1/7 - Mã đề 303
SỞ GD&ĐT HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC
(Đề thi có 07 trang)
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Hàm s nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định ca nó?
A.
2
3
logyx
. B.
5
2
logyx
. C.
lnyx
. D.
lgy o x
.
Câu 2. S các t hp chp 3 ca 12 phn t
A. 1728 . B. 220 . C. 36 . D. 1320 .
Câu 3. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
1AA
(tham kho hình bên).
Góc gia hai mt phng
ABC
ABC
bng
A.
0
45
. B.
90
. C.
0
30
. D.
0
60
.
Câu 4. Cho hình chóp đều
.S ABCD
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Các mt bên to với đáy các góc bằng nhau.
B. Tt c các cạnh đều bng nhau.
C. Hình chiếu vuông góc ca
S
lên mt phng
ABCD
là tâm của đáy.
D. Các mt bên là tam giác cân.
Câu 5. Gi
,,
l h r
lần lượt là độ dài đường sinh, chiu cao và bán kính mặt đáy. Diện tích xung quanh
xq
S
ca hình nón là:
A.
xq
S rl
. B.
2
xq
S rl
. C.
xq
S rh
. D.
2
1
3
xq
S r h
.
Câu 6. Mt hình lập phương có diện tích mi mt bng 4 cm2. Tính th tích ca khi lập phương đó.
A. 6 cm3. B. 2 cm3. C. 64 cm3. D. 8 cm3.
Câu 7. Cho khi chóp S.
ABC
có chiu cao bằng 3 , đáy
ABC
có din tích bng 10 . Th tích khi chóp
S.ABC bng
A. 15 . B. 30 . C. 2 . D. 10 .
Câu 8. Tập xác định của hàm số
3
2
y x x
là.
A.
;0 1;
. B.
\0
. C.
\ 0;1
. D.
0;1
.
Câu 9. Mt cp s cng có
25u
39u
. Khẳng định nào sau là khẳng định đúng?
A.
412u
. B.
44u
. C.
413u
. D.
436u
.
Mã đề 303
2/7 - Mã đề 303
Câu 10. Cho hình chóp t giác S.ABCD đáy hình vuông cạnh
AB a
,
SA ABCD
SA a
.
Th tích khi chóp S.ABCD bng.
A.
3
6
a
. B.
3
2a
. C.
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 11. Cho
,0xy
,.

Tìm đẳng thc sai dưới đây.
A.
.x x x
. B.
x y x y

. C.
xy x y

. D.
xx

.
Câu 12. Có bao nhiêu giá tr nguyên thuc tập xác định ca hàm s
log 6 2y x x


?
A. 9 . B.
7.
C. 8 . D. Vô s.
Câu 13. Tập xác định ca hàm s
3
log 4yx
A.
4;
. B.
;4
. C.
;


. D.
5;
.
Câu 14. Phương trình đường tim cn ngang của đồ th hàm s
1
21
x
yx
A.
1
2
x
. B.
1
2
x
. C.
1
2
y
. D.
1
2
y
.
Câu 15. S mt phẳng đối xng ca hình lập phương là:
A.
8
. B.
7
. C.
6
. D.
9
.
u 16. Cho đồ th hai hàm s
x
ya
logb
yx
như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng?
y
x
y=log
b
x
y=
a
x
-1
4
2
-2
-1
2
O
1
A.
a 1,0 1b
. B.
a 1, 1b
. C.
0 a 1, 1b
. D.
0 a 1, 0 1b
.
Câu 17. Hàm s
32
2 3 12 2022y x x x
nghch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
;0
. B.
2;1
. C.
1; 
. D.
;2
.
Câu 18. Cho cp s nhân
n
u
vi
11u
22u
. Công bi ca cp s nhân đã cho là:
A.
1
2
q
. B.
1
2
q
. C.
2q
. D.
2q
.
Câu 19. Tp nghim ca bất phương trình
5
log 1 2x
A.
9;
. B.
24;
. C.
31;
. D.
25;
.
Câu 20. Gi
,Mm
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
32
12 3 1
3
y x x x
trên đoạn
0;4
. Tính tng
S M m
.
3/7 - Mã đề 303
A.
7
3
S
. B.
1S
. C.
10
3
S
. D.
4S
.
u 21. Cho hình tr có chiu cao
1h
và bán kính
2r
. Din tích xung quanh ca hình tr đã cho bằng
A.
2
. B.
6
. C.
4
. D.
3
.
Câu 22. Tìm m để hàm s
32
11y x m x mx
đạt cc tiu ti
1x
.
A.
m
. B.
1m
. C.
0m
. D.
1m
.
Câu 23. Chn ngu nhiên mt s t tp hp các s t nhiên thuộc đoạn
40;60
. Xác suất để chọn được s
có ch s hàng đơn vị lớn hơn chữ s hàng chc bng
A.
2
5
. B.
3
7
. C.
3
5
. D.
4
7
.
Câu 24. Biết rằng phương trình
2
3
log ( 2021 ) 2022xx
có 2 nghim
12
,xx
. Tính tng
12
xx
.
A.
2022
12 3xx
. B.
3
12 2022xx
. C.
12
2021xx
. D.
12 2021xx
.
Câu 25. Cho hàm s
y f x
có đồ th là đường cong như hình vẽ bên dưới
S nghim của phương trình
2fx
bng
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 26. Cho hình hp ch nht
ABCD A B C D
,2AB a BC a
3AA a
(tham kho hình bên).
Khong cách gia hai đường thng
BD
AC

bng
A.
a
. B.
2a
. C.
2a
. D.
3a
.
Câu 27. Nghim của phương trình
2 1 2
33
xx
là:
A.
1
3
x
. B.
0x
. C.
1x
. D.
1x
.
Câu 28. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
x
-1
0
+ ∞
y'
0
+
0
y
+ ∞
1
2
x
y
2
2
1
2
O
4/7 - Mã đề 303
A.
1;0
. B.
;1
. C.
0; 
. D.
2; 1
.
Câu 29. Chn khẳng định sai.
A. Mi cnh ca khối đa diện là cnh chung của đúng 2 mặt ca khối đa diện.
B. Mi mt ca khối đa diện có ít nht ba cnh.
C. Mỗi đỉnh ca khối đa diện là đỉnh chung ca ít nht 3 mt.
D. Hai mt bt kì ca khối đa diện luôn có ít nht một điểm chung.
Câu 30. Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
cạnh đáy bằng
2a
, cnh bên bng
3a
.Tình th ch
V
ca
hình chóp đã cho.
A.
3
47
3
a
V
. B.
3
4a
3
V
. C.
3
47
9
a
V
. D.
3
47Va
.
Câu 31. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy là
2
3a
và chiu cao
2a
. Th tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
a
. B.
3
3a
. C.
3
2a
. D.
3
6a
.
Câu 32. Cho hàm s
y f x
có đồ th là đường cong như hình vẽ
x
y
-3
-2
-1
4
3
2
1
-3
-2
-1
3
2
1
O
Giá tr ln nht ca hàm s trên
2;2
bng
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 33. Vi a là s thực dương tùy ý,
4log a
bng
A.
2loga
. B.
8loga
. C.
4loga
. D.
2loga
.
Câu 34. Cho hàm s
42
y ax bx c
,
,,abc
có đồ th là đường cong như hình vẽ dưới đây.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0a
,
0b
,
0c
. B.
0a
,
0b
,
0c
. C.
0a
,
0b
,
0c
. D.
0a
,
0b
,
0c
.
Câu 35. Đưng cong trong hình v bên dưới là đồ th ca hàm s nào sau đây?
x
y
1
O
2
1
2
5/7 - Mã đề 303
A.
22
1
x
yx
. B.
42
22y x x
. C.
21
2
x
yx

. D.
3
21y x x
.
Câu 36. Ông A 200 triệu đng gi tiết kim ti ngân hàng vi hn 1 tháng so vi lãi sut 0,6% trên 1
tháng được tr vào cui kì. Sau mi kì hạn ông đến tt toán c gc ln lãi, rút ra 4 triệu đồng để tiêu dùng, s
tin còn li ông gửi vào ngân hàng theo phương thức trên (phương thức giao dch lãi suất không thay đổi
trong sut quá trình gửi). Sau đúng 1 năm (đúng 12 hn) k t ngày gi, ông A tt toán rút ra toàn b
s tin nói trên ngân hàng, s tiền đó là bao nhiêu? (làm tròn đến nghìn đồng).
A. 165269 (nghìn đồng). B. 168269 (nghìn đồng).
C. 169234 (nghìn đồng). D. 165288 (nghìn đồng).
Câu 37. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ:
S đường tim cn của đồ th hàm s
y f x
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Câu 38. Cho hàm s
y f x
có đồ th là đường cong như hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ th hàm s có điểm cực đại là
3; 1
. B. Đồ th hàm s có điểm cc đại là
1; 1
.
C. Đồ th hàm s có điểm cc tiu là
1;1
. D. Đồ th hàm s có điểm cc đại là
1;3
.
Câu 39. Hình bát din đều có bao nhiêu đỉnh?
A. 6. B. 10. C. 8. D. 12.
Câu 40. Cho hàm số
y f x
liên tc trên R và có
221f x x x x
. Hàm số đã cho nghịch biến
trên khoảng
A.
1;1
. B.
;1
. C.
0;2
. D.
2;3
.
Câu 41. Cho đường cong
32
: 3 1 1 33
m
C y x m x m x
. Gi
S
tp các giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s có hai điểm cc tr
,AB
sao cho
,,O A B
thng hàng. Tng các phn t ca
S
bng
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 42. Cho tháp nước như hình dưới đây, tháp được thiết kế gm thân tháp có dng hình tr, phn mái phía
trên dạng hình nón đáy nửa hình cu. Không gian bên trong toàn b tháp được minh ha theo hình v
với đường kính đáy hình trụ, hình cầu đường kính đáy của hình nón đều bng 3m, chiu cao hình tr
2m, chiu cao ca hình nón là 1m.