
Đ thi môn QU N TR TÀI CHÍNH K33,ề Ả Ị UEH, 1/6/2010
Đây là b n chép l i c a ả ạ ủ thinh8902
X là s th t c a SV trong l pố ứ ự ủ ớ
Câu 1: M t năm tr c (năm 2008) công ty có mua m t máy, chi phí (g m c l pộ ướ ộ ồ ả ắ
đ t và ch y th ) là 540 tri u VND. D án này cho l i nh n tr c thu là 9*X trặ ạ ử ệ ự ợ ậ ướ ế
VND, kh u hao theo đ ng th ng, có th i gian s d ng k thu t là 5 năm. Hi nấ ườ ẳ ờ ử ụ ỹ ậ ệ
nay ngoài th tr ng có m t lo i máy m i hi n đ i h n, có công su t cao h n, choị ườ ộ ạ ớ ệ ạ ơ ấ ơ
SP nhi u h n máy cũ. Chi phí cho máy m i (g m c l p đ t và ch y th ) là 800 trề ơ ớ ồ ả ắ ặ ạ ử
VND, máy kh u hao theo đ ng th ng, có th i gian s d ng là 5 năm, thu nh pấ ườ ẳ ờ ử ụ ậ
tr c thu d ki n cao h n máy tr c 2.5 l n. Ban qu n lý cty đang cân nh c cóướ ế ự ế ơ ướ ầ ả ắ
nên thay máy cũ b ng máy m i hay không, bi t r ng, n u bán l i máy cũ thì s thuằ ớ ế ằ ế ạ ẽ
l i đ c 300 tr VND. Cho thu thu nh p doanh nghi p là 25%, chi phí s d ng v nạ ượ ế ậ ệ ử ụ ố
c a công ty là 18%.ủ
H I CÓ NÊỎN THAY MÁY CŨ HAY KHÔNG?
Câu 2: Công ty A có c c u v n:ơ ấ ố
V n vay: 40%ố
V n c ph n: 60%ố ổ ầ
C t c năm tr c: Dổ ứ ướ 0=1700 đ/CP
Giá th tr ng CP=23000 đ/CPị ườ
LNDL năm t i: 14+X t VNDớ ỷ
Chi phí s d ng v n vay: Kử ụ ố D=14% n u vay d i 35 t VND, và = 17% n u vay trênế ướ ỷ ế
35 t VND.ỷ
T c đ tăng tr ng c t c mong đ i là 8%, và không đ i.ố ộ ưở ổ ứ ợ ổ
N u cty phát hành CP m i, thì chi phí phát hành là 10%ế ớ
Thu TNDN là 25%ế
Hi n t i cty đang có m t d án c n v n đ u t 100 t VND, v i IRR=15%ệ ạ ộ ự ầ ố ầ ư ỷ ớ
1. tìm đi m gãy?ể
2. chi phí v n thành ph n theo đi m gãy, WACC?ố ầ ể
3. công ty có nên ch p nh n d án không?ấ ậ ự
Câu 3: Doanh nghi p có vòng quay t ng tài s n =2.4, vòng quay TSCD là 1.6, t lệ ổ ả ỉ ệ
n /v n=30%, v i n là X t đ ng. Tính TSCD c a công ty?ợ ố ớ ợ ỷ ồ ủ
Câu 4: Nh n đ nh sau đúng hay sai, gi i thíchậ ị ả
Khi k t h p b g m 2 ch ng khoán có t ng quan ngh ch hoàn h o, có th t o raế ợ ộ ồ ứ ươ ị ả ể ạ
b CK m i v i đ r i ro = không.ộ ớ ớ ộ ủ