ƯỜ
Ụ
Ề
Ớ
TR
NG THPT ĐÔNG TH Y ANH
Ị
Ọ
ể ờ
ờ
Đ THI OLYMPIC L P 11 MÔN: Đ A LÝ NĂM H C 2017 – 2018 ề (Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ )
ọ ố Mã đ thiề 132
H và tên thí sinh: ....................................................................... S báo danh: ................................................................................. ượ ử ụ ồ ế ớ ụ ả i và các châu l c")
(Thí sinh đ ậ ộ
ố Câu 1: Qu c gia có m t đ dân s th p nh t trong khu v c Trung Á (năm 2005) là : D. Mông Cổ
ố A. Cadăcxtan ố :
ự C. Baranh A. Síp D. Ácmenia
ậ c s d ng "t p b n đ th gi ự ấ ố ấ ư ơ ư C. C r g xtan B. Tu cmênixtan ố ấ Câu 2: Qu c gia có dân s ít nh t (năm 2005) khu v c Tây Nam Á là B. Cata ữ ượ ỏ ớ ự ế ầ ấ ng d u m l n nh t trong khu v c Tây Nam Á x p theo th t ứ ự
ố Câu 3: B n qu c gia có tr l ỏ : ừ ớ t
Ả ậ
Ả ậ r pxêút, Irăc, Côoét r pxêút, Iran, Irăc, Côoét Ả ậ r pxêút, Côoét r pxêút, Iran, Irăc, ố ế l n đ n nh là A. Iran, Ả ậ C. B. Irăc, Iran, D. Côoét ,
ấ ề ậ
Câu 4: Nh n xét đúng nh t v tài nguyên thiên nhiên vùng phía Tây Hoa Kì là: ệ ượ ề ạ ồ ừ ng nghèo, di n tích r ng khá A. Nhi u kim lo i màu (vàng, đ ng, chì), tài nguyên năng l
l nớ
ắ ượ ừ ệ
ạ ạ ồ ươ ng phong phú, di n tích r ng t ệ ượ ố ớ ng đ i l n ừ ng phong phú, di n tích r ng
ươ t
ạ ồ ượ ừ ệ ng phong phú, di n tích r ng ề B. Nhi u kim lo i đen (s t), tài nguyên năng l ề C. Nhi u kim lo i màu (vàng, đ ng, chì), tài nguyên năng l ố ớ ng đ i l n ề D. Nhi u kim lo i màu (vàng, đ ng, chì), tài nguyên năng l
ệ ủ ổ ứ ế ế t Nam là thành viên c a t ch c liên k t kinh t ự khu v c sau: còn ít Câu 5: Vi
A. ASEAN, NAFTA C. ASEAN, APEC B. ASEAN,WB D. ASEAN, WTO
ố ệ ố ạ ả ế t câu nào d ướ i
ự Câu 6: D a vào b ng s li u s dân Hoa Kì giai đo n 1800 – 2005, hãy cho bi đây không chính xác :
ườ ( Đ n vơ ệ ị : tri u ng i)
Năm 1800 1820 1840 1860 1880 1900 1920 1940 1960 1980 2005 296,5 76 105 132 179 227 31 5 17 10 S dânố
ố
ầ ấ ố
ố ờ
ố 50 ụ A. Dân s Hoa Kì liên t c tăng qua các năm B. S dân Hoa Kì năm 1880 g p 10 l n năm 1800 ắ ấ C. Th i gian dân s tăng g p đôi ngày càng rút ng n ầ D. Trong 180 năm (18001980) dân s Hoa Kì đã tăng 45 l n
ề ự ả ở ậ ố Châu Phi ? Câu 7: Nh n xét nào sau đây không chính xác v s phân b khoáng s n
ề ở ắ B c Phi
ầ ắ
Nam Phi ố ố ồ ề ở ng phân b nhi u Nam Phi ố ố ỏ A. D u m và khí đ t phân b nhi u ề ở ố Tây Phi B. S t phân b nhi u ề ở ố C. Ph t pho phân b nhi u ươ D. Đ ng, vàng và kim c
ố ủ ế ch y u làm tăng GDP c a Hoa Kì là:
ủ ể ệ ạ
ạ có tính chuyên môn hóa cao
ấ ạ ẩ Câu 8: Nhân t ề ệ A. N n công nghi p hi n đ i, phát tri n m nh ề ế B. N n kinh t ư ớ ứ C. S c mua trong dân c l n ệ ẩ ả ẩ D. Đ y m nh xu t kh u s n ph m công nghi p
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 132
ổ ố ố ầ ượ ổ t là :
B. 20 và 6
Câu 9: T ng s qu c gia và vùng lãnh th khu v c Tây Nam Á và Trung Á l n l D. 17 và 5 ỗ A. 20 và 5 ượ ụ ỉ ấ ả ư ể ự C. 19 và 5 ủ ế ng khí th i đ a vào khí quy n ngày càng tăng hàng ch c t t n m i năm ch y u
Câu 10: L là do:
ườ ử ụ ề ệ i s d ng nhiên li u ngày càng nhi u
ệ
ệ ề
ề A. Con ng ề B. Các nhà máy, xí nghi p ngày càng nhi u C. Các ph D. Hi n t
ươ ng ti n giao thông ngày càng nhi u ệ ượ ng cháy r ng ngày càng nhi u ả : Câu 11: Cho b ng s li u sau
ộ ố ướ ố ủ ỉ ọ ế ớ ừ ố ệ T tr ng GDP, dân s c a EU và m t s n c trên th gi i năm 2004
ơ ị (Đ n v %)
ướ Các n
ự c, khu v c EU Hoa Kì ậ ả Nh t B n Trung Qu cố n ĐẤ ộ ướ ạ GDP 31,0 28,5 11,3 4,0 1,7 23,5 Dân số 7,1 4,6 2,0 20,3 17,0 49,0 i
c còn l ấ Các n ồ ể ệ ỉ ọ ộ ố ướ ố ủ ợ Bi u đ thích h p nh t th hi n t tr ng GDP, dân s c a EU và m t s n c trên th gi ế ớ i
ể năm 2004 là :
ể ể ể ể ồ ồ ộ A. Bi u đ c t ghép ề ồ C. Bi u đ mi n ồ B. Bi u đ tròn ồ ộ D. Bi u đ c t ch ng
ệ ề ợ ể ể
ươ i đ phát tri n: ệ ớ ỏ t đ i, chăn nuôi gia súc nh .
ươ
ươ ả ả ng th c, chăn nuôi đ i gia súc Câu 12: Mĩ La Tinh có đi u ki n thuân l ệ ự ng th c, cây công nghi p nhi A. Cây l ệ ớ ệ t đ i, chăn nuôi gia súc. B. Cây công nghi p, cây ăn qu nhi ự ỏ ệ ớ t đ i, chăn nuôi gia súc nh . ng th c, cây ăn qu nhi C. Cây l ạ ự ệ D. Cây công nghi p, cây l
ạ ậ Câu 13: Nh n xét đúng nh t v th c tr ng tài nguyên c a Châu Phi:
ấ ề ự ồ ủ ệ ạ
ề ừ ộ ạ
ỏ ữ ừ
ớ ề ữ ượ ư ượ ư ầ ỏ ề ươ ng, d u m , ph t phát nh ng ch a đ c khai thác ớ ừ A. Khoáng s n nhi u, đ ng c và r ng xích đ o có di n tích r ng l n ị B. Khoáng s n và r ng là nh ng tài nguyên đang b khai thác m nh ư ượ c khai thác C. Khoáng s n phong phú, r ng nhi u nh ng ch a đ ư ố D. Tr l
ố ệ ủ ổ Câu 14: Theo s li u th ng kê năm 2005, tu i th trung bình c a dân s châu Phi là:
ố D. 56 tu iổ
ọ C. 49 tu iổ ổ ậ A. 52 tu iổ ề ế ể Câu 15: N n kinh t
tri th c có m t s đ c đi m n i b t là: ơ ấ ộ ố ặ ụ ủ ế ơ ấ ứ ộ
ọ ầ ụ ấ ớ ch y u, t m quan tr ng c a giáo d c là r t l n
ơ ấ ứ ộ ả ả ả ng l n v vàng, kim c ố B. 65 tu iổ ứ ế ị , d ch v là ch y u; trong c c u lao đ ng, công nhân tri th c là ủ , công nghi p là ch y u: trong c c u lao đ ng, công nhân tri th c
ủ ế ệ ụ ủ ế ế ấ ớ là ch y u, t m quan tr ng c a giáo d c là r t l n
ủ ế ị ủ ế ơ ấ ứ ộ , d ch v là ch y u: trong c c u lao đ ng, công nhân tri th c là
ầ ớ ch y u, giáo d c có t m quan tr ng l n
ụ ọ ụ ủ ế ủ ế ơ ấ ộ , d ch v là ch y u: trong c c u lao đ ng, công nhân là ch y u,
ụ
ự : A. Trong c c u kinh t ủ ế ơ ấ B. Trong c c u kinh t ầ ọ ơ ấ C. Trong c c u kinh t ụ ủ ế ế ị ơ ấ D. Trong c c u kinh t ớ ọ ầ giáo d c có t m quan tr ng l n ể Câu 16: Các bi n bao quanh khu v c Tây Nam Á là
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 132
ả ể ắ
ị ể ả ạ
ể ả ồ ị
ể ể ể ể ỏ ị ể ể ể ả ả ể A. Bi n Đen, Đ a Trung H i, bi n Aráp, bi n Caxpi, H c H i ả ỏ ị B. Bi n Đen, Bi n Đ , Đ a Trung H i, B ch H i ả C. Bi n Caxpi, bi n Đen, Đ a Trung h i, H ng H i D. Bi n Đen, bi n Đ , Đ a Trung H i, bi n Aráp, bi n Caxpi
ề ế Câu 17: Đ c đi m nào sau đây không chính xác v liên k t vùng châu Âu
ướ ế ề ế ợ ể ườ i dân các n ạ ộ c khác nhau ti n hành các ho t đ ng h p tác, liên k t v kinh t ế , A.
ặ Ở đó ng văn hóa, xã h iộ
ằ ớ
ữ ướ c châu Âu khác
ướ ướ ở
ể ế ớ Câu 18: Hoa Kì có n n nông nghi p phát tri n và đ ng hàng đ u th gi
ế B. Các liên k t vùng châu Âu luôn n m trong ranh gi ữ ớ ể ằ C. Có th n m gi a ranh gi i gi a các n ớ ủ i c a các n vùng biên gi D. Hình thành ệ ỡ ề ớ ầ ồ ướ ồ i ch y u là do: ề ớ ậ i EU c EU và các n ộ c thu c EU ứ ậ ợ i, ngu n n ủ ế ị ắ c d i dào, g n li n v i th
tr
ỡ ỡ ớ ớ ậ ậ ạ ạ ồ ướ ồ ồ ướ ồ i hóa cao ệ ơ ớ c d i dào, c gi ế c d i dào, công nghi p ch
ế ế ỡ ả ề ệ ắ ấ ớ
A. Đ t đai r ng l n và màu m , khí h u thu n l ườ B. Đ t đai r ng l n và màu m , khí h u đa d ng, ngu n n C. Đ t đai r ng l n và màu m , khí h u đa d ng, ngu n n ế ị D. Đ t đai màu m , s n xu t chuyên môn hóa cao, g n li n v i công nghi p ch bi n và th ườ ụ ộ ấ ụ ng tiêu th ộ ấ ộ ấ ể bi n phát tri n ấ ng tiêu th
ấ ớ ệ ơ ộ ố ớ
ằ ở ệ ệ
ể ể tr Câu 19: L t Angi lét m t trung tâm công nghi p có quy mô r t l n v i các ngành công ạ ủ nghi p hi n đ i c a Hoa Kì n m A. Ven bi n phía Tây Nam ắ C. Ven bi n phía Đông B c ắ ể B. Ven bi n phía Tây B c ị D. Ven v nh mêhicô
ộ ậ ư ề ớ ế c Mĩ – La – Tinh giành đ c l p khá s m nh ng n n kinh t ậ ch m
ướ ặ Câu 20: M c dù các n phát tri n không ph i do:
ả nhiên khó khăn, tài nguyên thiên nhiên nghèo nàn
ệ ự ộ ờ
ế ụ ả ế ự ả
ư ự ế ố ở ộ ộ ậ ng l xã h i đ c l p, t ự ủ ch ể ề A. Đi u ki n t ế B. Duy trì xã h i phong ki n trong th i gian dài ủ ủ C. Các th l c b o th c a thiên chúa giáo ti p t c c n tr ượ ườ c đ D. Ch a xây d ng đ
ể ặ ? Câu 21: Đ c đi m nào sau đây không đúng v i khu v c Trung Á
ầ ấ ỏ ủ ệ ề nhiên, than đá, ti m năng th y đi n, ể i phát tri n kinh t ự ớ ự A. Giàu tài nguyên thiên nhiên nh t là d u m , khí t
ồ
ậ ợ ả ấ ả
ệ ự ộ ệ i cho s n xu t nông nghi p, nh t là chăn th gia súc ố ấ ỉ ệ ừ ồ
ơ ụ ừ ấ ổ dân theo đ o h i cao (tr Mông C ) ề ạ ượ ế ị ủ ả c nhi u giá tr văn hóa c a c l a" đi qua nên ti p thu đ
ổ ố ợ ướ ự ớ ơ c ngoài l n h n GDP trong khu v c Mĩ – La –
ắ s t, đ ng ề B. Đi u ki n t nhiên thu n l ậ ộ C. Đa dân t c, có m t đ dân s th p, t l ườ D. T ng có "con đ ng t ươ ươ Ph ng Đông và ph ng Tây ố Câu 22: Năm 2004, qu c gia có t ng s n n Tinh là:
D. Braxin
ố ườ ệ ả ở C. Ác–hen–tina i cao tu i đang tăng nhanh hi n nay không ph i ự khu v c
C. Tây Á
ế D. Trung Á Nga sau năm 2000 là:
ế t
ự ủ ề i (năm 2005) c ngoài t ưở ả ượ ả ế ng các ngành kinh t ợ ướ tăng, tăng tr th i Xô Vi ế cao ừ ờ ng kinh t B. Panama A. Mêhicô ổ Câu 23: S ng B. Caribê A. Nam Á ị ề ậ Câu 24: Nh n đ nh không đúng v thành t u c a n n kinh t ế ớ ứ ạ ệ ứ ự ữ A. D tr ngo i t đ ng th 3 th gi B. Đã thanh toán xong các kho n n n C. S n l
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 132
ờ ố ừ ướ ượ ả ệ c c i thi n c đ D. Đ i s ng nhân dân t ng b
ệ ề ệ ấ ề ậ ợ ể i đ
ầ ể ở Câu 25: Nh n xét đúng nh t v các ngành công nghi p có đi u ki n tài nguyên thu n l phát tri n
ự
ủ ướ ẩ ượ ệ
ỗ ỗ ỗ ỗ ế ế ế ế ế ế ế ế ệ
ướ ữ ể c Nga là:
ề
ậ ổ ph n lãnh th phía Tây c a n c Nga là: ấ A. Ch bi n g , khai thác, th c ph m, hóa ch t ấ ng, luy n kim, hóa ch t B. Ch bi n g , khai thác, năng l ấ ế ạ C. Ch bi n g , khai thác, ch t o máy, hóa ch t ấ ệ D. Ch bi n g , khai thác, luy n kim, d t, hóa ch t ặ Câu 26: M t trong nh ng đ c đi m c b n c a đ a hình n ề ầ ề ấ ắ A. Cao C. Cao
ự ả c – năm 2004 hãy
ế ơ ả ủ ị ộ ắ ấ ở ở ấ B. Cao phía Nam, th p v phía B c phía Đông, th p v phía Tây ề ấ ở ở phía Tây, th p v phía Đông phía B c, th p d n v phía Nam D. Cao ướ ế ủ ự Câu 27: D a vào b ng GDP phân theo khu v c kinh t c a các nhóm n cho bi t câu nào sau đây không chính xác :
( Đ n vơ ị : %)
ơ ấ ự Nhóm n cướ
C c u GDP phân theo khu v c kinh t Khu v c IIự 27,0 32,0 ế ự Khu v c III 71,0 43,0 Khu v c Iự 2,0 25,0
ướ Ở Phát tri nể Đang phát tri nể các n
ướ ỉ ệ ể ế ự khu v c III c 2 nhóm n
ấ ướ ủ ả c là GDP khu v c I
ể ể ự ướ ướ ấ cphát tri n g p đôi các n
ệ ự c đang phát tri n ạ khu v c III c a các n ế
ế ế ế ế ể ầ ự ỗ ỏ ơ ệ giàu tài nguyên, công nghi p phát tri n (khai thác kim lo i màu, luy n ư nhiên) nh ng nông
ạ ệ Liên Bang Nga là:
ấ
ễ ngươ
B. Vùng trung tâm đ t đen D. Vùng trung ự ấ ề ự ươ ố ủ ả ườ ng th c và cây c c i đ ủ ng c a Liên
ằ ồ
ấ ở c phát tri n GDP cao nh t A. ấ ở ả ự c cao nh t B. GDP khu v c III chi m t l ơ ấ ỉ ệ ớ ế C. Chi m t l l n nh t trong c c u GDP c a c 2 nhóm n ủ ở ơ ấ D. C c u GDP Câu 28: Vùng kinh t ấ kim, c khí, hóa ch t, ch bi n g , khai thác và ch bi n d u m , khí t ế ở nghi p còn h n ch A. Vùng Uran C. Vùng Vi n Đông ậ Câu 29: Nh n xét đúng nh t v s phân b cây l Bang Nga là : ằ ằ ằ ằ ồ ồ ồ ồ ằ ồ A. Đ ng b ng Tây Xibia và cao nguyên Trung Xibia B. Đ ng b ng Đông Âu và Đ ng b ng Tây Xibia C. Đ ng b ng Đông Âu và cao nguyên Trung Xibia D. Đ ng b ng Đông Âu và phía nam đ ng b ng Tây Xibia
ậ ề ị :
ớ ủ ệ ố ươ ố Câu 30: Nh n xét không chính xác v các ngành d ch v c a Liên Bang Nga là ể ơ ở ạ ầ ng đ i phát tri n v i đ các
lo i hình
ế ố ề ế ạ đ i ngo i là ngành khá quan tr ng trong n n kinh t
Liên Bang Nga ỉ ọ ị ừ ề ạ ồ ngành này đ t 15 t USD vào ụ ủ A. Liên Bang Nga có h th ng c s h t ng giao thông t ạ B. Kinh t ề C. Liên Bang Nga có nhi u ti m năng du l ch, ngu n thu t
năm 2005
ụ ớ ấ ướ ơ ị c Nga D. Matxc va và Xanh Pêtécbua là 2 trung tâm d ch v l n nh t n
ể ậ ự nhiên vùng núi Coóc –đi –e là: Câu 31: Nh n xét không đúng v đ c đi m t
ỏ ẹ ấ ố ươ ằ ệ ớ ớ ề ặ ồ ậ t, khí h u nhi t đ i và ôn đ i A. Ven Thái Bình D ng là các đ ng b ng nh , h p, đ t t
ẻ ạ ướ ắ ả ươ h i d ng ồ ng B c – Nam B. G m các dãy núi tr cao trung bình trên 2000 m, ch y song song theo h
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 132
ậ ạ ồ ị
ượ ệ ạ ồ ạ C. Xen gi a các dãy núi là b n đ a và cao nguyên có khí h u hoang m c và bán hoang m c ng phong phú, di n tích D. Có nhi u kim lo i màu (vàng, đ ng, chì), tài nguyên năng l
ươ
ướ ấ ề ươ ữ ự i đây là chính xác nh t v t ủ ng quan gi a GDP c a các khu v c kinh t ế
ữ ề ố ớ ừ r ng t ng đ i l n Câu 32: Câu nào d ở
ấ ấ
ể ể ể ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ự ự ự ể ể ể ướ c c 2 nhóm n c 2 nhóm n c 2 nhóm n
ở
2 nhóm n Ở ả A. Ở ả B. Ở ả C. ự bình, khu v c III ế ệ ề c phát tri n và đang phát tri n đ u có t tr ng khu v c I r t cao ấ ề c phát tri n và đang phát tri n đ u có t tr ng khu v c II r t th p ề c phát tri n và đang phát tri n đ u có t tr ng khu v c I và II trung ướ c phát tri n cao ả ướ ề ỉ ọ ự c đ u có t tr ng khu v c III cao
ướ ướ ướ ể các n D. Xu th hi n nay thì c 2 nhóm n ề ậ ủ ế ớ i (năm
Câu 33: Nh n xét không chính xác v vai trò c a Liên minh châu Âu (EU) trên th gi 2004) là:
ấ
ủ ẩ ủ ấ
ợ
ế ế ế ế
ả ế ớ ả A. Chi m 36% trong s n xu t ô tô c a th gi i ế ớ B. Chi m 37,7 % trong xu t kh u c a th gi i ế ớ ệ ể C. Chi m 59% trong vi n tr phát tri n th gi i ổ ế ớ D. Chi m 31% trong t ng GDP c a th gi i ố ệ Cho b ng s li u sau ủ : Câu 34:
ẩ ủ ấ ị ườ ươ ế ớ Giá tr xu t kh u c a các c ố ng qu c th ạ ng m i th gi i năm 2005
ỉ (đ n vơ ị : t USD)
ẩ ẩ
ấ Xu t kh u 815,5 911,6 593,4 565,7 ậ Nh p kh u 1525,7 718,0 560,7 545,5
N cướ Hoa Kì CHLB Đ cứ Trung Qu cố ậ ả Nh t B n ể ể ệ ổ ẩ ủ ẩ ậ ị ướ ể ồ ấ Đ th hi n t ng giá tr xu t kh u, nh p kh u c a các n c năm 2005 thì bi u đ nào là
ợ thích h p nh t
ấ : ể ồ ể ồ ộ
ồ ồ ể ể
ỉ ớ ố ấ ề B. Bi u đ mi n ồ ộ D. Bi u đ c t ch ng ề ế ớ i
ọ ơ ấ ố ự ỉ ấ ử ổ nhiên và tu i th trung ỉ ấ thô th p h n; t su t gia tăng dân s t A. T su t sinh thô, t su t t
ỉ ấ ử ỉ ấ ố ự ơ ọ thô cao h n; t su t gia tăng dân s t ổ nhiên và tu i th trung B. T su t sinh thô, t su t t
ỉ ấ ử ỉ ấ ố ự ấ ơ ọ thô, t su t gia tăng dân s t ổ nhiên và tu i th trung C. T su t sinh thô th p h n, t su t t
ỉ ấ ử ỉ ấ ố ự ơ ổ ọ thô, t su t gia tăng dân s t nhiên cao h n và tu i th trung D. T su t sinh thô, t su t t
ề ặ ể
ầ
A. Bi u đ c t ghép C. Bi u đ tròn ộ ố ậ Câu 35: Nh n xét đúng nh t khi so sánh m t s ch tiêu v dân s châu Phi so v i th gi năm 2005 là: ỉ ấ bình cao h nơ ỉ ấ ơ ấ bình th p h n ỉ ấ bình cao h nơ ỉ ấ ơ ấ bình th p h n ự ậ Câu 36: Nh n xét không chính xác v đ c đi m t ỡ ồ ề ự ư ầ ả ỏ ủ nhiên c a vùng trung tâm Hoa Kì là: ọ ậ ợ ồ i tr ng tr t ắ ặ ng l n nh than, qu ng s t, d u m , khí t nhiên
ớ ồ ề ấ ầ ồ
ắ ớ ắ ậ ị ệ ớ t đ i ằ A. Ph n phía Nam là đ ng b ng phù sa màu m thu n l ạ ớ ữ ượ B. Khoáng s n có nhi u lo i v i tr l ỏ ị C. Ph n phía Tây và phía B c có đ a hình đ i gò th p, nhi u đ ng c ậ D. Phía B c có khí h u ôn đ i, phía Nam ven v nh Mêhicô có khí h u nhi
ự ả ớ ậ Câu 37: Khu v c Mĩ La Tinh tr i qua các đ i khí h u
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 132
ệ t
ậ ạ ệ
ệ ệ ệ ớ t đ i và c n nhi ớ t, ôn đ i, xích đ o ệ ớ ậ t đ i, c n nhi ệ ớ ậ t đ i, c n nhi ạ A. Xích đ o, nhi ậ B. C n nhi ạ C. Xích đ o, nhi ạ D. Xích đ o, nhi
ớ t, ôn đ i ớ ớ t, ôn đ i, hàn đ i ưở ố ộ ố ạ ừ ấ ng GDP cao nh t châu Phi, đ t t 4 % tr ở
Câu 38: Năm 2004, 3 qu c gia có t c đ tăng tr lên là:
A. Angiêri, Nam Phi, Gana C. Nam Phi, Angiêri, Cônggô
B. Angiêri, Gana, Cônggô D. Nam Phi, Gana, Cônggô ủ ộ ố ạ
ợ ậ ư
ể ữ ố ợ ộ
ợ
ế ự ể ẫ ạ ạ ạ ộ ẽ
Câu 39: Trong chính sách đ i ngo i và an ninh c a Liên minh châu Âu (EU) không có n i dung v :ề ề ợ A. H p tác v chính sách an ninh B. H p tác trong chính sách nh p c gìn hòa bình C. Ph i h p hành đ ng đ gi ạ ố D. H p tác trong chính sách đ i ngo i Câu 40: Cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i đã d n đ n s phát tri n m nh m các ngành công nghi p có hàm l
ệ ệ ầ
ọ ượ ng nguyên t ng nguyên t ệ ệ ư ậ ng kĩ thu t cao nh : ử , luy n kim, công ngh hóa d u ử , công ngh hóa d u, hàng không –vũ tr ệ ượ , năng l ượ , năng l
ử ự ệ ượ ệ ầ ầ ậ ệ ụ ẩ c ph m
ng nguyên t ự ộ , công ngh hóa d u, v t li u xây d ng, d ụ ầ ệ ượ i hóa, t đ ng hóa, công ngh hóa d u, hàng không vũ tr ệ ử A. Đi n t ệ ử B. Đi n t C. Năng l ơ ớ D. C gi
Ế H T