6
Câu 2: Ch t nào sau đây có th làm m t màu dung d ch Brấ ể ấ ị 2?
A. CH2=CHCOOH B. C2H6C. CH3COOH D. C2H5OH
Câu 3: Ph n ng c a Andehit v i dung d ch AgNOả ứ ủ ớ ị 3/ NH3 còn đc g i là ph n ng gì?ượ ọ ả ứ
A. Tráng g ngươ B. Tráng men C. oxi hóa hoàn toànD. C ngộ
Câu 4: Hình v sau đây mô t thí nghi m đi u ch ch t h u cẽ ả ệ ề ế ấ ữ ơ
Y:
Ph n ng nào sau đây x y ra trong thí nghi m trên?ả ứ ả ệ
A. 2C6H12O6 + Cu(OH)2 (C→6H11O6)2Cu + H2O
B. CH3COOH + C2H5OH
o
2 4
H SO ,t
CH3COOC2H5 + H2O
C. H2NCH2COOH + NaOH H→2NCH2COONa + H2O
D. CH3COOH + NaOH CH→3COONa + H2O
Câu 5: Công th c dãy đng đng c a ancol etylic là:ứ ồ ẳ ủ
A. CnH2n + 1OH (n
1). B. CnH2n + 2O .
C. R – OH. D. CnH2n - 1OH (n
3).
Câu 6: Cho các este sau th y phân trong môi tr ng ki m: Củ ườ ề 6H5COOCH3, CH3COOC6H5, HCOOCH3,
CH3COOCH=CH2, HCOOCH=CH2, HCOOC2H5, CH3COOCH2C6H5, C2H5OOCCH3. S este khi th yố ủ
phân thu đc ancol làượ
A. 3. B. 4. C. 6. D. 5.
Câu 7: Cho các phát bi u sau:ể
(a) Có th dùng nể ước brom đ phân bểi t glucozệ ơ và fructozơ.
(b) Trong môi trường axit, glucoz và fructoz có ơ ơ th chuyể ển hoá l n nhau.ẫ
(c) Có th phân bi t ể ệ glucoz và fructoz b ng ph n ng v i dung dơ ơ ằ ả ứ ớ ịch AgNO3 trong NH3.
(d) Trong dung dịch, glucozơ và fructozơ đuề hoà tan Cu(OH)2 ở nhiệt độ thường cho dung d chị
màu xanh lam.
S phát bi uố ể đúng là :
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 8: Cho ph n ng: CHả ứ 3CHO + 2AgNO3 + 3NH3dư + H2O X + 2Ag + NH→4NO3. Công th c c u t oứ ấ ạ
X là?
A. CH3COONH4B. CH3OH C. CH3COOH D. CH3OCH3
Câu 9: Đun nóng este CH3COOC2H5 v i m t l ng v a đ dung d ch NaOH s n ph m thu đc là:ớ ộ ượ ừ ủ ị ả ẩ ượ
A. CH3COONa và C2H5OH B. CH3COONa và CH3OH
C. C2H5COONa và CH3OH D. HCOONa và CH3OH
Câu 10: Công th c c u t o c a glucoz d ng m ch h ch a nhi u nhóm -OH ứ ấ ạ ủ ơ ạ ạ ở ứ ề và nhóm:
A. –COOH B. –CHO C. –NH2D. >C=O (nhóm cacbonyl).
Câu 11: Dãy g m các ch t đu ph n ng đc v i Cồ ấ ề ả ứ ượ ớ 2H5OH là
A. NaOH, Na, HBr . B. CuO, KOH, HBr C. Na, HBr, CuO. D. Na, HBr, Na2CO3.
Câu 12: Trong phân t Andehit có nhóm ch c nào sau đây?ử ứ
A. -OH B. –CHO C. –O- D. -COOH
Trang 1/3 - Mã đ thi 209ề

Câu 13: Xà phòng hoá hoàn toàn 8,8 gam CH3COOC2H5 trong 120 ml dung d ch NaOH 1,0 M. Cô c nị ạ
dung d ch sau ph n ng thu đc m gam ch t r n khan. Giá tr c a m làị ả ứ ượ ấ ắ ị ủ
A. 14,80 gam. B. 10,20 gam. C. 9 gam. D. 8,20 gam.
Câu 14: Ch t béo là trieste c a axit béo v i ch t nào sau đây?ấ ủ ớ ấ
A. Etanol B. Etylen glicol C. Glixerol D. Metanol
Câu 15: Th y phân hoàn toàn triglixerit ủX trong dung d ch NaOH d , đun nóng, sinh ra ị ư glixerol và h nỗ
h p hai mu i g m natri oleat và natri linoleat. Đt cháy hoàn toàn m gam ợ ố ồ ố X c n v a đ 2,385 mol Oầ ừ ủ 2, sinh
ra 1,71 mol CO2. Phát bi u nào sau đây ểđúng?
A. Giá tr c a m là 26,46.ị ủ
B. Phân t ửX ch a 3 liên k t đôi C=C.ứ ế
C. Hiđro hóa hoàn toàn X (xúc tác Ni, đun nóng) thu đc triolein.ượ
D. Phân t ửX ch a 54 nguyên t cacbon.ứ ử
Câu 16: Cho các phát bi u sau:ể
(a) Ch t ấbéo là trieste c a glixerol ủvà các axit béo.
(b) Ch t ấbéo nh h n n c, không tan trong n c nh ng tan nhi u trong dung môi h uẹ ơ ướ ướ ư ề ữ c .ơ
(c) Ph n ng th y phân ch t béo trong môi tr ng ki m g i là ph n ng xà phòngả ứ ủ ấ ườ ề ọ ả ứ hóa.
(d) Các este đu đc đi u ch t axit cacboxylic vàề ượ ề ế ừ ancol.
(e) Tristearin, triolein có công th c l n l t là: (Cứ ầ ượ 17H33COO)3C3H5, (C17H35COO)3C3H5.
(f) Th y phân hoàn toàn vinyl axetat b ng dung d ch NaOH, thu đc natri axetat và andehitủ ằ ị ượ
fomic.
(g) đi u ki n thích h p, triolein tham gia ph n ng c ng h p HỞ ề ệ ợ ả ứ ộ ợ 2.
S phát ốbi u ểđúng là
A. 2. B. 5. C. 4. D. 3.
Câu 17: Th y phân hoàn toàn m gam ch t béo b ng dung d ch NaOH, đun nóng, thu đc 9,2 gamủ ấ ằ ị ượ
glixerol và 83,4 gam mu i. Giá tr c a m làố ị ủ
A. 89 gam. B. 80,6 gam. C. 85 gam. D. 93 gam.
Câu 18: Cho bi t ch t nào sau đây thu c monosacarit:ế ấ ộ
A. GlucozơB. SaccarozơC. Tinh b tộD. Xenlulozơ
Câu 19: Công th c c a etylaxetat làứ ủ
A. CH3COOC2H5B. CH3COOCH3C. C2H5COOCH3D. HCOOCH3
Câu 20: Axit axetic không tác d ng đc v i:ụ ượ ớ
A. Na B. C2H5OH C. CaCO3D. Na2SO4
Câu 21: Cho X, Y, Z, T là các ch t khác nhau trong s 4 ch t: Glixerol, glucoz , axit axetic, axit fomic.ấ ố ấ ơ
B ng d i đây ghi l i các hi n t ng khi làm thí nghi m v i các ch t sau d ng dung d ch n c:ả ướ ạ ệ ượ ệ ớ ấ ở ạ ị ướ Phát
bi u đúng là:ể
Chấ
t
Thu c thố ử
X Y Z T
NaHCO3S i b t khíủ ọ Không ph n ngả ứ Không ph n ngả ứ S i b t khíủ ọ
Cu(OH)2Hòa tan Hòa tan Hòa tan Hòa tan
AgNO3/NH3, toKhông tráng
g ngươ Có tráng g ngươ Không tráng g ngươ Có tráng g ngươ
A. X có nhi t đ sôi th p h n nhi t đ sôi c a Tệ ộ ấ ơ ệ ộ ủ .
B. Y tác d ng v i Hụ ớ 2 (Ni, to) t o sobitolạ.
C. Z là ch t dinh d ng và đc dùng làm thu c tăng l cấ ưỡ ượ ố ự .
D. Có th đi u ch T t Cể ề ế ừ 2H5OH b ng ph ng pháp lên men gi mằ ươ ấ .
Câu 22: Ch t nào sau đây thu c ancol no, đn ch c, m ch h ?ấ ộ ơ ứ ạ ở
A. CH3CH2CH2OH B. HOCH2CH2OH C. CH2=CHCH2OH D. C6H5CH2OH
Câu 23: Day gôm các ch t đc x p theo chiêu nhiêt đô sôi tăng dân t trai sang phai la: ấ ươ% ế % % ư &
A. C3H7OH, HCOOCH3, CH3COOH, C2H5COOH.
B. HCOOCH3, C3H7OH, CH3COOH, C2H5COOH.
C. HCOOCH3, CH3COOH, C2H5COOH, C3H7OH.
Trang 2/3 - Mã đ thi 209ề

D. HCOOCH3, CH3COOH, C3H7OH, C2H5COOH.
Câu 24: ng d ng nào d i đây Ứ ụ ướ không ph i là ng d ng c a glucoz ?ả ứ ụ ủ ơ
A. Làm th c ph m dinh d ng và thu c tăng l c.ự ẩ ưỡ ố ự B. Tráng g ng, tráng phít.ươ
C. Nguyên li u s n xu t ancol etylic.ệ ả ấ D. Nguyên li u s n xu t P.V.Cệ ả ấ
Câu 25: S este có công th c phân t Cố ứ ử 4H8O2 là
A. 6. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 26: Đ tráng b c m t chi c g ng soi, ng i ta ph i đun nóng dung d ch ch a ể ạ ộ ế ươ ườ ả ị ứ 27 gam glucoz v iơ ớ
AgNO3/NH3, gi s hi u su t ph n ng là 80% th y Ag kim lo i tách ra. Kh i l ng Ag thu đc là:ả ử ệ ấ ả ứ ấ ạ ố ượ ượ
A. 24,3 gam B. 32,4 gam C. 25,92 gam D. 21,6 gam.
Câu 27: H n h p ỗ ợ X g m m t axit cacboxylic ồ ộ Y và m t este ộZ (Y, Z đu m ch h không phân nhánh).ề ạ ở
Đun nóng 0,275 mol X c n dùng 200 ml dung d ch NaOH 2M thu đc h n h p 2 mu i và h n h p 2ầ ị ượ ỗ ợ ố ỗ ợ
ancol. Đun nóng toàn b 2 ancol này v i Hộ ớ 2SO4 đc 140ặ ở oC thu đc 7,5 gam h n h p 3 ete. L y h nượ ỗ ợ ấ ỗ
h p 2 mu i trên nung v i vôi tôi xút ch thu đc m t khí duy nh t, khí này làm m t màu v a đ dungợ ố ớ ỉ ượ ộ ấ ấ ừ ủ
d ch 44 gam Brị2 thu đc s n ph m ch a 85,106% brom v kh i l ng. Kh i l ng c a ượ ả ẩ ứ ề ố ượ ố ượ ủ Z trong X là:
A. 18,96 gam B. 19,75 gam C. 23,70 gam D. 10,80 gam
Câu 28: Đng glucoz có nhi u trong hoa qu chín, đc bi t là nho chín. Công th c phân t c aườ ơ ề ả ặ ệ ứ ử ủ
glucoz là:ơ
A. C6H10O5B. C6H12O6C. C12H22O11 D. C18H32O16
Câu 29: Cho h n h p X g m HCHO, CHỗ ợ ồ 3COOH, HCOOCH3, CH3CH(OH)COOH và glucoz . Đt cháyơ ố
hoàn toàn m gam h n h p X c n V lít Oỗ ợ ầ 2 (đktc). Toàn b s n ph m cháy đc h p th vào bình Ca(OH)ộ ả ẩ ượ ấ ụ 2
d th y kh i l ng dung d ch gi m 15,2 gam. Giá tr c a m là:ư ấ ố ượ ị ả ị ủ
A. 16 gam B. 18 gam C. 20 gam D. 12 gam.
Câu 30: Khi xà phòng hóa tripanmitin thu đc s n ph m là:ượ ả ẩ
A. C17H29COONa và gilxerol B. C17H35COONa và glixerol
C. C17H33COONa và glixerol D. C15H31COONa và glixerol
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
Trang 3/3 - Mã đ thi 209ề

