Mã đề 101

SỞ GD-ĐT HẢI DƯƠNG TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TRÃI *****

ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU HỌC KỲ I MÔN TOÁN 11 Năm học 2020-2021 Thời gian: 90 phút ( Trắc nghiệm) **************

Mã đề 101

Câu 1. Phương trình

có các nghiệm là:

.

.

B. A.

.

.

D. C.

. Diện tích của đa giác có các đỉnh là các điểm biểu diễn

Câu 2. Cho phương trình nghiệm của phương trình đã cho bằng.

A. . B. . C. . D. .

. Phương trình của đường thẳng là ảnh của đường

, tỉ số

qua phép vị tự tâm B. . , là . C. . D. .

Câu 3. Cho đường thẳng thẳng A. Câu 4. Phương trình

có nghiệm khi và chỉ khi

A. . B. . C. . D. .

trên đường tròn lượng giác bằng

Câu 5. Số vị trí biểu diễn các nghiệm của phương trình . A.

C. B. . . D. .

Câu 6. Số giá trị nguyên của tham số

để phương trình: có 2 nghiệm trong khoảng

B. . C. . D. . là A. .

Câu 7. Tìm tập xác định

của hàm số là

. . B. A.

. D. .

C. Câu 8. Trong mặt phẳng tọa độ , điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số

Trang 1/7

Mã đề 101

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Tìm nghiệm của phương trình

thỏa mãn điều kiện

A. B. C. D.

Câu 10. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ O A.

D. C. B.

Câu 11. Phương trình

có nghiệm là

. B. . A.

.

. D. C.

Câu 12. Cho đồ thị hàm số

và hình chữ nhật ABCD như hình vẽ. Biết , diện tích S của

hình chữ nhật ABCD là

A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Trong các phép biến đổi sau, phép biến đổi nào sai

. B. A. .

D. . C. .

Câu 14. Cho hình vuông

tâm có lần lượt là trung điểm .

là các điểm kí hiệu như hình vẽ.

Trang 2/7

Ảnh của tam giác lần lượt qua các phép biến hình , , , Mã đề 101 là hình nào trong các

. . B. tam giác D. tam giác . .

hình sau. A. tam giác C. tam giác Câu 15. Phương trình có nghiệm là

B. . . A.

.

D. . C.

Câu 16. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số nào sau đây

B. . . A.

D. . . C.

Câu 17. Có bao nhiêu giá trị nguyên của

để phương trình có đúng hai

nghiệm thuộc ?

A. 9. B. 5. C. 8. D. 7.

Câu 18. Tập xác định của hàm số

B. . A. .

D. . . C.

Câu 19. Tìm tất cả các giá trị của tham số

để phương trình có ba nghiệm

trên

Trang 3/7

Mã đề 101

A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ

, cho tam giác có , , . Phép

tịnh tiến biến tam giác tành tam giác . Tìm tọa độ trọng tâm của tam giác .

A. . B. . C. . D. .

cho ,

Câu 21. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ biến điểm

tương ứng thành , , khi đó, độ dài đoạn thẳng . Phép tịnh tiến theo bằng

. B. . C.

.

A. Câu 22. Tập giá trị của hàm số A. B. . . C. . là đoạn . D. . Tính tổng D. .

Câu 23. Tìm chu kì

của hàm số

. C. A. . B. . D. .

Câu 24. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ

, cho hai đường thẳng và

. Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến .

. B. . D. .

A. Câu 25. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ thành C. Vô số. , hãy tìm ảnh của điểm qua phép quay .

A. . B. . C. . D. .

có nghiệm là

Câu 26. Phương trình

A.

.

.

B.

C.

.

.

D.

Câu 27. Cho

và điểm . Biết là ảnh của qua phép tịnh tiến . Tìm .

C. . B. . . D. .

.

A. Câu 28. Tập giá trị của hàm số A. B.

.

.

C.

.

D.

Câu 29. Với giá trị nào của

thì hàm số có giá trị lớn nhất bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Phép vị tự tâm

, tỉ số biến đường tròn nào trong các đường tròn sau đây thành đường

. tròn

Trang 4/7

Mã đề 101

A. . B. .

C. . D. .

Câu 31. Chu kỳ của hàm số

A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Nghiệm của phương trình

A.

.

B.

.

D.

.

.

C. Câu 33. Một phương trình có tập nghiệm được biểu diễn trên đường tròn lượng giác là hai điểm

trong hình dưới.

. D. .

. biến .

.

Phương trình đó là A. C. B. . Câu 34. Chọn khẳng định sai. Phép đồng dạng tỉ số A. Đoạn thẳng thành đoạn thẳng mà độ dài được nhân lên với B. Tam giác thành tam giác đồng dạng với tỉ số C. Góc thành góc bằng nó. D. Đường thẳng thành đường thẳng song song với đường thẳng đó.

Câu 35. Tìm chu kì

của hàm số

A. . B. . C. . D. .

Câu 36. Biết nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình

có dạng

là phân số tối giản. Giá trị bằng

. B. . . D.

A. Câu 37. Tính tổng các nghiệm trong đoạn C. của phương trình: .

A. . B. . C. . D. .

Trang 5/7

Mã đề 101

có dạng với a, b

Câu 38. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình

là các số nguyên, a > 0 và tối giản. Tính S = a+b.

A. S=1 B. S=3 C. S = -3 D. S = -1

Câu 39. Số nghiệm của phương trình

trên đoạn là

. .

B. 4. và C. . Xác định tọa độ của D. là ảnh của . qua phép vị tự tâm , tỉ

A. Câu 40. Cho điểm . số

A. . B. . . D. . C.

Câu 41. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? . A.

B. . C. . D. .

tâm lần lượt là trung điểm . Phép tịnh tiến theo

Câu 42. Cho hình vuông vectơ nào sau đây biến tam giác

. Gọi thành

A. . B. . C. . D. .

Câu 43. Tổng các nghiệm của phương trình

trong đoạn

A. . B. . C. . D. .

là ảnh của đường

Câu 44. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ thẳng

qua phép quay , hãy viết phương trình đường thẳng .

. C. . D. .

. biến điểm tỉ số thành điểm . Chọn khẳng định đúng.

B. A. Câu 45. Biết phép vị tự tâm B. A. . . C. . D. .

Câu 46. Giá trị nhỏ nhất của hàm số

trên

A. . B. . C. . D. .

Câu 47. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

Trang 6/7

Mã đề 101

A. thì là trung điểm của .

B. luôn bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm.

C. .

D. .

Câu 48. Phép quay

thành . Khi đó, khẳng định nào sau đây đúng?

biến điểm

A. và . B. và .

D. và .

và . C. Câu 49. Đường cong trong hình dưới đây là của đồ thị hàm số nào

A. . B. . C. . D. .

Câu 50. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng

A. . B. . C. D. . .

---------------- Hết ---------------

Trang 7/7