Ề
Đ THI NGÂN HÀNG VP BANK
ỏ ự ầ ọ • Ph n I: Câu h i l a ch n
ộ ứ ộ ả ượ ị
c xác đ nh b i: ờ ặ
ặ ả
ả ả ộ ị ườ ề
ề
ễ
c bán m t cách d dàng v i giá th tr ng.
ể ở ữ ả i s n sàng tr m t s ti n đ s h u tài s n đó. ả ộ ố ề
ề ị ở
ả ủ
1. M c đ thanh kho n c a m t tài s n đ
ể
ể
a) Chi phí th i gian đ chuy n tài s n đó thành ti n m t.
ể
ể
b) Chi phí tài chính đ chuy n tài s n đó thành ti n m t.
ả
ớ
ể ượ
c) Kh năng tài s n có th đ
ả
d) C a) và b).
ườ ẵ
e) Có ng
TL: d) theo đ nh nghĩa v "Liquidity"
ữ ằ ộ ỳ ổ ộ ằ ề bánh m , m t bình s a có giá b ng 5
ủ
ỳ
ỳ
bánh m
ổ
ậ
ế ệ
hi n v t, m t con gà có giá b ng 10
2. Trong n n kinh t
ữ
ộ
bánh m . Giá c a m t bình s a tính theo hàng hoá khác là:
ổ
a) 10
b) 2 con gà
ử
c) N a con gà
d) Không có ý nào đúng
TL: c)
ặ ậ ự ấ ổ ặ ề ế t cũ; (4) Ngôi nhà c p 4. Tr t t ả
ứ ộ ầ ủ ả ả
3. Trong các tài s n sau đây: (1) Ti n m t; (2) C phi u; (3) Máy gi
ả
ế ắ
x p s p theo m c đ thanh kho n gi m d n c a các tài s n đó là:
a) 1432
b) 4312
c) 2143
d) Không có câu nào trên đây đúng
TL: d)
ệ ươ ổ ố ệ ề ệ ự ứ
th c hi n ch c năng làm ph ng ti n trao đ i t ấ
t nh t là:
m nh. ứ
4. M c cung ti n t
a) M1.
b) M2.
c) M3.
ạ ệ ạ
d) Vàng và ngo i t
ươ
e) Không có ph ng án nào đúng.
ượ ề ả ấ TL: a) vì M1 là l ng ti n có tính thanh kho n cao nh t.
ệ ề không đúng trong các m nh đ sau đây ượ ề ể ượ c
ạ
ạ ả
ế ố ề ệ
ề
5. M nh đ nào
ị ủ ề
a) Giá tr c a ti n là l
ng hàng hoá mà ti n có th mua đ
ị ủ ề ệ
ả
b) L m phát làm gi m giá tr c a ti n t
ạ
c) L m phát là tình tr ng giá c tăng lên
ả
ủ ạ
d) Nguyên nhân c a l m phát là do giá c tăng lên
ạ
ệ ượ
ả
TL: d) c 2 y u t
ng là l m phát cùng nói v 1 hi n t
ể ộ ề ệ ượ ề ấ ậ ế ồ 6. Đi u ki n đ m t hàng hoá đ ề
c ch p nh n là ti n trong n n kinh t g m:
ệ ả ễ ệ ấ ạ ị ị ậ ợ
i trong vi c s n xu t ra hàng lo t và d dàng trong vi c xác đ nh giá tr .
ấ ể ậ ộ
ỏ ị ư ỏ ử ụ ươ ng án trên. ươ ươ a) Thu n l
ượ
b) Đ c ch p nh n r ng rãi.
c) Có th chia nh và s d ng lâu dài mà không b h h ng.
ả
d) C 3 ph
ng án nào đúng.
e) Không có ph
ủ
ể
ậ
TL: d) theo lu n đi m c a F. Minshkin (1996), Ch ng 2.
ướ ế ộ ả ề ặ ủ ị ề ớ ố ượ ế ạ ng không h n ch .
ạ c t
ề ế c l u thông không h n ch . ề ng án trên đ u đúng.
ệ ươ ề ộ ề
ệ
ể
i đây
không đúng khi nói v đ c đi m c a ch đ b n v vàng?
7. M nh đ nào d
ạ
ế ệ
ướ
c không h n ch vi c đúc ti n vàng.
a) Nhà n
ổ
ể
ấ ượ ự
ề
do chuy n đ i ra vàng v i s l
b) Ti n gi y đ
ượ ư
ấ
ề
c) Ti n gi y và ti n vàng cùng đ
ươ
ả
d) C 3 ph
TL: d) Vì ph ng án b) là m t m nh đ đúng.
ị ị ự
ng m i gi a các n ướ ượ
c đ ươ ề ị ứ ơ ở
giá c đ nh và xác đ nh d a trên c s "ngang giá vàng".
ế
ạ
c khuy n khích.
ể ấ
ng hoàn toàn có th n đ nh đ ượ ượ
c l ng ti n cung ng.
ươ ự ữ ứ ụ ề ộ ờ ỳ ế ộ ả
8. Trong th i k ch đ b n v vàng:
ố ị
ế ộ ỷ
a) Ch đ t
ữ
ươ
b) Th
c) Ngân hàng Trung
d) a) và b)
TL: d) vì ph ng án c) là sai: ượ
l ng ti n cung ng ph thu c vào d tr vàng.
ế ọ ứ ệ ệ ạ ọ ứ ủ ề ệ ượ c các nhà kinh t h c hi n đ i quan ni m là ch c là quan tr ng đ
ệ ị
ươ
ươ
ươ
ươ .
10. Ch c năng nào c a ti n t
nh t? ấ
ệ
ổ
ng ti n trao đ i.
a) Ph
ể
ườ
ệ
ng ti n đo l
ng và bi u hi n giá tr .
b) Ph
ị
ệ ư
ữ
ng ti n l u gi
giá tr .
c) Ph
ệ
ố ế
d) Ph
ng ti n thanh toán qu c t
ả
e) Không ph i các ý trên.
TL: a)
ộ ạ ả ủ ế ố ướ ị ở
c xác đ nh b i các y u t d i đây: ờ ả ặ ể
ể ả ả ớ ề
ị ườ
c bán v i giá th tr ủ
ng c a nó
ả ượ
ỏ
11. Tính thanh kho n (tính l ng) c a m t lo i tài s n đ
ề
ể
a) Chi phí th i gian đ chuy n thành tài s n đó thành ti n m t
ặ
ể
b) Chi phí tài chính đ chuy n tài s n đó thành ti n m t
ả
ể ượ
c) Kh năng tài s n có th đ
ả
d) C a) và b)
ả
e) C a) và c)
TL: d)
ệ ư ớ ề lo i ti n t ị ự
ị ử ề ệ ở có giá tr th c (Commodities money) sang ti n quy ¬ c (fiat money)
ể b i vì: ể ừ ạ ề ệ
ớ
ư
t ki m chi phí l¬ u thông ti n t ườ ề ệ
.
ủ ướ ố ớ ứ ủ ể ả ơ ng kh năng ki m soát c a các c quan ch c năng c a Nhà n ạ ộ
c đ i v i các ho t đ ng
ứ ề ế . ổ
ử ụ ượ ng vàng đáp ng cho các m c đích s d ng khác.
ừ ớ
c kh i l
ả ử ố ể
ố ượ
s P/V ít thay đ i, M s ph thu c vào Y. Y không ng ng tăng lên, kh i ấ
ụ
ộ
ứ ữ ượ 12. Vi c chuy n t
ư ợ
ộ
đ ¬ c xem là m t b¬ c phát tri n trong l ch s ti n t
ệ
ế
a) Ti
b) Tăng c¬
. ế
kinh t
ầ ủ ả
ư ậ
ỉ
c) Ch nh¬ v y m i có th đáp ng nhu c u c a s n xu t và trao đ i hàng hoá trong n n kinh t
ứ
ệ
ế
t ki m đ¬
d) Ti
TL: c) Vì MV=PY, gi
ượ
l ẽ ụ
ổ
ể
ế ớ ẽ
i s không th đáp ng. ng Vàng trên th gi ng và tr l
ả ề ổ ằ ệ ượ ơ ở ự ậ
trao đ i b ng hi n v t (barter economy) đ¬ c tính d a trên c s : ầ ế
13. Giá c trong n n kinh t
a) Theo cung c u hàng hoá.
ự ề ế ủ ủ t c a chính ph . ộ ị ườ . ầ
ẫ
ả ủ
ề ế ố ự ề ầ ế ủ ủ Cung, C u, s đi u ti t c a Chính ph và ị ườ ưở ả b) Theo cung c u hàng hoá và s đi u ti
c) M t cách ng u nhiên.
d) Theo giá c c a th tr
TL: c) Vì trong n n kinh t
ủ
ả
ng c a th tr ế ệ
ng qu c t nh h ố ế
ng qu c t
ư
ậ
hi n v t, ch a có các y u t
ố ế ế ự
đ n s hình thành giá c .
ề ẻ ổ ế ộ ế ệ ạ hi n đ i và ở ệ ằ
t Nam b i vì: ứ ặ ơ ệ ề ậ ả ấ ầ ư ớ ệ
t Nam có đi u ki n đ u t ¬ l n. ề
ấ ủ ứ ể ề ế ặ ứ ế ở ượ ề ể ễ (International money) và có th đ¬ c chi tiêu mi n thu ế ng không h n ch . ể ư ợ
14. Thanh toán b ng th ngân hàng có th đ ¬ c ph bi n r ng rãi trong các n n kinh t
Vi
ẻ
ằ
a) thanh toán b ng th ngân hàng là hình th c thanh toán không dùng ti n m t đ n gi n, thu n ti n,
ấ
ớ
an toàn, v i chi phí th p nh t.
ệ
ư ớ
b) các n ¬ c đó và Vi
c) đây là hình th c phát tri n nh t c a thanh toán không dùng ti n m t cho đ n ngày nay.
ấ ỳ ồ
ể
d) hình th c này có th làm cho b t k đ ng
ố ế
ể
ề
n nào cũng có th coi là ti n qu c t
ạ
ớ ố ượ
ư ớ
n ¬ c ngoài v i s l
TL: c)
ấ ạ ự
. ằ ấ ạ ộ ả ủ ệ ố ụ ộ
ạ
ề ư ợ
ề ượ
ề ử ờ
ầ c ra đ i thông qua ho t đ ng tín d ng và ghi trên h th ng tài kho n c a ngân hàng.
ươ ề ử ạ ạ
ng m i t o ra. ấ
15. "Gi y b c ngân hàng" th c ch t là:
ệ
a) M t lo i tín t
b) Ti n đ ¬ c làm b ng gi y.
c) Ti n đ
d) Ti n g i ban đ u và ti n g i do các ngân hàng th¬
TL: a)
ươ ệ • Ch¬ ng 2: Tài chính doanh nghi p
ề ả ị i n đ nh và phát tri n. ắ ể
ạ
ị ụ ễ ổ ề
ể
ể ả
ể ầ ư ề
ề
ề
ề ể ầ ủ ủ ố ố ớ ệ
16. Vai trò c a ủ v nố đ i v i các doanh nghi p là:
ố ớ
ệ
ả ự ồ ạ ổ
a) đi u ki n ti n đ , đ m b o s t n t
ệ
ế
ờ
ệ
b) đi u ki n đ doanh nghi p ra đ i và chi n th ng trong c nh tranh.
ệ
ấ
c) đi u ki n đ s n xu t kinh doanh di n ra liên t c và n đ nh
ệ
d) đi u ki n đ đ u t
và phát tri n.
TL: a) Đã bao hàm đ y đ các vai trò c a v n đ i v i DN.
ể ượ ố ư ộ c a doanh nghi p theo nguyên lý chung có th đ ể
c hi u là: ủ
ộ ệ ả ế ậ ệ ụ ờ ể ừ
5 đ n 10 năm.
ắ ả ư ộ
ộ
ả ư ộ ử ụ
ứ ế ằ ạ ướ c khác. ệ
17. V n l u đ ng
ủ
ả ư ộ
ị ủ
a) Giá tr c a toàn b tài s n l u đ ng c a doanh nghi p đó.
ị ủ
ờ
ộ ố
b) Giá tr c a tài s n l u đ ng và m t s tài s n khác có th i gian luân chuy n t
ị ủ
c) Giá tr c a công c lao đ ng và nguyên nhiên v t li u có th i gian s d ng ng n.
ị ủ
d) Giá tr c a tài s n l u đ ng, b ng phát minh sáng ch và các lo i ch ng khoán Nhà n
TL: a)
ể ượ theo nguyên lý chung có th đ ầ ư ả ạ ộ ấ ả ố ị ữ ể
c hi u là:
ưở
ng và nh ng kho n đ u t tài chính dài h n ệ ệ ạ ủ ưở dài h n c a doanh nghi p. t b , nhà x ầ ư
ng, và đ u t
ủ ệ ướ ị ờ ỳ
ỗ
c trong m i th i k .
ố ố ị ự ể ể ặ ứ ồ ạ ể ể ặ ố ố ị
18. V n c đ nh
ị ủ
a) Giá tr c a toàn b tài s n c đ nh, đ t đai, nhà x
ủ
c a doanh nghi p.
ế ị
ị ủ
b) Giá tr c a máy móc thi
ữ
ả ố ị
ị ủ
c) Giá tr c a tài s n c đ nh h u hình và vô hình c a doanh nghi p.
ụ ể ủ ừ
d) Theo quy đ nh c th c a t ng n
TL:
ả ủ ố ư ộ
19. S khác nhau căn b n c a v n l u đ ng và v n c đ nh là:
a) Quy mô và đ c đi m luân chuy n.
b) Đ c đi m luân chuy n, vai trò và hình th c t n t i.
ứ ồ ạ i. ặ ể ể ử ụ ờ i, th i gian s d ng.
ầ ủ ấ c) Quy mô và hình th c t n t
d) Đ c đi m luân chuy n, hình th c t n t
ể
e) Vai trò và đ c đi m luân chuy n.
TL: b) là ph ứ ồ ạ
ặ
ể
ươ
ng án đ y đ nh t.
ọ ầ ấ ứ ầ ư ể ệ ệ ạ phát tri n và hi n đ i hoá các doanh nghi p ệ ố
ồ
t Nam là: ủ ả ấ ố
ươ ạ ặ ệ ươ các ngân hàng th ng m i, đ c bi t là ngân hàng th ạ
ng m i Nhà ướ c. ư ầ ớ ố ẵ
ố ừ ướ ệ ậ ợ 20. Ngu n v n quan tr ng nh t đáp ng nhu c u đ u t
Vi
ệ
ỏ
a) Ch doanh nghi p b thêm v n vào s n xu t kinh doanh.
ướ ỗ ợ
c h tr .
b) Ngân sách Nhà n
ạ ừ
ụ
c) Tín d ng trung và dài h n t
n
ồ
d) Ngu n v n s n có trong các t ng l p dân c .
ồ
e) Ngu n v n t c ngoài: liên doanh, vay, nh n vi n tr . n
TL: d)
ệ ệ ủ ứ ự ữ ố ố ị ố ư ộ ủ ộ t gi a v n c đ nh và v n l u đ ng c a m t doanh
ể ự ử ụ ệ ấ ả ố ị
ủ ố ư ộ
ấ ố ớ ệ
ệ
ệ
ệ ệ ạ ả
ử ụ ố ư ộ ố ố ị ể ả 21. ý nghĩa c a vi c nghiên c u s phân bi
ệ
nghi p là:
ả
a) Tìm ra các bi n pháp qu n lý, s d ng đ th c hi n khâu hao tài s n c đ nh nhanh chóng nh t.
ể
ả
b) Tìm ra các bi n pháp đ qu n lý và tăng nhanh vòng quay c a v n l u đ ng.
ố
ệ
ể ế
t ki m v n.
c) Tìm ra các bi n pháp đ ti
ỗ
ử ụ
ả
d) Tìm ra các bi n pháp qu n lý s d ng hi u qu nh t đ i v i m i lo i.
e) Đ b o toàn v n c đ nh và an toàn trong s d ng v n l u đ ng.
TL: d)
ố ữ ệ ụ ể có nh ng vai trò đ i v i doanh nghi p c th là: ờ ụ ủ ế . ố ớ
ệ
ầ ố ạ
ả ề ố ườ ủ ế ấ ổ và b sung nhu c u v v n trong quá trình s n xu t kinh doanh c a ng hi u qu kinh t
ệ ệ ệ ạ t Nam trong giai đo n hi n nay. ườ ế ệ ả ả ạ ụ
22. V n tín d ng ngân hàng
ố ư ộ
ổ
a) B sung thêm v n l u đ ng cho các doanh nghi p theo th i v và c ng c h ch toán kinh t
ả
ệ
b) Tăng c
các doanh nghi p. ệ
ổ
c) B sung thêm v n c đ nh cho các doanh nghi p, nh t là các Vi
d) Tăng c ấ
và kh năng c nh tranh cho các doanh nghi p. ố ố ị
ệ
ng hi u qu kinh t
TL: b)
ố ướ ồ c bao g m:
ư ớ
ng xuyên trong cân đ i Ngân sách Nhà n
ệ
ệ
ệ i t c c ph n c a Nhà n ừ ế
ầ ủ
ạ
i.
ộ ở ữ ủ ướ c. ừ ợ ủ ư ớ
vay n c a n ¬ c ngoài. ư ơ
• Ch ¬ ng 3: Ngân sách Nhà n ¬ c
ụ
ườ
ả
ữ
23. Nh ng kho n m c thu th
ả
ế ở ữ
phí.
a) Thu , s h u tài s n, phí và l
ủ
ả
ế ở ữ
phí, phát hành trái phi u chính ph .
b) Thu , s h u tài s n, phí và l
ợ ứ ổ
ướ
ế ở ữ
ả
phí , l
c.
c) Thu , s h u tài s n, phí và l
ợ
ệ
ệ
ả
ế
d) Thu , phí và l
phí, t
các kho n vi n tr có hoàn l
ả
ệ
ế
phí, bán và cho thuê tài s n thu c s h u c a Nhà n
e) Thu , phí và l
ệ
ế
f) Thu , phí và l
phí, t
TL: a)
ả ữ ủ ướ ầ ư ể ế c là chi cho đ u t ¬ phát tri n kinh t
ầ ư ư ợ ướ ể c, chi chuy n nh ¬ ng đ u t
ạ ầ
ầ ư ơ ở ủ ề ế vào h t ng c s c a n n kinh t . ệ ẻ ả ư ớ
24. Nh ng kho n chi nào d ¬ i đây c a Ngân sách Nhà n
xã h i:ộ ???????????????
ự ữ
a) Chi d tr Nhà n
ỗ ợ ố
b) Chi h tr v n cho DNNN, và đ u t
c) Chi chăm sóc và b o v tr em.
ư ờ ệ ệ ả ọ ứ cho nghiên c u khoa h c, công ngh và b o v môi tr ¬ ng.
ầ ư
ợ
ả ế ộ ề ặ
ế ự ệ ố i quy t ch đ ti n l¬ ng kh i hành chính s nghi p. d) Chi đ u t
e) Chi tr giá m t hàng chính sách.
ươ
f) Chi gi
TL: b) c) và d)
ả ượ ư ớ ườ ủ ướ c coi là thu không th ng xuyên c a Ngân sách Nhà n c ệ ậ ệ ả ạ ừ i.
các đ t phát hành công trái. ả ợ
ướ
c. ợ ướ ạ c ngoài.
ươ
ỗ ươ ề ấ ộ ả ườ ả ng án a, b, c, d đ u có ít nh t m t kho n thu th ng xuyên hay không ph i ướ ủ • 25. Các kho n thu nào d ¬ i đây đ
t Nam?
Vi
ế
ợ
a) Thu thu nh p cá nhân và các kho n vi n tr không hoàn l
ậ
ế ạ
b) Thu l m phát, thuê thu nh p cá nhân và thu t
ế ư
ừ ở ữ
s h u tài s n và k t d ngân sách năm tr¬
c) Thu t
ợ
ệ
i và vay n n
d) Vi n tr không hoàn l
ề
ấ ả
e) T t c các ph
ng án trên đ u sai.
TL: e) Vì trong m i ph
là thu c a Ngân sách Nhà n c.
ớ ổ ệ ả ướ ỷ ọ ấ
tr ng l n nh t trong t ng thu Ngân sách Nhà n ướ ở
c Vi t i đây ế
chi m t
ả ả 26. Kho n thu nào d
Nam:
a) Thu ế
b) Phí
ệ
c) L phí
ở ữ
d) S h u tài s n: DNNN và các tài s n khác.
ả ủ ử ụ ủ ế ế ẫ ệ ả ồ ướ ề ệ ả TL: a) Vì Thu v n là ngu n thu ch y u, trong khi các DNNN và vi c qu n lý s d ng Tài s n c a
Nhà n c đ u không hi u qu .
ế ứ ụ ắ ế ế ự ữ
ạ ự ủ
ằ ể ế ệ
ế ố ư ướ ả i u, đ m b o doanh thu Thu cho Ngân sách Nhà n c.
ế
ể
ể ế
ế ả
ả ả
ướ
ướ
ố ư ứ ặ
ặ
ộ ự ủ ữ ả c ngoài và gi m thi u gánh n ng thu cho công chúng.
c ngoài và gi m thi u gánh n ng thu cho công chúng.
ế ố
i u t c là gi m thi u nh ng tác đ ng tiêu c c c a Thu đ i c coi là t
ả ế ư ớ ề ế ấ ệ
ộ
27. Vi c nghiên c u nh ng tác đ ng tiêu c c c a Thu có tác d ng:
ặ
ả
ả
ể
• a) Đ xây d ng k ho ch c t gi m thu nh m gi m thi u gánh n ng thu cho các doanh nghi p và
công chúng.
ể
ự
b) Đ xây d ng chính sách thu t
ẩ
ể
ấ
c) Đ kích thích xu t kh u hàng hoá ra n
ẩ
ậ
ể
d) Đ kích thích nh p kh u hàng hoá ra n
ế ượ
TL: b) Vì chính sách thu đ
ả
ẫ
v i n n kinh t ể
nh ng v n đ m b o doanh thu th cao nh t.
ố ớ ề ụ ế ộ ớ ự
thông qua s tác đ ng t i: ưở
ng c a thâm h t ngân sách đ i v i n n kinh t
ị
ủ
ườ
t ki m qu c gia.
ư ơ ạ ố ế .
ả
28. nh h¬
ấ
ng.
a) Lãi su t th tr¬
ố
ệ
ế
ổ
b) T ng ti
ư
ầ
c) Đ u t¬ và cán cân th ¬ ng m i qu c t
ả
d) C a, b, c.
TL: d)
ọ ế ở b i vì: ủ ế ủ ố ớ ề
ướ c coi là có vai trò quan tr ng đ i v i n n kinh t
ồ ề ế ề ụ ả
c và là công c qu n lý và đi u ti t vĩ mô n n
ụ ể ầ ư ư ớ ệ ặ ệ t Nam, đ c bi t ệ ạ ậ
ệ
ữ ế ố ế ườ ổ ế ượ ề ị ơ ả ủ
ng đ ậ
c ph bi n thành Lu t hay do B Tài chính
ế ượ
29. Thu đ
ế
a) Thu là ngu n thu ch y u c a Ngân sách Nhà n
KTQD.
ẩ
ế
b) Thu là công c đ kích thích nh p kh u và thu hút đ u t ¬ n ¬ c ngoài vào Vi
ạ
ệ
trong giai đo n công nghi p hoá, hi n đ i hoá hi n nay.
ộ
ộ
c) Chính sách Thu là m t trong nh ng n i dung c b n c a chính sách tài chính qu c gia.
ệ
ộ
ụ
d) Vi c quy đ nh nghĩa v đóng góp v Thu th
ự ế
tr c ti p ban hành.
TL: a)
ả ườ ng xuyên ? d) Chi tr c p NS cho Ph ệ ọ ng. ệ
i quy t vi c làm.
ướ ả
ộ chi th¬
30. Trong các kho n chi sau, kho n chi nào là thu c
ườ
ợ ấ
ố
ng, Xã.
a) Chi dân s KHHGĐ.
ế
ả
ườ
e) Chi gi
b) Chi khoa h c, công ngh và môi tr
ự ữ ậ ư ủ
c) Chi bù giá hàng chính sách. f) Chi d tr v t t ¬ c a Nhà n c.
TL: a)
ồ ấ ế ở t Nam bao g m: ủ ướ c. ộ ố ứ ế
ậ
ế ủ ế ạ
ữ
ấ ả ả
ệ
Vi
31. Nguyên nhân th t thu Thu
ữ
ấ ậ
a) Do chính sách Thu và nh ng b t c p trong chi tiêu c a Ngân sách Nhà n
ứ ủ
ế ề
b) Do h n ch v nh n th c c a công chúng và m t s quan ch c.
ộ
ạ
c) Do nh ng h n ch c a cán b Thu .
d) T t c các nguyên nhân trên.
e) Không ph i các nguyên nhân trên.
TL: d)
ố ọ ắ
ừ ng xuyên > 0 đi vay) Chi NS th¬
ầ ườ
ả ợ ồ
ư ờ ụ ả
32. Ch n nguyên t c cân đ i NSNN đúng:
a) Thu NS Chi NS > 0
b) Thu NS ( không bao g m thu t
c) Thu NSNN Chi th ¬ ng xuyên = Chi đ u t¬ + tr n ( c tín d ng NN)
d) Thu NS = Chi NS
TL: b)
ợ ả ể ướ ồ c bao g m: i pháp đ tài tr thâm h t Ngân sách Nhà n
ế ủ ế ạ ề ủ ế ậ ế
ề ư ề ợ ướ ế
ế ề ủ ể
c ngoài. ả i pháp nào trên đây. ụ
33. Các gi
ế
a) Tăng thu , tăng phát hành trái phi u Chính ph và Tín phi u Kho b c.
b) Phát hành ti n, tăng thu thu nh p cá nhân và phát hành trái phi u Chính ph .
ế
c) Tăng thu , phát hành ti n và trái phi u Chính ph đ vay ti n dân c .
d) Tăng thu , tăng phát hành ti n và vay n n
e) Không có gi
TL: c)
ằ ụ ướ ư ớ ả c d ¬ i đây, gi ẽ
i pháp nào s ả ứ ư ở ả
i pháp nh m kh c ph c thâm h t Ngân sách Nhà n
ế ắ
ề ệ
ư ư ủ ế ế ạ ế ươ ủ ạ ng m i. ụ
34. Trong các gi
có nh h ng đ n m c cung ti n t ?
ặ
ề
a) Phát hành thêm ti n m t vào l u thông.
ướ
c thông qua phát hành trái phi u Chính ph và Tín phi u Kho b c.
b) Vay dân c ¬ trong n
ố ế
c) Phát hành trái phi u Qu c t
.
ế
d) Phát hành và bán trái phi u Chính ph cho các Ngân hàng Th
TL: a) và d).
ấ ấ ắ ơ ộ
c có chi phí c h i th p nh t là: ả
ỉ ầ ụ
i pháp bù đ p thâm h t Ngân sách Nhà n
ề ư ặ
ế ỉ ầ
ỉ ầ ệ
ệ ế ẩ ậ ậ
ệ
t thu thu nh p doanh nghi p.
ấ
t là thu Xu t Nh p kh u. ướ
35. Gi
a) Ch c n phát hành thêm ti n m t vào l u thông.
ư
ề ủ
b) Vay ti n c a dân c .
ế ặ
c) Ch c n tăng thu , đ c bi
ế ặ
d) Ch c n tăng thu , đ c bi
TL: b)
ể
c hi u là: ể ớ m r ng theo quan đi m m i. ượ
ề ệ ở ộ
ố ế ằ ổ ị ưở ề ế ụ 36. Chính sách Tài khoá đ
a) Chính sách Ti n t
b) Chính sách Tài chính Qu c gia.
c) Là chính sách kinh t vĩ mô nh m n đ nh và tăng tr ng n n kinh t thông qua các công c Thu,
ướ c. ộ ậ ấ ụ ụ ề ế ầ c, và các công c đi u ti . Chi Ngân sách Nhà n
ố
d) Là b ph n c u thành chính sách Tài chính Qu c gia, có các công c Thu, Chi Ngân sách Nhà
ề ệ
ướ
n
t Cung và C u ti n t
TL: c)
ươ ị ườ • Ch ng 5: Th tr ng Tài chính
ế ứ ị ư ờ ố ớ ị ấ may r iủ " gi ng v i
ấ ả ư ờ ấ ộ t c ng ¬ i tham gia đ u gi u lên m t cách r t nhanh chóng. ề ể ề ề ạ ả ấ ẫ ấ
ả i. ư
ặ
37. Đ c tr ¬ng nào khi n cho Th tr ¬ ng Ch ng khoán b coi là có tính ch t "
ạ
"sòng b c"?
ầ
ề
ủ
a) R i ro cao và t
ố
ươ
ấ ả ọ
ng đ i.
b) T t c m i tính toán đ u mang tính t
ư ờ ư
ớ
ộ
ấ
ợ
ị
• c) R t nh n nh p và h p d n, thích h p v i ng ¬ i a thích m o hi m và ph i có r t nhi u ti n.
ợ
ắ
ả
ẽ ả
ố ớ
ế
d) N u có v n l n và b n lĩnh thì s đ m b o th ng l
TL: b)
ự ế chính là: ị ư ờ
ị ạ ố
ở
ấ ả ữ
ấ ả ữ
ấ ả ữ ế ế
ứ
38. Th tr ¬ ng ch ng khoán trên th c t
ứ
a) S giao d ch ch ng khoán.
ạ ộ
ễ
ơ
b) T t c nh ng n i di n ra các ho t đ ng mua và bán v n trung và dài h n.
ứ
ơ
c) T t c nh ng n i mua và bán ch ng khoán.
ổ
ơ
d) T t c nh ng n i mua và bán c phi u và trái phi u.
TL: c)
ể
c hi u là: ự ế ượ
đ
ị ườ ụ ứ ng tín d ng trung, dài h n và th tr
ng ch ng khoán.
ố
ố ờ ạ
ờ ạ ễ
ễ ớ
ớ ộ
ộ ữ ạ
ạ ộ
ạ ộ
ệ ơ
ơ
ạ ớ ư ng m i v i các doanh nghi p và dân c . ố trên th c t
ị ườ
ng v n
39. Th tr
ở
ị ườ
ng m .
a) Th tr
ứ
ị ư ờ
b) Th tr ¬ ng ch ng khoán.
ị
ườ
c) Th tr¬
ấ ả ữ
d) T t c nh ng n i di n ra các ho t đ ng mua và bán v n v i th i h n trên m t năm.
ấ ả ữ
e) T t c nh ng n i di n ra các ho t đ ng mua và bán v n v i th i h n trên m t năm gi a các ngân
ươ
hàng th
TL: d)
ệ ứ ượ ử ụ ị ườ ố ề ệ ị
t th tr¬ ng v n và th tr ng ti n t là: ể
c s d ng đ phân bi
ố ể
ư ơ ứ ộ ủ
ố ủ ể ể ượ ử ụ ấ ấ ờ ạ ố ườ
40. Căn c đ
ờ ạ
a) Th i h n chuy n giao v n và m c đ r i ro.
ờ ạ
ứ
b) Th i h n, ph ¬ ng th c chuy n giao v n và các ch th tham gia.
ụ
c s d ng và lãi su t.
c) Công c tài chính đ
ủ ể
d) Các ch th tham gia và lãi su t.
ể
e) Th i h n chuy n giao v n.
ỉ ầ ứ ể ố ờ ạ
TL: e) Ch c n căn c vào th i h n chuy n giao v n mà thôi. ???????????
ươ ướ
d) Th¬
ế ườ ủ ươ ể ế ư ấ ng ti n thanh toán, có th chi t kh u, nh ng ế
ng. f) Trái phi u Chính ph .
ố
ỳ
ng phi u (K phi u và H i phi u) là ph
ứ ế
ả ủ ệ ề ứ
ụ
i đây là ch ng khoán:
41. Các công c tài chính nào d
ứ
ế
ỉ ề ử
ng phi u.
a) Ch ng ch ti n g i (CDs).
ế
ỳ
ạ
b) K phi u Ngân hàng. e) Tín phi u Kho b c.
ế
ổ
c) C phi u thông th
ệ
ế
ế
ươ
TL: d) Th
ậ
ư ủ ề
ch a đ đi u ki n (v thu nh p và giá c ) c a ch ng khoán.
ủ ể ị ườ ồ ở ng m bao g m: Ươ ng. ươ ạ 42. Các ch th tham gia th tr
a) Ngân hàng Trung
ổ ứ
b) Các t ch c tài chính trung gian phi ngân hàng và các ngân hàng th ng m i thành viên.
ộ ứ i hình th c các T ng công ty. ổ
ấ ớ ớ c) H gia đình.
ệ
ướ ướ
c d
d) Doanh nghi p Nhà n
ố
ệ
e) Doanh nghi p ngoài Qu c doanh v i quy mô r t l n.
TL: a) và b).
ớ ữ ế s suy s p vào năm t ạ ẽ ắ
i, thì b n s n m gi ả
tài s n: ổ ườ
ồ ệ ử ế ẽ
ề
ụ
ả
ấ ộ
ng. d) B t đ ng s n.
ạ ệ ạ
ủ e) Ngo i t
m nh.
ỗ
và g quý. ạ
ằ
43. N u b n cho r ng n n kinh t
ế
a) C phi u thông th
ế
b) Trái phi u Chính ph .
c) Vàng SJC. f) Đ đi n t
TL: c) và e)
ắ ủ ụ ế
ế ứ ộ
ế
ế
ổ ứ ứ ự
theo m c đ an toàn c a các công c tài chính sau:
44. S p x p th t
ạ
a) Tín phi u kho b c d) Trái phi u NH
ế
b) Ngân phi u e) Trái phi u CP
ế
ỉ ề ử
c) Ch ng ch ti n g i f) C phi u
TL: baecdf
ợ ế ổ ổ
ườ
ng.
ườ ể ế ả ng. ế ủ ấ ứ ủ ầ ổ ổ ổ ả ạ ả
ể
ấ ờ
có giá trên. ể
45. Phi u n chuy n đ i là:
ế
a) C phi u thông th
ế
b) Trái phi u công ty.
ổ
ế
c) Trái phi u công ty có kh năng chuy n thành c phi u thông th
ế
d) Trái phi u Chính ph có kh năng chuy n đ i thành c phi u c a b t c công ty c ph n nào.
e) Không ph i các lo i gi y t
TL: c)
ng OTC: ạ ộ ở kh p m i n i. ị ễ
ng vô hình, ho t đ ng di n ra su t ngày đêm và
ướ ố
ị ườ ứ ứ ọ ơ
ể
ỏ ị ủ doanh c a các công ty ch ng khoán thành viên ự
t ị ườ
ị ườ
ở
ị ườ
ị ườ
ị ườ ứ ạ ắ
c có th tr
ng ch ng khoán phát tri n.
ệ ừ
ế ủ
ng giao d ch các lo i c phi u c a các doanh nghi p v a và nh .
ứ
ng
.
ng bán buôn các lo i ch ng khoán. 46. Th tr
a) Là th tr
b) Là S giao d ch th hai trong các n
ạ ổ
c) Là th tr
d) Là th tr
e) Là th tr
TL: d)
ụ
ấ ờ ị ườ ượ ng tài chính. ồ
c mua bán trên th tr
ợ ể
ủ ế ả ữ ổ
ng phi u và nh ng b o lãnh c a ngân hàng (Bank's Acceptances). ươ ề ệ ặ ng ti n thanh toán không dùng ti n m t. 47. Các công c tài chính bao g m:
ạ
a) Các lo i gi y t
có giá đ
ổ
ế
ế ư
b) C phi u u đãi và phi u n chuy n đ i.
ươ
c) Th
d) Các ph
TL: a)
ị ườ c mua bán trên th tr ng tài chính. ổ ượ
ế ạ ạ ở ữ ề ặ ậ ợ ượ có giá, mang l i thu nh p, quy n tham gia s h u ho c đòi n , và đ c mua bán trên ị ườ ạ ạ ươ ế ứ
48. Ch ng khoán là:
ấ ờ
có giá đ
a) Các gi y t
ế
b) C phi u và trái phi u các lo i.
ấ ờ
c) Các gi y t
ng.
th tr
ế
d) Tín phi u Kho b c và các lo i th ng phi u.
TL: c) Theo NĐ 48/1998.
ấ ủ ị ườ ứ ứ ơ ả
49. Ch c năng c b n nh t c a th tr ng ch ng khoán là:
ấ ể ệ ệ
ầ ư
t ki m thành đ u t
.
ẫ
ế ế
ế
ẻ ủ ề ậ ố ấ ủ ề ề ọ , kênh d n truy n v n quan tr ng b c nh t c a n n kinh t ế ị
th
ự
ườ
ng.
ị ệ ạ c. ủ
ị ườ ả
ạ ộ ủ ể ặ ộ ị
a) Cung c p thông tin và đ nh giá các doanh nghi p.
ố
b) Chuy n giao v n, bi n ti
ứ
c) D báo "s c kho " c a n n kinh t
tr
ấ
d) Đ nh giá doanh nghi p, cung c p thông tin, t o kh năng giám sát c a Nhà n
ứ
TL: b). Các n i dung khác có th là vai trò ho c ho t đ ng c a th tr ướ
ng ch ng khoán.
ữ ạ ộ ồ ạ ủ ệ ố ị ườ i song song gi a ho t đ ng c a h th ng ngân hàng và th tr ứ
ng ch ng
ố ẫ ẽ ạ ự ớ ệ
ượ ồ ạ
c t n t i và phát tri n. ề
ể
ẽ ổ ầ vì ầ ủ ấ
ủ ề ố
ề ứ
ủ ặ ộ ng có đ c đi m v a chu ng r i ro c a công chúng trong n n kinh t ề ư
ư ị ườ ọ ố ượ
ứ
ng ch ng khoán là m t đ c tr ng c b n c a n n kinh t ơ ả ủ ề
ủ ị ườ ạ ộ ẽ ị ứ ả ế ị ườ
ng.
th tr
ng ch ng khoán và ng ượ ạ
c l i. ự
50. S hình thành và t n t
khoán là vì:
ả ơ ẽ
a) Hai "kênh" d n truy n v n này s c nh tranh tích c c v i nhau, và "kênh" có hi u qu h n s
đ
ầ ư
ậ
b) Hai "kênh" này s b sung cho nhau và do v y đáp ng đ y đ nh t nhu c u v v n đ u t
ế
ả
ể
tho mãn m i đ i t
.
ộ ặ
c) Th tr
ế
d) Các ngân hàng s b phá s n n u không có ho t đ ng c a th tr
TL: b)
ứ ng tài chính là: ầ ư ế t ki m thành đ u t .
ể
ổ ứ
ề
ạ ạ ộ ệ ả
ủ ể ả
ề ứ ầ c qu ng bá ho t đ ng và s n ph m.
ế
. ị ườ
ấ ủ
51. Ch c năng duy nh t c a th tr
ố
ệ
ế
a) Chuy n giao v n, bi n ti
ạ ộ
b) T ch c các ho t đ ng tài chính.
ẩ
ệ ượ
c) T o đi u ki n cho các doanh nghi p đ
ủ
d) Đáp ng nhu c u vay và cho vay c a các ch th khác nhau trong n n kinh t
TL: a)
ươ ề ơ ả ề ữ ấ ấ • Ch ng 7: Nh ng v n đ c b n v Lãi su t
ữ ướ ượ ấ c coi là đúng:
ề ườ ạ ấ ắ ng thay đ i cùng chi u
ề
ấ
ườ
ng cao h n lãi su t ng n h n
ề ề
ệ
i đây đ
52. Nh ng m nh đ nào d
ổ
ạ
a) Các lo i lãi su t th
ị ườ
ng có nhi u lo i lãi su t khác nhau
b) Trên th tr
ạ
ơ
ạ
ấ
c) Lãi su t dài h n th
ấ ả
d) T t c các câu trên đ u đúng
TL: d) theo F. Minshkin (1996).
ộ ớ ệ ơ c bán v i giá cao h n m nh giá thì:
ế
ợ ứ ủ
ợ ứ ủ
ợ ứ ủ ị 53. ???????
ượ
ệ ạ
i đang đ
M t trái phi u hi n t
ế
ơ ỷ ấ
su t coupon
a) L i t c c a trái phi u cao h n t
ấ
ằ
ế
b) L i t c c a trái phi u b ng lãi su t coupon
ấ
ế
ơ ỷ ấ
su t coupon
c) L i t c c a trái phi u th p h n t
ế
ượ ợ ứ ủ
i t c c a trái phi u
c l
d) Không xác đ nh đ
ợ ứ ỷ ệ ế ớ ị TL: c) l i t c t l ngh ch v i giá trái phi u
ề ườ ố ờ ồ ạ ủ ế ề
ng là c đ nh trong su t th i gian t n t i c a trái phi u.
i luôn c đ nh.
ệ ế ằ
ả ế ạ 54. ??????
ệ
ệ
ọ
Ch n m nh đ đúng trong các m nh đ sau đây:
ủ
ế
ỷ ấ
ố ị
a) T su t coupon c a trái phi u th
ố ị
ế
ợ ứ
ạ
b) L i t c do trái phi u mang l
ỷ ấ
ớ
ế
ủ
c) T su t coupon c a trái phi u b ng v i m nh giá trái phi u.
ề
ấ ả
d) T i c các lo i trái phi u đ u tr lãi.
TL: a)
ế ỳ ạ ệ ự ỷ ấ
ượ ủ ế ị ả
su t coupon (tr hàng năm) là 5%, k h n 4 năm, m nh giá $1000, các trái
ứ ợ ứ
ớ
c bán v i m c l i t c 8%, th giá c a trái phi u này là bao nhiêu?
55. ???????
ộ
ế
N u m t trái phi u có t
ế ươ
phi u t
đang đ
ng t
a) $1000
b) $880,22
c) $900,64
d) $910,35
ị ệ ạ ủ ế ề ế ấ ở TL: b) là giá tr hi n t i c a dòng ti n do trái phi u mang l ạ ượ
i đ c chi t kh u 8%
ượ ị ườ ớ ỷ ấ ộ ệ c bán trên th tr ng v i t su t ị ườ ượ c bán trên th tr
56. ?????????
ạ ỳ ạ
ế
ộ
M t Tín phi u Kho b c k h n m t năm m nh giá $100 đang đ
ế
ủ
ợ ứ
l
ng là
i t c là 20%. Giá c a tín phi u đó đ
a) $80.55
b) $83.33
c) $90.00
d) $93.33
ề ề không đúng trong các m nh đ sau: ủ ế ệ ớ ấ ượ ệ
ợ ứ ủ
i t c c a trái phi u càng cao
ơ
c bán v i giá cao h n m nh giá có ch t l ấ
ng r t cao ợ ứ ả i t c càng cao ợ ứ ơ ớ ế TL: b)
ệ
ỉ
57. Ch ra m nh đ
ỡ ợ
a) R i ro v n càng cao thì l
ế ượ
b) Trái phi u đ
ế
c) Trái phi u có tính thanh kho n càng kém thì l
ế
d) Trái phi u công ty có l ủ
i t c cao h n so v i trái phi u chính ph
ấ ượ ả ủ ế TL: b) không ph n ánh ch t l ng c a trái phi u
ố ồ ượ ứ ồ c coi là ngu n cung ng ngu n v n cho vay
ủ ị ng ầ ư ủ ủ
ệ ế ố
nào không đ
58. Y u t
ệ
ủ ộ
ế
t ki m c a h gia đình
a) Ti
ệ
ả ố ị
ấ
ỹ
b) Qu kh u hao tài s n c đ nh c a doanh nghi p
ư
ươ
ủ
ặ
c) Th ng d ngân sách c a Chính ph và đ a ph
ả
d) Các kho n đ u t c a doanh nghi p
ế ề ự ệ ắ ự ệ ạ
ạ ụ ấ ắ ạ
ươ
ng lai. ỳ ạ ủ
ữ
t gi a vi c n m gi
ủ
ổ ứ ế
ấ
ạ ế ị ự ư ấ ấ
ắ
ữ
các trái phi u dài h n và ng n h n.
ầ ư ề
v các lãi su t ng n h n trong t
ch c quy t đ nh lãi su t dài h n.
ở
ấ TL: b)
ề ấ
59. Theo lý thuy t v d tính v c u trúc k h n c a lãi su t thì:
ầ ư
không có s khác bi
a) Các nhà đ u t
ự
ộ
ạ
b) Lãi su t dài h n ph thu c vào d tính c a nhà đ u t
ủ
ầ ư
c) S a thích c a các nhà đ u t
có t
ỳ ạ
ị ườ
ườ ư
ng phân cách làm cho c u trúc k h n tr thành không có ý nghĩa.
d) Môi tr ng u tiên và th tr
ệ ệ ề
ộ ấ ả i t c càng th p. ợ ứ ứ ộ ủ ứ ạ ắ ạ ơ ứ
ệ TL: b)
ọ
ề
60. Ch n các m nh đ đúng trong các m nh đ sau:
ợ ứ
ứ
a) Ch ng khoán có đ thanh kho n càng cao thì l
ỳ ạ
i t c càng cao.
b) K h n ch ng khoán càng dài thì l
ề
c) Các ch ng khoán ng n h n có đ r i ro v giá cao h n các ch ng khoán dài h n.
ề
d) Các m nh đ a) và b) là đúng.
TL: d)
ề ệ ề ề ả ị ế ị ườ
th tr ng, khi nhi u ng ườ
i đ nh các y u t ấ ẽ ỉ ố ổ
khác không thay đ i, trong đi u ki n n n kinh t
ố
ườ
i mu n đi vay thì lãi su t s :
ưở ng ị ả
ổ ướ c. ề
ố ầ ế ố
61. Gi
ố
mu n cho vay v n trong khi ch có ít ng
a) tăng
b) gi m ả
c) không b nh h
ế ủ
d) Thay đ i theo chính sách đi u ti
t c a Nhà n
ả
ố
TL: b) do cung v n tăng, c u v n gi m.
ị ườ ấ ổ ủ ế ị ế ố ả ị khác không thay đ i, khi lãi su t trên th tr ng tăng, th giá c a trái phi u đ nh các y u t
ấ ỷ ệ ớ ị l ngh ch v i nhau • 62. Gi
s : ẽ
a) tăng
b) gi m ả
c) không thay đ i ổ
TL:b) do giá và lãi su t t
ế ố ị ườ ấ ổ ủ ế ả ị ả ị đ nh các y u t khác không thay đ i, khi lãi su t trên th tr ng gi m, th giá c a trái phi u
63. Gi
s : ẽ
a) tăng
b) gi m ả
c) không thay đ i ổ
TL: a)
ỷ ấ ị ườ ằ ấ ẽ ượ ớ ớ
su t coupon b ng v i lãi su t trên th tr ng s đ c bán v i giá nào? ế
ệ ộ
ấ ệ ằ ượ ị 64. M t trái phi u có t
ơ
a) Th p h n m nh giá.
ơ
b) Cao h n m nh giá.
ệ
c) B ng m nh giá.
d) Không xác đ nh đ c giá.
TL: c)
ỷ ấ ị ườ ấ ẽ ượ ớ ơ
su t coupon cao h n lãi su t trên th tr ng s đ c bán v i giá nào? ế
ệ ộ
ấ ệ ằ ượ ị c giá 65. M t trái phi u có t
ơ
a) Th p h n m nh giá
ơ
b) Cao h n m nh giá
ệ
c) B ng m nh giá
d) Không xác đ nh đ
TL: b)
ỷ ấ ị ườ ấ ấ ẽ ượ ớ ơ
su t coupon th p h n lãi su t trên th tr ng s đ c bán v i giá nào? ộ
ấ ế
ệ ệ ằ ượ ị c giá 66. M t trái phi u có t
ơ
a) Th p h n m nh giá
ơ
b) Cao h n m nh giá
ệ
c) B ng m nh giá
d) Không xác đ nh đ
TL: a)
ả ị ư ổ khác không thay đ i cũng nh không k t ề ị
ự
i s u tiên và s phân cách v th ế ố
đ nh các y u t
ứ ộ ủ ủ ấ ả ể ớ ự ư
ẽ ng, khi m c đ r i ro c a kho n vay càng cao thì lãi su t cho vay s :
67. Gi
ườ
tr
a) càng tăng
b) càng gi m ả
c) không thay đ i ổ
ủ ấ TL: a) R i ro tăng, lãi su t tăng
ườ ư ờ ư ể ớ ế ố khác nh ¬: th tr ¬ ng phân cách hay môi tr¬ ng ¬u tiên, khi th i ị ư ờ
ẽ ấ ạ
68. Không k t
i các y u t
h n cho vay càng dài thì lãi su t cho vay s :
a) càng cao.
b) càng th p. ấ
c) không thay đ i. ổ
ấ
d) cao g p đôi.
TL: a)
ấ ợ ồ ế ế t kh u hay tái chi l m phát. ấ
ấ
ấ ự ự
69. Lãi su t th c s có nghĩa là:
ế
ấ
.
a) lãi su t ghi trên các h p đ ng kinh t
ấ
ấ
t kh u.
b) là lãi su t chi
ạ ỏ ỷ ệ ạ
l
c) là lãi su t danh nghĩa sau khi đã lo i b t
d) là lãi su t LIBOR, SIBOR hay PIBOR, v.v...
TL: c)
ệ ệ ở ạ ẽ Vi t Nam, b n s :
ư ệ
ướ ắ ấ ơ ớ c ngoài v i lãi su t cao h n. ử ề
và g i ti n ra n
ả ữ
ấ ộ ấ ầ
ề
ả
ấ
70. Khi lãi su t gi m, trong đi u ki n
ể ự ữ
ạ ệ
và vàng đ d tr .
a) mua ngo i t
ủ
ế
ầ
b) bán trái phi u Chính ph và đ u t¬ vào các doanh nghi p.
ủ
ế
c) bán trái phi u Chính ph đang n m gi
ư
d) tăng đ u t¬ vào đ t đai hay các b t đ ng s n khác.
TL: d)
ổ ầ ẽ ố ủ ư ế ủ ủ ế ả
ơ ở ể ư ậ ị
ế
71. Nhu c u vay v n c a khách hàng s thay đ i nh¬ th nào n u chi tiêu c a Chính ph và thu
ố
gi m xu ng?
a) Tăng.
b) Gi m. ả
c) Không thay đ i. ổ
d) Không có c s đ đ ¬a ra nh n đ nh.
TL: d)
ấ ả ọ ị ệ ạ ấ i đ u cũng b thi t h i khi lãi su t tăng? ????? ấ ạ ơ ậ ừ ấ i do thu nh p t lãi su t cho vay. ờ ị ờ ườ ề
ơ
ạ ẽ
ố
i và 50% s ng¬ i b thi ợ
ệ ạ
t h i. ợ
ị ề ậ ả
72. Ph i chăng t
t c m i ng
a) Đúng, nh t là các ngân hàng th¬ ng m i.
b) Sai, vì các ngân hàng th¬ ng m i s luôn có l
ố
c) 50% s ng¬ i có l
ấ ả
d) T t c các nh n đ nh trên đ u sai.
TL: a)
ả ể ươ ế ề ị ng, trong ả i đ u t ¬ nhi u vào trái phi u Đ a ph
ư ế ả ạ ầ ư
i không làm nh th ?
ộ ạ ủ ư ế ấ ẫ ị ạ ế ả ạ ậ ợ ả
t ph i có l
ắ i nhu n.
ể ả ơ ạ
ạ ệ ể ả ạ ố
ạ
73. Vì sao các công ty b o hi m tai n n và tài s n l
ạ
ể
ạ
khi các công ty b o hi m sinh m ng l
ườ
ấ
ạ
i là quý nh t.
a) Vì sinh m ng con ng
ươ
ế
ng cũng là m t d ng trái phi u Chính ph an toàn nh ng không h p d n
b) Vì trái phi u Đ a ph¬
ả
ể
ố ớ
đ i v i các công ty b o hi m sinh m ng.
ả
ể
ấ
c) Vì lo i hình b o hi m tai n n và tài s n nh t thi
ở ộ
d) Vì công ty b o hi m sinh m ng mu n m r ng cho vay ng n h n đ có hi u qu h n.
TL: a)
ể ứ ộ ấ ị ầ ị ề ệ ẫ ế ự
d n đ n s tăng ấ ở ộ
ề ệ ở ể ổ
74. Đ có th n đ nh lãi su t
ố ộ ủ
lên cùng t c đ c a cung ti n t ự
m t m c đ nh t đ nh, s tăng lên trong c u ti n t
b i vì:
ề ấ ớ ớ
ề ư ợ ề ề
ớ
ượ
c chi u v i lãi su t. ầ
ầ
ầ ộ
ộ
ộ ế
ế
ế ề ề ấ ớ ớ luôn bi n đ ng cùng chi u v i nhau và cùng chi u v i lãi su t.
ấ
ớ
luôn bi n đ ng ng ¬ c chi u v i nhau và ng
ư ợ
luôn bi n đ ng cùng chi u v i nhau và ng ¬ c chi u v i lãi su t. ụ ầ ề ệ . ề ệ
a) Cung và c u ti n t
ề ệ
b) Cung và c u ti n t
ề ệ
c) Cung và c u ti n t
ộ
ấ
d) Lãi su t ph thu c vào cung và c u ti n t
TL: d)
ụ ế ố : ấ ả
ề ề ử
ố ủ ủ
ờ ạ ủ ộ
ề ử ả ố ủ ầ
ầ
ứ ộ ủ ồ
ờ ạ
ủ ố ủ ờ ạ ủ ả ố
ộ
75. Lãi su t tr cho ti n g i (huy đ ng v n) c a ngân hàng ph thu c vào các y u t
a) nhu c u v ngu n v n c a ngân hàng và th i h n c a kho n ti n g i.
b) nhu c u và th i h n vay v n c a khách hàng.
ờ ạ ử ụ
c) m c đ r i ro c a món vay và th i h n s d ng v n c a khách hàng.
ề ử
d) quy mô và th i h n c a kho n ti n g i.
TL: a)
ạ ề ả ị ế ố ượ ự
c d ng, gi ế ị ườ
th tr đ nh các y u t ổ
khác không thay đ i, khi l m phát đ ẽ
ẽ
ẽ ả
ả ư ớ
ị
ố ớ ủ ụ ẽ ấ ộ ủ ứ ộ ủ
ờ ạ ủ ộ ố ượ ư ng ¬u tiên. ố ị ị
ấ ả ợ 76. Trong n n kinh t
đoán s tăng lên thì:
ấ
a) Lãi su t danh nghĩa s tăng.
ấ
b) Lãi su t danh nghĩa s gi m.
ự ẽ
ấ
c) Lãi su t th c s tăng.
ự
ấ
d) Lãi su t th c có xu h ¬ ng gi m.
ơ ở ể
e) Không có c s đ xác đ nh.
TL: a)
77. Lãi su t cho vay c a ngân hàng đ i v i các món vay khác nhau s khác nhau ph thu c vào:
a) m c đ r i ro c a món vay.
ắ
b) th i h n c a món vay dài ng n khác nhau.
ố
c) khách hàng vay v n thu c đ i t
ủ
d) v trí đ a lý c a khách hàng vay v n.
ờ
e) t
t c các tr¬ ng h p trên.
TL: e)
ế ố ứ ổ ả ị ề ệ đ nh các y u t ị
khác không thay đ i, th giá ch ng khoán s đ ẽ ượ ự
c d tăng, gi
ế ả ổ ế
78. N u cung ti n t
đoán là s : ẽ
a) Tăng.
b) Gi m. ả
c) Không đ i. ổ
ấ
TL: a) lãi su t gi m làm giá c phi u tăng
ươ ươ ạ • Ch ng 8: Ngân hàng Th ng m i
ả ế ượ ế là: ộ ả ẽ ố ớ ề
ạ ố ả ả ế
. ng nh t đ nh các doanh nghi p và công chúng b thi ề
ệ ạ
t h i.
ọ
ự
c coi là nghiêm tr ng đ i v i n n kinh t
79. Lý do khi n cho s phá s n ngân hàng đ
ả ủ
ợ ề ự
a) M t ngân hàng phá s n s gây nên m i lo s v s phá s n c a hàng lo t các ngân hàng khác.
ứ
ề
ượ
ộ
ng ti n cung ng trong n n kinh t
b) Các cu c phá s n ngân hàng làm gi m l
ị
ệ
ấ ị
ộ ố ượ
c) M t s l
ề
ấ ả
d) T t c các ý trên đ u sai.
TL: a)
ạ ượ ệ c quan ni m là: ổ ạ
ậ ự ớ ướ c. ệ ặ ụ ộ ở ữ
ượ
t đ¬ ạ ộ
c chuyên môn hoá vào ho t đ ng kinh doanh tín d ng. ộ ổ
ạ
ộ ư ơ
ệ
80. Ngân hàng th ¬ ngm i hi n đ i đ
ầ
a) công ty c ph n th t s l n.
ố
b) công ty đa qu c gia thu c s h u nhà n
c) m t T ng công ty đ c bi
d) m t lo i hình trung gian tài chính.
TL: d)
ế ượ ươ ấ
t kh u th¬ ể
ả ế
ơ ở ả ể
c hi u là:
ứ ị ươ ế ấ ấ ớ ng phi u, v i lãi su t là lãi su t ế ị ườ t kh u trên th tr ư ơ ấ
ứ ộ ộ ấ ờ ấ ị ủ ứ ế
có giá nào đó v i lãi su t chi
ầ ế ư ợ ấ
ớ
t kh u.
ố ạ
ng phi u đ ¬ c khách hàng c m c t i ngân hàng và
ị ươ ứ ả ạ ủ ờ ạ ế ế ớ ng phi u v i th i h n đ n ngày đáo h n c a ế
81. Chi
ng phi u có th đ¬
a) ngân hàng cho vay có c s b o đ m và căn c vào giá tr th
ng.
chi
ế
b) mua đ t th ¬ ng phi u đó hay m t b gi y t
ươ
c) ngân hàng cho vay căn c vào giá tr c a th
ngân hàng không tính lãi.
ộ
ả
ạ
d) m t lo i cho vay có b o đ m, căn c vào giá tr th
ư ơ
th ¬ ng phi u đó.
TL:d)
ơ ắ ể ụ ợ ấ ạ ầ ả
ề ố t. ả ặ ủ ụ ệ ắ ả ọ ế
t chú tr ng vào tài s n th
ụ ằ ệ ạ ả ẩ ổ ị ườ ả
ng kh năng ớ
ỗ ợ ừ
ầ ạ
82. Đ kh c ph c tình tr ng n x u, các ngân hàng th¬ ng m i c n ph i:
t. ố
a) cho vay càng ít càng t
b) cho vay càng nhi u càng t
c) tuân th các nguyên t c và quy trình tín d ng, ngoài ra ph i đ c bi
ch p. ấ
d) không ng ng đ i m i công ngh và đa d ng hoá s n ph m d ch v nh m tăng c
ế ậ
ti p c n, g n gũi và h tr khách hàng.
TL: d)
ợ ạ ủ ạ
ạ ủ ươ
ạ ở
ng m i b i vì:
ậ
i nhu n.
ữ ế ẫ ạ ợ ề ủ ự ủ ệ
83. N quá h n là tình tr ng chung c a các ngân hàng th¬
ợ
ể ố
i đa hoá l
a) các ngân hàng luôn ch y theo r i ro đ t
ề
ể
ấ
ố ắ
b) các ngân hàng c g ng cho vay nhi u nh t có th .
ả
ấ
c) có nh ng nguyên nhân khách quan b t kh kháng d n đ n n quá h n.
d) có s can thi p quá nhi u c a Chính ph .
TL: c)
ớ ộ ề ợ ễ ạ ậ ờ ơ ỏ i nhu n h n ngân hàng nh ?
ề ố ộ ể ủ ạ ộ ệ ả ợ
i ích theo quy mô.
ớ
ể ả ế
ế ố trên. ạ
84. T i sao m t ngân hàng có quy mô l n th¬ ng d t o ra nhi u l
ợ
ế
a) có l
i th và l
ử ụ
ề
b) có ti m năng l n trong huy đ ng và s d ng v n, có uy tín và nhi u khách hàng.
ạ
ệ
ề
c) có đi u ki n đ c i ti n công ngh , đa d ng hoá ho t đ ng gi m thi u r i ro.
ấ ả
d) vì t
t c các y u t
TL: d)
ơ ế ả ạ ớ ầ ắ ữ ộ ố ạ m t s lo i
ụ
ạ ả
ể ạ ề ế ẳ ự ả ệ
và s an toàn, hi u qu kinh doanh ả ạ ộ ề ậ ố ự ạ ộ ị ể
ể ả
ể ạ ế ự ậ
ả
85. Các c quan qu n lý Nhà n¬ c c n ph i h n ch không cho các ngân hàng n m gi
ằ
tài s n có nào đó nh m m c đích:
ờ
a) đ t o ra môi tr¬ ng c nh tranh bình đ ng trong n n kinh t
cho chính b n thân các ngân hàng này.
b) đ các ngân hàng t p trung vào các ho t đ ng truy n th ng.
ữ
c) đ gi m áp l c c nh tranh gi a các trung gian tài chính trong m t đ a bàn.
ệ
ủ
d) đ h n ch s thâm nh p quá sâu c a các ngân hàng vào các doanh nghi p.
TL: a)
ỳ ạ ố ớ ạ ộ ụ ụ ẽ ả ụ ả ể ủ ụ ị ư ờ ạ ộ ộ ầ ủ ọ ố ạ
ứ ủ
ượ
ng tham gia th tr ủ
ị ườ
ng tài chính. ị
86. Các ho t đ ng giao d ch theo k h n đ i v i các công c tài chính s có tác d ng:
a) tăng tính thanh kho n cho các công c tài chính.
b) gi m thi u r i ro cho các công c tài chính.
c) đa d ng hoá và tăng tính sôi đ ng c a các ho t đ ng c a th tr ¬ ng tài chính.
d) đáp ng nhu c u c a m i đ i t¬
TL: b)
ơ ị ị ị ợ ờ ủ ườ ộ ở ng c a m t ngân hàng tr thành kém h n" giá tr trên s ổ
ạ ồ ợ ấ ị ứ ế ấ ơ ấ ụ ệ ụ ơ ấ 87. Trong tr¬ ng h p nào thì "giá tr th tr¬
sách?
ợ ấ
a) Tình tr ng n x u đ n m c nh t đ nh và nguy c thu h i n là r t khó khăn.
ệ
ả
b) Có d u hi u phá s n rõ ràng.
ị ơ
c) Đang là b đ n trong các v ki n t ng.
ấ ợ
ả
d) C c u tài s n b t h p lý.
TL: b)
ượ ẫ ế ủ ụ thì nhóm nguyên nhân nào đ c coi là quan ọ ấ
ộ i ạ
88. Trong các nhóm nguyên nhân d n đ n r i ro tín d ng
tr ng nh t?
ộ ề
ủ
a) Nhóm nguyên nhân thu c v Chính ph
ế ớ
ộ ề ệ
b) Nhóm nguyên nhân thu c v hi p h i ngân hàng th gi
ư ơ
ộ ề ả
c) Nhóm nguyên nhân thu c v b n thân ngân hàng th ¬ ng m i
ộ ề
d) Nhóm nguyên nhân thu c v khách hàng.
TL: d)
ư ơ ấ ạ ế d tr b t bu c đ i v i các ngân hàng th ¬ ng m i nh t thi ả
t ph i:
ư ơ ừ ị ỷ ệ ự ữ ắ
ộ ố ớ
89. T l
ằ
ồ
ố
ộ
a) b ng 10 % Ngu n v n huy đ ng.
ằ
ồ
ố
b) b ng 10 % Ngu n v n.
ằ
ố
c) b ng 10 % Doanh s cho vay.
ỳ ạ
ề ử
ằ
d) b ng 10 % Ti n g i không k h n.
ờ ỳ
ủ
e) theo quy đ nh c a Ngân hàng Trung ¬ ng trong t ng th i k .
TL: e)
ứ ẩ ả ộ
ả ế ấ
ị ề ệ ả
ầ ế và đ m b o các yêu c u pháp lý c n thi t. ầ
ư ờ ư ử ụ ư ợ ề ư ờ ư ề ị ợ ấ
ườ ề ở ữ ợ ố i vay v n và có giá tr t 200.000 VND. ả
90. Tài s n th ch p cho m t món vay ph i đáp ng các tiêu chu n:
a) có giá tr ti n t
ờ
b) có th i gian s d ng lâu dài và đ ¬ c nhi u ng ¬ i ¬a thích.
c) có giá tr trên 5.000.000 VND và đ¬ c r t nhi u ng ¬ i ¬ a thích.
ị ừ
ủ
ộ
d) thu c quy n s h u h p pháp c a ng¬
TL: a)
ả ệ ự ư ơ ủ ể ộ ượ ể
c hi u là: ấ ả ạ
ươ ị ng. ậ ợ ủ ộ
ỷ ấ ợ
su t l ủ
t c các quy đ nh c a Ngân hàng Trung ¬
ạ ướ
i nhu n trên 10% năm và n quá h n d i 8%. ợ ấ ạ ạ ở ứ ỷ ệ ợ ạ ộ ậ ợ ị n quá h n ậ
i nhu n và t l m c cho phép. 91. S an toàn và hi u qu trong kinh doanh c a m t ngân hàng th ¬ ng m i có th đ¬
a) tuân th m t cách nghiêm túc t
b) có t
ợ
c) không có n x u và n quá h n.
ủ
d) ho t đ ng theo đúng quy đ nh c a pháp lu t, có l
TL: d)
ộ ổ ả ủ ủ ở ữ ạ ư ợ ư ơ ỷ ọ
ạ ở ứ ố
m c:
92. T tr ng v n ch s h u trên t ng tài s n c a m t ngân hàng th ¬ ng m i đ ¬ c coi là an toàn
khi đ t
a) 18%
b) 12%
c) 5.3%
d) 8%
TL: d)
ổ ợ ậ ả ỗ . ủ chính sách ''quá l n không đ v n ''
ể ỡ ợ làgì?
ớ
ấ
ổ
ị ư ờ i ích c a
ớ
ớ ị ự
ớ ư
ữ 93. Phí t n và l
ả
a) Chi phí qu n lý l n nh¬ ng có kh năng ch u đ ng t n th t, th m chí thua l
ễ
ả
b) Chi phí qu n lý l n nh ng d dàng thích nghi v i th tr ¬ ng.
ộ ề ả ư ự ề ạ ồ
ầ ư ớ ổ ị
ệ
c) B máy c ng k nh kém hi u qu nh ng ti m l c tài chính m nh.
ạ ộ
d) Chi phí đ u vào l n nh ng ho t đ ng kinh doanh n đ nh.
TL: d)
ộ ạ ủ ạ ư ợ ằ ị ợ ư ơ
ợ ổ ư ợ ợ ợ
ố ề
ố ề
ố ề
ố ề ư ợ ố ố ợ 94. N quá h n c a m t ngân hàng th ¬ ng m i đ ¬ c xác đ nh b ng:
ư
ạ
a) s ti n n quá h n trên t ng d ¬ n .
ổ
ả ợ
b) s ti n khách hàng không tr n trên t ng d n .
ư ợ ự ế
ạ
c) s ti n n quá h n trên d¬ n th c t
.
d) s ti n đ ¬ c xoá n trên s v n vay.
TL: a)
ộ ứ ủ ươ ể ạ ượ ng m i có th đ¬ ể
c hi u là: ề i vay và cho vay ti n. ườ
ố ượ ở ị ị ị ng khách hàng và s giao d ch ch ng khoán.
ủ
ả ạ ắ ố ơ ố
95. Ch c năng trung gian tài chính c a m t ngân hàng th¬
ữ
ố
ầ
a) làm c u n i gi a ng¬
ứ
ữ
ố
ầ
b) làm c u n i gi a các đ i t¬
ụ
ậ
ấ ấ ả
t c các d ch v tài chính theo quy đ nh c a pháp lu t.
c) cung c p t
ầ ư
ờ ạ
ả
ế
d) bi n các kho n v n có th i h n ng n thành các kho n v n đ u t ¬ dài h n h n.
TL: c)
ả ươ ầ ạ ứ ố ố ể ạ ổ
ng m i c ph n l ị
i ph i quy đ nh m c v n t ổ
ố ớ
i thi u đ i v i các c
ố ả ủ ở ữ ủ ả ả
ế ả ả ổ ổ ể ố ủ 96. Vì sao các ngân hàng th¬
đông?
ể ả
a) Đ đ m b o quy mô v n ch s h u cho các ngân hàng, đ m b o an toàn cho khách hàng c a
ngân hàng.
ố
ể
b) Đ phòng ch ng kh năng phá s n và c đông bán tháo c phi u.
ướ ễ
ể
c) Đ Nhà n¬
c d dàng ki m soát.
ộ
ả
ả
ể ả
d) Đ đ m b o kh năng huy đ ng v n c a các ngân hàng này.
TL: a)
ự ơ ở ể ộ ồ ọ ộ ố ư ờ ạ ế
ượ ư
ng u tiên c a Nhà n ¬ c và th ¬ ng xuyên tr n đúng h n.
ạ ả ợ
ư ưở ượ ng các chính sách u đãi. ứ ủ
ầ
ậ ủ
ở ộ ừ ạ ọ đ i h c tr lên. 97. C s đ m t ngân hàng ti n hành l a ch n khách hàng bao g m:
ư ớ
a) khách hàng thu c đ i t¬
ớ
b) khách hàng có công v i cách m ng và c n đ¬
c h¬
ứ ộ ủ
c) căn c vào m c đ r i ro và thu nh p c a món vay.
d) khách hàng có trình đ t
TL: c)
ớ ủ ế ự ụ ả ấ ộ
ụ ả ị ấ
ư ờ
ủ ạ
ấ
ả ế
ế
ự ể ợ ẩ
ư ớ
i ích cao dù có m o hi m. 98. Các ngân hàng c nh tranh v i nhau ch y u d a trên các công c :
a) Gi m th p lãi su t cho vay và nâng cao lãi su t huy đ ng.
ệ
b) Tăng c ¬ ng c i ti n công ngh và s n ph m d ch v ngân hàng.
ủ
ự ư
c) Tranh th tìm ki m s ¬ u đãi c a Nhà n ¬ c.
ạ
ớ
ạ
d) Ch y theo các d án l n có l
TL: b)
ấ ạ ế ỷ ệ ự ữ ượ ở ứ ả
t ph i có t d tr v¬ l t quá m c:
ừ ệ ề
ư ơ
99. Các ngân hàng th ¬ ng m i nh t thi
ả
ổ
a) 8% trên t ng tài s n.
ố
ồ
ổ
b) 40% trên t ng ngu n v n.
ố
ồ
ổ
c) 10% trên t ng ngu n v n.
ỳ
d) tu theo các đi u ki n kinh doanh t ng ngân hàng.
TL: d)
ủ ủ ụ ồ ự ế ứ ự ủ ế 100. Nguyên nhân c a r i ro tín d ng bao g m:
a) S y u kém c a các ngân hàng và khách hàng thi u ý th c t giác.
ỏ ẻ ủ ứ ủ ơ ạ ộ ự ữ ự ả
ầ ư
ự ế ư ớ
ủ ữ b) S qu n lý l ng l o c a Chính ph và các c quan ch c năng.
ụ
c) Đ u t ¬ sai h ¬ ng và nh ng tiêu c c trong ho t đ ng tín d ng.
d) S y u kém c a ngân hàng, khách hàng và nh ng nguyên nhân khách quan khác.
TL: d)
ạ ộ ợ ệ ươ ị
t Nam có đ¬ c phép tham gia vào ho t đ ng kinh doanh trên th ườ ạ
ng m i Vi
ng ch ng khoán hay không?
ượ ự ộ ậ ư
ư ứ 101. Các ngân hàng th¬
ứ
tr
a) Hoàn toàn không.
ạ
ế
b) Đ c tham gia không h n ch .
ế
ấ ạ
c) Có, nh ng s tham gia r t h n ch .
ả
d) Có, nh ¬ng ph i thông qua công ty ch ng khoán đ c l p.
TL: d)
ộ ạ ữ ư ơ ể ả ộ
ượ c thu phí c a khách hàng. ợ ơ ở ể ạ ề ằ ng m i không đ
ng m i đ¬ c phép nh n ti n g i và cho vay b ng ti n, trên c s đó có th t o ề ử ậ
ủ ả ệ ố ề ử ủ ể ầ ượ ạ ừ
c phép dùng ti n g i c a khách hàng đ đ u trung dài h n, tr ườ ệ ợ ng h p đ u t ¬ tr c ti p vào các doanh nghi p. ị ườ ạ ộ ượ c phép tham gia ho t đ ng kinh doanh trên th tr ứ
ng ch ng
ả
ự
102. S khác nhau căn b n gi a m t ngân hàng th ¬ ng m i và m t công ty b o hi m là:
ươ
ủ
ạ
a) Ngân hàng th
ươ
ề ử
ạ
b) Ngân hàng th
ả
ti n g i, tăng kh năng cho vay c a c h th ng.
ươ
ạ
ng m i không đ¬
c) Ngân hàng th
ự ế
ầ ư
tr¬
ạ
ư ơ
d) Ngân hàng th ¬ ng m i không đ¬
khoán.
TL: b)
ươ ề ệ ứ • Ch ng 9: Quá trình cung ng ti n t
ặ ề ể
ỏ ế ạ ng và có th d n đ n tình tr ng "nóng b ng". ạ ể
ề ử
ti n m t và ti n g i có th phát hành séc tăng lên có th hàm ý v :
ể ẫ
ưở
đang tăng tr¬
đang trong giai đo n suy thoái. ề ệ ớ ự ưở ế tăng g n v i s tăng tr¬ ng kinh t . ươ ư ề ắ
ặ ng phát hành thêm ti n m t vào l¬ u thông. ế ỷ ệ ề
l
103. N u t
ế
ề
a) N n kinh t
ế
ề
b) N n kinh t
ố ộ ư
c) T c đ l¬ u thông hàng hoá và ti n t
d) Ngân hàng Trung
TL: b)
ứ ề ệ ẽ s tăng lên khi:
ươ ạ
ng m i tăng.
ặ
ề ư ả l ế tăng. ườ
104. M c cung ti n t
ề ự ữ ủ
a) ti n d tr c a các ngân hàng th¬
ư ơ
b) Ngân hàng Trung ¬ ng phát hành thêm ti n m t vào l¬ u thông.
ộ
ố
ỷ ệ ự ữ ắ
d tr b t bu c gi m xu ng.
c) t
ầ ư
ề
ố
ầ
trong n n kinh t
d) nhu c u v n đ u t
ợ
ấ ả
ng h p trên.
t c các tr
e) t
TL: b,c,d
ế ố ụ ộ
(MB) ph thu c vào các y u t ư ơ ạ ơ ố ề ệ
ấ ỷ ệ ự ữ ắ ả :
d tr b t bu c, kh năng cho vay c a các ngân hàng th ¬ ng m i. ợ ươ ạ l
ố
i đa hoá l ủ
i nhu n c a các ngân hàng th¬ ư ợ ượ ư ặ ộ
ậ ủ
d tr v¬ t quá và l ¬ ng ti n m t trong l¬ u thông. ư ơ ộ ỷ ệ ự ữ
l
ề ệ ủ ng m i.
ề
c a Ngân hàng Trung ¬ ng 105. C s ti n t
a) lãi su t, t
ụ
b) m c tiêu t
ỷ ệ ự ữ ắ
d tr b t bu c, t
l
c) t
ở ộ
ụ
d) m c tiêu m r ng cung ti n t
TL: c)
ị ế ế ạ ả ộ ộ ưở ế ơ ố ề ệ ng đ n c s ti n t ớ ố
(MB) v i t c ộ ử ụ ự 106. Theo anh ch các lo i bi n đ ng sau, bi n đ ng nào nh h¬
ấ
đ nhanh nh t:
a) S gia tăng s d ng séc
ự ề ử ể ả
ả b) S gia tăng trong tài kho n ti n g i có th phát hành séc.
ấ
c) Lãi su t tăng lên.
ấ
d) Lãi su t gi m đi.
TL: b)
ể ả ợ l ạ
ng m i tăng t
ổ ế ố ả ị ố ỷ ệ ự ữ
ả
d tr v¬ t quá (excess reserves) đ b o đ m kh
ổ
ế
ư
s thay đ i nh ¬ th nào? (gi ả
khác không thay đ i) đ nh các y u t
ể
ươ
107. Khi các ngân hàng th¬
ề ệ ẽ
năng thanh toán, s nhân ti n t
a) Tăng.
b) Gi m. ả
ả
c) Gi m không đáng k .
d) Không thay đ i. ổ
TL: b)
ươ ế ấ ượ ứ ề ẽ ổ ng h lãi su t tái chi ng ti n cung ng (MS) s thay đ i ế ố đ nh các y u t ấ
ạ
t kh u, l¬
ổ
khác không thay đ i) ắ ẽ ư ế
ắ
108. Khi Ngân hàng Trung ¬
ả ị
nh¬ th nào? (gi
a) ch c ch n s tăng.
ể ẽ
b) có th s tăng.
ể ẽ ả
c) có th s gi m.
d) không thay đ i. ổ
TL: b)
ổ ươ ỷ ệ ự ữ ắ khác không thay đ i, khi ngân hàng Trung ¬ ng tăng t d tr b t l ế ố
đ nh các y u t
ề ệ ẽ
s :
ị ượ c
ả ị
109. Gi
ố
ộ
bu c, s nhân ti n t
a) Gi m ả
b) Tăng
c) Không xác đ nh đ
d) Không thay đ i ổ
TL: a)
ả ị ổ ơ ố ề ệ ẽ ả ố khác không thay đ i, c s ti n t ề ừ (MB) s gi m xu ng khi:
ư ơ Ngân hàng Trung ¬ ng. ạ
ở ộ ư ơ ạ ế ố
đ nh các y u t
ư ơ
ươ
ươ ế ố ớ
ạ ườ ở ị ng m r ng cho vay đ i v i các ngân hàng th ¬ ng m i.
ng mua tín phi u kho b c trên th tr¬ ng m . ươ ng án nào đúng. 110. Gi
a) Các ngân hàng th ¬ ng m i rút ti n t
b) Ngân hàng Trung ¬
c) Ngân hàng trung ¬
d) Không có ph
TL: d)
ứ ề ệ ẽ s tăng lên khi: ươ ạ
ng m i tăng.
ề ư ặ ỷ ệ ự ữ ắ ả ề ế ố tăng. ư ờ ợ
111. M c cung ti n t
ề ự ữ ủ
a) Ti n d tr c a các ngân hàng th¬
ư ơ
b) Ngân hàng Trung ¬ ng phát hành thêm ti n m t vào l ¬u thông.
ộ
ố
d tr b t bu c gi m xu ng.
c) T l
ầ ư
ầ
d) Nhu c u v n đ u t ¬ trong n n kinh t
ấ ả
e) T t c các tr ¬ ng h p trên.
TL: e)
ượ ớ ự ề ổ ố ề ổ c chi u v i s thay đ i các nhân t : ứ
ng ti n cung ng thay đ i ng
ặ ượ
ộ
d tr b t bu c (rr)
ề ử
ti n m t trên ti n g i (C/D)
112. L¬
ỷ ệ ự ữ ắ
a) T l
ỷ ệ ề
b) T l
ề ơ ở
c) Ti n c s (MB)
ỷ ệ ự ữ ượ
d tr v
d) T l
ươ
ấ ả
e) T t c các ph t quá (ER/D)
ng án trên.
TL: a và d
ớ ự ậ ổ ứ ươ ư ợ ng quan thu n v i s thay đ i:
ặ
t quá (ER/D)
ng án trên. ề
113. L ¬ ng ti n cung ng t¬
ộ
ỷ ệ ự ữ ắ
d tr b t bu c (rr)
a) T l
ỷ ệ ề
ề ử
b) T l
ti n m t trên ti n g i (C/D)
ề ơ ở
c) Ti n c s (MB)
ỷ ệ ự ữ ượ
d tr v
d) T l
ươ
ấ ả
e) T t c các ph
TL: c)
ủ ạ ộ ộ ậ ủ ượ ấ ỹ ả ư ợ
nhà riêng c a b n có đ ¬ c tính là m t b ph n c c t k c năm trong t
ố ề ư ọ ươ ề ng ti n l u thông ti m năng. ố ề
ố ề ư
ệ ệ ư
ươ ng ti n thanh toán do Ngân hàng Trung ¬ ng phát hành ra và có ể ư
ỉ ừ ệ
ộ
114. M t tri u VND đ¬
ủ
c a M1 không?
b) Không, vì s ti n đó không tham gia l¬ u thông.
ẫ
ằ
c) Có, vì s ti n đó v n n m trong l¬ u thông hay còn g i là ph
ươ
ẫ
d) Có, vì s ti n đó v n là ph¬
ấ ỳ
th tham gia vào l u thông b t k lúc nào.
e) Không, vì M1 ch tính riêng theo t ng năm.
TL: c)
ấ ế ể ớ ở ỹ ậ ằ ậ ạ i ộ
M v n đ ng r t ráo ri t đ duy trì đ o lu t GlassSteagall (1933) nh m ụ ướ ạ ẹ
ng m i ph i thu h p ho t đ ng trong n c. ạ ộ
ớ ả
ả ạ ư ơ ạ ạ ươ
i đó không ph i c nh tranh v i các ngân hàng th ¬ ng m i trong các ho t ộ ạ ộ ở ộ ạ ắ ợ i th h n và m r ng các ho t đ ng cho vay ng n h n. ế ơ
ả ạ ộ ạ ệ ớ
ớ ề ộ . 115. Các hãng môi gi
m c đích:
ể
a) Đ các ngân hàng th¬
ớ
ể
b) Đ các hãng môi gi
ứ
đ ng kinh doanh ch ng khoán.
ể
i đó có l
c) Đ các hãng môi gi
ể
d) Đ các hãng môi gi
i đó duy trì kh năng đ c quy n trong ho t đ ng kinh doanh ngo i t
TL: b)
ậ ế ế ị ề ế ề ấ ố ị ả ớ ơ t ý ki n ch v nh n đ nh:"S nhân ti n nh t thi t ph i l n h n 1":
ơ ở ể ẳ ậ ị ị
116. Hãy cho bi
a) Đúng.
b) Sai.
c) Không có c s đ kh ng đ nh rõ ràng nh n đ nh đó là đúng hay sai.
TL: a)
ư ơ ổ ỷ ơ ố ề ệ ế
trái phi u ươ ạ ế
ế
ư
ẽ
(MB) s thay đ i nh ¬ th nào n u Ngân hàng Trung ¬ ng bán 200 t
ở
ị ư ờ
ng m i trên th tr ¬ ng m ?
ổ ủ ơ ố ề ệ ề ự ơ ở ị . 117. C s ti n t
cho các ngân hàng th¬
a) tăng.
b) gi m. ả
c) không đ i. ổ
d) không có c s xác đ nh v s thay đ i c a c s ti n t
TL: b)
ư ơ ả ỷ ệ ự ữ ắ d tr b t l đ nh các y u t
ề ế ố
khác không thay đ i, khi Ngân hàng Trung ¬ ng gi m t
ế
ứ ổ
ổ ư ẽ
ả
ắ ẽ
ắ ẽ ả ắ
ắ ả ị
118. Gi
ộ ư ợ
bu c, l ng ti n cung ng (MS) s thay đ i nh ¬ th nào?
ể
a) Có th tăng.
ể ả
b) Có th gi m.
ể
c) Có th không tăng.
ể
d) Có th không gi m.
e) Ch c ch n s tăng.
f) Ch c ch n s gi m.
TL: e)
ế ố ụ ộ
(MB) ph thu c vào các y u t ơ ố ề ệ
ấ ỷ ệ ự ữ ắ ư ơ ả ạ :
d tr b t bu c, kh năng cho vay c a các ngân hàng th ¬ ng m i. ợ ạ l
ố
i đa hoá l i nhu n c a các ngân hàng th ¬ ng m i. ộ ỷ ệ ự ữ ượ ủ
ư ơ
ượ ư ề ặ ộ
ậ ủ
d tr v¬ t quá và l¬ ng ti n m t trong l ¬u thông. ươ l
ề ệ ủ
c a Ngân hàng Trung ¬ ng 119. C s ti n t
a) lãi su t, t
ụ
b) m c tiêu t
ỷ ệ ự ữ ắ
d tr b t bu c, t
l
c) t
ở ộ
ụ
d) m c tiêu m r ng ti n t
TL: c)
ổ ề ư ế ư ơ ự ệ ị ở ườ ư ợ
ệ ụ ị ư ờ ấ ẽ
ế
ng m vào lúc mà lãi su t th tr ¬ ng đang tăng lên?
ắ ẽ
ắ ẽ ả
ứ
120. L ¬ ng ti n cung ng s thay đ i nh th nào n u Ngân hàng Trung ¬ ng th c hi n các
nghi p v mua trên th tr¬
ể ẽ
a) Có th s tăng.
ể ẽ ả
b) Có th s gi m.
ể
c) Có th không tăng.
ắ
d) Ch c ch n s tăng.
ắ
e) Ch c ch n s gi m.
TL: e)
ỷ ụ ở ự ể ớ ế ị ộ ồ ố ủ VND đ xây d ng tr s , ệ ố
ộ ế ơ ố ề ệ
ơ ở ể ị
t Nam bao g m: ậ ồ
ệ
l n, t c đ l ¬u thông ch m. ợ ớ ề ệ ở
Vi
ố ộ ư
ị
ạ ệ ự ự ổ
ặ ớ ề
ằ ề ủ ồ ự ư ề ổ ạ ệ
quá l n.
ứ
ề trôi n i nhi u, s c mua c a đ ng ti n ch ¬a th c
ủ ồ ạ ệ ư ợ ề ổ ị ướ ớ ể
chuy n ra n¬ c ngoài l n. 121. H i đ ng th ng đ c c a Ngân hàng Nhà n¬ c quy t đ nh chi 100 t
vi c này có tác đ ng gì đ n c s ti n t ?
a) Tăng
b) Gi m ả
c) Không đ i ổ
d) Không có c s đ xác đ nh
TL: c)
ồ ạ ủ
ữ
ư
i c a l¬ u thông ti n t
122. Nh ng t n t
ề
ạ ệ ớ
ặ
ỷ ọ
tr ng ti n m t và ngo i t
a) t
ủ ồ
ứ
b) s c mua c a đ ng ti n không th c s n đ nh và l¬ ng ngo i t
ỷ ọ
c) t
tr ng thanh toán b ng ti n m t l n, ngo i t
ự ổ
ị
s n đ nh.
ứ
d) s c mua c a đ ng ti n không n đ nh và l ¬ ng ngo i t
TL: c)
ượ ị ư ờ ế ạ ở ng tín phi u Kho b c trên th tr ¬ ng m , ổ ề ứ ượ ư ơ
ẽ
ng ti n cung ng (MS) s thay đ i nh¬ th nào?
ắ
ắ
ươ ươ ề ệ ộ
123. Khi Ngân hàng Trung ¬ ng mua vào m t l¬
ư ế
l¬
ể
a) Có th tăng.
ể ả
b) Có th gi m.
ắ ẽ
c) Ch c ch n s tăng.
ắ ẽ ả
d) Ch c ch n s gi m.
e) Không thay đ i. ổ
• TL: c)
•
• Ch ng 10: Ngân hàng Trung ng và Chính sách ti n t
ươ ỷ ệ ự ữ ắ ộ ế ố khác không thay đ i, khi Ngân hàng Trung ng tăng t d tr b t bu c, l ứ ổ ổ
ư ế ả ị
đ nh các y u t
ề ẽ
ng ti n cung ng (MS) s thay đ i nh th nào?
124. Gi
ượ
l
a) tăng
b) gi m ả
c) không thay đ i ổ
TL: b)
ươ ỷ ệ ự ữ ắ ả ị khác không thay đ i, khi Ngân hàng Trung ả
ng gi m t d tr b t l ổ
ổ ư ế ộ ượ ế ố
đ nh các y u t
ẽ
ứ
ề
ng ti n cung ng (MS) s thay đ i nh th nào?
125. Gi
bu c, l
a) tăng
b) gi m ả
c) không thay đ i ổ
TL: a)
ộ ượ ị ườ ế ạ ở ượ ng tín phi u Kho b c trên th tr ng m , l ng ề ứ ươ
ng mua vào m t l
ư ế
ổ
126. Khi Ngân hàng Trung
ẽ
ti n cung ng (MS) s thay đ i nh th nào?
a) tăng
b) gi m ả
c) không thay đ i ổ
TL: a)
ộ ượ ị ườ ế ạ ở ượ ề ươ ng tín phi u Kho b c trên th tr ng m , l ng ti n ng bán ra m t l
ư ế ẽ
ấ ế ượ ứ ẽ ề ổ ươ ả ng gi m lãi su t tái chi ấ
t kh u, l ng ti n cung ng (MS) s thay đ i
ư ế
ắ ắ ẽ
127. Khi Ngân hàng Trung
ổ
ứ
cung ng (MS) s thay đ i nh th nào?
a) tăng
b) gi m ả
c) không thay đ i ổ
TL: b)
128. Khi Ngân hàng Trung
nh th nào?
a) ch c ch n s tăng
ể ẽ
b) có th s tăng
ể ẽ ả
c) có th s gi m
d) không thay đ i ổ
TL: b)
ươ ộ ượ ứ ẽ ề ổ ng tăng t l d tr b t bu c, l ng ti n cung ng (MS) s thay đ i ả ị ế ố đ nh các y u t ỷ ệ ự ữ ắ
ổ
khác không thay đ i)
129. Khi Ngân hàng Trung
ư ế
nh th nào? (gi
a) tăng
b) gi m ả
c) không thay đ i ổ
TL: b)
ươ ộ ượ ứ ẽ ề ổ l ng ti n cung ng (MS) s thay đ i ả ị ế ố ỷ ệ ự ữ ắ
d tr b t bu c, l
ổ đ nh các y u t ả
ng gi m t
khác không thay đ i)
130. Khi Ngân hàng Trung
ư ế
nh th nào? (gi
a) tăng
b) gi m ả
c) không thay đ i ổ
TL: a)
ộ ượ ị ườ ạ ở ượ ng ề ẽ ứ ươ
ng mua vào m t l
ư ế
ổ ế
ế ố ng m , l
ổ ả ị ng tín phi u Kho b c trên th tr
đ nh các y u t khác không thay đ i)
131. Khi Ngân hàng Trung
ti n cung ng (MS) s thay đ i nh th nào? (gi
a) tăng
b) gi m ả
c) không thay đ i ổ
TL: a)
ạ ở ượ ề ươ ng tín phi u Kho b c trên th tr ng m , l ng ti n ị ườ
ổ ế
ế ố ẽ ộ ượ
ả ị đ nh các y u t khác không thay đ i)
ng bán ra m t l
132. Khi Ngân hàng Trung
ư ế
ổ
ứ
cung ng (MS) s thay đ i nh th nào? (gi
a) tăng
b) gi m ả
c) không thay đ i ổ
TL: b)
ươ ế ấ ượ ứ ẽ ề ổ ng h lãi su t tái chi ng ti n cung ng (MS) s thay đ i ế ố đ nh các y u t ạ
ấ
t kh u, l
ổ
khác không thay đ i) ư ế
ắ
133. Khi Ngân hàng Trung
ả ị
nh th nào? (gi
ắ ẽ
a) ch c ch n s tăng
ể ẽ
b) có th s tăng
ể ẽ ả
c) có th s gi m
d) không thay đ i ổ
TL: b)
ả ế ố ớ ề ọ ế c coi là nghiêm tr ng đ i v i n n kinh t ? ộ ự
ả ẽ ố ề ượ
ả ủ
ợ ề ự
ứ
ề
ng ti n cung ng trong n n kinh t ế ả
ớ ị ng l n dân chúng b thi ề
134. Lý do gì khi n cho s phá s n ngân hàng đ
a) M t ngân hàng phá s n s gây nên m i lo s v s phá s n c a các ngân hàng khác
ượ
ả
ộ
b) Các cu c phá s n ngân hàng làm gi m l
ệ ạ
ộ ố ượ
c) M t s l
t h i
ấ ả
d) T t c các ý trên đ u sai
TL: a)
ẽ ả ố ề ừ khác không thay đ i, c s ti n t
ngân hàng trung (MB) s gi m xu ng khi nào?
ng ấ ươ ạ ng m i. ổ ơ ố ề ệ
ươ
ố ớ
ị ườ ế ế ố
đ nh các y u t
ươ
ươ
ươ ạ
ng m i rút ti n t
ế
ở ộ
ng m r ng cho vay chi
ạ
ng mua tín phi u kho b c trên th tr t kh u đ i v i các ngân hàng th
ở
ng m
ả ị
135. Gi
a) Các ngân hàng th
b) Ngân hàng trung
c) Ngân hàng trung
d) Không có câu nào đúng
TL: c)
ươ ỷ ệ ự ữ ắ ề ệ ẽ ư ế ổ ố ng tăng t ộ
d tr b t bu c, s nhân ti n t s thay đ i nh th nào? l
ổ ế ố khác không thay đ i) đ nh các y u t
135. Khi ngân hàng trung
ả ị
(gi
a) tăng
b) gi m ả
c) không thay đ i ổ
TL: b)
ươ ỷ ệ ự ữ ả l d tr b o đ m kh năng thanh toán (d tr v t ổ ả ị ự ữ ượ
ổ ố ạ
ng m i tăng t
ư ế
s thay đ i nh th nào? (gi ả
ả
ế ố
đ nh các y u t khác không thay đ i)
136. Khi các ngân hàng th
ề ệ ẽ
ứ
m c), s nhân ti n t
a) tăng
b) gi m ả
c) không thay đ i ổ
TL: b)
ế ặ ổ ươ ệ ả ộ ề ng ti n thanh toán gi m ỷ ọ
, khi t
ổ ề
ư ế ả ị ế ố ổ ố tr ng ti n m t trong t ng các ph
đ nh các y u t s thay đ i nh th nào? (gi khác không thay đ i)
137. Trong m t n n kinh t
ề ệ ẽ
ố
xu ng, s nhân ti n t
tăng
gi m ả
• c) không thay đ i ổ
• TL: a)
•
ạ ệ ụ ụ ệ ượ ụ ậ ượ c áp d ng trong tín d ng ngo i t ồ
và Đ ng Vi t Nam đ¬ c áp d ng ướ n¬ ấ
c ta k t
ả
138. Lãi su t tho thu n đ¬
ở
ể ừ
:
a) tháng 7/2001 và tháng 6/2002
b) tháng 7/2002 và tháng 7/2003
c) tháng 7/2001 và tháng 7/2002
d) tháng 7/2002 và tháng 7/2003
TL: a)
ơ ả ấ ẽ ệ ả ả ạ ươ ạ ộ
ng.
ộ
ộ
ộ ư ả ấ ả ơ t c các c quan nói trên. ư ơ
139. C quan qu n lý ho t đ ng ngân hàng th ¬ ng m i có hi u qu và an toàn nh t s ph i là:
a) Ngân hàng Trung ¬
b) B Tài chính.
c) B Công an.
d) B t
Pháp.
e) Không ph i t
TL: a)
ề ệ ụ ụ ờ ạ
ượ ị c. 140. Phát hành ti n thông qua kênh tín d ng cho các ngân hàng trung gian là nghi p v phát hành:
a) t m th i.
b) vĩnh vi n. ễ
c) không xác đ nh đ¬
TL: a)
ồ ệ ư ư ớ ề ệ ủ ụ ủ ế c a Ngân hàng Nhà n ¬ c Vi t Nam bao g m có các công c ch y u nh ¬
ỷ ấ ị ườ ạ ộ
giá, các ho t đ ng trên th tr ở
ng m , ạ ụ ế ế ạ ấ ấ ấ t kh u, các ho t t kh u và tái chi ị ờ ộ ế ạ ự ữ ắ
ế
ự ữ ắ
ở
ự ữ ắ ạ ộ ệ ấ ụ ạ ở ờ ị ư ờ ạ ộ ấ ộ ỷ giá, các ho t đ ng trên th tr ¬ ng ệ
ố ế ươ 141. Chính sách ti n t
sau:
ộ
a) chính sách d tr b t bu c, chính sách lãi su t, chính sách t
chính sách h n ch tín d ng.
ộ
b) chính sách d tr b t bu c, chính sách lãi su t, chính sách chi
ụ
đ ng trên th tr¬ ng m , chính sách h n ch tín d ng.
ị
ộ
c) chính sách d tr b t bu c, chính sách lãi su t, chính sách công nghi p hoá, các ho t đ ng trên th
ế
tr¬ ng m , chính sách h n ch tín d ng.
ự ữ ắ
d) chính sách d tr b t bu c, chính sách lãi su t, chính sách t
ở
m , chính sách tài chính doanh nghi p.
TL: b)
•
• Ch ng 11: Tài chính Qu c t
ụ ỷ ệ ấ
t làm m t mùa), t ữ ồ
giá gi a đ ng Vi ỹ ẽ
t Nam và Đô la M s t Nam b thiên tai (bão l ế
ế ộ ầ ạ ị
ệ
142. Khi Vi
ổ
thay đ i nh¬ th nào?
a) Tăng.
b) Gi m. ả
c) Không đ i. ổ
ỹ
d) Bi n đ ng tăng giá cho Đô la M .
ế
TL: d) do c u $ tăng, cung h n ch
ồ ề ượ ề ơ u vang California h n hay nhi u ỏ ố
ạ
ế ố ở
s thích)?
ượ
ượ
ế ị
ỹ ẽ ở ứ ể
ượ ẻ ươ ố 143. Khi đ ng Phrăng Pháp tăng giá, b n thích u ng nhi u r¬
ơ
ư ợ
r ¬ u vang Pháp h n (b qua y u t
u vang Pháp.
a) R¬
b) R¬
u vang California.
c) Không có căn c đ quy t đ nh.
TL: b) Vì khi đó r u M s tr nên r t ng đ i
ấ ư ợ ộ ợ ấ ớ ề ế ợ ế ớ ộ ề ể ế ớ ồ
h p nh t v i m t h p đ ng ti n duy nh t đ ¬ c i có th ti n t i m t n n kinh t
ế ể ừ ớ ộ ề ể ư ớ ậ ự ư ớ ộ
ồ
ư ắ
ắ ụ
ở ệ
ầ ế ấ ế t y u.
ố ộ ư ớ ố ế ủ ự ự
c a m t n ¬ c có th c s là cân đ i hay không?
ạ ự ủ ỉ
ỉ ờ
ệ ủ
ệ ệ ươ ướ ượ ự ệ ỷ ồ c th c hi n, t ữ
giá gi a Đ ng ữ
ng gi a Vi
ộ c song ph¬
ỹ ẽ ế ỹ
t Nam và M (BTA) đ¬
ế ư t Nam và Đô la M s bi n đ ng nh ¬ th nào?
ế ộ ư ả đ u làm VND gi m giá ồ
ị
ạ ấ ả
giá c đ nh có tác d ng ch y u: ế ố ề
t c các y u t
ụ
ơ ở ả ủ ế
ấ ướ c. ỷ
ị
ầ ủ ủ ồ ụ ế ả ộ và các m c tiêu kinh t xã h i. ố ế ứ
ị ườ ưở ổ
ng c a th tr¬ .
ư ở ủ ụ ủ ế ố ế không?
ợ ụ ể ườ ừ ng h p c th . 144. Th gi
không?
ồ
ụ
nay đ n năm 2010, vì các n¬ c c ng đ ng Châu Âu là m t ví d .
a) Có th t
ế
ẽ ấ
ề
ự
các n ¬ c không đ ng đ u.
b) S r t khó khăn, vì s phát tri n và n n kinh t
ắ
ủ
c) Ch c ch n thành hi n th c vì m c tiêu chung c a các n ¬ c là nh ¬ v y.
ắ
d) Ch c ch n, vì toàn c u hoá đã tr thành xu th t
TL: b)
145. Cán cân thanh toán qu c t
a) Có.
b) Không.
ố
ẫ
c) Cân đ i ch là ng u nhiên t m th i.
ố
d) Cân đ i ch khi có s can thi p c a Chính ph .
TL: a)
146. Khi hi p ¬
ệ
Vi
a) Tăng.
b) Gi m. ả
c) Không đ i. ổ
ỹ
d) Bi n đ ng tăng giá cho đ ng Đô la M .
ẳ
ơ ở
e) Ch¬ a có c s kh ng đ nh.
ề ặ
TL: d) v m t dài h n t
ố ị
147. Chính sách t
ả
ợ ậ
ố ớ
a) b o tr m u d ch đ i v i các c s s n xu t hàng hoá trong n¬
ả
ả
ướ
b) đ m b o nhu c u chi tiêu c a ngân sách Nhà n¬
c.
ả
ả
ộ ệ
ị
c) đ m b o kh năng n đ nh s c mua c a đ ng n i t
ủ
ế ả
ạ
d) h n ch nh h¬
ng tài chính qu c t
TL: d)
ả
148. Thâm h t ngân sách c a chính ph có nh h ¬ ng đ n cán cân thanh toán qu c t
a) Có.
b) Không.
ỳ
c) Tu theo t ng tr¬
TL: c)
ươ ề ệ ạ ổ ị • Ch ng 12: L m phát và n đ nh ti n t
ạ ượ ự ẽ ả ề ẽ ế , khi l m phát đ c d đoán s tăng lên thì đi u gì s x y ra?
ấ
ấ
ấ
ấ ộ ề
149. Trong m t n n kinh t
ẽ
a) Lãi su t danh nghĩa s tăng
ẽ ả
b) Lãi su t danh nghĩa s gi m
ự ẽ
c) Lãi su t th c s tăng
ự ẽ ả
d) Lãi su t th c s gi m
TL: a)
ệ ử ầ ứ ả ạ ộ t Nam trong n a đ u năm 1996 có tình tr ng gi m phát, đ ng trên giác đ chính sách ti n t ề ệ
,
ơ ầ
l n h n c u ti n t ề ệ
.
ầ nh h n c u ti n t ố ế ủ ề ệ
ị tăng quá nhanh.
ọ ụ
t Nam b thâm h t nghiêm tr ng. ề ệ
c a Vi
ề ơ ầ 150. Vi
ề
đi u đó có nghĩa là gì?
ề ệ ớ
a) Cung ti n t
ấ
b) Lãi su t quá cao.
ỏ ơ ầ
ề ệ
c) Cung ti n t
d) Cán cân thanh toán qu c t
ề ệ ớ
e) Cung ti n t do c u ti n t
ệ
ự ế
.
l n h n c u ti n th c t
TL: d)
ặ ằ ả ẽ ở ứ ế ườ ổ ả i m c ti m năng, m t b ng giá c s m c nào n u đ ổ
ng t ng d¬ ướ
ộ ứ ề
ờ
ấ ầ ở ứ
ầ ở ứ ằ ẽ
m c th p sau đó s tăng lên.
ở ề ạ
m c cao sau đó tr v tr ng thái cân b ng. ẩ ở
151. Khi t ng s n ph m
ổ
ẫ
ầ
c u v n không thay đ i sau m t th i gian?
ứ
a) M c cao.
ấ
ứ
b) M c th p.
c) Lúc đ u
d) Lúc đ u
TL: c)
ạ ở ứ m c:
ứ ướ ứ ữ ố
i m c 3 (ba) ch s . ế
l m phát
l m phát
ế ằ
ứ ề
cân b ng trên m c ti m năng
ữ ố
ở ướ
d
i m c 3 (ba) ch s .
ữ ố ư
ở ứ
m c 2 (hai) ch s nh ng d
ở ứ ướ ề
ằ
i ti m năng.
cân b ng m c d ạ
152. L m phát phi mã là l m phát
ề
a) N n kinh t
ỷ ệ ạ
b) T l
ỷ ệ ạ
c) T l
ề
d) N n kinh t
TL: c)
ở ứ ế ở ướ
n ờ ỳ ạ
c ta đã có th i k l m phát đã m c:
ở ứ ượ ể ể
m c có th ki m soát đ c. ả
ạ quá l m phát phi mã. ư
153. Theo nh lý thuy t thì
a) Phi mã.
ạ
b) Siêu l m phát.
ỉ ở ứ ừ
m c v a ph i hay
c) Ch
ờ
ư
d) Ch a bao gi
TL: b)
ộ ạ ấ ạ ổ ứ ụ ch c tín d ng. ọ ầ ớ
ậ ủ
ậ ủ
ậ ủ
ậ ố ị ườ ữ ủ i làm công. ế
ẽ
154. L m phát s tác đ ng x u đ n:
ươ
ng m i và các t
a) Thu nh p c a các ngân hàng th
ư
b) Thu nh pc a m i t ng l p dân c .
ướ
c ngoài.
c) Thu nh p c a các chuyên gia n
d) Thu nh p c đ nh c a nh ng ng
TL: d).
ở ẫ ế ạ ề ướ ể ượ ổ c có th đ i bao g m: ẩ nhi u n
ộ ưở ứ ợ ạ
ự
c và s tăng tr quá m c. ạ
ạ ồ
ề ệ
ng ti n t
ề ụ ế ẩ ươ ữ ủ ế c t ng h p l
ướ
ả
ng. ị ư ị ả ấ ổ ạ ầ ươ ả ẩ
ng án trên. 155. Nguyên nhân d n đ n l m phát
ầ
a) L m phát do c u kéo, chi phí đ y, b i chi Ngân sách Nhà n
ầ
b) L m phát do chi phí đ y, c u kéo, chi n tranh và thiên tai x y ra liên t c trong nhi u năm.
ề
c) Nh ng y u kém trong đi u hành c a Ngân hàng Trung
ề
ữ
d) L m phát do c u kéo, chi phí đ y và nh ng b t n v chính tr nh b đ o chính.
e) Không ph i các ph
TL: a)
ả ế ế ể t đ : ề ch a b l m phát. ễ ữ ậ ả
c 5 năm.
ị ạ ượ
ệ ấ ặ
ặ
ặ
ặ
ặ ề
ề
ề ỏ m i b l m phát đ
b t đ u có d u hi u b l m phát.
ổ ạ
ạ
thoát kh i tình tr ng tái bùng n l m phát.
ề ệ ầ
156. Đông k t giá c là c n thi
ế ư ị ạ
ạ
a) Ngăn ch n tâm lý l m phát trong khi n n kinh t
ạ
ế ủ
b) Ngăn ch n di n bi n c a nh ng h u qu sau l m phát.
ế ớ ị ạ
ạ
c) Ngăn ch n tâm lý l m phát trong khi n n kinh t
ế ắ ầ
ạ
d) Ngăn ch n tâm lý l m phát trong khi n n kinh t
ế
ạ
e) Ngăn ch n tâm lý l m phát trong khi n n kinh t
TL: d).
ươ
• Ch ầ
ng 13: C u Ti n t
ề ệ ụ ữ ầ ộ : ố
ph thu c vào nh ng nhân t
ứ ộ ấ ự ư ậ ạ ậ ộ 157. Theo J. M. Keynes, c u ti n t
ộ
a) thu nh p, lãi su t, s ¬a chu ng hàng ngo i nh p và m c đ an toàn xã h i.
ứ . ậ
ậ ế ố
ố ộ ư
ế ậ ủ ủ ổ ạ
vĩ mô c a chính ph và thu nh p c a công chúng. ấ
ộ ủ ề
ế
xã h i c a n n kinh t
b) thu nh p, m c giá, lãi su t và các y u t
ề ệ
ộ
ấ
c) thu nh p, năng su t lao đ ng, t c đ l¬ u thông ti n t
và l m phát.
ủ
ự
d) s thay đ i trong chính sách kinh t
TL: b)
ộ ư ớ ề ơ ả ử ế ố s các y u t khác ươ ử ề
ổ ế ộ ng trình trao đ i (MV=PY) có bi n đ ng không?
ẽ ở ạ ở ứ ầ ằ ộ ế
158. N u công chúng đ t nhiên g i ti n vào các ngân hàng nhi u h n tr ¬ c, gi
ổ
không đ i, ph¬
a) Có.
b) Không.
ế
c) Lúc ban đ u thì có bi n đ ng sau đó s tr l i cân b ng m c cũ.
ố ệ ữ ầ ạ ố đ góp ph n ch ng l m phát. ứ
ự
ự ể
ầ
c ngoài.
ấ
ề ệ ẽ ả
s gi m và lãi su t tăng đ :
ề ệ ể
ế ầ
t c u ti n t
ầ ư ướ
ố
n
ượ ạ
c l
i.
và ng
ạ ượ ụ ư ợ ầ ộ
ộ c các m c tiêu nh mong đ i.
ấ ế ọ ề ượ ệ ữ ầ ể và lãi su t, các nhà kinh t h c v "L ầ
ng c u tài ế ạ ề ệ
thành các d ng: ề
ả ấ ộ ế t Nam. ạ ệ ạ
ạ ệ ạ
ạ
ả TL: c)
159. Nghiên c u m i quan h gi a c u ti n t
ấ ể ề
ộ
a) Thông qua s tác đ ng vào lãi su t đ đi u ti
ấ ể
ộ
b) Thông qua s tác đ ng vào lãi su t đ thu hút v n đ u t
ề ệ
ấ ể ề
ế ầ
t c u ti n t
c) Tác đ ng vào lãi su t đ đi u ti
ằ
ấ
ề ệ ể
d) Tác đ ng vào c u ti n t
đ tăng lãi su t nh m đ t đ
TL: c)
ứ ề
• 160. Đ nghiên c u v quan h gi a c u ti n t
ả
ả
s n" phân chia tài s n trong n n kinh t
ả
a) Tài s n phi tài chính và tài s n tài chính.
ả
ả
b) Tài s n tài chính và b t đ ng s n.
ậ ổ
m nh và các v t c quý hi m.
c) Vàng, ngo i t
ệ
ồ
d) Vàng, ngo i t
m nh và đ ng Vi
e) Không ph i các d ng trên.
TL: a)
ả ượ h c v "L c đ nh nghĩa là:
ả ả ấ ượ ị
d ng tài s n tài chính sang tài s n phi tài chính.
ụ ả ủ ụ
ấ ả
ấ ả ệ ử ụ
ươ
ươ
ở ặ ể ả ớ đ c đi m:
ổ ế
ng. ả
ự ư
ả
ứ ộ ố ớ ứ ạ ơ ỗ c và các c quan ch c năng đ i v i m i lo i đó. ầ
ế ọ ề
161. Theo các nhà kinh t
ng c u tài s n" thì lãi su t đ
ổ
ệ
ơ ộ ủ
ả ừ ạ
a) Chi phí c h i c a vi c hoán đ i tài s n t
ơ ộ ủ
ữ ề
ệ ắ
ti n.
b) Chi phí c h i c a vi c n m gi
ố
ị
ủ
c) Chi phí c a vi c s d ng v n, các d ch v tài chính và là giá c c a tín d ng.
ề
ng án trên đ u đúng.
d) T t c các ph
ề
e) T t c các ph
ng án trên đ u sai.
TL: b).
ả
162. Tài s n tài chính khác v i tài s n phi tài chính
ồ
ố
ứ ồ ạ
i và ngu n g c hình thành.
a) Hình th c t n t
ứ ộ
ờ
b) Kh năng sinh l
i và m c đ "liquidity".
c) S a thích và tính ph bi n trong công chúng.
ị ườ
ậ ủ
ấ
d) Kh năng ch p nh n c a th tr
ướ
ủ
ả
e) M c đ qu n lý c a Nhà n
TL: b)
ế ở ứ ổ ệ c phép đ u t ¬ vào c phi u m c: t Nam đ¬
ố
ố
ố ươ
ạ
ng m i Vi
ủ ở ữ
ủ ở ữ
ủ ở ữ ầ ư
ổ
ổ
ổ ượ
ị ủ
ị ủ
ị ủ ầ
ầ
ầ ạ ế
ị
163. Các ngân hàng th¬
ố
a) T i đa là 30% v n ch s h u và 15% giá tr c a công ty c ph n.
ố
b) T i đa là 30% v n ch s h u và 30% giá tr c a công ty c ph n.
ố
c) T i đa là 30% v n ch s h u và 10% giá tr c a công ty c ph n.
d) Không h n ch .
ị
TL: c) Theo Ngh đ nh 48/1998/CP và CK và TTCK.
•
ầ ậ ỏ ả • Ph n II: Câu h i phân tích, lu n gi i
ệ ả ề ứ ổ ứ ch c và qu n lý n n kinh t ế ở Vi t . Trong quá trình t ượ ư ế ủ ề ệ
ậ ậ ụ
c nh n th c và v n d ng nh th nào?
ề ự ờ ủ ề ệ ể ủ
ứ
ứ
ứ
ứ
ứ ị
c đo giá tr .
ệ ư
ng ti n l u thông.
ệ
ng ti n thanh toán.
ệ ấ ữ
ng ti n c t tr .
i.
ậ ụ ở ề th gi
ứ ế ệ n n kinh t t Nam. Vi
ế ỏ ủ
ệ ườ ươ ồ
ổ ể ượ
ng ti n tính toán hay đ n v đo l ng; ph ể
c trình bày theo quan đi m c a các nhà kinh t
ươ
ồ ơ
ề ự ị
ấ ộ khác g m có 3 ch c năng:
ươ
ượ ứ ứ
ệ ấ ữ
ng ti n c t tr
c K. Marx ớ ộ ố ứ
ể ự ồ
ự ễ ở ự ứ ở ầ • Câu 1: Phân tích các ch c năng c a ti n t
ứ
ứ
Nam, các ch c năng đó đã đ
Đáp án:
1 Khái quát v s ra đ i c a ti n t
ứ
2 Phân tích các ch c năng (theo quan đi m c a Karl Marx) sau đây:
ướ
• Ch c năng làm th
ươ
• Ch c năng làm ph
ươ
• Ch c năng làm ph
ươ
• Ch c năng làm ph
ề ệ ế ớ
• Ch c năng làm ti n t
ệ ớ ự ậ
3 Liên h v i s nh n th c và v n d ng
Chú ý:
• Câu h i này có th đ
ệ
ng ti n hay trung gian trao đ i; ph
Ph
ư
ỹ ủ ả
hay tích lu c a c i. V th c ch t, cũng bao g m các n i dung nh các ch c năng đ
ư
trình bày nh ng có s l ng ghép m t s ch c năng v i nhau.
ừ
ệ
ệ ớ
t Nam có th trình bày theot ng ch c năng hay trình bày
• S liên h v i th c ti n Vi ố
ph n cu i.
ậ ụ ủ ề ự ậ ứ ng. S nh n th c và v n d ng vai trò c a ti n ế ị ườ
th tr ề
trong n n kinh t ế ề
trong n n kinh t ệ
t Nam hi n nay? ủ ề ệ
Vi
ứ . ủ ề ệ
ừ ự ể ủ ả ề ấ ổ t y u khách quan t ra đ i là m t t s phát tri n c a s n xu t và trao đ i hàng hoá (n n ự
ờ
ộ xã h i).
ệ ứ ể ậ ệ ở
ề ệ ự
th c hi n các ch c năng giúp cho s n xu t tiêu dùng hàng hoá phát tri n và vì v y mà tr
ộ ụ ữ ề ế ả • Câu 2: Vai trò c a ti n t
ệ
ệ
t
•
ờ
1 Khái quát s ra đ i và các ch c năng c a ti n t
ộ ấ ế
ề ệ
• Ti n t
ế
kinh t
ả
ấ
• Ti n t
ể ổ ứ
thành m t trong các các công c h u hi u đ t ch c và qu n lý n n kinh t .
ế vĩ mô ủ ề ệ
ụ ể ả
trong qu n lý kinh t
ự ố ượ ụ ế ị ủ
ng và cũng là m c tiêu c a các chính sách kinh t vĩ mô: n đ nh ti n t ủ ề ế ề ế ổ ề ồ ị ị ơ ở ủ ự
ề ệ
là c s c a s
ự
ả
ị
n đ nh thì ph i có s ổ
, n n kinh t 2 Vai trò c a ti n t
• Là công c đ xây d ng các chính sách vĩ mô (CSTT, CSTK, CSTG, CSCNH, CSKTĐN, v.v...)
• Là đ i t
ị
ổ
ị
ổ ề ệ ự ổ
ế ổ
; n đ nh đ ng ti n là s n đ nh c a n n kinh t
. n đ nh kinh t
n đ nh ti n t
ế ế ế ể ế ệ ệ ơ ả vi mô:
ề t y u đ ti n hành b t k quá trình ấ ỳ
ấ ấ ả ả ấ ừ hàm s n xu t P = F(K,L,T) cho th y t t c các ả ể ả ứ ề
K, L, T đ u có th đ
ự ệ ả ố
ư
c chuy n giao ho c tho mãn n u nh DN có V n)
ấ ượ
nh m so sánh ch t l ạ ộ
ng ho t đ ng s n ấ ữ ệ ả ấ ớ
ọ ươ ự ỉ ng án s n xu t kinh doanh: tìm ra ươ ố ạ ủ ế ự
ứ
ố ư
ng án t
i u
ơ ở ể ự
ơ ở ể ự ố ạ ệ
ệ ố ể ả ệ ấ ằ i trong các doanh nghi p nh m phát tri n s n xu t ờ ố ả ộ ả
ụ ể ệ ơ ở ầ ư ự ế ọ ả
ủ ề ệ
trong qu n lý kinh t
3 Vai trò c a ti n t
ố ủ
• Hình thành v n c a các doanh nghi p đi u ki n c b n và thi
ấ
ạ
ấ
ả
và lo i hình s n xu t kinh doanh nào (Xu t phát t
ế
ặ
ế ố
ể ượ
y u t
ằ
ế
ỉ
• Là căn c xây d ng các ch tiêu đánh giá hi u qu kinh t
xu t kinh doanh gi a các doanh nghi p khác nhau v i nhau.
• Là căn c xây d ng các ch tiêu đánh giá và l a ch n các ph
ph
• Là c s đ th c hi n và c ng c h ch toán kinh t
• Là c s đ th c hi n phân ph i và phân ph i l
và đ m b o đ i s ng xã h i.
ế
• Công c đ phân tích kinh t và tài chính doanh nghi p, trên c s đó, ti n hành l a ch n đ u t
đúng đ n. ắ
ệ ớ ự ậ ậ ụ ở ứ ệ 4 Liên h v i s nh n th c và v n d ng Vi t Nam :
ả ậ không đ y đ và chính xác coi (1980) nh n th c v ti n t
c nh ng năm c i cách kinh t
ậ ứ ề ề ệ
ụ ữ
ề ị ấ ầ ủ
ể (cid:0) phát huy vai trò tác d ng, trái l
ạ
i luôn b m t giá và không ế
không th • Tr
ề ệ
nh đ ng ti n do v y ti n t
ả
ổ ự ể ế ả ở ướ
ẹ ồ
ị
n đ nh gây khó khăn và c n tr cho quá trình qu n lý và s phát tri n kinh t .
ứ ạ ề ề ệ ướ ự ệ ệ i v ti n t
ớ , nhà n
ứ ự
ể ầ ủ ế ệ ả ả ơ ấ
ỏ
c đã th c hi n xoá b bao c p, th c hi n
ụ ể ổ ứ
ch c và phát tri n kinh
ứ
cao h n, đáp ng nhu c u c a qu n lý kinh ừ ữ
ậ
• T nh ng năm 1980, do nh n th c l
ồ
ơ ế ộ
ề
c ch m t giá và tôn tr ng đ ng ti n v i vai trò x ng đáng là công c đ t
ề ệ
ậ
ế
có hi u qu kinh t
do v y mà vi c s d ng ti n t
t
ơ ế ị ườ
ế
t
theo c ch th tr ọ
ệ ử ụ
ng
ệ ụ ệ ắ ư ề ệ ở t Nam và bi n pháp kh c ph c. Vi
ề ệ ề ệ ề ệ ế ệ
ệ ộ
là s v n đ ng c a ti n t , ph c v cho các quan ủ ư
và vai trò c a l u thông ti n t
ự ậ
ố ề
trong n n kinh t
ố ụ ụ
ự ệ ậ ồ ợ ạ ủ ề ệ
ng m i hàng hoá, phân ph i thu nh p, hình thành các ngu n v n và th c hi n phúc l i
ủ ư ị ề ệ ưở ề ế : Đ i v i s n đ nh và tăng tr ng n n kinh t
ố
ư
ư
ư ồ • Câu 3: L u thông ti n t
Đáp án:
ề ư
1 Khái ni m v l u thông ti n t
ư
• Khái ni m: L u thông ti n t
ệ ề ươ
h v th
ộ
công c ng.
• Vai trò c a l u thông ti n t
(cid:0) L u thông ti n t
ề ệ
(cid:0) L u thông ti n t
ề ệ
(cid:0) L u thông ti n t
ề ệ ố ớ ự ổ
ể
và chu chuy n hàng hoá
ố ạ
và quá trình phân ph i và phân ph i l
i
ố
và quá trình hình thành các ngu n v n
ề ệ ồ ứ ặ ề g m hình th c:
ồ ứ ự ệ ề ậ ờ ộ ươ
ng
ự ề ệ ề ậ ặ ờ ồ ộ ư
ệ ư
ư
ứ ươ ệ
ứ ư ề ệ ầ ủ ư
2 Thành ph n c a l u thông ti n t
ề
• L u thông ti n m t: Ti n và hàng hoá v n đ ng đ ng th i, hay ti n th c hi n ch c năng là ph
ti n l u thông.
ề
• L u thông không dùng ti n m t: Ti n và hàng hoá v n đ ng không đ ng th i, hay ti n th c hi n
ch c năng là ph
ng ti n thanh toán.
• So sánh hai hình th c l u thông ti n t .