Đề thi môn tin học đại cương
số đề: IT001.0809.11.13
Trường đh nn hàng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TPHCM ĐỀ THI HẾT HỌC PHẦN LẦN 1
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Thời gian: 60 phút (Không sử dụng tài liệu)
Môn: TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG
Lớp: ___________________– Mã số đề: IT001.0809.11.13
Họ và tên: ___________________________MSSV: ______________SBD: ______________
THC HIỆN BÀI TẬP EXCEL TRÊN MÁY TÍNH:
Lưu tệp tin tenlop_tensinhvien.xls (tên tp tin là tiếng Việt – không dấu) và thực hiện các yêu cầu sau:
Yêu cầu tính toán:
1. Tính Mã loại theo ký tự bên trái của Mã s
2. Tính Snăm công tác theo ký tự bên phải của Mã s
3. Tìm Hệ số theo Mã loại. Dựa vào Bảng hệ s
4. Tính Lương:ơng = Hệ số*Lương căn bản*Ngày công
Nếu Ngày công > (Định mc 24 ngày) thì số ngày công dư sẽ được tính gấp đôi
5. Tính Ph cấp
Mỗi m công tác được tính phụ cấp 75000
Nếu mã loại là A thì phụ cấp được cộng thêm 60000
6. Tính Thực lãnh: Thực lãnh = Lương + Ph cấp
Tính tổng Thực lãnh của toàn bộ nhân viên trong công ty
Yêu cầu rút trích:
7. Rút trích danh sách ( kèm bng lương chi tiết) những nhân viên có Mã loại B
8. Rút trích danh sách ( kèm bng lương chi tiết) những nhân viên có Snăm công tác ít nhất
là 2 năm nhưng có số Ngày công thấp hơn Định mức 24 ngày
CHÚ Ý: Điều kiện, kết quả rút trích được thhiện trên nhng vùng riêng biệt
Yêu cầu thng kê và vẽ biểu đồ:
9. Thống kê số nhân viên theo từng Mã loại. V biu đồ cột
10. Thống kê tổng số tin thực lãnh của các nhân viên theo từng loại.
V biểu đồ tròn (pie-chart)
BẢNG LƯƠNG THÁNG 1/2008
STT
H Tên Mã s Lương
căn bản Ngày
công
loại S năm
công tác Hệ số Lương Ph cấp Thực lãnh
1 Nguyễn Lan Anh A5 6000 23
2 Phạm Văn Báo A1 6000 23
3 Trần Thị Dung C2 6800 25
4 Trương Văn a B7 5200 23
5 Nguyễn Văn An D3 5900 28
6 Nguyễn Quốc Tiến D1 6900 28
7 Phạm Thành Chi B4 5200 24
8 Trương Văn Hải B7 5200 23
9 Trịnh Th Yến C7 4800 23
10 Trần Thúy Lan C5 4800 25
11 Tiến Thường B1 6900 28
12 Lâm Văn Nam B3 5200 25
13 Nguyễn Thị Mai B5 5200 24
14 Đoàn Thành Tài A2 6000 28
15 Văn Phúc A4 6000 22
16 Bùi Đình Ninh C4 4500 25
17 Triệu Văn Quang D2 5900 28
18 Nguyễn Tiến S D2 5800 28
19 Nguyễn Tấn Tài A4 6000 25
20 Hu Th D3 5800 28
Bảng hệ số
loại Số năm công tác
1 --> 3 4 --> 6 7 --> 8
A 10 12 15
B 9 11 13
C 9 10 12
D 9 9 11
---- HẾT ---